Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mẫu: | 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E HVG 336E L 336E LN 3 | Tên sản phẩm: | Vòng đệm |
---|---|---|---|
Số phần: | 3264415 326-4415 | Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc |
Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
3264415 326-4415 Vòng đệm dùng cho phụ tùng máy xúc 330D 330D FM 330D L
Sự chỉ rõ
Ứng dụng | Phụ tùng máy xúc CAT |
Tên | Vòng đệm |
Bộ phận Không | 3264415 326-4415 |
Người mẫu | 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E HVG 336E L 336E LN 340D L 340D2 L 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 345D L VG 349D 349D L 349E |
Thời gian giao hàng | Hàng cần giao gấp |
Chất lượng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | sản xuất tại trung quốc |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC
330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E HVG
336E L 336E LN 340D L 340D2 L 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 345D L VG 349D 349D L 349E
1324452 GIOĂNG |
834G, 834H, 834K, 836G, 836H, 836K, 988G, 988H, 988K |
2321293 GIOĂNG |
24M, 824H, 825H, 826H, 834H, 836H, 980H, 980K, 980K HLG, 986H, 988H |
4V8819 ĐỆM |
814B, 815B, 824C, 826C, 834B, 836, 950B, 950F, 966D, 966F, 980C, 980F, 988B, 992C, 994 |
9M6098 GIOĂNG |
824, 824B, 825B, 825C, 826B, 826C, 834, 834B, 836, 988, 988B, 988F, 988F II, 992, R1300, R1300G, R1300G II, R2900, R2900G, R3000H |
3P2893 ĐỆM |
824C, 826C, 834B, 980C, 988B, D44B, D550B |
3P0751 ĐỆM |
769C, 769D, 771C, 771D, 773B, 773D, 773E, 775B, 775D, 776, 776C, 776D, 777, 777B, 777D, 777F, 784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 789, 789B, 789C, 789D, 793, 793B, 994, AD40, AD45, AD45B, AD55, AD55B,... |
4J7083 ĐỆM |
824B, 824G, 824G II, 824H, 834, 854G, 854K, 988, 992, AP-1050, D10, D10N, D10R, D10T, D10T2, D11N, D11R, D11T, D9L |
1A0758 ĐỆM |
768B, 769, 824B, 834, 988, 992, D350E, D350E II, D35HP, D400, D400E, D40D |
gioăng 1T1222 |
24H, 24M, 69D, 769C, 769D, 771C, 771D, 773B, 773D, 773E, 773F, 773G LRC, 773G OEM, 775B, 775D, 775E, 775F, 775G LRC, 775G OEM, 988F II , D350E, D350E II, D35HP, D400, D400E, D400E II, D40D |
1139558 GIOĂNG |
69d, 769d, 770, 771d, 772, 772g, 772g OEM, 773D, 773E, 773F, 773G, 773G LRC, 773G OEM, 775D, 775E, 775F, 775G |
7N3574 GASKET-TẢN NHIỆT |
824C, 826C |
1616291 GIOĂNG |
D8R II |
2271204 GIOĂNG |
24M, 3406E, 3456, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 374F L, 385B, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH, 390D, 390D L, 390F L, 5090B, 583T, 7T, 621B , 621F, 621G, 621H, 623E, 623F, 623G, 623H, 627F, 627G, ... |
4N0699 GIOĂNG |
16G, 16H NA, 215, 245, 245B, 245D, 24M, 3204, 3406, 3406B, 3406C, 3406E, 3408, 3412, 3456, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 374F L , 375, 375 L , 385B, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH, 390D, 390D L, 39... |
1613411 GIOĂNG |
12H, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 2864C, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 3... |
2223901 GIOĂNG |
2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 330C, 330C FM |
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 295-9497 Y | [2] | ĐẦU GP-BƠM | |
2 | 342-1907 | [1] | TRỤC-DRIVE | |
3 | 295-9499 | [1] | TRỤC ĐIỀU KHIỂN | |
4 | 247-8713 | [1] | TRỤC LĂN | |
5 | 295-9500 | [1] | TRỤC LĂN | |
6 | 295-9693 | [1] | KIM MANG | |
7 | 247-8715 | [1] | KIM MANG | |
số 8 | 247-8944 | [1] | XE TẢI | |
9 | 247-8717 | [2] | SPACER (65X90X1-MM THK) | |
10 | 295-9501 | [1] | SPACER (49,5X73X3-MM THK) | |
11 | 247-8719 | [1] | SPACER (50X64X3-MM THK) | |
12 | 247-8720 | [1] | SPACER (95X110X3.2-MM THK) | |
13 | 295-9502 | [2] | SPACER (55X69X3-MM THK) | |
14 | 295-9503 | [1] | SPACER (104X120X3.2-MM THK) | |
15 | 247-8721 | [1] | CÁNH QUẠT | |
16 | 295-9504 | [2] | ĐĨA | |
17 | 295-9505 | [2] | BÓNG RAINER | |
18 | 295-9506 | [18] | MÙA XUÂN | |
19 | 295-9507 | [1] | MẶT BÍCH | |
20 | 295-9508 | [1] | GEAR-DRIVE | |
21 | 295-9509 | [1] | ĐIỀU KHIỂN BÁNH RĂNG | |
22 | 295-9510 | [2] | ĐĨA | |
23 | 247-8725 | [1] | ĐĨA | |
24 | 295-9511 | [1] | ĐĨA | |
25 | 247-8726 | [1] | CHE PHỦ | |
26 | 259-0813 | [1] | CHE PHỦ | |
27 | 295-9512 | [1] | CHE PHỦ | |
28 | 497-8506 | [1] | CƠ THỂ NHƯ | |
371-7201 | [7] | PHÍCH CẮM | ||
29 | 497-8507 | [1] | KHỐI | |
30 | 252-9167 M | [số 8] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M8X1.25X30-MM) | |
31 | 6V-8200M | [10] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M12X1.75X35-MM) | |
32 | 8T-0343M | [11] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M12X1.75X55-MM) | |
33 | 249-1306 M | [9] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M22X2.5X60-MM) | |
34 | 249-1307 M | [2] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M22X2.5X95-MM) | |
35 | 249-1308 M | [1] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M22X2.5X180-MM) | |
36 | 8T-9080 M | [số 8] | ĐẦU BOLT-Ổ CẮM (M12X1.75X20-MM) | |
37 | 110-5525 | [4] | PHÍCH CẮM | |
38 | 206-9290 | [số 8] | SEAL-O-RING | |
39 | 196-3784 | [số 8] | PHÍCH CẮM | |
40 | 7I-8164 | [4] | ORIFICE (1/16-NPTF) | |
41 | 170-9997 | [2] | PHÍCH CẮM | |
42 | 242-6914 | [2] | PISTON-SERVO | |
43 | 7I-8166 | [2] | NÚT CHẶN | |
44 | 242-6915 | [2] | NÚT CHẶN | |
45 | 247-8729 | [2] | CHE PHỦ | |
46 | 109-1296 | [2] | SEAL-O-RING | |
47 | 236-6919 | [1] | SEAL-O-RING | |
48 | 249-6657 | [1] | SEAL-O-RING | |
49 | 347-6530 | [9] | CON DẤU-CHỮ NHẬT | |
50 | 206-9291 | [2] | SEAL-O-RING | |
51 | 214-7568 | [4] | SEAL-O-RING | |
52 | 109-1294 | [2] | SEAL-O-RING | |
53 | 249-6670 | [1] | SEAL-O-RING | |
54 | 326-4415 | [2] | gioăng | |
55 | 295-9695 | [1] | LOẠI SEAL-LIP | |
56 | 7I-8171 | [2] | RING-BACKUP | |
57 | 7I-8172 | [2] | RING-BACKUP | |
58 | 451-2184 M | [2] | HẠT (M20X2.5-THD) | |
59 | 242-6918 M | [2] | HẠT (M20X2.5-THD) | |
60 | 8T-4241 | [2] | GIỮ NHẪN | |
61 | 095-0929 | [2] | GIỮ NHẪN | |
62 | 096-5516 | [2] | RING-RAINING (BÊN NGOÀI) | |
63 | 095-0944 | [1] | GIỮ NHẪN | |
64 | 247-8787 | [1] | GIỮ NHẪN | |
65 | 295-9516 | [1] | NHẪN | |
66 | 247-8730 | [1] | GIỮ NHẪN | |
67 | 234-4539 | [2] | CHỐT | |
68 | 095-0882 | [4] | PIN XUÂN | |
69 | 295-9517 | [1] | CHỐT | |
70 | 247-8786 | [2] | CHỐT | |
71 | 247-8985 | [4] | CHỐT | |
72 | 242-6919 M | [2] | VÍT (M20X2.5X56-MM) | |
73 | 200-3292 M | [2] | VÍT (M20X2.5X90-MM) | |
74 | 373-9477 | [11] | MÁY GIẶT | |
75 | 488-4578 | [2] | mã PIN NHƯ | |
76 | 342-1906 Y | [1] | BƠM GP-GEAR (PHI CÔNG) | |
77 | 465-1024 | [2] | PISTON NHƯ | |
78 | 311-9505 | [1] | BƠM NHƯ THÙNG | |
79 | 311-9506 | [1] | BƠM NHƯ THÙNG | |
80 | 295-9521 | [2] | TUYỆT VỜI NHƯ | |
81 | 497-8514 Y | [1] | VAN GP-SOLENOID ( ĐIỀU KHIỂN BƠM) | |
82 | 206-9292 | [2] | SEAL-O-RING | |
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
Y | HÌNH ẢNH RIÊNG |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng và cạnh tranh hàng đầu
2. Hỗ trợ bảo hành 6 tháng
3. Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hẹn
5. Các loại cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm ngoại thương
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: bằng gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và các tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265