Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên bộ phận: | Van đường sắt chung | Một phần số: | 3109537 32F61-10050 |
---|---|---|---|
Số mô hình: | 312D 314D 319D 320D 323D | Tình trạng: | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
Sự bảo đảm: | 6/12 tháng | Đóng gói: | Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, thùng giấy cho các bộ phận nhẹ |
Điểm nổi bật: | Van đường sắt chung động cơ C6.4,Van đường sắt chung 3109537,Van đường sắt chung 32F61-10050 |
Số bộ phận | 3109537 32F61-10050 |
Mô hình động cơ | C6.4 3066 C4.2 |
Mô hình áp dụng | 311D 312D 314D 315D 319D 320D 321D 323D |
Tên mục | Van đường sắt chung |
MOQ | 1 miếng |
Thời gian dẫn | cổ phiếu để giao hàng gấp |
Thiết kế | sản xuất tại trung quốc |
Hải cảng | quảng châu |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển / đường hàng không, chuyển phát nhanh DHL FEDEX UPS TNT EMS |
EXCAVATOR 311D LRR 312D 312D L 313D 314D CR 314D LCR 315D L 318D L 319D 319D L 319D LN 320D 320D FM 320D FM RR 320D GC 320D L 320D LN 320D LRR 320D RR 321D LCR 323D L 323D LN 323D SA
THIẾT BỊ ĐIỆN THỦY LỰC DI ĐỘNG 323D L 323D LN erpillar
ĐỘNG CƠ C4.2 C6.4 3066
0952927 VAN-ĐIỀN |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 307, 307B, 307C, 308C, 311B, 311C, 312, 312B, 312B L, 312C L, 312D, 313B, 315, 315B, 315B FM L, 315B L, 315C, 315D L, 317B LN, 318B, 318C, 319C, 319D, ... |
1284411 VAN NHƯ |
305.5, 306, 306E, 307B, 307C, 307D, 308C, 308D, 311, 311B, 311C, 311D LRR, 312B, 312B L, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313B, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315, 315B, 315B L, 315C, 315D L, 317B LN, 318B, 318C ... |
3577540 VAN-ĐIỀN |
1290T, 1390, 2491, 2590, 307C, 307D, 307E, 308C, 308D, 308E, 308E CR, 308E SR, 308E2 CR, 311C, 311D LRR, 311F LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D ... |
5I8026 VAN NHƯ |
311, 311B, 311C, 312, 312B, 312C, 312C L, 314C, 318C, 319C, 320 L, 320B, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM RR, 320D LRR, 320D RR, 320N, 321C, 321D LCR, 323D L, 323D LN |
5I8066 VAN AS-RELIEF |
311, 311B, 311C, 311D LRR, 312, 312B, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318C, 318D L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN , 320 L, 320B, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 3 ... |
1318901 VAN-BỤI |
311B, 311C, 311D LRR, 312B, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314C, 314D CR, 314D LCR, 320C, 320C FM, 320C L, 320D FM RR, 320D LRR, 320D RR, 320E, 320E L, 320E LN ... |
1710031 VAN GP-RELIEF |
312C, 312C L, 315C, 318C, 319C, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM RR, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 321C, 321D LCR, 322C, 323D L, 323D LN, 324D, 325C , 325D, 325D L, 330C, 330C L, 330D, 330D L |
5I7559 VAN NHƯ |
318C, 319C, 320, 320 L, 320B, 320B FM LL, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320N, 321C , 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
VAN 7Y4267 |
315D L, 316E L, 318C, 318D L, 318E L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320 L, 320B, 320B L, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, ... |
2457837 MỞ RỘNG VAN |
307D, 311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, ... |
2941684 VAN ĐẦU VÀO |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR , 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
2941685 VAN-XẢ |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR , 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
2941685 VAN-XẢ |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR , 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
2941684 VAN ĐẦU VÀO |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR , 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
3205958 VAN NHƯ |
308D |
3209758 VAN NHƯ |
308D, 308E, 308E SR |
MỞ RỘNG VAN 3050402 |
308D, 314D LCR |
3932956 VAN NHƯ |
308D, 308E, 308E CR, 308E SR, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR |
2851506 VAN |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315D L, 316E L L, 318D2 L, 318E L, 319D, 319D L, 319D LN |
3100093 VAN NHƯ |
315D L |
2970647 VAN GP-ƯU TIÊN |
315D L, 319D L, 319D LN |
3987172 VAN NHƯ |
312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 315D L, 316E L, 318D L, 318D2 L, 318E L, 319D L |
3393730 CÂN BẰNG VAN-BỘ ĐẾM |
315D L, 316E L, 318D2 L, 318E L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 321D LCR, 323D L , 323D LN, 323D SA, 323E L, 324D, 324D L, 324E, 324E ... |
4423948 VAN NHƯ |
311D LRR, 312D, 312D L, 314D LCR, 315D L, 319D L |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 294-1787 | [1] | HỖ TRỢ | |
2 | 294-1788 | [6] | NIÊM PHONG | |
3 | 095-2039 | [12] | MÁY GIẶT-ĐẶC BIỆT | |
4 | 294-1789 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
5 | 358-6634 Y | [1] | RAIL GP-FUEL | |
6 | 294-1790 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
7 | 294-1791 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
số 8 | 294-1792 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
9 | 294-1793 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
10 | 294-1794 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
11 | 294-1795 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
13 | 297-7656 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
15 | 297-7658 | [1] | KHỐI | |
17 | 294-1801 | [1] | KẸP | |
18 | 294-1802 | [3] | KẸP | |
20 | 125-2983 | [1] | NỐI | |
22 | 296-4812 | [6] | CHỚP | |
23 | 294-1804 | [2] | SEAL-O-RING | |
25 | 294-1806 | [1] | CHỐT NHƯ | |
26 | 270-6259 | [5] | CHỐT (M8X1.25X40-MM) | |
27 | 5C-2890 M | [3] | NUT (M6X1-THD) | |
28 | 9X-8256 | [3] | MÁY GIẶT (6.6X12X2-MM THK) | |
29 | 099-4437 | [số 8] | KHÍ | |
31 | 099-5041 | [4] | CHỐT (M14X1.5X27-MM) | |
33 | 294-1808 | [4] | CHỐT NHƯ | |
34 | 294-1809 | [1] | CHỚP | |
35 | 310-9533 | [2] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | |
36 | 294-1811 | [2] | MÁY GIẶT (13,5-MM OD) | |
37 | 294-1812 | [2] | MÁY GIẶT | |
38 | 310-9537 | [1] | VAN NHƯ | |
39 | 294-1814 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG | |
40 | 294-1815 | [1] | DẤU NGOẶC | |
41 | 099-2503 M | [6] | CHỐT (M8X1.25X75.5-MM) | |
42 | 4P-7581 | [2] | CLIP (LADDER) | |
45 | 297-7657 | [1] | VÒI NƯỚC | |
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
Y | MINH HỌA RIÊNG |
1. Truyền động cuối cùng: Hộp số du lịch, Hộp số du lịch với động cơ, Bộ phận vận chuyển, Trục bánh răng mặt trời
2. bánh răng cánh: khớp nối trung tâm, hộp số xoay, động cơ xoay, bánh răng giảm tốc ass'y
3.Bộ phận vận chuyển: Con lăn theo dõi, Đường liên kết ass'y, Con lăn làm việc, Bánh xích, Lò xo ass'y
4. bộ phận thủy lực: Bơm thủy lực, Van chính, Xi lanh thủy lực
5. Bộ phận động cơ: Động cơ Ass'y, Trục khuỷu, Tăng áp, Kim phun nhiên liệu, Bánh đà, Động cơ khởi động, Quạt làm mát, Van điện từ
6. bộ phận điện: Dây nịt, Bộ điều khiển, Màn hình
7.Khác: Bộ dụng cụ làm kín xi lanh, Thùng nhiên liệu, Bộ lọc, Boom, Cánh tay, Thùng, v.v.
Chi tiết đóng gói:
1.Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng bộ phận một bằng giấy dầu;
2.Đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;
3.Đặt từng hộp carton nhỏ đã đóng gói vào từng hộp carton lớn hơn;
4.Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các chuyến hàng bằng đường biển;
5. hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong;
6. sử dụng gói trường hợp bằng gỗ;
7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói.
Cảng: Cảng Hoàng Phố.
Thời gian dẫn: Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được thanh toán cho tôi.
Tàu: Chuyển phát nhanh (FedEx / DHL / TNT / UPS), hàng không, xe tải, bằng đường biển.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
1.OEM có sẵn,
2. thiết kế đặc biệt có thể thay đổi theo yêu cầu của bạn,
3. Cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp cho người mua, để gầu có thể hoạt động tốt với máy xúc của bạn,
4.Chúng tôi chọn vật liệu tốt nhất cho thùng của chúng tôi và kỹ năng có kinh nghiệm của riêng mình,
5. thời gian giao hàng nhanh chóng và dịch vụ sau bán hàng tốt.
Q1.Điều khoản đóng gói của bạn là gì?
A: Nói chung, chúng tôi đóng gói hàng hóa của mình trong hộp màu trắng trung tính và hộp màu nâu.Nếu bạn đã đăng ký hợp pháp bằng sáng chế, chúng tôi có thể đóng gói hàng hóa trong các hộp mang nhãn hiệu của bạn sau khi nhận được thư ủy quyền của bạn.
Quý 2.Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: T / T, Western Union
Q3.Điều khoản giao hàng của bạn là gì?
A: Đường biển, Đường hàng không, Tốc hành
Q4.Làm thế nào về thời gian giao hàng của bạn?
A: Nói chung, sẽ mất trong vòng 24 giờ sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn.Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đặt hàng của bạn.
Q5.Bạn có kiểm tra tất cả các hàng hóa của bạn trước khi giao hàng?
A: Vâng, chúng tôi có 100% kiểm tra trước khi giao hàng.
Q6: Làm thế nào để bạn làm cho mối quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tốt đẹp?
A: Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo lợi ích của khách hàng;Chúng tôi tôn trọng mọi khách hàng như một người bạn của mình và chúng tôi chân thành kinh doanh và kết bạn với họ, bất kể họ đến từ đâu.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265