Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số bộ phận: | 2966194 296-6194 | Mô hình máy xúc: | 336D 336D2 336E 336F 340D 340D2 |
---|---|---|---|
Loại: | Truyền động cuối cùng của máy xúc | Đóng gói: | Hộp bằng gỗ |
Sự bảo đảm: | 6 tháng | khả dụng: | cổ phiếu để giao hàng sớm |
Điểm nổi bật: | Truyền động cuối cùng của máy xúc 336D2,Truyền động cuối cùng của máy xúc 2966194,296-6194 Planetary Carrier Assy |
Tên phụ tùng máy xúc | Truyền động cuối cùng cho máy xúc |
Mô hình thiết bị | 336D 336D2 336E 336F 340D 340D2 |
Danh mục bộ phận | ổ đĩa cuối cùng của máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
MÁY XÚC 328D LCR 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L
HVG MOBILE HYD POWER UNIT 336E
1912511 CARRIER-PLANETARY |
330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L, 385B, 385C, 3 ... |
330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L, 385B, 385C, 3 ... |
7I7728 VẬN CHUYỂN-KẾ HOẠCH |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 322 FM L, 322B L, 322B LN, 322C, 322C FM, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 324E, 324E L, 324E LN, 325B, 325B L, 325C, 325C FM, ... |
1912579 CARRIER-PLANETARY |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 322C, 322C FM, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 324E, 324E L, 324E LN, 325C, 325C FM, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D M ... |
XE TẢI 7Y0643 |
325 L, 328D LCR, 330, 330 FM L, 330 L, 330C L, 330D, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, OEMS |
7Y0731 THÙNG NHƯ |
325 L, 325C, 328D LCR, 330, 330 FM L, 330 L, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, OEMS |
XE TẢI 7Y0645 |
325 L, 325C, 328D LCR, 330, 330 FM L, 330 L, 330B, 330B L, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, OEMS |
1994750 CARRIER-PLANETARY |
325C, 328D LCR, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D L, 330D LN, 330D MH |
2966183 CARRIER-PLANETARY |
328D LCR, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L |
2966232 HÀNG NHƯ |
328D LCR, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L |
3789523 VẬN CHUYỂN-KẾ HOẠCH |
336D2, 390F L |
3789531 HÀNG NHƯ |
336D2, 390F L |
2966183 CARRIER-PLANETARY |
328D LCR, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L |
3754476 NHÀ HÀNG-KẾ HOẠCH |
M325D L MH, M325D MH, MH3037 |
3957637 XE TẢI-PHANH |
MH3037 |
2430297 CARRIER-KHÁC BIỆT |
M325C MH, M325D L MH, MH3037 |
3690957 CARRIER-SEAL |
H75E S |
3665184 CARRIER-SEAL |
H110E S |
LẮP RÁP XE TẢI 6D2260. |
12F, 14E |
4179022 CARRIER-SEAL |
H35E S |
4178993 CARRIER-SEAL |
H35E S |
4178941 CARRIER-SEAL |
H35E S |
4151123 CARRIER-SEAL |
H35E S |
2966232 HÀNG NHƯ |
328D LCR, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L |
Vị trí | Phần Không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 094-0577 | [1] | PLATE (THK 7-MM) | |
2 | 094-0578 | [1] | PLATE (THK 8 MM) | |
3 | 094-0579 | [1] | PLATE (9-MM THK) | |
4 | 094-0580 | [1] | PLATE (THK 10 MM) | |
5 | 136-2898 | [14] | MÁY GIẶT (58,3X89X1-MM THK) | |
6 | 191-2690 | [6] | MÁY GIẶT (42,3X70X1-MM THK) | |
7 | 227-6192 | [1] | KHỚP NỐI BÁNH RĂNG | |
số 8 | 255-2272 | [1] | SEAL GP-DUO-CONE | |
205-9114 | [2] | RING-TORIC | ||
9 | 295-9234 | [1] | SEAL-O-RING | |
10 | 296-6181 | [1] | NHÀ Ở | |
11 | 296-6183 | [1] | NHÀ HÀNG-HÀNH TINH | |
12 | 296-6184 | [4] | GEAR-PLANETARY (21 TEETH) | |
13 | 296-6185 | [4] | TRỤC | |
14 | 296-6186 | [3] | GEAR-PLANETARY (21 TEETH) | |
15 | 296-6189 | [1] | GEAR-SUN (20 TEETH) | |
16 | 296-6190 | [1] | GEAR-SUN (20 TEETH) | |
17 | 296-6192 | [1] | SPACER (143X170X8-MM THK) | |
18 | 296-6194 | [1] | NHÀ HÀNG-HÀNH TINH | |
19 | 296-6195 | [3] | TRỤC | |
20 | 296-6230 | [3] | GEAR-PLANETARY (21 TEETH) | |
21 | 296-6231 | [1] | GEAR-SUN (20 TEETH) | |
22 | 296-6232 | [1] | VẬN CHUYỂN NHƯ | |
23 | 296-6311 | [1] | NHẪN BÁNH RĂNG (64 RĂNG) | |
24 | 451-2176 | [30] | MÁY GIẶT-CỨNG (22X35X3,5-MM THK) | |
25 | 452-3518 | [1] | NHÀ Ở-ĐỘNG CƠ | |
26 | 470-7587 | [1] | TRẢI RA | |
27 | 501-7237 | [1] | KÉO | |
28 | 507-8035 | [1] | NỐI | |
29 | 093-1731 | [2] | RING-RETAINING | |
30 | 095-0891 | [7] | PIN XUÂN | |
31 | 096-3216 M | [2] | SETSCREW-SOCKET (M12X1.75X12-MM) | |
32 | 096-8058 | [3] | RING-RETAINING | |
33 | 114-1541 | [6] | PIN-DOWEL | |
34 | 143-0811 triệu | [16] | CHỐT (12X1.75X35-MM) | |
35 | 267-6809 B | [1] | SHIM (0,75-MM THK) | |
267-6810 B | [1] | SHIM (0,85-MM THK) | ||
267-6811 B | [1] | SHIM (0,9-MM THK) | ||
267-6812 B | [1] | SHIM (0,95-MM THK) | ||
267-6813 B | [1] | SHIM (1,2-MM THK) | ||
267-6814 B | [1] | SHIM (1,4-MM THK) | ||
267-6815 B | [1] | SHIM (1,8-MM THK) | ||
267-6816 B | [1] | SHIM (THK 2 MM) | ||
267-6817 B | [1] | SHIM (2,3-MM THK) | ||
7Y-1056 B | [1] | SHIM (0,8-MM THK) | ||
7Y-1057 B | [1] | SHIM (1-MM THK) | ||
44 | 279-0344 | [2] | CON LĂN CÓ GẤU NHƯ GIẤY | |
45 | 296-6247 | [11] | GẤU NHƯ CON LĂN | |
46 | 296-6248 | [3] | GẤU NHƯ CON LĂN | |
47 | 3E-2338 | [2] | ỐNG NỐI | |
48 | 5P-8245 | [16] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
49 | 6V-8133 M | [10] | CHỐT (M24X3X80-MM) | |
50 | 6V-8237 | [10] | MÁY GIẶT (26X44X4-MM THK) | |
51 | 7M-8485 | [2] | SEAL-O-RING | |
52 | 7Y-0595 | [2] | SPACER (58X79,6X6-MM THK) | |
55 | 7Y-5217 triệu | [30] | ĐẦU Ổ CẮM (M20X2.5X70-MM) | |
B | SỬ DỤNG NHƯ BẮT BUỘC | |||
M | PHẦN KIM LOẠI |
Hộp số giảm tốc Final Drive là thành phần cuối cùng trong Power Train với hệ thống truyền động gầm, tạo ra khả năng giảm tốc độ cuối cùng và tăng mô-men xoắn.
Thuộc tính: Bộ truyền động cuối cùng hạng nặng được thiết kế để xây dựng lại và tái sử dụng. Các thành phần bánh răng sau đây được bao gồm trong bộ truyền động cuối cùng: bánh răng mặt trời, bánh răng hành tinh, hộp số, bánh răng vòng, trung tâm, vỏ động cơ, ổ trục kim, ổ lăn, con dấu.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265