Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Danh mục: | Bộ phận động cơ du lịch máy xúc | Mô hình máy: | 330C 330D 336D 336D 336E 336F 340D |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 173-4063 | Tên bộ phận: | Thùng động cơ du lịch |
Sự bảo đảm: | 6/12 tháng | Bưu kiện: | Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu |
Điểm nổi bật: | 1734063 Khối xi lanh thùng,Khối xi lanh thùng máy xúc 336E |
Tên phụ tùng | thùng động cơ du lịch |
Mô hình thiết bị | 330C 330D 336D 336D 336E 336F 340D |
Danh mục bộ phận | Bộ phận động cơ du lịch máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
MÁY XÚC 325C 328D LCR 330C 330C FM 330C L 330C MH 330D 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L
HVG Caterpillar Caterpillar của THIẾT BỊ ĐIỆN THỦY LỰC DI ĐỘNG 330D 336D L 336E
DÂY CHUYỀN THÙNG 9T3370 |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 215B, 225, 2290, 231D, 2390, 2391, 2491, 2590, 322B L, 322C, 322C FM, 324D FM, 324D FM LL, 325B L, 325C FM, 325D FM, 325D FM LL, 330B L, 330C FM, 330C L, 330D FM, 330D ... |
2560083 BƠM NHƯ THÙNG |
324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 328D LCR, 329D, 329D L, 329D LN, 938H, 950H, 950K, 962H, 962K, 966H, 966K, 972H, 972K, IT38H, IT62H, M32 ... |
2667836 THÙNG |
120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 340D L, 340D2 L, 525D, 535D, 54 ... |
1884164 THÙNG |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 322C, 322C FM, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 324E, 324E L, 324E LN, 325C, 325C FM, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D M ... |
2959658 THÙNG NHƯ |
330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E HVG, 336E L, 336E LN, 340D L, 340D2 L, 568 FM LL, M330D |
2959657 THÙNG NHƯ |
330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E HVG, 336E L, 336E LN, 340D L, 340D2 L, 568 FM LL, M330D |
1948374 THÙNG NHƯ |
322C, 322C FM, 325C, 325C FM, M325C MH |
1948371 THÙNG NHƯ |
322C, 322C FM, 325C, 325C FM, M325C MH |
1347134 THÙNG NHƯ |
320B, 320C, 322B L, 322B LN, 322C, 322C FM, 325 L, 325B L, 325C, 325D, 330B, 330B L, OEMS |
1884097 THÙNG |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 345B II, 345B II MH, 511, 521, 521B, 522, 522B, 532, 541, 541 2, 551, 552, 552 2, TK1051, TK711, TK721, TK ... |
2478710 THÙNG NHƯ |
330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 345C, 345C L, 345C MH, M330D, W345C MH |
1241530 THÙNG NHƯ |
330C, 330D L, 330D MH, 345B II, 345B II MH, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E, 349E L, 349E L HVG, 349E L VG, 349F L, 374D L, 374F L |
THÙNG 7I7558 NHƯ |
330, 330 FM L, 330 L, 345B, 345B II, 345B L, 345C, 345C L, 350, 365B, 365B II, 365B L, 365C, 365C L, 365C L MH, OEMS |
9T4176 DÂY CHUYỀN THÙNG |
D7H, D8N |
THÙNG 9S5574 |
D9G |
6E2295 THÙNG NHƯ |
D9R |
1119911 THÙNG NHƯ |
322 |
0875185 THÙNG NHƯ |
320 L |
3350030 THÙNG NHƯ |
385B, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH |
3350031 THÙNG NHƯ |
385B, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH |
3421849 THÙNG NHƯ |
365B, 365B II, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L |
3421846 THÙNG NHƯ |
365C, 365C L, 365C L MH, 374D L |
2959549 THÙNG |
345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 365C L, 374D L |
1241530 THÙNG NHƯ |
330C, 330D L, 330D MH, 345B II, 345B II MH, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 1T-0936 | [1] | PLUG-ORIFICE | |
2 | 4B-4158 | [4] | VÍT-DRIVE (KHÔNG CÓ 4X0,25-IN) | |
3 | 6V-3382 J | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
4 | 8J-2559 | [1] | CẢNH BÁO TẤM (LÒ XO DẦU) | |
5 | 087-4786 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | |
6 | 108-6503 | [9] | PISTON NHƯ | |
7 | 118-4057 | [9] | MÙA XUÂN | |
số 8 | 124-1541 | [2] | GHIM | |
9 | 124-1561 | [20] | XUÂN-PHANH | |
10 | 137-3708 | [1] | RETAINER | |
11 | 167-3855 | [1] | TRỤC | |
12 | 167-3857 | [1] | CHÌA KHÓA | |
13 | 167-3858 | [1] | CHÌA KHÓA | |
14 | 167-3859 | [1] | PLATE-CAM | |
15 | 167-3862 | [1] | PLATE-RETAINER | |
16 | 167-3863 | [1] | TRÁI BÓNG | |
17 | 167-3865 | [5] | PLATE-SEPARATOR | |
18 | 167-3866 | [4] | PLATE-FRICTION | |
19 | 167-3867 | [1] | PLATE-PORT | |
20 | 167-3868 | [1] | PISTON-PHANH | |
21 | 167-3872 | [1] | SPOOL | |
22 | 170-1612 J | [2] | NIÊM PHONG | |
23 | 170-1626 J | [1] | RING-BACKUP | |
24 | 170-1627 J | [1] | RING-BACKUP | |
25 | 173-4063 | [1] | THÙNG NHƯ ĐỘNG CƠ | |
26 | 173-4066 | [1] | SPACER (63.05X79.8X7-MM THK) | |
27 | 175-7436 | [1] | VAN NƯỚC | |
28 | 175-7887 | [2] | DOWEL | |
29 | 180-6769 | [1] | GẤU NHƯ | |
30 | 180-6770 | [1] | GẤU NHƯ | |
31 | 186-5175 | [1] | PHÍCH CẮM | |
32 | 193-7901 | [1] | CƠ THỂ NHƯ | |
124-1555 | [4] | PHÍCH CẮM | ||
33 | 271-6377 | [1] | ĐẦU NHƯ | |
096-5916 | [2] | GHẾ NGỒI | ||
124-1555 | [4] | PHÍCH CẮM | ||
34 | 274-4512 | [1] | GHẾ NGỒI | |
35 | 274-4513 | [2] | RETAINER | |
36 | 345-3744 | [1] | PISTON-ACTUATOR | |
37 | 095-1572 J | [2] | SEAL-O-RING | |
38 | 095-1585 J | [1] | SEAL-O-RING | |
39 | 095-1596 J | [1] | SEAL-O-RING | |
40 | 095-1700 J | [2] | SEAL-O-RING | |
41 | 095-7380 | [1] | MÙA XUÂN | |
42 | 096-3978 | [1] | MÙA XUÂN | |
43 | 096-5919 J | [2] | RING-BACKUP | |
44 | 099-7030 J | [1] | RING-BACKUP | |
45 | 170-1616 J | [1] | NIÊM PHONG | |
46 | 2D-6642 | [2] | TRÁI BÓNG | |
47 | 2M-9780 J | [1] | SEAL-O-RING | |
48 | 2R-1236 | [1] | RING-RETAINING (KHÓA, NỘI BỘ) | |
49 | 3D-2824 J | [2] | SEAL-O-RING | |
50 | 3K-0360 J | [2] | SEAL-O-RING | |
51 | 4K-4284 | [1] | RING-RETAINING | |
52 | 6V-5192 M | [4] | ĐẦU Ổ CẮM (M8X1.25X30-MM) | |
53 | 7Y-5219 J | [2] | SEAL-O-RING | |
54 | 8T-2393 M | [số 8] | ĐẦU Ổ CẮM (M16X2X60-MM) | |
55 | 9S-8005 | [2] | CẮM (3 / 4-16-THD) | |
56 | 9S-8008 | [2] | CẮM (1-1 / 16-12-THD) | |
BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA CÓ SN (S): | ||||
272-0290 J | [1] | KIT-SEAL (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) | ||
J | BỘ DỤNG CỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J PHẦN (S) DỊCH VỤ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J | |||
M | PHẦN KIM LOẠI |
Bơm thủy lực và các bộ phận của động cơ được thiết kế chính xác để hoạt động trong hệ thống thủy lực nhằm đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265