Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Thể loại: | bộ phận điện | Loại máy xúc: | Máy xúc |
---|---|---|---|
Mô hình: | 325C 325D 330C 330D 336D 345D | Tên bộ phận: | Cảm biến tốc độ |
khả dụng: | Trong kho | Trọn gói: | Gói hộp tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật: | excavator repair parts,komatsu aftermarket parts |
CẢM BIẾN LEVEL LEVEL
Cảm biến mức nhiên liệu
CẢM BIẾN VỊ TRÍ
Cảm biến vị trí trụ
Cảm biến vị trí quay nặng
Cảm biến vị trí quay của nhiệm vụ trung bình
Tay lái vị trí cảm biến
CẢM BIẾN ÁP SUẤT
Cảm biến PWM áp suất cao
Cảm biến áp suất kết nối tích hợp
Dây cảm biến áp suất PWM hàng đầu
SPEED / TIMING SENSORS
Hiệu ứng Hall Cảm biến tốc độ hoạt động
Cảm biến thời gian chính xác cao
Cảm biến thời gian tốc độ thấp
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Cảm biến nhiệt độ khí thải
Ống xả khí thải
Cảm biến nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ hoạt động
Cảm biến nhiệt độ thụ động
Tên phụ tùng máy xúc | cảm biến tốc độ |
Mô hình thiết bị | 325C 325D 330C 330D 336D 345D |
Danh mục bộ phận | CẢM BIẾN CẢM BIẾN |
Phụ tùng | Thương hiệu mới |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 |
Các bộ phận sẵn có | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
XE TẢI ĐIỀU CHỈNH 725. 730. 735. 740.
VÒ NHỰA AP-1055D. AP-755. BG-2455D. BG-260D.
BACKHOE LOADER 420E. 420F. 430E. 430F. 432E. 432F. 434E. 442E. 444E. 444F. 450E. 450F.
CHALLENGER MTC735. MTC835.
KẾ HOẠCH LẠNH PM-102. PM-201.
COMPACT LOADER 259B3. 259D. 279C. 279C2. 279D. 289C. 289C2. 289D. 299C. 299D. 299D XHP.
MÁY TAY EJECTOR 730. 740.
EXCAVATOR 322C. 322C FM. 324D. 324D FM. 324D FM LL. 324D L. 324D LN. 325C. FM 325C. 325D. 325D FM. 325D FM LL. 325D L. 325D MH. 326D L. 328D LCR. 329D. 329D L. 329D LN. 330C. FM 330C. 330C L. MH 330C. 330D. FM 330D. 330D L. 330D LN. 330D MH. 336D. 336D L. 336D LN. 336D2. 336D2 L. 340D L. 345C. 345C L. 345C MH. 345D. 345D L. 345D L VG. 349D L. 365C. 365C L. 365C L MH. 374D L. 385C. 385C FS. 385C L. 385C L MH. 390D. 390D L. M325C MH. M325D L MH. M325D MH. M330D. W345C MH.
FORWARDER 584.
FRONT SHOVEL 385C.
ĐỘNG CƠ GAS G3508. G3508B. G3512. G3512B. G3516. G3516B. G3520B. G3606. G3606B. G3608. G3612. G3616.
GEN SET ENGINE 3126B. 3512B. 3516B. C-12. G3516B.
MÁY PHÁT ĐIỆN 3508. 3508B. 3512B. 3512C. 3516B. 3516C. C13 XQ350. C15. C18. C27. C32. C9. G3512E. G3516B. G3516C. G3516E. G3520C. G3520E.
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3126B. 3406B. 3512C. C-10. C-12. C-15. C-16. C-9. C11. C13. C15. C18. C27. C32. C4.4. C7. C9.
MÁY TIỆN CÔNG NGHIỆP TK371. TK381.
Công cụ tích hợp TOOLCARRIER IT28G. IT38G II. IT62G II. IT62H.
KNUCKLEBOOM LOADER 2384C. 2484C. 559C. 579C.
LANDFILL COMPACTOR 816F. 816F II. 826G II. 826H. 836H.
LOAD HAUL DUMP R1700G. R2900G. R3000H.
LOGGER 345C.
THƯ VIỆN HÀNG HẢI 3516C. C32.
ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI 3126B. 3406E. C-12. C12. C15. C18. C32. C7. C9.
ĐIỆN THOẠI ĐIỆN HYD UNIT 324D LN. 325C. 325D. 329D L. 330C. 330D. 330D L. 336D L. 345C L. 349D L. 365C L. 385C. 385C L.
MOTOR GRADER 120H. 120K. 120K 2. 120 triệu 120M 2. 12H. 12K. 12 triệu 12M 2. 12M 3. 12M 3 AWD. 135H. 140G. 140H. 140K. 140K 2. 140 triệu 140M 2. 140M 3. 140M 3 AWD. 143H. 14H. 14 triệu 160H. 160K. 160 triệu. 160M 2. 160M 3. 160M 3 AWD. 163H. 16H. 16 triệu 24 triệu
MULTI TERRAIN LOADER 247B. 247B3. 257B. 257B3. 257D. 267B. 277C. 277C2. 277D. 287C. 287C2. 287D. 297C.
ĐỘNG CƠ XĂNG DẦU 3126B. 3512C. C-15. C11. C13. C15. C18. C32. C7. C9. G3520B.
BỘ XĂNG DẦU KHÍ C27. C32.
GÓI XĂNG DẦU KHÍ CX31-C13I. CX31-C15I. CX31-C9I. TH35-C11I. TH35-C13I. TH35-C15I.
XỬ LÝ XĂNG DẦU TH31-E61. TH48-E70. TH48-E80.
PIPELAYER 561N. 572R II. 583T. 587T. PL83.
POWER MODULE 3516C. C32. PM3516. PMG3516.
PUMPER CPT372. SBF214. SPF343C. SPP101. SUF557.
RECLAIMER MIXER RM-300. RM-500.
SITE PREP TRACTOR 2864C. 586C.
SKID STEER LOADER 216B3. 226B. 226B3. 232B. 236B3. 236D. 242B. 242B3. 242D. 246C. 246D. 252B3. 256C. 262C. 262C2. 262D. 268B. 272C. 272D. 272D XHP.
SOIL COMPACTOR 815B. 815F. 815F II. 825G II. 825 giờ sáng
TRACK FELLER BUNCHER 2290. 2390. 2391. 2491. 2590. 511. 521. 521B. 522. 522B. 532. 541. 541 2. 551. 552. 552 2. TK1051. TK711. TK721. TK722. TK732. TK741. TK752.
TRACK LOADER 953C. 963C. 973C. 973D.
TRACK-TYPE TRACTOR D10N. D10R. D10T. D11R. D11T. D5N. D6N. D6R II. D6R III. D6R STD. D6T. D7R II. D8N. D8T. D9T.
TREE HARVESTER HA771. HA871.
XE 770. 772. 773F. 785D.
XE MÁY 3126. 3126B. 3126E. C-10. C-12. C-15. C-16. C-18. C13. C15. C16. C18. C7.
XE TẢI NGHỆ THUẬT DƯỚI ĐÂY AD30. AD45B. AD55. AD55B. AD60.
WHEEL DOZER 814F. 814F II. 824C. 824G. 824G II. 824H. 834G. 834H. 844H.
WHEEL FELLER BUNCHER 2470C. 2570C. 2670C. 533. 543. 553C. 563C. 573. 573C. TK370. TK380.
WHEEL LOADER 924G. 924G. 924HZ. 928G. 928HZ. 930G. 938G II. 950 GC. 950G II. 950H. 950K. 962G II. 962H. 962K. 966G II. 966H. 966K. 966 triệu XE 966M. 972G II. 972H. 972K. 972 triệu 972M XE. 980C. 980G. 980G II. 980H. 980K. 980K HLG. 980M. 982M. 986H. 988G. 988H. 990H. 993K.
WHEEL SCRAPER 627G. 637D. 637E. 637G. 657E. 657G.
WHEEL SKIDDER 525C. 525D. 535C. 535D. 545C. 545D. 555D.
WHEEL TRACTOR 621B. 621G. 623G. 627F. 627G. 631D. 631E. 631G. 633E II. 637D. 637E. 637G. 651B. 657E. 657G. Con sâu bướm
* Thùng carton mạnh hoặc hộp gỗ cho các thành phần thiết bị. Hộp gỗ cho hộp số lắp ráp
* Phương thức giao hàng: bằng đường biển, bằng đường hàng không đến địa phương internation sân bay, bằng cách thể hiện như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265