Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Danh mục: | Phụ tùng động cơ | Mô hình động cơ: | C6.6 |
---|---|---|---|
Phần không.: | 2641A312 3178021 | Tên bộ phận: | bơm phun nhiên liệu |
Bưu kiện: | Gói hộp tiêu chuẩn | Sự bảo đảm: | 6 tháng |
Điểm nổi bật: | Bộ phận động cơ máy xúc 2641A312,Bộ phận động cơ máy xúc 3178021,Bơm phun nhiên liệu C6.6 |
tên phụ tùng | bơm phun nhiên liệu |
Mô hình thiết bị | C6.6 |
Danh mục bộ phận | bộ phận động cơ |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
ASPHALT PAVER AP-1000E AP-1055E AP-600D AP-655D BG600D BG655D
MÁY XÚC 320D GC 320D L 323D L
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN C6.6
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP
MÁY TẢI KNUCKLEBOOM 559
TẢI HAUL DUMP R1300G II
Ô TÔ TỐT NGHIỆP 120M 12M
PIPELAYER PL61
THEO DÕI TẢI TRỌNG 953D 963D
XE ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D5R LGP D6K D6K LGP D6K XL D6N
MÁY TÍNH VIBRATORY CP-56 CP-64 CP-76 CS-56 CS-56B CS-64 CS-68B CS-74 CS-74B CS-78B
MÁY LÀM BÁNH XE LẠNH 2470C 553C
BỘ TẢI BÁNH XE 924H 924HZ 928H 928HZ
XE ĐẦU KÉO-LÒ XO 613G
MÁY XÚC CÓ BÁNH XE M316D M318D M318D MH M322D M322D MH Caterpillar
3240532 BƠM GP-FUEL INJECTION |
420E, 430E, 450E, 914G, AP555E, BG500E, C4.4, C6.6, CB-54, CB-54B, CB-64, CP-44, CS-44, CS-54, CS-54B, CW- 34, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, IT14G, IT14G2, M313D, M315D, M317D 2 |
1687873 BƠM GP-PISTON |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ |
2832271 BƠM GP-NHIÊN LIỆU tiêm |
C4.4, C6.6, CB-54B, CS-54B, CW-34, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, M315D, SPF343C |
2703951 BƠM GP-PISTON |
CP-64, CS-64, CS-74 |
3G9891 BƠM GP-GEAR |
814B, 936, 936F, 950B, 950B / 950E, 950F, 950F II, 960F, 966D, 966F, 966F II, 970F, G936, R1300, R1300G, R1300G II |
2690562 BƠM GP-PISTON |
AP-600D, AP1000E, BG1000E, BG600D |
1375541 MÁY BƠM GP-NHIÊN LIỆU |
120G, 12G, 130G, 140G, 140H, 143H, 14G, 14H, 160G, 160H, 163H, 1673C, 16H, 235B, 24H, 3116, 311C, 311D LRR, 3126, 3126B, 3126E, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, ... |
4264806 BƠM GIAO NHẬN GP-NHIÊN LIỆU |
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 323D L, 420E, 430E, 553C, 613G, 914G, 924H, 924HZ, 928HZ, 938H, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, BG500E , BG600D, BG655D, C4.4, C6.6, CB-54, CB-54B, CB ... |
1832823 BƠM NHƯ NHIÊN LIỆU |
120H, 120H NA, 135H, 135H NA, 3114, 3116, 320B, 320D GC, 320D L, 322B L, 322B LN, 322C, 322C FM, 323D L, 324D, 324D L, 324D LN, 325B L, 325C, 325D , 325D L, 326D L, 328D LCR, 329D, 329D L, 329D LN, 330 ... |
3738014 BƠM-DẦU |
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 323D L, 323D2 L, 525D, 535D, 545D, 553C, 559, 613G, 924H, 924HZ, 924K, 928H, 928HZ, 930K, 938H, 938K, 950 GC, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, ... |
MÁY GIẶT NHƯ BƠM 7T8891 |
120G, 120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 12G, 12H, 12H ES, 12H NA, 12K, 130G, 135H, 135H NA, 140G, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 140K 2, 143H , 14G, 14H, 14H NA, 160H, 160H ES, 160H NA, 160K, 163H, ... |
7T8890 Caterpillar |
MÁY BƠM 7T8890 NHƯ MÁY GIẶT |
120M, 120M 2, 12M, 140M, 140M 2, 14M, 160M, 160M 2, 16M, 215B, 215C, 215D, 219D, 225, 225D, 227, 229, 229D, 231D, 235B, 235C, 235D, 245, 245B 245D, 311B, 311D LRR, 312, 312B L, 312C L, 312D, 312D L, ... |
1182075 BƠM GP-WATER |
3126, 35, 45, 55 |
6Y8764 BƠM GP-GEAR |
120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 12H, 12H ES, 12H NA, 12K, 135H, 135H NA, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 140K 2, 143H, 160H, 160H ES, 160H NA , 160K, 163H, 163H NA |
3355614 BƠM GP-NHIÊN LIỆU |
3508B, 3508C, 3512B, 3512C |
2062866 BƠM NHƯ-BILGE |
3304, 3306, 3306B, 3406B, 3406E, C15, C18 |
1975993 BƠM NƯỚC BIỂN GP-AUXILIARY |
C7, C9 |
1866512 BƠM GP-ENGINE OIL |
3056 |
7R8276 BƠM GP-GEAR |
PR-1000, PR-450C |
2049594 PUMP & MTG GP-BRAKE |
CP-433E, CP-44, CS-423E, CS-433E, CS-44 |
2592555 BƠM GP-SUMP |
C9 |
9T6689 BƠM GP-METERING |
928F, IT28F |
7E9711 BƠM GP-NHIÊN LIỆU tiêm |
320 L, 918F, 928F, 953B, IT18F, IT28F, RT100 |
3856927 BƠM GP-SUMP |
3508C, 3512C |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 228-0172 | [1] | NỐI-NHIÊN LIỆU | |
2 | 228-7100 | [3] | SEAL-O-RING | |
3 | 238-0120 | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (THỨ HAI, THỜI GIAN) | |
4 | 247-6019 | [1] | SEAL-O-RING | |
5 | 248-1066 | [1] | NỐI-NHIÊN LIỆU | |
6 | 257-2381 | [2] | GHIM | |
7 | 257-2382 | [2] | PHÍCH CẮM | |
số 8 | 258-8149 | [2] | MÙA XUÂN | |
9 | 294-3031 | [1] | CHỐT-ĐẶC BIỆT | |
10 | 294-3032 | [1] | MÁY GIẶT-ĐẶC BIỆT | |
11 | 295-4801 triệu | [1] | NUT (M14X1.5-THD) | |
12 | 426-4806 | [1] | BƠM GP-CHUYỂN NHIÊN LIỆU | |
13 | 117-1385 | [1] | SEAL-O-RING | |
14 | 287-7272 | [1] | TƯ NỐI | |
3E-4296 | [1] | SEAL-O-RING | ||
15 | 334-2932 | [1] | SEAL-O-RING | |
16 | 3B-4509 | [1] | KHÓA MÁY | |
17 | 5A-3604 M | [5] | ĐẦU Ổ CẮM (M8X1.25X25-MM) | |
18 | 8C-3076 | [1] | SEAL-O-RING | |
19 | 8L-2779 | [1] | SEAL-O-RING | |
20 | 8T-4200 M | [1] | CHỐT (M8X1.25X16-MM) | |
M | PHẦN KIM LOẠI |
1. Thời gian bảo hành: 6 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành 12 tháng dài hơn có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét do bảo trì và bảo dưỡng sai quy cách
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265