Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Danh mục: | Bộ phận động cơ du lịch máy xúc | Mô hình máy: | 330C 330D 336D 336D 336E 336F 340D |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 1673863 167-3863 | Tên bộ phận: | Hướng dẫn viên bi du lịch |
Sự bảo đảm: | 6/12 tháng | Bưu kiện: | Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu |
Điểm nổi bật: | Dẫn hướng bóng 167-3863,Dẫn hướng bóng cho máy xúc 336D2 |
Tên phụ tùng | hướng dẫn bóng động cơ du lịch |
Mô hình thiết bị | 330C 330D 336D 336D 336E 336F 340D |
Danh mục bộ phận | Bộ phận động cơ du lịch máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
MÁY XÚC 325C 328D LCR 330C 330C FM 330C L 330C MH 330D 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L
HVG MOBILE HYD POWER UNIT 330D 336D L 336E
MÁY TẢI BÁNH XE 993K
VÒNG BI BÓNG 1B3867 |
12E, 140B, 140H, 143H, 14H, 14M, 16, 160H, 163H, 1693, 16G, 16H, 16M, 245, 24M, 301,5, 301,6C, 302,5, 302,5C, 303, 303,5, 307C, 307D, 308C, 308D, 308E, 3114, 3116, 3176, 3176B, 3176C, 3196, 3304, 3306 ... |
VÒNG BI BÓNG 4B3665 |
247, 247B, 257B, 267, 267B, 287, 311, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 340D L, 340D2 L, 345B, 345B II, 345B II MH, 345B L, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 3 ... |
VÒNG BI BÓNG 8H5352 |
1190, 1190T, 1290T, 1390, 14E, 2390, 2391, 2491, 2590, 30/30, 325D FM, 325D FM LL, 330B L, 330C FM, 330C L, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336E, 345C, 345C L, 3 ... |
BÓNG 3D2891 |
173B, 183B, 311, 311C, 311D LRR, 311F LRR, 312, 312B, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 313D2 LGP 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315, 315B, ... |
VÒNG BI BÓNG 5P6727 |
14M, 16M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L HVG, 349E L VG, 349F L, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 637E, 69D, 725, 730, 730C, ... |
VÒNG BI BÓNG 3L1824 |
773G, 773G OEM, 775G, 775G OEM, 776C, 776D, 777, 777B, 777D, 777F, 777G, 784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 854G, 854K, 992G, 992K, 993K, CX48-P2300, D10, D11N, D11R, D11T, D353C, SPF343C, TH48-E70, T ... |
VÒNG BI BÓNG 4M5227 |
773G, 773G OEM, 775G, 775G OEM, 776C, 776D, 777D, 784B, 785B, 854G, 854K, 992G, 992K, 993K, CX48-P2300, D10, D11N, D11R, D11T, D8H, SPF343C, TH48-E80 |
1486559 GẤU BÓNG |
784B, 784C, 785B, 785C, 785D, 789, 789B, 789C, 789D, 793B, 793C, 793D, 793F, 793F CMD, 793F OEM, 793F-XQ, 797, 797B, 797F, 844, 844H, 844K, 854G, 854K, 990, 990 II, 990H, 990K, 992C, 992G, 992K, 993K, ... |
VÒNG BI BÓNG 3K2518 |
578, 583R, 589, 627, 627B, 627E, 627F, 627G, 627H, 627K, 627K LRC, 637B, 637D, 637E, 637G, 826C, 834B, 834G, 834H, 834K, 836, 836G, 8364H, 836K, 8436 , 844H, 844K, 854G, 854K, 902, 906, 906H, 906H2, 907H ... |
VÒNG BI BÓNG 5M3396 |
16, 583T, 651, 657, 666, 768B, 769, 772, 773, 993K, AP-1055D, AP-600D, AP-655C, AP-655D, BG-2455D, BG-260D, BG600D, BG655D, CW- 14, D350E, D350E II, D35HP, D3B, D400, D400E, D400E II, D40D, PF-290B, PF ... |
VÒNG BI BÓNG 3D0053 |
16, 330C, 330C L, 345B II, 345B L, 651, 657, 666, 768B, 769, 772, 773, 938G II, 950G II, 950H, 962G II, 962H, 966G II, 966H, 966K, 966M, 966M XE, 972G II, 972H, 972K, 972M, 972M XE, 980K, 980K HLG, 98 ... |
GẤU BÓNG 2H3827 |
993 nghìn |
GẤU BÓNG 2H3827 |
993 nghìn |
2146489 BÓNG |
834G, 834H, 988G, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H |
1098062 VÒNG BI BÓNG |
325 L, 784B, 785B, 785C, 789B, 789C, 793B, 793C, 994D |
1335910 GẤU BÓNG |
325 L, 784B, 785B, 785C, 789B, 789C, 793B, 793C, 994D |
BÓNG 1G9732 |
24H, 777F, 777G, 797, 797B, 834B, 836, 988F II, 993K, PM-565, R2900, R2900G, R3000H |
GẤU BÓNG 9U9657 |
950F, 950F II, 960F |
BÓNG 6G6499 |
785B, 785C, 789, 789B, 789C |
BÓNG 8D2107 |
12F, 14E, 769C, 769D, 771C, 771D, 773B, 773D, 775B, 775D, 776C, 776D, 777, 777D, D7F |
BÓNG 9D1431 |
776, 776C, 776D, 777, 777B, 777D |
VÒNG BIỂN BÓNG 6V3205 |
784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 789, 789B, 789C, 789D, 793, 793B, 793C, 793D, 793F, 793F CMD, 793F OEM, 793F-XQ |
BÓNG 3 NĂM 2006 |
966C |
3085655 BÓNG |
966 nghìn |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 1T-0936 | [1] | PLUG-ORIFICE | |
2 | 4B-4158 | [4] | VÍT-DRIVE (KHÔNG CÓ 4X0,25-IN) | |
3 | 6V-3382 J | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
4 | 8J-2559 | [1] | CẢNH BÁO TẤM (LÒ XO DẦU) | |
5 | 087-4786 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | |
6 | 108-6503 | [9] | PISTON NHƯ | |
7 | 118-4057 | [9] | MÙA XUÂN | |
số 8 | 124-1541 | [2] | GHIM | |
9 | 124-1561 | [20] | XUÂN-PHANH | |
10 | 137-3708 | [1] | RETAINER | |
11 | 167-3855 | [1] | TRỤC | |
12 | 167-3857 | [1] | CHÌA KHÓA | |
13 | 167-3858 | [1] | CHÌA KHÓA | |
14 | 167-3859 | [1] | PLATE-CAM | |
15 | 167-3862 | [1] | PLATE-RETAINER | |
16 | 167-3863 | [1] | TRÁI BÓNG | |
17 | 167-3865 | [5] | PLATE-SEPARATOR | |
18 | 167-3866 | [4] | PLATE-FRICTION | |
19 | 167-3867 | [1] | PLATE-PORT | |
20 | 167-3868 | [1] | PISTON-PHANH | |
21 | 167-3872 | [1] | SPOOL | |
22 | 170-1612 J | [2] | NIÊM PHONG | |
23 | 170-1626 J | [1] | RING-BACKUP | |
24 | 170-1627 J | [1] | RING-BACKUP | |
25 | 173-4063 | [1] | THÙNG NHƯ ĐỘNG CƠ | |
26 | 173-4066 | [1] | SPACER (63.05X79.8X7-MM THK) | |
27 | 175-7436 | [1] | VAN NƯỚC | |
28 | 175-7887 | [2] | DOWEL | |
29 | 180-6769 | [1] | GẤU NHƯ | |
30 | 180-6770 | [1] | GẤU NHƯ | |
31 | 186-5175 | [1] | PHÍCH CẮM | |
32 | 189-3189 | [1] | VÒNG NIÊM PHONG | |
33 | 193-7901 | [1] | CƠ THỂ NHƯ | |
34 | 196-4987 | [1] | PISTON-ACTUATOR | |
35 | 271-6377 | [1] | ĐẦU NHƯ | |
36 | 274-4512 | [1] | GHẾ NGỒI | |
37 | 274-4513 | [2] | RETAINER | |
38 | 095-1572 J | [2] | SEAL-O-RING | |
39 | 095-1585 J | [1] | SEAL-O-RING | |
40 | 095-1596 J | [1] | SEAL-O-RING | |
41 | 095-1700 J | [2] | SEAL-O-RING | |
42 | 095-7380 | [1] | MÙA XUÂN | |
44 | 096-3978 | [1] | MÙA XUÂN | |
45 | 096-5919 J | [2] | RING-BACKUP | |
46 | 099-7030 J | [1] | RING-BACKUP | |
47 | 170-1616 J | [1] | NIÊM PHONG | |
48 | 2D-6642 | [2] | TRÁI BÓNG | |
49 | 2M-9780 J | [1] | SEAL-O-RING | |
50 | 2R-1236 | [1] | RING-RETAINING (KHÓA, NỘI BỘ) | |
51 | 3D-2824 J | [2] | SEAL-O-RING | |
53 | 3K-0360 J | [2] | SEAL-O-RING | |
54 | 4K-4284 | [1] | RING-RETAINING | |
55 | 6V-5192 M | [4] | ĐẦU Ổ CẮM (M8X1.25X30-MM) | |
56 | 7Y-5219 J | [2] | SEAL-O-RING | |
57 | 8T-2393 M | [số 8] | ĐẦU Ổ CẮM (M16X2X60-MM) | |
58 | 9S-8005 | [2] | CẮM (3 / 4-16-THD) | |
59 | 9S-8008 | [2] | CẮM (1-1 / 16-12-THD) | |
BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA CÓ SN (S): | ||||
272-0290 J | KIT-SEAL (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) | |||
(CŨNG BAO GỒM DẤU NHẪN O) | ||||
J | BỘ DỤNG CỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J PHẦN (S) DỊCH VỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J | |||
M | PHẦN KIM LOẠI |
Bơm thủy lực và các bộ phận của động cơ được thiết kế chính xác để hoạt động trong hệ thống thủy lực nhằm đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265