Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Loại: | Bộ phận điều hòa không khí của Máy xúc HITACHI | Mô hình máy: | ZX125 ZX135 ZX225 ZX70 ZX80 |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 4614289 4475689 | Tên bộ phận: | Thiết bị bay hơi assy |
Sự bảo đảm: | 3/6 tháng | Bưu kiện: | Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu |
Điểm nổi bật: | Bộ phận điều hòa không khí máy xúc ZX135US,Bộ phận điều hòa không khí 4614289,4475689 Bộ phận bay hơi Assy |
Tên phụ tùng máy xúc | Thiết bị bay hơi |
Mô hình thiết bị | ZX125 ZX135 ZX225 ZX70 ZX80 |
Danh mục bộ phận | Phụ tùng máy xúc HITACHI |
Tình trạng phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Bộ phận sẵn có | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
ZX125US ZX125US-E ZX135US ZX135US-E ZX135US-HCME ZX135USK ZX135UST ZX225US ZX225US-3 ZX225US-3-HCME ZX225US-3F ZX225US-E ZX225US-HCME ZX225USR-3 ZX225USR-3-HCME ZX225USR-3F ZX225USRK-3 ZX225USRK-3F ZX60- TP HCM ZX70 ZX70-HHE ZX75US-A ZX75UST ZX80LCK ZX80SB-HCME ZX85US-HCME Hitachi
4475688 ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ BAY HƠI |
ZX125US, ZX125US-E, ZX135US, ZX135US-E, ZX135US-HCME, ZX135USK, ZX135UST, ZX225US, ZX225US-E, ZX225US-HCME, ZX70, ZX75US-A, ZX80LCK, ZX80SB-HCME, ZX85US-HCME |
4469056 Hitachi |
4469056 THIẾT BỊ BAY HƠI |
EX1200-5, EX1200-5C, EX1200-5D, EX1200-6, FV30, PZX450-HCME, TL1100-3, ZX110, ZX110-E, ZX110M, ZX120, ZX120-E, ZX120-HCMC, ZX130-AMS, ZX130- HCME, ZX130H, ZX130K, ZX130W, ZX130W-AMS, ZX160, ZX160LCT, Z... |
4475689 Hitachi |
4475689 MÁY BAY HƠI |
ZX125US, ZX125US-E, ZX135US, ZX135US-E, ZX135US-HCME, ZX135USK, ZX135UST, ZX225US, ZX225US-3, ZX225US-3-HCME, ZX225US-3F, ZX225US-E, ZX225US-HCME, ZX225USR22-3, ZX 3-HCME, ZX225USR-3F, ZX225USRK-3... |
4475688 ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ BAY HƠI |
ZX125US, ZX125US-E, ZX135US, ZX135US-E, ZX135US-HCME, ZX135USK, ZX135UST, ZX225US, ZX225US-E, ZX225US-HCME, ZX70, ZX75US-A, ZX80LCK, ZX80SB-HCME, ZX85US-HCME |
4464353 Hitachi |
4464353 MÁY BAY HƠI |
270C LC JD, IZX200, IZX200LC, MA200-G, UCX300, ZX110, ZX110-E, ZX110M, ZX120, ZX120-E, ZX130-AMS, ZX130-HCME, ZX130H, ZX130K, ZX130W, ZX130W-AMS, ZX160LCT, ZX160LCT ZX160W, ZX160W-AMS, ZX180LC, ZX180LC-... |
4464352 ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ BAY HƠI |
270C LC JD, IZX200, IZX200LC, MA200-G, UCX300, ZX200, ZX200-3-HCMC, ZX200-3G, ZX200-E, ZX200-HHE, ZX200-X, ZX200LC-HHE, ZX210-AMS, ZX210-HCME, ZX210H, ZX210H-3G, ZX210K, ZX210K-3G, ZX210LC-3G, ZX210N-... |
MÁY BAY HƠI 4241632 |
EX1800, EX3500 |
MÁY BAY HƠI XB00001044 |
ZH200-A, ZH200LC-A, ZW250-5B, ZX200-5G, ZX200LC-5G, ZX210H-5G, ZX210K-5G, ZX210LCH-5G, ZX210LCK-5G, ZX240-5G, ZX240LC-5G, ZX250H-5G, ZX250K- 5G, ZX250LC-5B, ZX250LCH-5G, ZX250LCK-5G, ZX250LCN-5B, ZX280... |
MÁY BAY HƠI 4353527 |
CX1000, CX1100, CX1800, CX2000, CX350DR, CX400, CX500, CX500DR, CX500S, CX500W, CX500W-C, CX550, CX650-2, CX700, CX700 JPN, CX700HD, CX900, CX900-2, CX900HD, EX220-3, EX300 -3, EX300-3C, EX310H-3C, EX4... |
4416977 ASS'Y THIẾT BỊ BAY HƠI |
CHR70, EX100-5, EX100-5 JPN, EX100M-5, EX120-5, EX125WD-5, EX130H-5, EX135USR, EX135USRK, EX150LC-5, EX200-5, EX200-5 JPN, EX200-5HG, EX200- 5LV JAP, EX200-5X JPN, EX200-5Z JPN, EX200SS-5, EX210H-5, EX... |
MÁY BAY HƠI 4387288 |
CHR70, EX100-5, EX100-5 JPN, EX100M-5, EX120-5, EX120-5 JPN, EX120-5HG, EX120-5LV JPN, EX120-5X, EX120-5Z, EX120SS-5, EX125WD-5, EX130H -5, EX130H-5 JPN, EX130K-5, EX135USR, EX135USRK, EX150LC-5, EX200... |
4370264 ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ BAY HƠI |
EX100-5, EX100-5 JPN, EX100M-5, EX120-5, EX120-5 JPN, EX120-5HG, EX120-5LV JPN, EX120-5X, EX120-5Z, EX120SS-5, EX130H-5, EX130H-5 JPN, EX130K-5, EX135USR, EX150LC-5, EX200-3, EX200-5, EX200-5 JPN, EX2... |
MÁY BAY HƠI 4230322 |
LX100, LX150 |
MÁY BAY HƠI RE57574 |
LX100-5, LX120-5, LX150-5, LX230-5 |
4302705 MÁY BAY HƠI |
EX220-2, EX300-2 |
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
4609051 | [1] | ĐƠN VỊ; MÁY LẠNH | ||
1 | 4614287 | [1] | TRƯỜNG HỢP;ĐÁNH GIÁ | |
01A. | 4475660 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
01C. | 4475662 | [1] | LÓT | |
2 | 4614288 | [1] | TRƯỜNG HỢP;ĐÁNH GIÁ | |
02A. | 4475664 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
02C. | 4475666 | [1] | LÓT | |
3 | 4475667 | [1] | TRẢI RA | |
4 | 4475687 | [1] | TRẢI RA | |
5 | 4455778 | [2] | LỌC; KHÔNG KHÍ | |
6 | 4614289 | [1] | ĐÁNH GIÁ THIẾT BỊ BAY HƠI | |
06A. | 4475689 | [1] | MÁY BAY HƠI | |
06B. | 4475690 | [1] | VAN NƯỚC | |
06C. | 4351478 | [1] | O-RING | |
06D. | 4475691 | [1] | KẸP | |
06E. | 4370310 | [1] | VÍT;CHẤM | |
06F. | 4416975 | [1] | CÁCH ĐIỆN | |
06G. | 4475692 | [1] | LÓT | |
06H. | 4475693 | [1] | LÓT | |
06I. | 4614290 | [1] | LÓT | |
06J. | 4475695 | [1] | O-RING | |
06K. | 4475710 | [1] | LỌC | |
06L. | 4475711 | [1] | LÓT | |
06M. | 4475712 | [1] | BỘ NHIỆT | |
06N. | 4475713 | [1] | KẸP | |
06O. | 4614291 | [1] | LÓT | |
7 | 4475714 | [1] | KẸP | |
số 8 | 4475715 | [1] | KẸP | |
9 | 4475716 | [1] | ĐỘNG CƠ | |
10 | 4464473 | [1] | VÒI; KHÔNG KHÍ | |
11 | 4475717 | [1] | MÁY TÁCH BIẾN | |
14 | 4475768 | [3] | KẸP | |
15 | 4475769 | [3] | KẸP | |
16 | 4475770 | [1] | KHAI THÁC;EIRE | |
17 | 4475771 | [1] | RELAY; ĐÁNH GIÁ | |
17A. | 4475772 | [1] | DẤU NGOẶC | |
17B. | 4475773 | [3] | RELAY | |
18 | 4464279 | [1] | TRANSISTOR | |
19 | 4464278 | [1] | KHÁNG SINH | |
20 | 4464474 | [1] | NIÊM PHONG | |
21 | 4475774 | [1] | ĐĨA ĂN | |
22 | 4475775 | [1] | MÁY SƯỞI | |
23 | 4475801 | [2] | KẸP | |
24 | 4475802 | [1] | ĐĨA ĂN | |
25 | 4475803 | [1] | ĐỘNG CƠ | |
26 | 4475804 | [1] | CỬA | |
27 | 4475805 | [1] | CỬA | |
28 | 4475806 | [1] | CHÌA KHÓA | |
29 | 4475807 | [1] | CHÌA KHÓA | |
30 | 4370306 | [1] | KẸP | |
31 | 4464477 | [2] | KẸP | |
32 | 4475808 | [1] | GẬY | |
33 | 4475809 | [1] | GẬY | |
34 | 4475822 | [1] | DẤU NGOẶC | |
35 | 4475823 | [1] | DẤU NGOẶC | |
36 | 4475824 | [1] | DẤU NGOẶC | |
37 | 4475825 | [1] | DẤU NGOẶC | |
38 | 4475826 | [2] | DẤU NGOẶC | |
39 | 4475827 | [1] | LÓT | |
40 | 4475828 | [1] | TRỤC | |
41 | 4475829 | [1] | TRỤC | |
42 | 4475830 | [1] | TRẢI RA | |
43 | 4475832 | [1] | BĂNG | |
44 | 4475833 | [1] | DẤU NGOẶC | |
45 | 4475834 | [1] | DẤU NGOẶC | |
46 | 4464478 | [3] | KẸP | |
47 | 4475835 | [1] | KẸP | |
48 | 4475836 | [4] | HẠT | |
49 | 4475837 | [3] | CHỚP | |
50 | 4475838 | [6] | ĐINH ỐC | |
51 | 4370308 | [3] | VÍT; KÉO | |
52 | 4475839 | [1] | VÍT; KÉO | |
53 | 4475840 | [3] | VÍT; KÉO | |
54 | 4370309 | [29] | VÍT; KÉO | |
55 | 4464483 | [25] | VÍT; KÉO |
các bộ phận được thiết kế chính xác để hoạt động trong hệ thống nhằm đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265