Gửi tin nhắn
Nhà Sản phẩmPhụ tùng động cơ Excavator

Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc

I appreciate the help from Paul, he's prefessional and knows exactly what parts I need. My CAT has gone back to work without any problem.

—— Raphael

Got the final drive and its beautiful I think. We've have it assembled in our Hitachi ZX330 excavator, my machines goes to work again now. Many thanks

—— Kevin

Fast shippment, the arrived parts is good quality, our engine is repaired and is perfectly running at maximum power. Thank you, god bless.

—— Mohammed

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc

Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc
Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc

Hình ảnh lớn :  Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: CHND Trung Hoa
Hàng hiệu: OEM
Số mô hình: C6.6
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, thùng giấy cho các bộ phận nhẹ
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, D / P, D / A, Western Union, L / C, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100-2000
Chi tiết sản phẩm
Tên bộ phận: Gioăng - đầu cyl Một phần số: 1763141 176-3141
Số mô hình: 320D GC 323D M322D D6K D6N 928H Mô hình động cơ: C6.6
Tình trạng: Mới, chất lượng OEM Đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, thùng giấy cho các bộ phận nhẹ
Điểm nổi bật:

Bộ phận động cơ máy xúc M322D

,

Bộ phận động cơ máy xúc 1763141

,

Miếng đệm đầu động cơ C6.6

  • Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc

 

 

 

  • Sự chỉ rõ
Số bộ phận 1763141 176-3141
Đăng kí 320D GC 323D M322D D6K D6N 928H
Tên mục Xi lanh gasket đầu
Mô hình động cơ C6.6
MOQ 1 miếng
Thiết kế làm tại CHND Trung Hoa
Hải cảng huangpu guangzhou
Thời gian dẫn đầu Kho giao hàng gấp

 

 

 

 

  • Đăng kí 

ASPHALT PAVER AP-1000E AP-1055E AP-600D AP-655D BG600D BG655D
MÁY XÚC 320D GC 320D L 323D L
BỘ PHÁT ĐIỆN C6.6
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP
TÍCH HỢP CÔNG CỤ NÓI 38H
MÁY TẢI KNUCKLEBOOM 559
TẢI HAUL DUMP R1300G II
Ô TÔ TỐT NGHIỆP 120M 12M
PIPELAYER PL61
THEO DÕI TẢI TRỌNG 953D 963D
XE ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D5R LGP D6K D6K LGP D6K XL D6N
MÁY TÍNH VIBRATORY CP-56 CP-64 CP-76 CS-56 CS-56B CS-64 CS-68B CS-74 CS-74B CS-78B
MÁY LÀM BÁNH XE LẠNH 2470C 553C
BỘ TẢI BÁNH XE 924H 924HZ 928H 928HZ 938H
XE ĐẦU KÉO-GIÀN GIÁO 613G
MÁY XÚC XÍCH CÓ BÁNH XE M316D M318D M318D MH M322D M322D MH Caterpillar

 

 

 

  • Thêm miếng đệm được cung cấp cho thiết bị nặng CAT
1003413 KHÍ QUYỂN
120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 120M, 12H, 12H ES, 12H NA, 12K, 12M, 135H, 135H NA, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 140K 2, 140M, 143H, 160H , 160H ES, 160H NA, 160K, 160M, 163H, 163H NA, 24H, 824G ...
 
1083055 KHÍ QUYỂN
561M, 561N, D5M, D5N, D6M, D6N
 
1384086 KHÍ QUYỂN
561N, D5M, D5N, D6M, D6N
 
1175268 KHÍ QUYỂN
1090, 1190, 1190T, 120M, 1290T, 12M, 1390, 16M, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 511, 521, 522, 532, 541, 541 2, 551, 552, 552 2, 583T, 587R, 587T, 69D, 725, 725C, 730, 730C, 735, 735B, 740, 740B, 769C, ...
 
6F5188 KHÓA KHÍ
14E, 16, 44, 46, 50, 515, 525, 525D, 535D, 545D, 555D, 621, 621B, 621E, 621F, 621G, 621H, 621K, 623, 623E, 623F, 623G, 623H, 623K, 623K LRC , 627, 627B, 627E, 627F, 627G, 627H, 627K, 627K LRC, 631C, 63 ...
 
7T7135 KHÍ QUYỂN
611, 613C, 613C II, 613G, 615, 615C, D250D, D25C, D25D, D35C
 
BÌA KHÍ QUYỂN 9G6257
613C, 613C II, 613G, 936, 936F, 950B, 950B / 950E, 950F, 950F II, 950G, 950G II, 950H, 950K, 960F, 962G, 962G II, 962H, 962K, 966C, 966R, G936, IT62G, IT62G II, IT62H
 
2036473 GASKET
550, 550B, 560B, 570, 570B, 580, 580B, 725, 730, 824G, 825G, 826G, 938G, 938G II, 938H, 950G, 950G II, 950H, 950K, 962G, 962G II, 962H, 962K, 966G , 966G II, 966H, 966K, 966M, 966M XE, 972G, 972G II, 9 ...
 
1682166 GASKET-ĐỘNG CƠ
10 FT, 10-20B, 10B, 550, 550B, 560B, 570, 570B, 580, 580B, 8 FT, 8-16B, 824G, 825G, 826G, 938G, 938G II, 938H, 950G, 950G II, 950H, 950K, 962G, 962G II, 962H, 962K, 966G, 966G II, 966H, 966K, 966M, 96 ...
 
2780644 GASKET-COVER
10 FT, 10-20B, 10B, 8 FT, 8-16B, 938G II, 938H, 950H, 950K, 962H, 962K, 966H, 966K, 972H, 972K, AP-1055D, AP-600D, AP-655D, AP -800C, AS2251, AS2252C, AS2301, AS2302, AS2302C, AS3251C, AS3301C, AS4252C ...
 
9M6098 KHÍ QUYỂN
824, 824B, 825B, 825C, 826B, 826C, 834, 834B, 836, 988, 988B, 988F, 988F II, 992, R1300, R1300G, R1300G II, R2900, R2900G, R3000H
 
2G9789 KHÍ QUYỂN
120G, 120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 120M, 120M 2, 12M, 135H, 135H NA
 
3173064 GASKET-BÌA
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 323D L, 553C, 559, 613G, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 938H, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, BG600D, BG655D , C6.6, CP-56, CP-64, CP-76, CS-56, CS-56B, CS ...
 
3096664 GASKET-COVER
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 323D L, 553C, 559, 613G, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 938H, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, BG600D, BG655D , C6.6, CP-56, CP-64, CP-76, CS-56, CS-56B, CS ...
 
2925341 KHÍ QUYỂN
2384C, 2484C, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, C18, C32, G3512E, G3516C, G3516E, G3520C, G3520E, MH3037, PMG3516
 
1B7631 KHÍ QUYỂN
977H, C18, D320A
 
3450412 KHÍ QUYỂN
3408, 365C, 365C L, 365C L MH, 583T, 621F, 621G, 621H, 623E, 623F, 623G, 623H, 627F, 627G, 627H, 657E, 824G II, 825G II, 826G II, C18, D8R, D8T, PL83
 
KÉO 3T3368
834B, 836, 988B, 992C, C175-16
 
3263282 KHÍ QUYỂN
C6.6
 
2817040 KHÍ QUYỂN
12M, 320D GC, 320D L, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 323D L, 323D2 L, 559, 613G, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 938H, 950 GC, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E , BG600D, BG655D, C6.6, C7.1, CP-56, CP-64, CP-76, ...
 
2772500 KHÍ
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 323D L, 323D2 L, 535D, 545D, 553C, 559, 613G, 924H, 924HZ, 924K, 928H, 928HZ, 930K, 938H, 938K, 950 GC, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, AP100 ...
 
2772538 KHÍ QUYỂN
120M, 12M, 2384C, 2470C, 2484C, 2570C, 2670C, 320D GC, 320D L, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D L, 323D2 L, 323E L , 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN ...
 
3314400 KHÍ KÍN
120M, 120M 2, 12M, 2384C, 2470C, 2484C, 2570C, 2670C, 320D GC, 320D L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN , 329E, 329E L, 329E LN, 525D, 535D, 545D, 553C, 5 ...
 
2759884 KHÍ QUYỂN
120M, 120M 2, 12M, 2384C, 2470C, 2484C, 2570C, 2670C, 320D GC, 320D L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN , 329E, 329E L, 329E LN, 525D, 535D, 545D, 553C, 5 ...

 

 

  • Sơ đồ danh sách bộ phận
Vị trí Phần Không Qty Tên bộ phận Bình luận
1 176-3141 [1] GASKET-ĐẦU  
  380-2074 AB [1] ĐẦU KHÍ KÉO-CYLINDER (0,25-MM THK)  
2 276-8115 Y [1] CYLINDER HEAD AS  
3 276-8134 [14] CHỐT-ĐẶC BIỆT (ĐẦU CHU KỲ)  
  Một   KHÔNG PHẢI LÀ PHẦN CỦA NHÓM NÀY  
  B   SỬ DỤNG NHƯ BẮT BUỘC  
  Y   MINH HỌA RIÊNG  

Vòng đệm đầu động cơ C6.6 1763141 176-3141 320DGC M322D Bộ phận động cơ máy xúc 0

 

 

  • Các bộ phận bán chạy khác

 

1. Truyền động cuối cùng: Hộp số du lịch, Hộp số du lịch với động cơ, Bộ phận vận chuyển, Trục bánh răng mặt trời

 

2. bánh răng cánh: khớp nối trung tâm, hộp số xoay, động cơ xoay, bánh răng giảm tốc ass'y

 

3.Bộ phận vận chuyển: Con lăn theo dõi, Đường liên kết ass'y, Con lăn làm việc, Bánh xích, Lò xo ass'y

 

4. bộ phận thủy lực: Bơm thủy lực, Van chính, Xi lanh thủy lực

 

5. Bộ phận động cơ: Động cơ Ass'y, Trục khuỷu, Tăng áp, Kim phun nhiên liệu, Bánh đà, Động cơ khởi động, Quạt làm mát, Van điện từ

 

6. bộ phận điện: Dây nịt, Bộ điều khiển, Màn hình

 

7.Khác: Bộ dụng cụ làm kín xi lanh, Thùng nhiên liệu, Bộ lọc, Boom, Cánh tay, Thùng, v.v.

 

 

 

  • Thuận lợi

 

Công ty chúng tôi chuyên về phụ tùng máy xúc trong gần 8 năm, các sản phẩm bao gồm truyền động cuối cùng / hộp số, động cơ xoay / hộp số, bơm thủy lực và các bộ phận thủy lực.

 

1. Chúng tôi có hơn 8 năm trong thị trường này,

 

2. Phản hồi tích cực từ thị trường nước ngoài và trong nước,

 

3. Đóng gói tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu Đặc điểm kỹ thuật của bạn,

 

4. Bảo hành dài hơn sẽ kéo dài 6 tháng,

 

5. Thời lượng dài hơn, chất lượng cao hơn,

 

6. đơn đặt hàng nhỏ có thể chấp nhận được,

 

7. Giao hàng nhanh chóng và phản hồi nhanh chóng phản hồi của bạn.

 

 

 

 

 

  • Đóng gói và giao hàng

 

Chi tiết đóng gói:

 

1.Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng bộ phận một bằng giấy dầu;

 

2. đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;

 

3.Đặt các hộp carton nhỏ đã đóng gói vào từng hộp carton lớn hơn;

 

4.Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các chuyến hàng bằng đường biển;

 

5. hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong;

 

6. sử dụng gói trường hợp bằng gỗ;

 

7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói.

 

Cảng: Cảng Hoàng Phố.

 

Thời gian dẫn: Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được thanh toán cho tôi.

 

Tàu: Chuyển phát nhanh (FedEx / DHL / TNT / UPS), hàng không, xe tải, bằng đường biển.

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Anto Machinery Parts Co.,Ltd.

Người liên hệ: Mr. Paul

Tel: 0086-15920526889

Fax: +86-20-89855265

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)