Gửi tin nhắn
Nhà Sản phẩmBộ phận điện máy xúc

1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B

I appreciate the help from Paul, he's prefessional and knows exactly what parts I need. My CAT has gone back to work without any problem.

—— Raphael

Got the final drive and its beautiful I think. We've have it assembled in our Hitachi ZX330 excavator, my machines goes to work again now. Many thanks

—— Kevin

Fast shippment, the arrived parts is good quality, our engine is repaired and is perfectly running at maximum power. Thank you, god bless.

—— Mohammed

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B

1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B
1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B 1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B 1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B

Hình ảnh lớn :  1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: TRUNG QUỐC
Hàng hiệu: OEM
Số mô hình: 102-2240
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, thùng giấy cho các bộ phận nhẹ
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, D / P, D / A, Western Union, L / C, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100-2000
Chi tiết sản phẩm
Tên bộ phận: Cảm biến điện máy xúc Phần số: 1022240 102-2240
Số mô hình: 345B 365B 385B Mô hình động cơ: 3176C 3406E 3408E 3412E 3508B 3512 3516B
Sự bảo đảm: 6/12 tháng Đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, thùng giấy cho các bộ phận nhẹ
Điểm nổi bật:

Bộ phận điện máy xúc 345B

,

Bộ phận điện máy xúc 1022240

,

Cảm biến nhiệt độ 3176C

  • 1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B

 

 

  • Sự chỉ rõ
Số bộ phận 1022240 102-2240
Mô hình động cơ 3176C 3406E 3408E 3412E 3508B 3512 3516B
Mô hình áp dụng 345B 365B 385B
Tên mục Cảm biến nhiệt độ
MOQ 1 miếng
Thời gian dẫn cổ phiếu để giao hàng gấp
Thiết kế sản xuất tại trung quốc
Hải cảng quảng châu
Phương thức vận chuyển Bằng đường biển / đường hàng không, chuyển phát nhanh DHL FEDEX UPS TNT EMS

 

 

  • Các mô hình áp dụng

XE TẢI NHÂN TẠO 725 725C 730 730C 735 735B 740 740B D350E II D400E II
THỬ THÁCH 65E 75C 75D 75E 85C 85D 85E 95E
MÁY LẠNH PM-565 PM-565B
TỔNG HỢP 480
XE TẢI EJECTOR 730 730C 740 740B D400E II
MÁY XÚC XÍCH 320D GC 320D L 323D L 345B 345B II 345B II MH 345B L 365B 365B II 365B L 385B
TRƯỚC SHOVEL 5090B
ĐỘNG CƠ KHÍ G3508 G3512 G3516
ĐỘNG CƠ BỘ GEN 3406E 3456 3508 3508B 3512 3512B 3516 3516B
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN 3406E 3456 3508 3508B 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3176B 3176C 3196 3406E 3408E 3412E 3456 3508B 3512 3512B 3512C 3516B C-15
TÍCH HỢP CÔNG CỤ IT38G II
MÁY XÚC XÍCH LANDFILL 836 836G
TẢI HAUL DUMP R1600 R1600G R1700 II R1700G R2900 R2900G
ĐỘNG CƠ LOCOMOTIVE 3508B 3508C 3512B 3512C 3516B 3516C
HẢI PHÒNG 3508B 3512 3512B 3516B
ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI 3176B 3176C 3196 3406E 3412E 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C C-12 C175-16 C30 C32
MÁY XÚC XÍCH KHAI THÁC 5110B 5130B 5230B
LỚP XE MÁY 24H
ĐỘNG CƠ DẦU KHÍ 3412E 3508B 3508C 3512B 3512C 3516C
BỘ TRUYỀN XĂNG DẦU TH48-E80 TH55-E70
PIPELAYER 572R II PL61
MÔ ĐUN CÔNG SUẤT 3516C PM3456 PM3508 PM3512 PM3516 PP3516
BƠM SPF343C
XE TẢI QUARRY 771D 775B 775D
ĐỘNG CƠ REMAN 3516B
THEO DÕI TẢI TRỌNG 953D 963D
XE ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D10N D10R D11N D11R D6K D6K LGP D6N D7R II D8L D8R II D9L D9N D9R
XE ĐẦU KÉO 776D 784C
XE TẢI 69D 769C 769D 773B 773D 773E 775D 775E 777 777B 777C 777D 777G 785 785B 785C 785D 789 789B 789C 793C 793D 797 797B
ĐỘNG CƠ XE TẢI 3176B 3406B 3406E C-10 C-12 C-15 C-16
XE TẢI NGHỆ THUẬT NGẦM AD30 AD40 AD45 AD55 AE40 AE40 II
HỆ THỐNG GIAO HÀNG TRONG NƯỚC 777G
LÀM BÁNH XE 834B 834G 844 854G
BỘ TẢI BÁNH XE 938G II 988B 988F II 988G 990 990 II 992C 992G 994D 994F 994H
MÁY GIẶT BÁNH XE 657B 657E
XE ĐẦU KÉO 621G 623G 627F 627G 631D 631E 631G 633E II 637E 637G 651E 657E
MÁY XÚC XÍCH CÓ BÁNH XE W345B II

 

 

 

  • Các cảm biến khác cho máy
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 844K, ...
 
1060178 CẢM BIẾN NHƯ ÁP SUẤT
311B, 312B, 312B L, 315B, 315B FM L, 315B L, 317B LN, 318B, 320B, 320B FM LL, 320B U, 322B, 322B L, 322B LN, 325B, 325B L, 330B, 330B L, 345B, 345B II, 345B II MH, 345B L, 365B, 365B II, 365B L, 385B, ...
 
1573182 CẢM BIẾN NHƯ ÁP SUẤT
312C, 312C L, 314C, 315B L, 315C, 317B LN, 318B, 318C, 320C, 320C FM, 321B, 322C, 322C FM, 325C, 325C FM, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 365B, 385B , 5090B
 
2382227 CẢM BIẾN MỨC ĐỘ NHƯ NHIÊN LIỆU
305,5, 306, 307B, 307C, 311C, 320C, 320D LRR, 320D RR, 325C, 345B II
 
1636700 CẢM BIẾN GP-FUEL LEVEL
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 312C, 312C L, 312D, 315C, 315D L, 318C, 319C, 319D, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D L, 320D LN, 321C, 321D LCR, 322C, 322C F ...
 
2218859 CẢM BIẾN NHƯ ÁP SUẤT
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 313D2, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318C, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, ...
 
4343436 CẢM BIẾN NHƯ ÁP SUẤT
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32 ...
 
3491178 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B, ...
 
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61
 
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61
 
2584521 CẢM BIẾN GP-SPEED
651E, 769D, 771D, 773D, ​​773E, 775E, 777D, 784B, 784C, 785B, 785C, 785D, 789B, 789C, 793B, 793C
 
2059873 CẢM BIẾN GP-SPEED
769C, 769D, 771C, 771D, 773B, 773D, ​​773E, 775B, 775D, 775E, 776C, 776D, 777D
 
2123423 CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ
3508, 3508B, 3508C, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C
 
3597575 SENSOR & MOUNTING GP
CP-68B, CP-74B, CS-76B, CS-78B
 
3306034 CẢM BIẾN GP-ENGINE
140M, 140M 2, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 330D, 330D FM, 330D L, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 340D L, 511, 521, 521B, 522, 522B, 532, 541, 541 2, 551, 552, 552 2, 586C, 627G, 637D, ...
 
1220277 SENSOR & MOUNTING GP
3612, 3616
 
3841836 CẢM BIẾN GP-SPEED
14M, 16M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L VG, 349F L, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H , 627K, 627K LRC, 725, 730, 730C, 966H, 972H, 980C, 980K, ...
 
2395674 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
14M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH, 390D, 390D L, 583T, 587T, 621B, 621G , 623G, 627F, 627G, 631D, 631E, 631G, 633E II, 637D, 637E, ...
 
2311975 CẢM BIẾN GP-ENGINE
14M, 16M, 345C, 345C L, 345C MH, 725, 730, C11, C13, CX31-C13I, RM-300, TH35-C11I, TH35-C13I, W345C MH
 
2668650 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
120K, 120K 2, 12K, 140K 2, 160K, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 328D LCR, 329D, 329D L, 329D LN, 525C, 535C, 545C, 584, 814F II, 815F I ...
 
1930421 CẢM BIẾN GP-SPEED
525B, 725, 725C, 730, 735, 924F, 924G, 928G, 938G, D10R, IT24F, IT28G, IT38G, TH35-C11I, TH35-C13I, TH35-C13T, TH35-C15I, TH35-C15T, TH35-E81
 
1932550 CẢM BIẾN GP-SPEED
120K, 120K 2, 12K, 140K, 140K 2, 160K, 561N, 572R, 572R II, 613G, 814F, 814F II, 815F, 815F II, 816F, 816F II, 824G II, 824H, 825G II, 825H, 826G II , 826H, 834G, 834H, 836G, 836H, 844, 844H, 854G, 914 ...
 
3618174 CẢM BIẾN GP-SOOT
416F, 420F, 428F, 430F, 432F, 434F, 444F
 
2661484 CẢM BIẾN GP-VỊ TRÍ
938H, 950G, 962G, 966G, 972G, 980G, 988B, 988F, 988F II, 990 II, 990H, 992G, 994, 994D, BG-260D, CB-44B, CB-54B, IT62G, PM-465, R1300, R1300G, R1300G II, R1600, R1600G, R1600H, R1700G, R2900, R2900G, ...

 

 

  • danh mục các bộ phận danh sách sơ đồ
Vị trí Phần không Qty Tên bộ phận Bình luận
1 161-9926 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (CRANK)  
1A. 161-9926 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (KHÔNG KHÍ ATMOSPHERIC)  
2 253-7390 Y [1] HARNESS AS-ENGINE  
3 4P-7068 [1] DẤU NGOẶC  
4 7K-1181 [25] DÂY CÁP  
5 9G-5127 [1] BÚP BÊ (ATMOSPHERIC)  
6 9X-6772 [52] DÂY CÁP  
7 102-2240 Y [1] CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ (3-PIN) (MÁT)  
7A. 102-2240 Y [1] CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ (3-PIN) (SAU LÀM LẠNH)  
số 8 111-3684 [1] HOSE AS  
9 194-6724 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (TURBOCHARGER OUTLET)  
10 194-6725 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (NHIÊN LIỆU ĐÃ LỌC)  
10A. 194-6725 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (NHIÊN LIỆU CHƯA LỌC)  
10B. 194-6725 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (DẦU ĐÃ LỌC)  
10C. 194-6725 Y [1] CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (DẦU KHÔNG LỌC)  
11 273-5041 Y [1] CẢM BIẾN GP-SPEED (CHÍNH, THỜI GIAN)  
11A. 273-5041 Y [1] CẢM BIẾN GP-SPEED (THỨ HAI, THỜI GIAN)  
12 318-1181 Y [1] CẢM BIẾN GP-SPEED (MAGNETIC) (ĐỘNG CƠ)  
12A. 318-1181 Y [1] CẢM BIẾN GP-SPEED (MAGNETIC) (HIỆU CHUẨN THỜI GIAN)  
13 415-2428 Y [1] NHIỆT ĐỘ XẢ CỦA CẢM BIẾN GP (TURBOCHARGER, LH)  
13A. 415-2428 Y [1] NHIỆT ĐỘ XẢ CỦA CẢM BIẾN GP (TURBOCHARGER, RH)  
14 001-9440 [1] TƯ NỐI  
15 0L-2070 [6] CHỐT (3 / 8-16X2,25-IN)  
16 0S-0509 [9] CHỐT (3 / 8-16X0,75-IN)  
18 0S-1594 [4] CHỐT (3 / 8-16X1-IN)  
19 117-0067 [1] KHUỶU TAY  
20 2H-3855 [2] CHỐT (1 / 2-13X0,875-IN)  
21 3A-3692 [2] KẸP  
22 3B-1915 [số 8] CHỐT (3 / 8-16X1.375-IN)  
23 3K-0360 [2] SEAL-O-RING  
24 4B-4281 [1] MÁY GIẶT (16,8X33X2,5-MM THK)  
25 4P-7428 [2] CLIP (LADDER)  
26 4P-7581 [13] CLIP (LADDER)  
27 4P-8134 [48] CLIP (LADDER)  
28 5M-2894 [35] MÁY GIẶT-CỨNG (10,2X18,5X2,5-MM THK)  
29 5P-1075 [1] MÁY GIẶT-CỨNG (10,2X22,5X3-MM THK)  
30 5P-3426 [1] KHUỶU TAY  
31 5P-8245 [2] MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK)  
32 6V-5048 [15] SEAL-O-RING  
33 6W-6672 [6] SPACER (10,5X20X38-MM THK)  
35 9M-4594 [số 8] SPACER (0,406X0,875X0,75-IN THK)  
36 9S-8752 [1] KHÔNG ĐẦY ĐỦ (3 / 8-16-THD)  
37 9X-0262 [6] BỘ CHUYỂN ĐỔI  
  Y   MINH HỌA RIÊNG  

 

 

1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B 0

1022240 102-2240 3176C Cảm biến nhiệt độ cho bộ phận điện máy xúc 345B 1

 

 

  • Các bộ phận bán chạy khác

 

1. Truyền động cuối cùng: Hộp số du lịch, Hộp số du lịch với động cơ, Bộ phận vận chuyển, Trục bánh răng mặt trời

 

2. bánh răng cánh: khớp nối trung tâm, hộp số xoay, động cơ xoay, bánh răng giảm tốc ass'y

 

3.Bộ phận vận chuyển: Con lăn theo dõi, Đường liên kết ass'y, Con lăn làm việc, Bánh xích, Lò xo ass'y

 

4. bộ phận thủy lực: Bơm thủy lực, Van chính, Xi lanh thủy lực

 

5. Bộ phận động cơ: Động cơ Ass'y, Trục khuỷu, Tăng áp, Kim phun nhiên liệu, Bánh đà, Động cơ khởi động, Quạt làm mát, Van điện từ

 

6. bộ phận điện: Dây nịt, Bộ điều khiển, Màn hình

 

7.Khác: Bộ dụng cụ làm kín xi lanh, Thùng nhiên liệu, Bộ lọc, Boom, Cánh tay, Thùng, v.v.

 

 

 

  • Đóng gói và giao hàng

 

Chi tiết đóng gói:

 

1.Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng bộ phận một bằng giấy dầu;

 

2.Đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;

 

3.Đặt từng hộp carton nhỏ đã đóng gói vào từng hộp carton lớn hơn;

 

4.Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các chuyến hàng bằng đường biển;

 

5. hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong;

 

6. sử dụng gói trường hợp bằng gỗ;

 

7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói.

 

Cảng: Cảng Hoàng Phố.

 

Thời gian dẫn: Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được thanh toán cho tôi.

 

Tàu: Chuyển phát nhanh (FedEx / DHL / TNT / UPS), hàng không, xe tải, bằng đường biển.

 

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Anto Machinery Parts Co.,Ltd.

Người liên hệ: Mr. Paul

Tel: 0086-15920526889

Fax: +86-20-89855265

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)