Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Danh mục: | Công tắc điện máy xúc | Mô hình động cơ: | C4.4 C3.3 3054 |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 2351790 235-1790 | Mô hình máy móc: | 312D2 313D2 |
Đóng gói: | Hộp gỗ, Thùng tiêu chuẩn, Pallet | Tình trạng mặt hàng: | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
Điểm nổi bật: | Bộ phận điện máy xúc 312D2,Bộ phận điện máy xúc 2351790,Công tắc nhiệt độ 3054 |
Tên bộ phận | Công tắc nhiệt độ |
Ứng dụng | 312D2 313D2 C3.3 C4.4 3054 416 420 426 |
Danh mục | Bộ phận điện máy xúc |
Tình trạng mặt hàng | Chưa sử dụng, không bị hư hại, hoàn toàn mới |
ASPHALT PAVER AP-300 AP-650B AP-800D BG-225C
TẢI TRỞ LẠI 414E 416C 416D 416E 416F 420D 420E 420F 422E 422F 424D 426C 428C 428D 428E 428F 430D 430E 430F 432D 432E 432F 434E 434F 442D 442E 444E 444F
MÁY TẢI BÁNH XE NHỎ GỌN 914G
MÁY XÚC XÍCH 312D2 312D2 GC 312D2 L 313D2 313D2 LGP 318D2 L
BỘ PHÁT ĐIỆN C4.4
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3054 3054C C3.3
CÔNG CỤ TÍCH HỢP IT14G
MÁY NÉN KHÍ NÉN PF-300C PS-150C PS-360C
VIỄN THÔNG TH210 TH215
MÁY NÉN RUNG CB-434D CB-534D CB-564D CD-54 CP-433E CP-533E CS-323C CS-423E CS-433E CS-533E Caterpillar
2130677 CHUYỂN ĐỔI CẤP ĐỘ NHƯ CHẤT LỎNG |
1090, 1190, 1190T, 120M 2, 1290T, 1390, 2290, 2384C, 2390, 2391, 2484C, 2491, 2590, 2864C, 311D LRR, 3126B, 312B L, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313 ... |
1070611 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
12H, 140H, 160H, 307, 315, 317, CB-434C, CB-534B, CB-534C, CB-535B, CB-544, CB-545, CB-634C, CP-433C, CP-433E, CP- 533E, CS-323C, CS-423E, CS-431C, CS-433C, CS-433E, CS-531C, CS-531D, CS-533C, CS-533D, ... |
1300270 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
307D, 311B, 311D LRR, 311F LRR, 312B, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314E CR, 314E LCR, 315C, 315D L, 318B, 315D L 318C, 318D L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 32 ... |
2833074 CHUYỂN ĐỔI AS-TOGGLE |
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2 L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318C, 318D L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, ... |
1636711 CHUYỂN ĐỔI AS-TOGGLE |
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2 L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318C, 318D L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, ... |
3095769 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
311C, 311D LRR, 311F LRR, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 313D, 313D2, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D, 319D L LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, ... |
3095768 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
311C, 311D LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D, 319D L LN |
3D9718 SWITCH (đẩy) |
10 FT, 10-20B, 10B, 120, 12E, 140, 14E, 16, 16G, 206, 212, 214B, 215, 224B, 225, 227, 235, 245, 518C, 528B, 530B, 615, 621B, 621R , 623, 627, 627B, 631C, 637, 637D, 641B, 657, 657B, 666, 666B, 8 FT, 8 -... |
3553148 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
120 nghìn, 120 nghìn 2, 120 nghìn, 120 nghìn 2, 12 nghìn, 12 nghìn, 12 nghìn 2, 12 nghìn 3, 12 nghìn 3 AWD, 140 nghìn, 140 nghìn 2, 140 nghìn, 140 nghìn 2, 140 nghìn 3, 140 nghìn 3 AWD, 14 nghìn, 160 nghìn, 160 nghìn, 160 nghìn 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 24M, 525D, 535D, 545D, 555D, 583T, 587T, 621 ... |
2305771 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
14H, 16H, 725, 730, 735, 740, 824G II, 824H, 834G, 834H, 844H, 854G, 854K, 924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, 938G II, 950G II, 950H, 962G II, 962H, 966G II, 966H, 972G II, 972H, 980G II, 98 ... |
3135104 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
725, 725C, 730, 730C, 735, 735B, 740, 740B, 769D, 770, 771D, 772, 773D, 773E, 773F, 775D, 775E, 775F, 776D, 777D, 777F, 844H, 844K, 854K, 910K, 914G, 914K, 924H, 924HZ, 928HZ, 938G II, 938H, 980G II, ... |
1117897 CHUYỂN NHƯ |
910G, 914G, 924G, 928G, 938G, IT14G, IT14G2, IT28G, IT38G |
1296458 CHUYỂN ĐỔI GP-ROCKER |
426B, 426C, 436C, 438C |
1285091 CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT |
426B, 426C, 432E, 434E, 436C, 438C, 438D, 442D, 442E, 444E, 515, 525, 525B, 535B, 545, 770, 772, 777F, 793F, 793F AC, 793F CMD, 793F OEM, 793F-XQ , 795F AC, 795F XQ, 797, 797F, AD30, AD45, AD45B, AD55, ... |
1151970 CHUYỂN ĐỔI AS-TOGGLE |
426B, 426C, 436C, 438B, 438C, 438D, 442D, CS-563C |
1634535 CHUYỂN NHƯ |
416C, 426C, 428C, 436C, 438C, 904H |
1486889 CHUYỂN NHƯ |
416C, 426C, 428C, 436C, 438C |
1535478 CHUYỂN ĐỔI AS-ROCKER |
416C, 426C, 428C, 436C, 438C, 902, 906, 908 |
1471414 CHUYỂN NHƯ |
65E, 75E, 85E, 95E |
1471413 CHUYỂN NHƯ |
65E, 75E, 85E, 95E |
1752301 CHUYỂN ĐỔI NHƯ CHỮ NHẬT |
3116, 3126, 3126B, 3126E, 35, 45, 55, C-10, C-12, SPP101 |
1659074 CHUYỂN NHƯ |
416C, 426C, 428C, 436C, 438C |
1735479 CHUYỂN ĐỔI AS-ROCKER |
416C, 426C, 428C, 436C, 438C |
1695326 CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ |
3054, 3054C, 3056, 312B L, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 416E, 420F, 422E, 426C, 428E, 428F, 430F, 432E, 432F, 434E, 434F, 436C, 438C, 442E, 444E, 444F, 554 , 908, AP-300D, AP-650B, AP-800C, AP-800D, BG-22 ... |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 6I-0217 M | [1] | CHỐT (M8X1.25X20-MM) | |
2 | 6I-0260 M | [3] | CHỐT (M8X1,25X25-MM) | |
3 | 6I-0291 M | [1] | NUT (M8X1,25-THD) | |
4 | 035-8017 | [1] | LIÊN HIỆP | |
5 | 365-3308 | [1] | NUT-NÉN | |
6 | 067-6265 | [1] | FITTING-BRASS | |
7 | 100-4830 triệu | [1] | CHỐT (M10X1.5X20-MM) | |
số 8 | 111-3422 triệu | [1] | NUT (M14X1.5-THD) | |
9 | 111-3423 | [1] | MÁY GIẶT | |
10 | 124-3815 triệu | [1] | CHỐT (M8X1.25X16-MM) | |
11 | 140-8714 | [1] | KẸP | |
12 | 235-1790 | [1] | CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ (TIMING ADVANCE) | |
13 | 199-9252 | [1] | SEAL-O-RING | |
14 | 199-9751 | [2] | SEAL-O-RING | |
15 | 205-7644 | [3] | MÁY GIẶT | |
16 | 232-3157 | [1] | DẤU NGOẶC | |
17 | 236-2144 | [1] | ỐNG NHƯ | |
17A. | 067-6999 | [1] | FERRULE | |
17B. | 106-8835 | [1] | HẠT | |
18 | 230-8989 | [1] | MÁY BƠM NHIÊN LIỆU (68 TEETH) | |
19 | 230-8995 | [1] | ỐNG NHƯ (CYL SỐ 1) | |
20 | 230-8996 | [1] | ỐNG NHƯ (CYL SỐ 2) | |
21 | 230-8997 | [1] | ỐNG NHƯ (CYL SỐ 3) | |
22 | 230-8998 | [1] | ỐNG NHƯ (CYL SỐ 4) | |
23 | 230-8999 | [4] | ĐẦU VÀO NHƯ NHIÊN LIỆU | |
(BAO GỒM MỖI) | ||||
23A. | 140-8718 | [1] | MÁY GIẶT | |
24 | 236-5707 Y | [1] | BƠM GP-FUEL INJECTION | |
25 | 232-3158 | [4] | CLAMP-INJECTOR | |
26 | 232-3274 triệu | [4] | CHỐT (M8X1.25X48.1-MM) | |
27 | 230-9527 | [1] | DẤU NGOẶC | |
29 | 232-1117 | [1] | CLIP-PIPE | |
30 | 232-1295 | [1] | PHÍCH CẮM | |
31 | 232-1322 | [2] | PHÍCH CẮM | |
32 | 232-1323 | [1] | CÚP | |
33 | 232-1328 | [1] | MŨ LƯỠI TRAI | |
34 | 232-1793 | [1] | CÁP | |
35 | 232-1794 | [3] | VÒI NƯỚC | |
36 | 232-2725 | [2] | KẸP | |
37 | 232-2726 | [1] | KẸP | |
38 | 9X-0506 | [1] | CÀ VẠT | |
39 | 160-7197 | [1] | KẸP | |
232-3263 F | [3] | CLIP-PIPE | ||
F | KHÔNG ĐƯỢC HIỂN THỊ | |||
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
R | CÓ THỂ CÓ PHẦN SẢN XUẤT | |||
Y | MINH HỌA RIÊNG |
Bộ phận gầm xe | xích, guốc / đệm theo dõi, con lăn theo dõi, con lăn vận chuyển, người làm việc phía trước, Bánh xích, lò xo giật theo dõi |
Bộ phận động cơ | Cụm động cơ, khối xi lanh, đầu xi lanh, bộ gioăng, bộ lót, bơm nhiên liệu, bơm nước, bơm dầu, kim phun nhiên liệu, ống góp khí thải, tăng áp |
Bộ phận thủy lực | Bơm thủy lực, Động cơ thủy lực, Van điều khiển chính, Xi lanh thanh gầu cần thủy lực |
NHẬN các bộ phận | Gầu, răng, Cầu dao .. |
Lọc | Bộ lọc không khí, bộ lọc thủy lực, bộ lọc dầu, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc phi công |
Bộ phận điện | Bộ điều khiển CPU, dây nịt, cảm biến, động cơ nạp… |
Hệ thống hộp số | Truyền động cuối cùng, hộp số xoay, động cơ du lịch, động cơ xoay, ổ trục quay |
-Chúng tôi có 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phụ tùng máy xúc, Chúng tôi biết chính xác nhu cầu của khách hàng. - Có thể tìm thấy phụ tùng máy xúc thay thế chất lượng cao hoặc phụ tùng máy xúc nguyên bản chính hãng, phụ tùng nhập khẩu tại đây với giá cả hợp lý.
-Chúng tôi cung cấp các bộ phận cho hầu hết các thương hiệu phổ biến của máy xúc, như Hitachi, Komatsu, Hyundai, Vo-lvo, Doosan / Daewoo, Kobleco, Kato, John Deere, , v.v.
-Chúng tôi chuyên về toàn bộ các bộ phận của máy xúc: Động cơ, hệ thống thủy lực, gầm xe, bộ phận GET, bộ phận mài mòn nhanh, hộp số.
-Chúng tôi phát triển các phụ tùng thay thế cho các dòng máy xúc cũ và mới, hàng tháng gửi đến khách hàng những sản phẩm mới nhất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
-Chúng tôi đã và đang cung cấp dịch vụ cho thị trường trong nước, Đông Nam Á, Nga, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Úc, Trung Đông. |
1. phần có vấn đề chất lượng có thể được thay thế
|
Thời hạn giao dịch: EXW, FOB, CNF, CIF Thời hạn giá: EXW, FOB, CNF, CIF
Cảng xuất khẩu: Quảng Châu, hoặc Cảng thương lượng: Quảng Châu, hoặc thương lượng
Vận chuyển: Bằng đường biển, bằng đường hàng không đến sân bay, bằng chuyển phát nhanh (tận nơi, DHL Fedex TNT UPS), Bằng xe tải |
Trả lời: Có, chúng tôi có thể.Chúng tôi đã xây dựng chuỗi cung ứng một cửa cho máy xúc.
Câu hỏi: Tôi chỉ biết mô hình máy xúc, và không thể cung cấp các bộ phận không, những gì tôi có thể làm sau đó? Trả lời: Nếu có thể, bạn có thể gửi cho chúng tôi ảnh của các bộ phận cũ mà bạn cần đặt hàng và thử lấy số series (có thể dễ dàng tìm thấy) của máy bạn.Gửi qua email cho chúng tôi và tạo liên hệ.
Câu hỏi: Làm thế nào để tôi thanh toán đơn đặt hàng? Trả lời: Chúng tôi có thể nhận thanh toán thông qua T / T, Western Union, Money gram, Giáo hoàng (với số lượng nhỏ). Câu hỏi: Tôi có thể nhận được bảo hành cho các bộ phận tôi mua không? Trả lời: Có, bạn có thể.Chúng tôi bảo hành 3/6/12 Tháng cho các bộ phận. |
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265