Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mô hình: | 120M 140M D5 D6 D7 950G 966G | tên sản phẩm: | Van điều biến |
---|---|---|---|
Một phần số: | 2443114 244-3114 | Đóng gói: | Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu |
Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng cách chuyển phát nhanh | Sự bảo đảm: | 6/12 tháng |
Điểm nổi bật: | Van điều biến 244-3114,Van điều chế 120M,Van điện từ chuyển đổi mô-men xoắn |
2443114 244-3114 Van điều chế Bộ chuyển đổi mô-men xoắn Van điện từ
Sự chỉ rõ
Đăng kí | Phụ tùng chuyển đổi mô-men xoắn |
Tên bộ phận | Van điều biến |
Phần Không |
2443114 244-3114 |
Người mẫu | 120M 140M D5 D6 D7 950G 966G |
Thời gian giao hàng | Kho giao hàng gấp |
Điều kiện | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | sản xuất tại trung quốc |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển / đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
XE TẢI NHÂN TẠO 725 725C 730 730C 735 735B 740B
XE TẢI EJECTOR 730 730C 740B
TÍCH HỢP CÔNG CỤ IT28G IT38G II IT38H IT62H
MÁY TÍNH NỀN ĐẤT 816F 816F II 826G II 826H 826K 836G 836H 836K
TẢI HAUL DUMP R1300G II R3000H
ĐỘNG CƠ CẤP 120M 120M 2 12M 12M 2 12M 3 12M 3 AWD 140M 140M 2 140M 3 140M 3 AWD 14M 160M 160M 2 160M 3 160M 3 AWD 16M 24H 24M
ĐỘNG CƠ DẦU KHÍ C9
GÓI XĂNG DẦU TH35-C11I TH35-C13I TH35-C13T TH35-C15I TH35-C15T
BỘ TRUYỀN XĂNG DẦU CX48-P2300 TH31-E61 TH35-E81 TH48-E70 TH48-E80 TH55-E70
PIPELAYER 561N 572R 572R II 583T 587T PL83 PL87
BƠM SPF343C
MÁY NÉN ĐẤT 815F 815F II 825G II 825H 825K
ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D10R D10T D5M D5N D5R LGP D6M D6N D6N LGP D6N OEM D6R D6R II D6R III D6T D6T LGP D6T LGPPAT D6T XL D7R D7R II D8R II D8T D9T
XE TẢI 770G 772G 772G OEM 773F 773G 773G LRC 773G OEM 775F 775G 775G LRC 775G OEM 777F 777G 793F 793F CMD 793F OEM 793F XQ 797 797B 797F
XE TẢI NGHỆ THUẬT NGẦM AD55B AD60
ĐÈN BÁNH XE 814F 814F II 824G II 824H 824K 834G 834H 834K
BỘ TẢI BÁNH XE 924G 924GZ 924H 924HZ 928H 928HZ 930G 938G II 938H 950G 950G II 950H 950K 962G 962G II 962H 962K 966G 966G II 966H 966K 966M 972G 972G II 972H 972K 972H 980KG 9804H 980K 9804 9804H 980K 9804 9804H 980K 9804
WHEEL SKIDDER 525B 525C 535B 535C 545 545C
XE ĐẦU KÉO 621H 623H 627H Caterpillar
VAN 9U4537 GP-LỐP |
834B, 844, 844H, 844K, 980C, 980F, 980F II, 988B, 988F, 988F II, 990, 990 II, 990H, 990K, AD55, AD55B, AD60, R2900G, R3000H, RM-300, RM-350B, RM -500 |
VAN 5T4434 AS-SOLENOID |
5130, 5130B, 5230, 5230B, 773D, 776C, 776D, 777B, 777D, 784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 789, 789B, 789C, 793, 793B, 793C, 793D, 797, 797B, 994, 994D, PR-1000, PR-750B |
4E5547 GIẢM VAN |
814F, 815F, 816F, 950F, 950F II, 960F, 966F, 966F II, 970F |
1291029 VAN GP-KIỂM TRA |
69D, 769D, 770, 771D, 772, 773D, 773E, 773F, 775D, 775E, 775F, 776C, 777D, 777F, 784B, 784C, 785B, 785C, 785D, 789B, 789C, 789D, 793B, 793C, 793D, 793F, 793F AC, 793F CMD, 793F OEM, 793F-XQ, 795F AC, ... |
VAN 2G8815 BẢO VỆ ÁP LỰC GP-VAN |
768C, 769C, 769D, 771C, 771D, 772B, 773B, 773D, 773E, 775B, 775D, 775E, 776, 776C, 776D, 777, 777B, 777D, 784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 789, 789B, 789C, 789D, 793B, 793C, 793D, 797 |
VAN 7D5007 NHƯ |
772, 772B, 773, 773B, 773D, 773E, 773F, 773G, 773G LRC, 773G OEM, 775B, 775D, 775E, 775F, 775G, 775G LRC, 775G OEM |
1104213 VAN GP-LỐP |
120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 120M, 120M 2, 12H, 12H ES, 12H NA, 12K, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 135H, 135H NA, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 143H, ... |
3721181 VAN NHƯ |
769D, 770, 770G, 770G OEM, 771D, 772, 772G, 772G OEM, 773D, 773E, 773F, 773G, 773G LRC, 773G OEM, 775F, 775G, 775G LRC, 775G OEM, 776D, 777D, 777F, 777G |
1869269 VAN-LỐP |
R1300, R1300G, R1300G II |
2727949 VAN GP-LỐP |
777F |
2727948 VAN GP-LỐP |
773F, 773G, 773G LRC, 773G OEM, 775F, 775G, 775G LRC, 775G OEM |
VAN 5T5119 GP-LỐP |
14G, 14H, 14H NA, 14M, R1700 II |
VAN 6D3943 NHƯ |
621, 621B, 623, 623B, 627, 627B, 631C, 631D, 633C, 633D, 637, 637D, 639D, 641B, 650B, 657B, 666B, 776, D25D, D300D, D40D |
2019236 VAN ĐIỀU KHIỂN GP-FLOW |
319D, 319D L, 319D LN, 320C, 322C, 323D L, 323D LN, 323D SA, 324D, 324D L, 324D LN, 325C, 325D, 325D L, 329D L, 329D LN, 330C, 330C L, 330D, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D L, 336D LN, M325C MH, M325D ... |
3698459 VAN GP-RELIEF |
HVG của 336E, 336E, 336E L, 336E LN, 568 FM LL |
VAN 6T9290 GP-SOLENOID |
621E, 623E, 627E, 627F, 627G, 627H, 627K, 627K LRC, 631E, 637E, 637G, 651E, 657E, 768C, 769C, 771C, 772B, 773B, 775B, 777B, 785, 789, 793, 994, D350E , D400E, D40D, PM-565, PM-565B |
2459539 VAN GP-CONTROL |
120 triệu, 120 triệu 2, 12 triệu, 12 triệu 2, 140 triệu, 140 triệu 2, 160 triệu, 160 triệu 2 |
VAN 9T9794 GP-GIẢM |
350, 375, 375 L |
1128488 VAN GP-CONTROL |
45, 55 |
2481348 VAN GP-CONTROL |
414E, 416E, 422E, 428E, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 928HZ, 930G, AP-1000B, AP-1055B, AP-1055D, AP-600D, AP-655D, AP-800D, BG-2455D, BG-260D, BG600D, BG655D |
2568620 VAN GP-CONTROL |
953D |
2909870 VAN & MTG GP-CONTROL |
CB-54, CB-64 |
2418929 VAN GP-CONTROL |
385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH, 390D, 390D L |
1398473 VAN GP-RELIEF |
120 giờ, 12 giờ NA, 140 giờ NA |
Vị trí | Phần Không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 2P-1692 | [1] | SEAL-O-RING | |
2 | 3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | |
3 | 3S-2093 | [23] | DÂY CÁP | |
4 | 6V-0852 | [số 8] | CAP-BỤI | |
5 | 165-4931 | [4] | BỎ QUA NHƯ | |
(BAO GỒM MỖI) | ||||
6V-8077 | [1] | KHUỶU TAY | ||
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6 | 6D-7889 | [số 8] | SEAL-O-RING | |
7 | 148-1925 | [2] | VAN CÒN TIN CẬY | |
số 8 | 155-5114 | [3] | SPACER-ĐẶC BIỆT | |
9 | 191-8303 Y | [2] | CẢM BIẾN GP-SPEED (ĐẦU RA TRUYỀN HÌNH) | |
10 | 191-8304 | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (ĐẦU VÀO TRUYỀN HÌNH) | |
10A. | 191-8304 | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (TRUYỀN TẢI TRUNG GIAN 1) | |
10B. | 191-8304 | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (TRUYỀN TẢI INTERMEDIATE 2) | |
11 | 356-0841 | [1] | CHUYỂN ĐỔI NHƯ ÁP SUẤT (PHANH XE ĐẠP) | |
102-8803 | [1] | KIT-RECEPTACLE (3-PIN) | ||
(BAO GỒM RECEPTACLE AS & amp; WEDGE) | ||||
9X-3401 | [3] | PIN-CONNECTOR (16-GA ĐẾN 18-GA) | ||
9X-1813 E | SLEEVE (15-CM) | |||
12 | 235-3530 Y | [1] | VALVE GP-RELIEF (TRUYỀN TẢI) | |
13 | 238-0112 | [1] | CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ (DẦU TRUYỀN HÌNH) | |
14 | 244-3114 Y | [số 8] | VAN ĐIỀU HÒA GP-MODULATING (24-VOLT) (TRUYỀN TẢI CLUTCH) | |
15 | 247-4993 | [1] | SPACER | |
16 | 350-1107 | [1] | VAN GP-SOLENOID (ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN TẢI) | |
245-1181 | [1] | FLANGE | ||
245-1912 | [1] | KIT-SEAL (VAN RẮN) | ||
(BAO GỒM NHẪN DẤU) | ||||
17 | 253-5306 | [1] | CẢNH BÁO NHƯ CẢNH BÁO | |
102-8801 | [1] | KIT-RECEPTACLE (12-PIN) | ||
(BAO GỒM RECEPTACLE AS & amp; WEDGE) | ||||
9X-3402 | [12] | SOCKET-CONNECTOR (16-GA ĐẾN 18-GA) | ||
-HOẶC- | ||||
126-1768 | [12] | SOCKET-CONNECTOR (14-GA ĐẾN 16-GA) | ||
144-1636 | [12] | PIN-CONNECTOR (14-GA ĐẾN 18-GA) | ||
155-2270 | [6] | KIT-CONNECTING PLUG (2-PIN) | ||
(MỖI BỘ CẮM BAO GỒM CẮM NHƯ, CƯỚI & amp; DẤU GIAO DIỆN) | ||||
1P-0810 B | BĂNG-ĐIỆN | |||
18 | 253-5323 | [1] | HARNESS AS-TRANSMISSION | |
102-8805 | [1] | KIT-RECEPTACLE (6-PIN) | ||
102-8801 | [1] | KIT-RECEPTACLE (12-PIN) | ||
(MỖI BỘ DỤNG CỤ RECEPTACLE BAO GỒM RECEPTACLE NHƯ & amp; WEDGE) | ||||
8T-8737 | [2] | PHÍCH CẮM | ||
119-3662 E | TUBE-HEAT SHRINK (10,85-MM DIA) (13-CM) | |||
125-7874 E | TUBE-HEAT SHRINK (5,72-MM DIA) (5-CM) | |||
9X-3402 | [23] | SOCKET-CONNECTOR (16-GA ĐẾN 18-GA) | ||
-HOẶC- | ||||
126-1768 | [23] | SOCKET-CONNECTOR (14-GA ĐẾN 16-GA) | ||
144-1636 | [16] | PIN-CONNECTOR (14-GA ĐẾN 18-GA) | ||
155-2260 | [1] | KIT-CONNECTING PLUG (3-PIN) | ||
155-2270 | [9] | KIT-CONNECTING PLUG (2-PIN) | ||
(MỖI BỘ CẮM BAO GỒM CẮM NHƯ, CƯỚI & amp; DẤU GIAO DIỆN) | ||||
1P-0810 B | BĂNG-ĐIỆN | |||
230-4011 | [1] | PLUG AS-CONNECTOR (2-PIN) | ||
264-7029 | [1] | SEAL-CONNECTOR | ||
19 | 304-5687 | [1] | KIỂM SOÁT GP-UNPROGRAMMED (TRANSMISSION) | |
20 | 288-5507 | [1] | TẤM NHƯ | |
21 | 117-1385 | [5] | SEAL-O-RING | |
22 | 130-5300 | [4] | KẸP | |
23 | 132-5789 | [7] | CLIP (LADDER) | |
25 | 4P-7429 | [2] | CLIP (LADDER) | |
26 | 4P-7581 | [11] | CLIP (LADDER) | |
27 | 4P-7582 | [1] | CLIP (LADDER) | |
28 | 5P-8347 M | [2] | CHỐT (M8X1.25X70-MM) | |
29 | 6V-5215 M | [6] | CHỐT (M8X1.25X16-MM) | |
30 | 6V-5222 M | [3] | CHỐT (M8X1.25X85-MM) | |
31 | 6V-5839 | [2] | MÁY GIẶT (11X21X2,5-MM THK) | |
32 | 6V-6317 M | [2] | CHỐT (M10X1.5X20-MM) | |
33 | 6V-9028 | [1] | SEAL-O-RING | |
34 | 8C-3428 | [1] | RING-RETAINING | |
35 | 8C-5748 M | [1] | CHỐT (M8X1.25X55-MM) | |
36 | 8T-0100 M | [20] | CHỐT (M8X1.25X60-MM) | |
37 | 8T-1158 M | [1] | ĐẦU Ổ CẮM (M8X1.25X20-MM) | |
38 | 8T-4224 | [1] | MÁY GIẶT-CỨNG (8,8X16X2-MM THK) | |
39 | 8T-9655 | [số 8] | MOUNT-ISOLATION | |
40 | 9T-1974 | [28] | MÁY GIẶT-CỨNG (8,8X16X2-MM THK) | |
41 | 9N-0869 | [4] | MÁY GIẶT-CỨNG (8,8X25,5X2-MM THK) | |
42 | 9X-4609 | [2] | SEAL-O-RING | |
43 | 4K-8864 | [1] | CLIP (LOOP) | |
B | SỬ DỤNG NHƯ BẮT BUỘC | |||
E | ĐẶT HÀNG THEO TRUNG TÂM | |||
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
R | CÓ THỂ CÓ PHẦN SẢN XUẤT | |||
Y | MINH HỌA RIÊNG |
Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng thay thế sau
1 Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: động cơ ass'y, piston, vòng piston, khối xylanh, đầu xylanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Người làm việc và Đệm làm việc, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin của người vận hành, dây nịt, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa không khí, máy nén, sau bộ làm mát, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ bảo dưỡng, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần, tay đòn, gầu, v.v.
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
đóng gói bên ngoài: trường hợp bằng gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bởi các hãng chuyển phát: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
1. Bao bì là bao bì trung tính hoặc bao bì tùy chỉnh
2. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ.
3. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt.
4. Đơn đặt hàng OEM hoặc ODM được hoan nghênh.
5. Đơn đặt hàng dùng thử có thể chấp nhận được
6. chất lượng cao và giá xuất xưởng.
7. 100% đảm bảo chất lượng
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265