Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mô hình: | ZX200-3 ZX225-3 ZX240-3 ZX270-3 ZX280-3 | một phần số: | 8971464992 8-97146499-2 |
---|---|---|---|
tên sản phẩm: | Vòng đệm ống xả | Mô hình động cơ: | 4HK1 |
thời gian dẫn: | 1-3 ngày để giao hàng | đóng gói: | Thùng tiêu chuẩn xuất khẩu |
Điểm nổi bật: | Bộ phận động cơ máy xúc ZX270-3,bộ phận động cơ máy xúc 8971464992,miếng đệm Manifold 4HK1 |
Sự chỉ rõ
Loại | Phụ tùng động cơ máy xúc HITACHI |
Tên bộ phận | Vòng đệm ống xả |
bộ phận Không | 8971464992 8-97146499-2 |
Kiểu máy | ZX200-3 ZX225-3 ZX240-3 ZX270-3 ZX280-3 |
Mô hình động cơ | 4HK1 |
thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Phẩm chất | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
moq | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FedEx UPS TNT EMS |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
ZH200-A ZH200LC-A ZR950JC ZX170W-3 ZX170W-3-AMS ZX170W-3DARUMA ZX190W-3 ZX190W-3-AMS ZX190W-3DARUMA ZX190W-3M ZX200-3 ZX200-3F ZX210-3-AMS ZX210-23-HCME-Z 3 ZX210K-3 ZX210L-3 ZX210N-3-AMS ZX210N-3-HCME ZX210W-3 ZX210W-3-AMS ZX210W-3DARUMA ZX220W-3 ZX225US-3 ZX225US-3-HCME ZX225USR-3 ZX225USR-3-HCME ZX225USRK-3 ZX225USRL-3 ZX240-3 ZX240-3-AMS ZX240N-3-HCME ZX250H-3 ZX250K-3 ZX250L-3 ZX250LC-3-HCME ZX250LC-5B ZX250LCN-5B ZX250W-3 ZX270-3 ZX280L-3 ZX280LC-3-ZX280 3-HCME ZX280LCH-3 ZX290LC-5B ZX290LCN-5B ZX360W-3 Hitachi
8980461921 GASKET;EGR VLV |
ZX250LC-5B, ZX250LCN-5B, ZX290LC-5B, ZX290LCN-5B |
5878151280 Hitachi |
5878151280 BỘ gioăng;ANH HD ĐẠI TỔ |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W-3M, ZX200-3, ZX200- 3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ZX210H-3, ZX210K-3, ... |
8981142560 Hitachi |
8981142560 GASKET;CYL HD |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZH200-A, ZH200LC-A, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W- 3M, ZX200-3, ZX200-3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ... |
8973744120 Hitachi |
8973744120 gioăng;TĂNG ÁP VÀO ỐNG DẪN XUẤT |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZH200-A, ZH200LC-A, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W- 3M, ZX200-3, ZX200-3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ... |
8973754350 Hitachi |
8973754350 gioăng;CYL HD |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W-3M, ZX200-3, ZX200- 3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ZX210H-3, ZX210K-3, ... |
8943388781 Hitachi |
8943388781 GASKET;MÁY LÀM MÁT DẦU ĐẾN C/BL |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZH200-A, ZH200LC-A, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W- 3M, ZX200-3, ZX200-3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ... |
8973754330 Hitachi |
8973754330 gioăng;CYL HD |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W-3M, ZX200-3, ZX200- 3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ZX210H-3, ZX210K-3, ... |
8973313601 Hitachi |
8973313601 GASKET;CHE |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZH200-A, ZH200LC-A, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W- 3M, ZX200-3, ZX200-3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ... |
5878151270 Hitachi |
5878151270 BỘ gioăng;ANH HD ĐẠI TỔ |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W-3M, ZX200-3, ZX200- 3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ZX210H-3, ZX210K-3, ... |
8970397771 Hitachi |
8970397771 GASKET;TĂNG ÁP VÀO ỐNG DẪN XUẤT |
EG70R-3, MA200, SR2000G, ZH200-A, ZH200LC-A, ZR125HC, ZR950JC, ZX170W-3, ZX170W-3-AMS, ZX170W-3DARUMA, ZX190W-3, ZX190W-3-AMS, ZX190W-3DARUMA, ZX190W- 3M, ZX200-3, ZX200-3F, ZX210-3-AMS, ZX210-3-HCME, ... |
9095662260 Hitachi |
9095662260 GASKET;BU LÔNG TRUNG TÂM |
470G LC, CP220-3, EG70R-3, MA200, PZX135USK-3F, SR2000G, VR516FS, ZR950JC, ZX110-3, ZX110-3-AMS, ZX110-3-HCME, ZX110M-3, ZX110M-3-HCME, ZX120 -3, ZX130-3-AMS, ZX130-3-HCME, ZX130K-3, ZX135US-3, ZX135US... |
8980462410 Hitachi |
8980462410 GASKET;TĂNG ÁP VÀO ỐNG DẪN XUẤT |
ZX250LC-5B, ZX250LCN-5B, ZX290LC-5B, ZX290LCN-5B |
8970265900 GASKET;ỐNG DẪN DẦU |
135C RTS JD, 225CL RTS JD, 270C LC JD, HU230-A, HX220B-2, MA200-G, TX160, UCX300, ZR130HC, ZR420JC, ZR900TS, ZX110, ZX110-AMS, ZX110-E, ZX110-HCME, ZX110M, ZX110M-HCME, ZX120, ZX120-E, ZX120-HCMC, ZX1... |
8944706680 GASKET;CẮM, VỎ MÁY LÀM MÁT DẦU |
BX70, BX70D, EX100, EX100-2, EX100-3, EX100M, EX100M-2, EX100M-3, EX100WD-2, EX100WD-3, EX120, EX120-2, EX120-3, EX120K-2, EX120K-3, EX150, EX90, EX90-2, LX70, RX1200 |
8943259561 GASKET;ỐNG RA ĐI HSG |
EX27U, EX27UNA, EX30U, EX35U, EX35UNA, EX40U, EX50U, EX50UNA, EX58MU, LX20-2, LX20-3, LX20SL-3 |
8942296020 ĐỆM;NẮP NÚT |
330C LC JD, 370C JD, CX650-2, LX130-7, LX160-7, SCX300-C, SCX400, SCX400T, SCX500-C, SCX500W, SCX550-C, SCX700, SCX700-2, ZX330, ZX330-3G, ZX330 -5G, ZX330-HHE, ZX330LC-5G, ZX350-5G, ZX350H, ZX350H-3G,... |
8941049930 Hitachi |
8941049930 ĐỆM;TRỞ LẠI ỐNG, VÒI VÒI |
DX40-C, DX40M-C, DX40MM-C, DX45-C, DX45M-C, DX45MM-C, EX12, EX15, EX20UR, EX20UR-2, EX22, EX25, EX27U, EX27UNA, EX30U, EX30UR, EX30UR-2, EX35U, EX35UNA, EX40U, EX50U, EX50UNA, EX55UR-3, EX58MU, LX20-2... |
729601-92810 BỘ ĐỆM |
ZX48U-3F, ZX50U-3F, ZX52U-3F |
9095651160 GASKET;XE BUÝT |
EG30, EX27U, EX27UNA, EX30U, EX35U, EX35UNA, EX40U, EX50U, EX50UNA, EX55UR-3, EX58MU, LX20-2, LX20-3, LX20SL-3, TX75US, ZX27U, ZX30U, ZX35U, ZX40U, ZX50U, ZX55UR, ZX55UR-HHE, ZX70-3, ZX70-3-HCME, ZX75... |
8981815400 GASKET;VÒI INJ |
CP220-3, PZX135USK-3F, VR516FS, ZX110-3, ZX110-3-AMS, ZX110-3-HCME, ZX110M-3, ZX110M-3-HCME, ZX120-3, ZX130-3-AMS, ZX130-3- HCME, ZX130K-3, ZX135US-3, ZX135US-3-HCME, ZX135US-3F-HCME, ZX135USK-3, ZX140... |
8980454490 Hitachi |
8980454490 GASKET;MÁY LÀM MÁT DẦU ĐẾN C/BL |
330C LC JD, 370C JD, CX650-2, LX130-7, LX160-7, SCX300-C, SCX400, SCX400T, SCX500-C, SCX500W, SCX550-C, SCX700, SCX700-2, ZW220, ZW220-HCMF, ZW250 , ZW250-HCMF, ZX330, ZX330-3, ZX330-3F, ZX330-3G, ZX33... |
8976085810 GASKET;PHÍCH CẮM |
470G LC, ZX470-5B, ZX470-5B-LD, ZX470H-5B, ZX470H-5B-LD, ZX470LC-5B, ZX470LCH-5B, ZX470LCR-5B, ZX470R-5B |
8976066410 GASKET;PHẦN TỬ CHO CƠ THỂ |
600C LC JD, 670G LC, 870G LC, FV30, LX300-7, TL1100-3, ZR260HC, ZX1800K-3, ZX450, ZX450-3, ZX450-3F, ZX450H, ZX450H-HHE, ZX450LC-3-DH, ZX450LC- 3-M, ZX460LCH-AMS, ZX460LCH-HCME, ZX470-5G, ZX470H-3, ZX4... |
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 8973628291 | [1] | NHIỀU THỨ KHÁC NHAU;KHÍ THẢI | |
2 | 8971464992 | [1] | GASKET;EXH MANIF SANG HD | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ GASKET (ANH & ĐẦU) |
13 | 1095560150 | [2] | MÁY GIẶT;LK,EXH MANIF | T=2,2 |
15 | 8970615430 | [6] | CHỚP;EXH MANIF | M10X60 |
18 | 911105100 | [2] | HẠT;EXH MANIF | M10 |
34 | 8972500731 | [số 8] | CỔ TAY;DIST,EXH MANIF | L=28 |
1 Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ass'y động cơ, pít-tông, vòng pít-tông, khối xi-lanh, đầu xi-lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận bánh xe: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, đệm Idler và Idler, v.v.
4 Các bộ phận buồng lái: buồng lái của người vận hành, dây nối, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Dàn tản nhiệt, điều hòa, máy nén, giàn lạnh sau v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, mui động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần, cần, gầu, v.v.
Thuận lợi
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng kịp thời
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức bình nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm ngoại thương
7. Đội QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: vỏ gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và trường hợp khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
1. Thời gian bảo hành: Bảo hành 3 tháng kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại hình bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị đối với các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rỉ sét do sai hàng & bảo dưỡng
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265