Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Danh mục: | Phụ tùng điện động cơ | Mô hình động cơ: | C11 C13 C15 C18 C27 C32 C7 C9 C9.3 |
---|---|---|---|
người mẫu: | 324D 325D 330D 336D 345D 365C | Phần không.: | 274-6719 |
Tên bộ phận: | máy xúc Cảm biến áp suất | Bưu kiện: | Gói hộp tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật: | 274-6719 Bộ phận điện máy xúc,Bộ phận điện máy xúc C9.3,Cảm biến áp suất dầu động cơ 2746719 |
Tên phụ tùng máy xúc | cảm biến áp suất |
Mô hình thiết bị | C11 C13 C15 C18 C27 C32 C7 C9 C9.3 |
Danh mục bộ phận | phụ tùng máy xúc ENGINE |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
Cảm biến áp suất có thể được áp dụng cho các mô hình dưới đây:
120 nghìn.120K 2.12 nghìn.12 triệu.12 tháng 2.12 tháng 3.12M 3 AWD.140 nghìn.140 nghìn 2.140 triệu.140 triệu 2.140 triệu 3.140M 3 AWD.14 triệu.160 nghìn.160 triệu.160 triệu 2.160 triệu 3.160M 3 AWD.16 triệu.2290.2390.2391.2491.24 triệu.2590.2864C.324D.324D FM.324D FM LL.324D L.324D LN.325Đ.FM 325D.325D FM LL.325D L.325Đ MH.326D L.328D LCR.329D.329D L.329D LN.330D.FM 330D.330D L.MH 330D.336D.336D L.336D LN.336D2.336D2 L.336E.336E H.HVG của 336E.336E L.LH: 336E.336E LN.336F L.340D L.340D2 L.345C.345C L.MH 345C.345D.345D L.345D L VG.349Đ.349D L.349E.349E L.349E L HVG.349E L VG.349F L.3508.3508B.3512.3512B.3512C.3516.3516B.3516C.365C.365C L.365C L MH.374D L.374F L.385C.385C FS.385C L.385C L MH.390Đ.390D L.390F L.511.521.521B.522.522B.525C.532.535C.541.541 2.545C.551.552.552 2.568 FM LL.583T.584.586C.587T.611.613C II.613G.615C.621B.621G.621 giờ.621 nghìn.623G.623 giờ.623 nghìn.623 nghìn TTHL.627F.627G.627H.627 nghìn.627K TTHL.631D.631E.631G.633E II.637D.637E.637G.651B.657E.657G.725.725C.730.730C.735.735B.740.740B.770.770G.770G OEM.772.772G.772G OEM.773F.773G.773G TTHL.773G OEM.775F.775G.775G TTHL.775G OEM.777C.777D.777F.777G.793F.793F AC.793F CMD.793F OEM.793F-XQ.795F AC.795F XQ.797.797B.797F.814F II.815B.815F II.816F II.824C.824 giờ.824 nghìn.825 giờ.825 nghìn.826 giờ.826 nghìn.834 giờ.834 nghìn.836 giờ.836 nghìn.844 nghìn.854 nghìn.950 giờ.962 giờ.966 giờ.966 nghìn.966 triệu.XE 966M.972H.972 nghìn.972 triệu.972M XE.973C.973D.980C.980G.980 giờ.980 nghìn.980 nghìn HLG.980 triệu.982 triệu.986H.988 giờ.988 nghìn.990 nghìn.992 nghìn.993 nghìn.994 giờ.AP-1055D.AP-755.BG-2455D.BG-260D.C-18.C-9.C11.C13.C13 XQ350.C15.C15 I6.C175-16.C175-20.C18.C18 I6.C27.C32.C7.C9.C9.3.CW-34.CX31-C13I.CX31-C15I.CX31-C18I.CX35-C18I.CX35-P800.D10T2.D11T.D6R.D6R III.D6T.D6T LGP.D6T LGPPAT.D6T XL.D7E.D7E LGP.D7R XR.D8N.D8R.D8T.D9T.G3304B.G3306B.G3508.G3508B.G3512.G3512B.G3516.G3516B.G3520C.G3520E.IT62H.M325D L MH.MH M325D.PL83.PL87.PM-200.PM-201.PM3516.PP3516.R1600H.RM-300.RM-500.TH31-E61.TH35-C11I.TH35-C13I.TH35-C13T.TH35-C15I.TH35-C15T.TH48-E70.W345C MH.
1.5S-7349 [4] -
CHỐT (1 / 4-20X0,5-IN)
2.264-0564 [1] -
KẾT NỐI GP-TEST.
3,264-1419 [1] -
CÔNG TẮC-ÁP SUẤT (ÁP SUẤT DẦU THẤP, HÚT).
9T-4057 [1] -
NHẪN DẤU.
295-4155 M [2] -
ĐẦU Ổ CẮM (M5X0.8X35-MM).
4,264-1420 [1] -
CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ (NHIỆT ĐỘ NƯỚC CAO, HÚT NƯỚC).
5,274-6719 [1] -
CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (ÁP SUẤT NHIÊN LIỆU)
5A.274-6719 [1] -
CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (ÁP SUẤT DẦU)
5B.274-6719 [1] -
CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (ÁP SUẤT NƯỚC ÁO KHOÁC)
6,278-4798 [1] -
KHUỶU TAY .
7.293-8861 [2] -
CHỐT (1 / 2-13X11,5-IN).
8,318-1181 Y [1] -
CẢM BIẾN GP-SPEED (MAGNETIC)
9.350-2030 [4] -
NÚI
10.380-1095 [4] -
VAN .
11.380-7360 [1] -
VAN (ISOLATION).
12.380-7362 [1] -
ADAPTOR-TEE.
13.380-7363 Y [1] -
CẢNH BÁO NHƯ CẢM BIẾN.
14,385-9125 [1] -
THERMOWELL.
15.386-6234 [4] -
KẾT NỐI NHƯ.
(BAO GỒM MỖI)
214-7566 [2] -
SEAL-O-RING
386-6204 [1] -
TƯ NỐI .
16,420-4381 [1] -
DẤU NGOẶC .
17,420-4382 [1] -
DẤU NGOẶC .
18,420-9237 I [1] -
HOSE AS.
19.214-7566 [1] -
SEAL-O-RING
20.214-7567 [1] -
SEAL-O-RING
21.214-7568 [5] -
SEAL-O-RING
22,8T-4205 [4] -
MÁY GIẶT CỨNG (7.2X14.5X2-MM THK)
23.281-0791 [4] -
ĐẦU Ổ CẮM (M5X0.8X40-MM)
24,293-9266 [1] -
THERMOWELL.
25,316-9351 [1] -
TIE CÁP NÚI
26.369-6869 [1] -
ADAPTOR-TEE.
27.3D-2824 [1] -
SEAL-O-RING
28,5P-8245 [2] -
MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK)
29,6V-6609 [2] -
SEAL-O-RING
30,6V-8076 [1] -
KHUỶU TAY .
31,7J-4026 [1] -
KHUỶU TAY
32,7K-1181 [13] -
DÂY CÁP
33,9R-7882 [1] -
SPACER (14X25X7-MM THK)
34,5P-8937 B-
COMPOUND-JOINT (NHIỆT).
35.237-3860 B-
BĂNG (CHỐNG RỬA MẶT, RỘNG 50 MÉT).
36.377-0264 [1] -
THERMOWELL.
37.228-7100 [1] -
SEAL-O-RING
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265