Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mẫu: | Máy xúc CAT, máy theo dõi, máy ủi, máy đầm, máy san | Tên sản phẩm: | Cảm biến tốc độ |
---|---|---|---|
Số phần: | 3181178 1932550 318-1178 193-2550 | Bao bì: | Thùng tiêu chuẩn xuất khẩu |
Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc | bảo hành: | Tháng 6/12 |
3181178 1932550 318-1178 193-2550 Cảm Biến Tốc Độ Phù Hợp Với CATER IT62G 140K D7R 962G
Sự chỉ rõ
Ứng dụng | Cảm biến điện CAT |
Tên bộ phận | Cảm biến tốc độ |
Bộ phận Không | 3181178 1932550 318-1178 193-2550 |
Người mẫu | Máy xúc CAT, máy theo dõi, máy ủi, máy đầm, máy san |
Thời gian giao hàng | Hàng cần giao gấp |
điều kiện | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | sản xuất tại Trung Quốc |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY NẠP BÁNH NHỎ GỌN 914G
TÍCH HỢP CÔNG CỤ IT14G IT14G2 IT38F IT62G IT62G II IT62H
MÁY NÉN ĐẤT 816F 816F II 826G II 826H 836G 836H
TẢI ĐẢO R1300 R1300G R1300G II R1600 R1600G R1700 II R1700G R2900 R2900G
XE LỚP 120K 120K 2 12K 140K 140K 2 160K
THIẾT BỊ ĐƯỜNG ỐNG 561N 572R 572R II
MÁY TÍNH KHÍ NÉN PF-300C PS-300B
MÁY NÉN ĐẤT 815F 815F II 825G II 825H
THEO DÕI TẢI 953C
MÁY KÉO THEO DÕI D10R D11R D5M D5N D6M D6N D6R D6R II D7R D7R II D8R II D9R
XE TẢI NGHỆ THUẬT NGẦM AD30 AD55
MÁY TÍNH RUNG CB-535B
MÁY DOZBÁNH XE 814F 814F II 824G II 824H 834G 834H 844 844H 854G
MÁY NẠP BÁNH XE 938F 950G 950G II 950H 962G 962G II 962H 966G 966G II 966H 972G 972G II 972H 980H 988F II 988G 988H 990 II 990H 992G
MÁY KÉO BÁNH XE 613G Caterpillar
3447391 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 236D, 242D, 246D, 257D, 259D, 262D, 272D , 272D XHP, 277D, 279D, 287D, 289D, 299D, 299D XHP, 303.5E, 304E, 305.5... |
3203061 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2384C, 2484C, 2570C, 2670C, 2864C, 312E, 312E L, 314E CR , 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E... |
1166680 CẢM BIẾN NHƯ TỐC ĐỘ |
3054, 3056, 554, 793F, 793F AC, 793F CMD, 793F OEM, 793F-XQ, 795F AC, 795F XQ, 797, 797B, 797F, 914G, 924G, 924GZ, AP-650B, AP-800D, BG-22 5C , C175-16, C175-20, C3.3, C4.4, C6.6, C7.1, CB-434D, CB-534D... |
1918305 CẢM BIẾN GP-TỐC ĐỘ |
24M, 3606, 3608, 3612, 572R II, 583T, 587T, 725, 725C, 730, 730C, 735, 735B, 740, 740B, 770G, 770G OEM, 772G, 772G OEM, 793F, 793F- XQ, 795F AC, 797, 797B, 797F, 966K, 966M XE, 972M XE, AD55, C15, C175... |
2746719 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160K, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2290, 2390, 2391, 2491, 24M, 2590, 2864C, 324D, 324D... |
2766793 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2746717 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 120M, 12K, 12M, 140G, 140K, 140K 2, 140M, 14M, 160K, 160M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG , 349D, 349D L, 3508, 3508B, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C, 36... |
2746718 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
16m, 16m, 24m, 345c, 345c L, 345c mh, 345d, 345d L, 345d L Vg, 349d, 349d L, 365c, 365c L, 365c L MH MH, 390D, 390D L, 583T, 587T, 621B, 621G, 623G, 627F, 627G, ... |
2482169 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2968060 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
3491178 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 97 XE 2M, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B,... |
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61 |
3618174 CẢM BIẾN GP-SOOT |
416F, 420F, 428F, 430F, 432F, 434F, 444F |
2661484 CẢM BIẾN GP-VỊ TRÍ |
938H, 950G, 962G, 966G, 972G, 980G, 988B, 988F, 988F II, 990 II, 990H, 992G, 994, 994D, BG-260D, CB-44B, CB-54B, IT62G, PM-465, R1300, R1300G, R1300G II, R1600, R1600G, R1600H, R1700G, R2900, R2900G,... |
1022240 CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ |
24H, 3176B, 3176C, 3196, 320D GC, 320D L, 323D L, 3406B, 3406E, 3408E, 3412E, 3456, 345B, 345B II, 345B II MH, 345B L, 3508, 3508B, 35 08C, 3512, 3512B, 3512C , 3516, 3516B, 3516C, 365B, 365B II, 365B L... |
2123423 CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ |
3508, 3508B, 3508C, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C |
3597575 CẢM BIẾN & GẮN GP |
CP-68B, CP-74B, CS-76B, CS-78B |
3306034 CẢM BIẾN GP-ENGINE |
140M, 140M 2, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 330D, 330D FM, 330D L, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 340D L, 511, 521, 521B, 522, 522B, 532, 541, 541 2, 551, 552, 552 2, 586C, 627G, 637D, ... |
3258634 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2864C, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D2, 313D2 LGP, 31 8D2 L, 320D GC , 320DL, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 323D L, 336E, 33... |
3832990 CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ |
3508, 3508B, 3508C, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C, G3508, G3508B, G3512, G3512B, G3516, G3516B, PM3516, SPF343C, XQC1200, XQC16 00 |
1916587 CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ |
120H, 120M, 120M 2, 12H, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 135H, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M , 24M, 3126B, 322C, 322C FM, 325C, 325C FM, 330C, 330C FM, 330C... |
2311975 CẢM BIẾN GP-ENGINE |
14M, 16M, 345C, 345C L, 345C MH, 725, 730, C11, C13, CX31-C13I, RM-300, TH35-C11I, TH35-C13I, W345C MH |
2668650 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 140K 2, 160K, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 328D LCR, 32 9D, 329D L, 329D LN, 525C, 535C, 545C, 584, 814F II, 815F I... |
1930421 CẢM BIẾN GP-TỐC ĐỘ |
525B, 725, 725C, 730, 735, 924F, 924G, 928G, 938G, D10R, IT24F, IT28G, IT38G, TH35-C11I, TH35-C13I, TH35-C13T, TH35-C15I, TH35-C15T, TH35-E81 |
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 134-9817 | [1] | TRƯỜNG HỢP NHƯ CHUYỂN GIAO | |
0S-1594 | [1] | CHỐT (3/8-16X1-IN) | ||
4D-6473 | [2] | CHỐT | ||
5M-2894 | [1] | MÁY GIẶT CỨNG (10.2X18.5X2.5-MM THK) | ||
8P-8837 | [1] | ỐNG NHƯ | ||
2 | 6Y-6328 B | [1] | GÓI SHIM (BAO GỒM 13-SHIMS) | |
3 | 0S-1587 | [11] | CHỐT (1/2-13X1.75-IN) | |
4 | 5P-8245 | [39] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
5 | 123-5298 | [1] | LỒNG-VÒNG BI | |
6 | 6Y-6329 B | [1] | GÓI SHIM (BAO GỒM 13-SHIMS) | |
7 | 123-2997 | [1] | LỒNG NHƯ VÒNG BI | |
3D-0490 | [4] | KHÓA NGHIÊN CỨU (1/2-13X1.97-IN) | ||
số 8 | 3F-5792 | [1] | SEAL-O-RING | |
9 | 1P-9269 | [1] | CHE PHỦ | |
10 | 1F-7958 | [4] | ĐẦY ĐỦ (1/2-13-THD) | |
11 | 1A-1460 | [7] | CHỐT (1/2-13X2-IN) | |
12 | 173-0715 | [1] | ách NHƯ | |
13 | 1P-4079 | [1] | LỒNG-VÒNG BI | |
14 | 178-4641 | [2] | VÒNG BI CÚP | |
15 | 178-4640 | [2] | HÌNH NÓN | |
16 | 5J-1086 | [1] | SEAL-O-RING | |
17 | 1P-4078 | [1] | SPACER (90,47X107,95X10,08-MM THK) | |
18 | 6P-4947 | [1] | NGƯỜI LƯU TRỮ | |
19 | 2A-4639 | [6] | Bu lông (3/8-16X1.625-IN) | |
20 | 5M-2894 | [14] | MÁY GIẶT CỨNG (10.2X18.5X2.5-MM THK) | |
21 | 6Y-6441 | [1] | CHUYỂN TRỤC | |
22 | 129-0987 | [1] | THOÁT NHƯ | |
6J-2419 | [1] | SEAL-O-RING | ||
8F-0212 | [1] | SEAL-O-RING | ||
175-4946 | [1] | CẮM-XẢ NƯỚC | ||
23 | 5F-8000 | [1] | SEAL-O-RING | |
24 | 2H-6490 | [1] | VÒNG BI-BÊN TRONG | |
25 | 2H-6489 | [1] | CUỘC ĐUA NGOÀI | |
26 | 2K-4472 | [1] | SEAL-O-RING | |
27 | 1P-4082 | [1] | LỒNG-VÒNG BI | |
28 | 173-0714 | [1] | Ách | |
29 | 266-9266 | [2] | NGƯỜI LƯU TRỮ | |
30 | 0L-1328 | [2] | CHỐT (3/4-16X4-IN) | |
31 | 2H-3933 | [2] | SEAL-O-RING | |
32 | 034-3557 | [số 8] | KHÓA BOLT (3/8-16X1.125-IN) | |
33 | 3T-6175 | [1] | BÁNH RĂNG (35 RĂNG) | |
34 | 123-2877 | [1] | CHUYỂN GIAO BÁNH RĂNG (35 RĂNG) | |
35 | 124-0503 | [2] | NÓN ĐẶC BIỆT | |
36 | 124-0504 | [2] | CÚP THÔN | |
37 | 7L-2181 | [1] | SEAL-O-RING | |
38 | 123-2876 | [1] | CHUYỂN GIAO BÁNH RĂNG (30 RĂNG)(30 RĂNG) | |
39 | 1A-8651 | [2] | BOLT (5/8-11X4.5-IN) | |
40 | 5P-8247 | [20] | MÁY GIẶT CỨNG (17X32X3.5-MM THK) | |
41 | 5P-2587 | [1] | SEAL-O-RING | |
42 | 124-0501 | [2] | hình nón | |
43 | 124-0502 | [2] | CÚP THÔN | |
44 | 216-0273 | [2] | LOẠI SEAL-LIP | |
45 | 9X-8873 | [số 8] | CHỐT (1/2-13X2.25-IN) | |
46 | 170-7309 | [3] | SPACER (13,5X25,5X11-MM THK) | |
47 | 9X-8874 | [số 8] | CHỐT (1/2-13X3-IN) | |
48 | 6V-6640B | CHẤT KÍN | ||
49 | 1B-4367 | [18] | CHỐT (5/8-11X3-IN) | |
50 | 6V-4248M | [4] | CHỐT (M10X1.5X25-MM) | |
51 | 8T-0722 M | [2] | KHÓA BOLT (M10X1.5X30-MM) | |
52 | 6P-4903 | [1] | TẤM NHƯ | |
7B-3028 | [2] | TRUYỀN ĐỘNG VÍT (KHÔNG 4X 3/16-IN) | ||
7S-2962 | [1] | MÁY GIẶT-XUÂN (52.3X82.5X9.1-MM THK) | ||
53 | 6V-5839 | [6] | MÁY GIẶT (11X21X2.5-MM THK) | |
54 | 5F-0149 | [1] | SEAL-O-RING | |
55 | 4S-8603 | [1] | MÀN HÌNH GP-MAGNETIC | |
56 | 4S-8598 | [1] | MÀN HÌNH-HÚT | |
57 | 160-1638 | [1] | MÀN HÌNH NHÀ Ở | |
58 | 9X-8875 | [4] | CHỐT (1/2-13X3.5-IN) | |
59 | 2H-2665 | [1] | SEAL-O-RING | |
60 | 193-2550 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-TỐC ĐỘ (TỪ CHUYÊN, ĐẦU RA CAO)(NGÕ RA TRUYỀN 1) | |
60A. | 193-2550 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-TỐC ĐỘ (TỪ CHUYÊN, ĐẦU RA CAO)(NGÕ RA TRUYỀN 2) | |
61 | 6V-6317M | [2] | CHỐT (M10X1.5X20-MM) | |
62 | 9X-8268 | [2] | MÁY GIẶT (17.5X30X3.5-MM THK) | |
63 | 1V-6341 | [2] | NIÊM PHONG | |
64 | 1S-6595 | [1] | CUNG CẤP DẦU gioăng | |
65 | 5M-3154 | [1] | CHE PHỦ | |
B | SỬ DỤNG NHƯ YÊU CẦU | |||
M | PHẦN SỐ LƯỢNG | |||
Y | HÌNH ẢNH RIÊNG | |||
Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng sau
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm biếng và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: bằng gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và các tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265