Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Dây nịt | Số phần: | 1136715060 |
---|---|---|---|
Số mẫu: | 600C LC JD ZX600 ZX650H ZX800 ZX850H | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Bảo hành: | Tháng 6/12 | Thương hiệu áp dụng: | hitachi |
Làm nổi bật: | HITACHI 600C Đặt dây đai,Chốt dây đai ZX600,Chốt dây đai ZX650H |
Tên sản phẩm | Thắt lưng |
Số phần | 1136715060 |
Người mẫu | 600C LC JD ZX600 ZX650H ZX800 ZX850H |
Thương hiệu áp dụng | HITACHI |
MOQ | 1 CÁI |
Sự bảo đảm | 6 tháng |
Chính sách thanh toán | T/T, Công Đoàn Phương Tây, PAYPAL |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày sau khi nhận được thanh toán |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
MÁY XÚC HITACHI
600C LC JD ZX600 ZX650H ZX800 ZX850H
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 1136603311 | [1] | CÁI QUẠT;làm mát | OD=1016-6-4LỖ THÚC |
1 | 8980622920 | [1] | CÁI QUẠT;làm mát | OD=1016-6-6LỖ THÚC |
13 | 911501100 | [4] | HẠT;QUẠT LÀM MÁT | MẶT BÍCH M10 |
13 | 911801100 | [4] | HẠT;QUẠT LÀM MÁT | MẶT BÍCH M10 |
13 | 911801100 | [6] | HẠT;QUẠT LÀM MÁT | MẶT BÍCH M10 |
032(A). | 1136420770 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI;QUẠT ĐẾN Ròng Rọc | |
032(B). | 8980302231 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI;QUẠT ĐẾN Ròng Rọc | |
036(B). | 1136714880 | [1] | THẮT LƯNG;QUẠT LÀM MÁT | BỘ 4 CÁI L=1780 |
036(B). | 1136715060 | [1] | THẮT LƯNG;QUẠT LÀM MÁT | BỘ 4 CÁI L=1745 |
38 | 1136420793 | [2] | SPACER;CÁI QUẠT | |
38 | 8980352350 | [2] | SPACER;CÁI QUẠT | |
41 | 9091800320 | [1] | NHẪN;CHỤP | ID=29,6 |
66 | 281860110 | [6] | CHỚP;RÒNG RỌC | MẶT BÍCH M10X110 |
66 | 281560110 | [6] | CHỚP;RÒNG RỌC | MẶT BÍCH M10X110 |
69 | 9091605100 | [1] | MÁY GIẶT;PL,TẤM ADJ,GEN | ID=10,5 |
69 | 9091607120 | [1] | MÁY GIẶT;PL,TẤM ADJ,GEN | ID=12 |
69 | 9091607120 | [2] | MÁY GIẶT;PL,TẤM ADJ,GEN | ID=12 |
071(A). | 281810250 | [1] | CHỚP;TẤM ĐIỀU CHỈNH, GEN | MẶT BÍCH M10X25 |
071(A). | 281510250 | [1] | CHỚP;TẤM ĐIỀU CHỈNH, GEN | MẶT BÍCH M10X25 |
071(B). | 281860110 | [1] | CHỚP;TẤM ĐIỀU CHỈNH, GEN | MẶT BÍCH M10X110 |
071(B). | 281560110 | [1] | CHỚP;TẤM ĐIỀU CHỈNH, GEN | MẶT BÍCH M10X110 |
071(C). | 1090091131 | [1] | CHỚP;TẤM ĐIỀU CHỈNH, GEN | MẶT BÍCH M10X135 |
075(A). | 1136743011 | [1] | DẤU NGOẶC;ròng rọc nhàn rỗi | |
075(B). | 8980027990 | [1] | DẤU NGOẶC;ròng rọc nhàn rỗi | |
075(C). | 8980117230 | [1] | DẤU NGOẶC;ròng rọc nhàn rỗi | |
79 | 583106140 | [4] | CHỚP;ĐĨA | Một chiếc M6X14 |
79 | 583306140 | [4] | CHỚP;ĐĨA | M6X14 |
080(B). | 1136742950 | [1] | ĐĨA;TÍNH TỪ | |
081(A). | 1136741600 | [1] | CÁI;TRƯỢT | M12X45 |
081(B). | 1136650262 | [1] | CÁI;TRƯỢT | M18X72.5 |
82 | 911501120 | [1] | HẠT;TẤM ĐIỀU CHỈNH | MẶT BÍCH M12 |
82 | 911801120 | [1] | HẠT;TẤM ĐIỀU CHỈNH | MẶT BÍCH M12 |
083(A). | 9091646160 | [1] | MÁY GIẶT;PL | ID=17 OD=32 |
083(B). | 9091646180 | [1] | MÁY GIẶT;PL | ID=19 OD=36 |
083(B). | 916146180 | [1] | MÁY GIẶT;PL | ID=19 OD=36 |
84 | 1136660490 | [1] | phím cách | |
088(B). | 1136660211 | [1] | MÁY GIẶT;PL,ADJ TẤM | |
103 | 1136640240 | [1] | ĐĨA;FAN CLU | |
103 | 8980303470 | [1] | ĐĨA;FAN CLU | |
111 | 9043110250 | [4] | NGHIÊN CỨU;QUẠT Ổ Đĩa | Một M10X25 L=45 |
111 | 431110250 | [4] | NGHIÊN CỨU;QUẠT Ổ Đĩa | M10X25 L=45 |
111 | 8942072360 | [6] | NGHIÊN CỨU;QUẠT Ổ Đĩa | M10X33 L=53 |
112(B). | 1136412020 | [1] | RÒNG RỌC;TRUNG TÂM QUẠT | |
121 | 911501100 | [2] | HẠT;TRUNG TÂM QUẠT | MẶT BÍCH M10 |
121 | 911801100 | [2] | HẠT;TRUNG TÂM QUẠT | MẶT BÍCH M10 |
123 | 1136603390 | [1] | Ròng rọc ASM;TRUNG TÂM | |
125 | 9091647240 | [1] | MÁY GIẶT | |
126(C). | 1136631220 | [1] | RÒNG RỌC;nhàn rỗi | |
130(C). | 1136660500 | [1] | SPACER;Ròng rọc nhàn rỗi BRG | |
131(C). | 1098002920 | [1] | Ổ ĐỠ TRỤC;BÓNG, Ròng Rọc QUẠT | |
131(D). | 1098002930 | [3] | Ổ ĐỠ TRỤC;BÓNG, Ròng Rọc QUẠT | |
131(E). | 1098002940 | [1] | Ổ ĐỠ TRỤC;BÓNG, Ròng Rọc QUẠT | |
131(F). | 1098002950 | [1] | Ổ ĐỠ TRỤC;BÓNG, Ròng Rọc QUẠT | |
132(C). | 1136640270 | [2] | CHE PHỦ;BỤI | |
133 | 1136680480 | [1] | DẤU NGOẶC;ròng rọc nhàn rỗi | |
134(A). | 1136650540 | [1] | CON QUAY;ròng rọc nhàn rỗi | |
137(A). | 1090004800 | [1] | CHỚP;CĂNG THẲNG | |
137(B). | 1090091690 | [1] | CHỚP;CĂNG THẲNG | |
137(B). | 1090091830 | [1] | CHỚP;CĂNG THẲNG | |
140 | 9991115180 | [1] | HẠT;ròng rọc nhàn rỗi | Một chiếc M18 |
140 | 911115180 | [1] | HẠT;ròng rọc nhàn rỗi | M18 |
152 | 1096000122 | [1] | TÁCH;Niêm phong | OD=32 |
157 | 1136310920 | [1] | TRỤC;TRƯỜNG HỢP BRG | |
157 | 8980303460 | [1] | TRỤC;TRƯỜNG HỢP BRG | |
182(A). | 281810500 | [2] | CHỚP;BRKT | MẶT BÍCH M10X50 |
182(A). | 281810700 | [2] | CHỚP;BRKT | MẶT BÍCH M10X70 |
182(A). | 287810350 | [1] | CHỚP;BRKT | MẶT BÍCH M10X35 |
182(A). | 281510700 | [2] | CHỚP;BRKT | MẶT BÍCH M10X70 |
182(A). | 287510350 | [1] | CHỚP;BRKT | MẶT BÍCH M10X35 |
182(B). | 1090201460 | [1] | CHỚP;BRKT | M14X60 |
185 | 1136714890 | [1] | THẮT LƯNG;Ổ đĩa GEN | BỘ 2 CÁI L=1780 |
185 | 1136715070 | [1] | THẮT LƯNG;Ổ đĩa GEN | BỘ 2 CÁI L=1745 |
216 | 9991115240 | [1] | HẠT;RÒNG RỌC | Một chiếc M24 |
216 | 911115240 | [1] | HẠT;RÒNG RỌC | M24 |
329 | 281860120 | [4] | CHỚP;TRUNG TÂM QUẠT | MẶT BÍCH M10X120 |
329 | 281560120 | [4] | CHỚP;TRUNG TÂM QUẠT | MẶT BÍCH M10X120 |
340(A). | 1136603400 | [1] | TRUNG TÂM ASM;CÁI QUẠT | |
340(A). | 8980303450 | [1] | TRUNG TÂM ASM;CÁI QUẠT |
YA00008923 DƯỚI |
ZH200-A, ZH200LC-A, ZX200-5G, ZX200LC-5G, ZX210H-5G, ZX210K-5G, ZX210LCH-5G, ZX210LCK-5G, ZX240-5G, ZX240LC-5G, ZX250H-5G, ZX250K-5G, ZX250L CH- 5G, ZX250LCK-5G, ZX280-5G, ZX280LC-5G, ZX330-5G, ZX330LC-... |
KBT1G37797010 DƯỚI, QUẠT |
ZW100, ZW100-G, ZW120, ZW120-G |
4641635 VÀNH ĐAI |
VR308, VR308-2, VR408, VR408-2 |
4612331 DƯỚI;V |
ZX330, ZX330-3, ZX330-3-HCMC, ZX330-3F, ZX330-3G, ZX330-5G, ZX330-HHE, ZX330LC-3G, ZX330LC-5G, ZX350-3-AMS, ZX350H, ZX350H-3, ZX350H- 3F, ZX350H-3G, ZX350H-5G, ZX350K, ZX350K-3, ZX350K-3F, ZX350K-3G, Z... |
4481925 DƯỚI;V (50Hz) |
SR-P1200, SR-P600 |
4411541 THƯỞNG |
HR420G-5 |
4386518 DƯỚI;V |
EG40R, EX120-5 JPN, EX120-5HG, EX120-5LV JPN, EX120-5X, EX120-5Z, EX120SS-5, EX130H-5 JPN, EX130K-5, EX135UR-5, EX135US-5, EX135USR, EX135USRK, EX140US -5, EX150LC-5, LX70-3, LX80-5 |
4315262 THƯỞNG;V |
EX550, EX550-5 Nhật Bản, EX600H-3 Nhật Bản, EX600H-5, EX600H-5 Nhật Bản, EX700 |
4220995 DƯỚI; MÁY ĐỔI ĐIỆN (1=1 MẢNH) |
EX1100, EX1100-3, EX1800, EX1800-3 |
DƯỚI R500243 |
LX100-5 |
425710 DƯỚI; QUẠT |
CC135, CC135C, CC150, CC150C, CC150C-2, CC150CW |
4185807 DƯỚI; QUẠT(1=2 MẢNH) |
EX60, EX60G, EX60SR, EX60WD, UH033, UH033SR, UH033SS |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Chi tiết đóng gói:
1. Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng phụ tùng một bằng giấy dầu;
2. Đặt từng cái một vào các hộp carton nhỏ;
3. Xếp từng hộp carton nhỏ đã đóng gói vào các hộp carton lớn hơn;
4. Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt đối với các chuyến hàng bằng đường biển.
5. Hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong
6. sử dụng gói bằng gỗ.
7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói
Cảng: Hoàng Phố
Thời gian thực hiện: Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được tiền trả cho tôi.
Vận chuyển: Vận chuyển nhanh (FedEx/DHL/TNT/UPS), hàng hóa hàng không, xe tải, đường biển.
1. Thời hạn bảo hành: Bảo hành 3 tháng kể từ ngày nhận hàng.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Hình thức bảo hành: thay thế linh kiện có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có hiệu lực đối với các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Rỉ sét vì sai hàng & bảo trì
Anto Machinery được tạo thành từ một đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, có kinh nghiệm cao về các bộ phận chính hãng, OEM và hậu mãi.
dành cho máy xúc, máy ủi, xe nâng, máy xúc, cần cẩu các hãng Hyundai , Sany , DOOSAN , Vo-lvo , HITACHI , KOBELCO , KOMATSU , KATO , JCB , LIEBHERR , SANY , XCMG , XGMA , LIUGONG , SHANTUI , v.v.
Chúng tôi có đầy đủ thông tin dữ liệu cho các bộ phận động cơ, bộ phận thủy lực, bộ phận bịt kín, bộ phận điện, bộ phận bánh răng và hộp giảm tốc, bộ phận xi lanh, bộ phận gầu, bộ phận cabin, v.v. Khi xuất khẩu khoảng 20 năm, chúng tôi hiện có khách hàng toàn bộ thế giới bao gồm các quốc gia Brazil, Mexico, Colombia, Venezuela, Peru, Mỹ, Canada, Nga, Ba Lan, Ireland, Thụy Điển, Pháp, Anh, Romania, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ukraina, Litva, Na Uy, Ý, Phần Lan, UAE, Ả Rập Saudi , Israel, Iraq, Sudan, Kenya, Tanzania, Sri Lanka, Kazakhstan, Pakistan, Miến Điện, Thái Lan, Vitenam, Philippines, Indonesia, Úc, New Zealand, v.v.
Cảm ơn rất nhiều đến sự hỗ trợ của khách hàng và sự tin tưởng lớn.
Chúng tôi sẽ tiếp tục cải thiện hàng ngày.Bất kỳ sự khuyến khích nào của bạn trong việc tìm hiểu và đặt hàng đều là động lực của chúng tôi.
Chúng tôi nồng nhiệt chào đón chuyến thăm của bạn và tư vấn về các bộ phận cần thiết của bạn.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265