Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
thể loại: | Bộ phận van chính thủy lực của máy xúc | Mô hình máy: | R210LC-7 |
---|---|---|---|
Bộ phận số: | XJBN-00162 | Tên bộ phận: | PORT TIN TƯỞNG |
Sự bảo đảm: | 3/6 tháng | Gói: | Thùng carton xuất khẩu tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật: | Van giảm tốc cổng R210LC-7,Van giảm tốc cổng R290LC-7,XJBN-00162 |
Tên phụ tùng máy xúc | van xả cổng |
Mô hình thiết bị | R210-7 R250-7 R320-7 |
Danh mục bộ phận | Bộ phận thủy lực của máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 |
Bộ phận sẵn có | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
7 DÒNG MÁY XÚC XÍCH BÁNH XE R200W7 R200W7A
7-SERIES CRAWLER EXCAVATOR R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R250LC7 R250LC7A R290LC7 R290LC7H R305LC7 R320LC7 R320LC7A RC215C7 RC215C7H Hyundai
VAN CỔNG 31EM-10180 | VAN CỔNG 31EM-10060 | VAN CỔNG 32E6-2009 |
R200W7, R200W7A, R210LC7, R210LC7A, R210LC7H, R210NLC7, R210NLC7A, R215LC7, R250LC7, R250LC7A, R290LC7, R290LC7H, R305LC7, R320LC7, R320-7V7A, RC215C340, RC2-710C7, RD215C7, RC2 715C7 | 33HDLL, R200W3, R200W7, R200W7A, R210LC3, R210LC3H, R210LC3LL, R210LC7, R210LC7A, R210LC7H, R210NLC7, R210NLC7A, R215LC7, R250LC3, R250LC3H, R210LC3LL, R210LC7, R210LC7A, R210LC7H, R210NLC7, R210NLC7A, R215LC7, R250LC3, R250LC7, R250LC7A, R2907, R3LC20 ... | R130LC3, R130W3, R160LC3, R170W3, R180LC3, R200NLC3 |
3537-396 VAN TRÁI CỔNG | 3537-250-380-30 VAN TRÁI CỔNG | VAN CỔNG V9304063320 |
R130LC3, R130W3, R160LC3, R170W3, R180LC3, R200NLC3 | R130LC3, R130W3, R160LC3, R170W3, R180LC3, R200NLC3 | 33HDLL, R160LC3, R170W3, R180LC3, R200W3, R210LC3, R210LC3H, R210LC3LL, R250LC3 |
VAN CỔNG 31Q4-99570 | VAN CỔNG 31Q4-99560 | 31Q6-99570 CỔNG TIN CẬY VV |
R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R145CR9, RB140LC9S | R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, RB140LC9S, RB160LC9S | Huyndai |
VAN CỔNG XJBN-01506 | VAN CỔNG XJBN-01261 | VAN CỔNG XJBN-01262 |
R210LC9, R210NLC9, R210W-9, R210W9A, R210W9AMH, R210W9MH, R220LC9A, R220NLC9A, R235LCR9, R235LCR9A, R250LC9, R250LC9A, R320LC9, R330LC-9A, R330LC9SH, R330LC-9A, R330LC9SH | R210LC9, R210NLC9, R210W-9, R210W9A, R210W9AMH, R210W9MH, R220LC9A, R220NLC9A, R235LCR9, R235LCR9A, R250LC9, R250LC9A | R210LC9, R210NLC9, R210W-9, R210W9A, R210W9AMH, R210W9MH, R220LC9A, R220NLC9A, R235LCR9, R235LCR9A, R250LC9, R250LC9A |
VAN CỔNG 31Q6-17810 | VAN CỔNG 31Q6-17820 | VAN CỔNG 31Q6-17830 |
R210LC9, R220LC9A, R235LCR9, R235LCR9A | R210LC9, R220LC9A, R235LCR9, R235LCR9A | R210LC9, R220LC9A, R235LCR9, R235LCR9A |
VAN CỔNG V0101268681 | VAN CỔNG 31N8-99560 | VAN CỔNG 31N8-99570 |
R210NLC7 | R210LC7, R210LC7H, R215LC7, R290LC7, R290LC7A, R300LC7, R305LC7, RD210-7, RD210-7V, RD220-7 | R215LC7, R290LC7, R290LC7A, R300LC7, R305LC7, RD210-7, RD210-7V, RD220-7 |
GIÁM SÁT VAN TIN CẬY CỔNG 31Q8-17790 | GIÁM SÁT VAN TIN CẬY CỔNG 31Q8-17810 | |
R210LC9, R210LC9BC, R210LC9BH, R290LC9, RB220LC9S, RD220LC9 | R210LC9, R210LC9BC, R210LC9BH, |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
*. | 31N7-10110 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | STD |
*. | 31N7-19110 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | NEWZLAND, AUST |
*. | 31N7-19110 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | STD |
N101. | XJBN-00242 | [1] | CASING-A | |
N102. | XJBN-00241 | [1] | CASING-B | |
103 | XJBN-00540 | [1] | KHỐI | |
104 | XJBN-00239 | [1] | BLOCK-BM ƯU TIÊN VLV | |
165 | XJBN-00403 | [5] | O-RING | |
166 | XJBN-00231 | [3] | O-RING | |
167 | XJBN-00097 | [1] | O-RING | |
251 | XJBN-00648 | [1] | ĐIỀU KHIỂN VAN | |
252 | XJBN-00225 | [2] | KHÓA VAN | |
254 | XJBN-00214 | [1] | VAN-LOGIC | |
266 | XJBN-00281 | [4] | O-RING | |
324 | XJBN-00534 | [1] | XUÂN | |
325 | XJBN-00535 | [1] | XUÂN | |
338 | XJBN-00188 | [1] | NÚT CHẶN | |
357 | XJBN-00186 | [3] | ORIFICE | |
391 | XJBN-00249 | [1] | SPOOL-TRAVEL | |
401 | XJBN-00537 | [1] | ƯU TIÊN SPOOL-SWING | |
424 | XJBN-00175 | [1] | XUÂN | |
425 | XJBN-00174 | [1] | XUÂN | |
438 | XJBN-00173 | [1] | GẬY | |
511 | XJBN-00172 | [3] | POPPET | |
521 | XJBN-00169 | [3] | XUÂN | |
551 | XJBN-00167 | [3] | PHÍCH CẮM | |
561 | XJBN-00046 | [3] | O-RING | |
601 | XJBN-00378 | [1] | VAN TIN CẬY CHÍNH | |
602 | XJBN-00162 | [2] | VAN CỔNG CỔNG | |
974 | XJBN-00159 | [5] | VÍT-Ổ CẮM | |
980 | XJBN-00362 | [1] | O-RING | |
981 | XJBN-00363 | [2] | O-RING | |
982 | XJBN-01017 | [1] | O-RING | |
990 | XJBN-00374 | [2] | O-RING | |
991 | XJBN-00283 | [1] | O-RING | |
N. | @ | [AR] | KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP CÁ NHÂN |
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Thùng carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265