Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Mô hình động cơ: | C13 | Kiểu máy: | 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 980M |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy xúc bánh lốp, máy kéo bánh lốp | Tên sản phẩm: | Cảm biến áp suất |
Số phần: | 296-5270 2965270 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | C13 980M Phụ tùng tải bánh,296-5270 Phụ tùng tải bánh |
Mô hình động cơ | C13 |
Tên | Cảm biến áp suất |
Bộ phận Không | 296-5270 2965270 |
Mẫu máy | 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 972M |
Loại | ĐIỀU KHIỂN GP-SERVICE PHANH |
thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
XE LỚP 120M 120M 2 12M 12M 2 12M 3 12M 3 AWD 140M 140M 2 140M 3 140M 3 AWD 14M 160M 160M 2 160M 3 160M 3 AWD 16M 24M
THIẾT BỊ ỐNG PL83 PL87
MÁY KÉO THEO DÕI D6T LGP D6T XL D7E D7E LGP D8R D8T D9T
MÁY NẠP BÁNH XE 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 972M 972M XE 980K 980K HLG 980M 982M
MÁY KÉO BÁNH XE 621H 623H 627H
MÁY KÉO-BÁNH XE 621K 623K 623K LRC 627K 627K LRC Cate.rpillar
2871866 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2864C, 336E, 336E HVG, 336E L, 336E LH, E LN, 336F L, 568 FM LL, 586C, 627H, 627K, 627K LRC, 725C, 793F, 793... |
2766793 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2746717 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 120M, 12K, 12M, 140G, 140K, 140K 2, 140M, 14M, 160K, 160M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L V G, 349D, 349D L, 3508, 3508B, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C, 36... |
2746718 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
14M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 385C, 385C FS, 385C L, L MH, 390D, 390D L, 583T, 587T, 621B, 621G, 623G, 627F, 627G, ... |
3203064 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
140M 2, 160M 2, 2864C, 336E HVG, 3406C, 349E, 349E L, 349E L HVG, 586C, 621K, 623H, 623K, 627K, 730C, 770G, 770G OEM, 772G, 772G OEM , C13, C15, C18, C4.4, C9.3, CX31-C13I, CX31-C18I, CX35-C18I, D7E, D... |
2482169 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2986488 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
12M 2, 140M 2, 160M 2, 336E, 336E H, 336E L, 336E LH, 336E LN, 349E, 349E L, 349E L VG, 349F L, 3516C, 374F L, 390F L, 568 FM LL, 621H, 627H , 735B, 740B, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 906H, 907H, 908H... |
2968060 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, C, 308E SR, 525D |
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 371-4831 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
2 | 106-0430 | [1] | NHIỀU THỨ KHÁC NHAU | |
3 | 171-6712 | [2] | TEE NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
6V-8398 | [2] | SEAL-O-RING | ||
156-6400 | [1] | TEE-XOAY-ORFS | ||
4 | 172-5761 | [2] | TEE NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
126-8306 | [1] | TEE-O-RING | ||
5 | 197-7382 | [1] | KẸP | |
6 | 296-5270 | [1] | CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC (DẦU PHANH) | |
7 | 367-0359 | [1] | TẤM NHƯ | |
8T-3490M | [1] | HÀN HÀN (M10X1.5-THD) | ||
133-3260 | [6] | SPACER (11X19X10-MM THK) | ||
số 8 | 371-4838 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
9 | 375-2816J | [1] | KIỂM SOÁT GP-PHANH | |
10 | 389-4088 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
11 | 389-4195 | [1] | KHUNG NHƯ | |
6V-9632M | [2] | HÀN HÀN (M6X1-THD) | ||
8T-3490M | [1] | HÀN HÀN (M10X1.5-THD) | ||
12 | 389-4207 | [1] | KHUNG NHƯ | |
8T-3597 M | [2] | HÀN HÀN (M12X1.75-THD) | ||
13 | 389-4276 tôi | [2] | HOSE NHƯ | |
14 | 389-4278 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
15 | 462-5794 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
16 | 389-4349 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
17 | 486-1191 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
18 | 433-6001 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
19 | 433-6003 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
20 | 389-4368 tôi | [1] | HOSE NHƯ | |
21 | 441-9456 tôi | [2] | HOSE NHƯ | |
22 | 448-4308 Y | [1] | MANIFOLD GP-Control (DẦU PHANH) | |
23 | 132-7551 | [2] | DẤU TRANG (11X19X6-MM THK) | |
24 | 091-0081 | [1] | GIẢI TRÍ (10.5X20X10-MM THK) | |
25 | 133-6934 | [3] | SPACER (11X20X25-MM THK) | |
26 | 136-4992 | [1] | SPACER (11X20X40-MM THK) | |
27 | 142-3953 M | [1] | NGHIÊN CỨU (M10X1.5-THD) | |
28 | 148-8318 | [1] | KẾT NỐI NHƯ | |
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8397 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8634 | [1] | KẾT NỐI | ||
29 | 148-8336 | [1] | KẾT NỐI NHƯ | |
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9873 | [1] | KẾT NỐI | ||
30 | 148-8339 | [1] | KẾT NỐI NHƯ | |
6V-8716 | [1] | ĐẦU NỐI (Thẳng) | ||
6V-9746 | [1] | SEAL-O-RING | ||
7M-8485 | [1] | SEAL-O-RING | ||
31 | 148-8340 | [2] | KẾT NỐI NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8639 | [1] | KẾT NỐI | ||
32 | 148-8353 | [2] | KHUỶU TAY NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8397 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9001 | [1] | KHUỶU TAY | ||
33 | 148-8359 | [1] | KHUỶU TAY NHƯ | |
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9746 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9877 | [1] | KHUỶU TAY | ||
34 | 148-8364 | [4] | KHUỶU TAY NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8625 | [1] | KHUỶU TAY | ||
35 | 148-8365 | [1] | KHUỶU TAY NHƯ | |
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
8T-6876 | [1] | KHUỶU TAY | ||
36 | 148-8370 | [3] | KHUỶU TAY NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9851 | [1] | KHUỶU TAY | ||
37 | 148-8392 | [1] | KHUỶU TAY NHƯ | |
6V-9746 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9853 | [1] | KHUỶU TAY | ||
38 | 148-8411 | [1] | CẮM NHƯ | |
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
9S-4185 | [1] | CẮM (3/4-16-THD) | ||
39 | 148-8435 | [1] | TEE NHƯ | |
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8397 | [2] | SEAL-O-RING | ||
6V-8781 | [1] | TEE | ||
40 | 148-8444 | [3] | TEE AS-XOAY | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
6V-8398 | [2] | SEAL-O-RING | ||
6V-9837 | [1] | TEE-XOAY | ||
41 | 164-5567 | [2] | COUPLER AS-QUICK DISCONNECT (MALE) | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
6V-3965 | [1] | LẮP ĐẶT (NGẮT NHANH) | ||
214-7568 | [1] | SEAL-O-RING | ||
42 | 164-5624 | [1] | KHUỶU TAY NHƯ | |
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
9X-2085 | [1] | KHUỶU TAY | ||
43 | 241-6215 | [2] | KHUỶU TAY NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8076 | [1] | KHUỶU TAY | ||
44 | 164-8908 | [2] | KẾT NỐI NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
8T-0077 | [1] | KẾT NỐI | ||
45 | 168-1968 | [1] | TEE NHƯ | |
3J-1907 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8397 | [1] | SEAL-O-RING | ||
126-6872 | [1] | TEE | ||
47 | 198-4777 | [1] | MÁY GIẶT CỨNG (11X25X10-MM THK) | |
48 | 1J-9671 | [1] | SEAL-O-RING | |
49 | 200-6345 | [2] | GẮN YÊN (XOAY KÉP) | |
50 | 204-2281 | [6] | DÂY ĐEO CÁP | |
51 | 307-5172 | [4] | SPACER (13,5X25X60-MM THK) | |
52 | 313-9198 | [2] | KẸP | |
53 | 344-5675 M | [4] | NÚT (M10X1.5-THD) | |
54 | 3G-8054 | [2] | CLIP (TAB) | |
55 | 3G-8057 | [2] | CLIP (SLOT) | |
56 | 4S-1962 | [2] | CLIP (LOOP) | |
57 | 6D-4246 | [4] | CLIP (LOOP) | |
58 | 6V-0852 | [2] | CAP-BỤI | |
59 | 6V-0974 | [2] | GROMET | |
60 | 6V-9829 | [1] | CAP (ORFS) | |
61 | 7D-7233 | [1] | CLIP (LOOP) | |
62 | 7S-1912 | [6] | KẸP | |
63 | 7X-7729 | [6] | MÁY GIẶT (11X25X3-MM THK) | |
64 | 8T-4121 | [26] | MÁY GIẶT CỨNG (11X21X2.5-MM THK) | |
65 | 8T-4136 M | [4] | CHỐT (M10X1.5X25-MM) | |
66 | 8T-4139 M | [7] | CHỐT (M12X1.75X30-MM) | |
67 | 8T-4172 M | [2] | CHỐT (M10X1.5X80-MM) | |
68 | 8T-4178M | [3] | CHỐT (M10X1.5X90-MM) | |
69 | 8T-4185M | [1] | Bu lông (M10X1.5X50-MM) | |
70 | 8T-4186M | [1] | CHỐT (M10X1.5X40-MM) | |
71 | 8T-4195M | [9] | CHỐT (M10X1.5X30-MM) | |
72 | 8T-4196M | [2] | CHỐT (M10X1.5X35-MM) | |
73 | 8T-4223 | [7] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
74 | 8T-5005M | [1] | CHỐT (M10X1.5X70-MM) | |
75 | 8T-6466 M | [5] | CHỐT (M10X1.5X60-MM) | |
76 | 155-3502 | [1] | CHUYỂN ĐỔI NHƯ | |
3E-7403 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
77 | 177-2215 | [1] | KẸP DÂY ĐEO | |
78 | 6V-8398 | [4] | SEAL-O-RING | |
79 | 6D-4244 | [6] | CLIP (LOOP) | |
(Các) bộ dụng cụ sửa chữa có sẵn: | ||||
397-2326J | [1] | DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU | ||
(BAO GỒM O-RING, QUAD RING, BOOT & CUP) | ||||
TÔI | THAM KHẢO HỆ THỐNG THÔNG TIN THỦY LỰC | |||
J | KIT MARKED J PHẦN DỊCH VỤ ĐƯỢC MARKED J | |||
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
Y | HÌNH ẢNH RIÊNG |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng và cạnh tranh hàng đầu
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hẹn
5. Các loại cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm ngoại thương
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: bằng gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và các tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265