Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
thể loại: | Phụ tùng máy xúc cuối cùng | Mô hình máy: | SK260 SK235 |
---|---|---|---|
Bộ phận số: | LQ15V00020F1 LQ15V00020F5 | Tên bộ phận: | Assy cuối cùng |
Sự bảo đảm: | 3/6 tháng | Gói: | Thùng carton xuất khẩu tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật: | ổ đĩa cuối cùng của mèo,hộp số máy xúc |
Tên phụ tùng máy xúc | SK260 SK235 ổ đĩa cuối cùng |
Mô hình thiết bị | SK260-8 SK235-1 |
Bộ phận | Bộ phận máy xúc cuối cùng |
Phụ tùng điều kiện | Thương hiệu mới |
Moq của đơn hàng (PCS, SET) | 1 |
Bộ phận sẵn có | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
THIẾT BỊ NẶNG SK235SR-1E SK235SR-2 SK235SRLC-2 SK260 Kobelco
Hay nói, là một tài tài của, qua, qua, qua một tài khác, qua giữ, qua một tài khác
Vị trí | Phần không | QTY | Tên bộ phận | Bình luận |
. . . . | LQ15V00020F1 | [1] | ĐỘNG CƠ THỦY LỰC | SM ASSY, PROPEL Được thay thế bởi một phần số: LQ15V00020F5 |
1 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO HOA |
2 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VƯỜN |
3 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO TRƯỜNG |
4 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | ĐỂ KIỂM SOÁT, KIỂM TRA |
5 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO MÙA XUÂN |
6 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
7 | ZD12P02100 | [2] | O-RING, ID 2,4mm Thk x 20,8mm, 90 Duro | Vòng chữ O của KOB - ID 20,80 ± 0,23 x OD 25 mm |
số 8 | 2436U1027S203 | [2] | MÙI / SLOT | KOB |
9 | LQ15V00020S009 | [2] | XUÂN | SM |
10 | 2436U1027S205 | [2] | MÙI / SLOT | KOB |
11 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VỐN |
12 | ZD12G04500 | [2] | O-RING, ID 44,40mm x 50,60mm OD x 3,10mm | ID KOB 44,40 ± 0,41 x OD 50mm |
13 | ZS23C12040 | [số 8] | SCREW, Đầu ổ cắm Hex, M12 x 40mm | KOB M12x1,75x40mm |
14 | 2436U281S37 | [2] | TRÁI BÓNG | KOB |
15 | 2441U792S18 | [2] | XUÂN | SM |
16 | 2441U792S19 | [2] | PHÍCH CẮM | SM |
17 | ZD12P00800 | [2] | O-RING, ID 1.9mm Thk x 7.8mm, 90 Duro | ID KOB 7.8mm x OD 9.7mm |
18 | YN23V00003F1 | [2] | KIỂM SOÁT ÁP LỰC | XEM KOB (HC38) |
19 | Quốc hội | [số 8] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
20 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO TRƯỜNG |
21 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO TRƯỜNG |
22 | LQ15V00007S027 | [1] | XUÂN | KOB |
23 | 2441U792S141 | [1] | PHÍCH CẮM | KOB |
24 | ZD12P01800 | [2] | O-RING | ID KOB 17.8mm x OD 20.2mm |
25 | LQ15V00007S030 | [1] | PIN HƯỚNG DẪN | KOB |
26 | LQ15V00007S031 | [1] | PHÍCH CẮM | KOB |
27 | 2441U983S27 | [1] | RỬA | KOB |
28 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO ORIFICE |
29 | Quốc hội | [4] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
30 | ZD12P01100 | [4] | O-RING | ID KOB 10.8mm x OD 13.2mm |
31 | Quốc hội | [3] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO ORIFICE |
32 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO ORIFICE |
33 | LQ15V00007S042 | [1] | GIÀY | KOB |
34 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO BLOCK, CYLINDER |
35 | Quốc hội | [9] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO PISTON ASSY |
36 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VƯỜN, NGƯỜI LÃNH ĐẠO |
37 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO NGƯỜI GIỮ, NGƯỜI LÃNH ĐẠO |
38 | YN15V00005S114 | [1] | CHỤP CHIẾC NHẪN | KOB |
39 | YN15V00005S115 | [1] | MÙA XUÂN | KOB |
40 | YN15V00005S116 | [1] | XUÂN | KOB |
41 | YN15V00005S117 | [1] | NHẪN | KOB |
42 | 2441U792S119 | [3] | GHIM | KOB |
43 | LQ15V00020S043 | [1] | ĐĨA | SM |
44 | 2441U792S110 | [2] | TRÁI BÓNG | KOB |
45 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO PISTON ASSY |
46 | LQ15V00007S055 | [1] | BÓNG ĐÁ | KOB |
47 | LQ15V00007S056 | [1] | BÓNG ĐÁ | KOB |
48 | LQ15V00020S048 | [1] | GHIM | SM |
49 | ZS23C14035 | [10] | SCREW, Đầu ổ cắm Hex, M14 x 35mm | KOB M14x2.0x35mm |
50 | LQ15V00020S050 | [1] | NIÊM PHONG | DẦU DẦU SM |
51 | LQ15V00020S051 | [3] | ĐĨA | SM DISK Được thay thế bởi một phần số: LQ15V00031R940 |
52 | 2441U983S126 | [2] | ĐĨA | KOB |
53 | LQ15V00020S053 | [1] | PÍT TÔNG | NÚI SM |
54 | 2441U984S42 | [1] | O-RING | KOB |
55 | 2441U983S130 | [1] | O-RING | KOB |
56 | 2441U792S130 | [6] | XUÂN | KOB |
57 | YN15V00005S128 | [4] | GHIM | KOB |
58 | YN15V00005S139 | [2] | XUÂN | KOB |
59 | LQ15V00020S059 | [1] | ĐĨA | GIÁ TRỊ SM |
60 | ZD12P01000 | [4] | O-RING | ID KOB 09,80 ± 0,17 x OD 13mm |
61 | 2441U802S30 | [1] | O-RING | KOB |
62 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO TÊN TÊN |
63 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO SCREW, DRIVE |
64 | Quốc hội | [2] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
65 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
66 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VÒI |
67 | LQ15V00020S067 | [2] | NIÊM PHONG | SM SEAL, SÀN |
68 | LQ15V00007S077 | [2] | Ổ ĐỠ TRỤC | KOB |
69 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO |
70 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO SHIM (0,05) |
71 | LQ15V00020S071 | [1] | VÒNG CAO SU | GIỮ SM |
72 | LQ15V00007S081 | [số 8] | RỬA FRICTION | KOB |
73 | LQ15V00007S082 | [số 8] | ĐINH ỐC | KOB |
74 | LQ15V00020S074 | [4] | ĐĨA | SM thông qua |
75 | LQ15V00007S084 | [4] | CUỘC ĐUA | KOB |
76 | LQ15V00020S076 | [4] | SE CHỈ LUỒN KIM | NHU CẦU SM |
77 | LQ15V00007S086 | [4] | GEAR DRIVEN | KOB |
78 | LQ15V00020S078 | [4] | ĐĨA | SM thông qua |
79 | LQ15V00007S088 | [4] | ĐINH ỐC | KOB |
80 | LQ15V00020S080 | [1] | HỘP SỐ | SM CN |
81 | LQ15V00007S090 | [1] | NHẪN | KOB |
82 | LQ15V00020S082 | [1] | VẬN CHUYỂN | GIỮ SM |
83 | LQ15V00007S092 | [3] | ĐĨA | KOB |
84 | LQ15V00020S084 | [3] | CUỘC ĐUA | SM INNER |
85 | LQ15V00020S085 | [3] | SE CHỈ LUỒN KIM | NHU CẦU SM |
86 | LQ15V00020S086 | [3] | HỘP SỐ | SM |
87 | LQ15V00007S096 | [3] | ĐĨA | KOB |
88 | LQ15V00020S088 | [1] | ĐĨA | SM thông qua |
89 | LQ15V00007S098 | [3] | ĐINH ỐC | KOB |
90 | LQ15V00020S090 | [1] | HỘP SỐ | SM DRIVE |
91 | Quốc hội | [1] | KHÔNG PHỤC VỤ | CHO VƯỜN, QUA |
92 | LQ15V00007S101 | [1] | CHE | KOB |
93 | ZS28C10016 | [16] | SCREW, Đầu ổ cắm Hex, M10 x 16mm | KOB M10x1.50x16mm |
94 | LQ15V00007S103 | [3] | PHÍCH CẮM | KOB |
95 | ZD12P02400 | [3] | O-RING | ID KOB 23,70 ± 0,24 x OD 30 mm |
96 | LQ15V00007S105 | [4] | GHIM | KOB |
K | LQ15V00020R100 | [1] | BỘ DỤNG CỤ | SỬA CHỮA SM, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA ITEM 7X2, 12X2, 17X2, 24X2, 30X4, 50X1 54X1, 55X1, 60X4, 61X1 |
K | LQ15V00020R200 | [1] | BỘ DỤNG CỤ | SỬA CHỮA SM, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA ITEM 67X2, 95X3 Được thay thế bởi một phần số: LQ15V00031R200 |
K | LQ15V00020R300 | [1] | BỘ DỤNG CỤ | SỬA CHỮA SM, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA MỤC 1X1, 45X2 |
K | LQ15V00020R400 | [1] | BỘ DỤNG CỤ | SỬA CHỮA SM, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA ITEM 2X1, 3X1, 4X2, 5X2, 6X2, 7X2, 19X8, 20X1, 21X1, 28X2, 29X4, 30X4, 31X3, 32X1 |
K | 2441U792S13 | [1] | MŨ LƯỠI TRAI | KOB SỬA CHỮA KOB, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA MỤC 11X2, 12X2, 13X8, 14X2, 15X2, 16X2 17X2 |
K | LQ15V00020R600 | [1] | KHỐI | KOB REPAIR KIT, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA ITEM 34X1, 35X9, 36X1, 37X1, 38X1, 39X1, 40X1, 41X1, 42X3 |
K | LQ15V00007R700 | [1] | SỬA CHỮA KIT | KOB TƯ VẤN CỦA ITEM 70X1 |
K | LQ15V00007R800 | [1] | SỬA CHỮA KIT | KOB TƯ VẤN CỦA ITEM 91X1 |
K | LQ15V00020R900 | [1] | GIẢM GIÁ | KOB REPAIR KIT, NGƯỜI TIÊU DÙNG CỦA ITEM 67X2, 68X2, 69X1, 70X1, 71X1, 72X8, 73X8, 74X4, 75X4, 76X4, 77X4, 78X4 |
Các bộ phận động cơ được thiết kế chính xác để làm việc trong hệ thống động cơ để đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Warranty Period: 3 Months' warranty from the date of arrival. 1. Thời hạn bảo hành: Bảo hành 3 tháng kể từ ngày đến. Longer period of 6 months' warranty could be offered with higher price level. Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ cho các trường hợp dưới đây
* Cutomer cung cấp thông tin sai về đơn đặt hàng
* Bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rust vì sai cổ phiếu và bảo trì
* Strong carton or wooden box for gear components. * Thùng mạnh hoặc hộp gỗ cho các thành phần thiết bị. Wooden box for gearbox assembly Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng cách thể hiện như DHL TNT FedEx
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265