logo
Vietnamese
Nhà Sản phẩmPhụ tùng Máy đào

296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M

I appreciate the help from Paul, he's prefessional and knows exactly what parts I need. My CAT has gone back to work without any problem.

—— Raphael

Got the final drive and its beautiful I think. We've have it assembled in our Hitachi ZX330 excavator, my machines goes to work again now. Many thanks

—— Kevin

Fast shippment, the arrived parts is good quality, our engine is repaired and is perfectly running at maximum power. Thank you, god bless.

—— Mohammed

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M

296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M
296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M 296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M

Hình ảnh lớn :  296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: OEM
Số mô hình: 296-5270 2965270
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, hộp giấy cho các bộ phận nhẹ
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, D/P, D/A, Công Đoàn Phương Tây, L/C, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100-2000
Chi tiết sản phẩm
Mô hình động cơ: C13 Kiểu máy: 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 980M
Ứng dụng: Máy xúc bánh lốp, máy kéo bánh lốp Tên sản phẩm: Cảm biến áp suất
Số phần: 296-5270 2965270 Bao bì: Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu
Làm nổi bật:

C13 980M Phụ tùng tải bánh

,

296-5270 Phụ tùng tải bánh

  • 296-5270 2965270 Phụ tùng máy xúc lật cảm biến áp suất GP cho C13 980M

 

 

  • Sự chỉ rõ
Mô hình động cơ C13
Tên Cảm biến áp suất
Bộ phận Không 296-5270 2965270
Mẫu máy 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 972M
Loại ĐIỀU KHIỂN GP-SERVICE PHANH
thời gian dẫn 1-3 NGÀY
Chất lượng Thương hiệu mới, chất lượng OEM
MOQ 1 CÁI
Phương tiện vận chuyển Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS
đóng gói Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn

 

 

  • Các mẫu tương thích

XE LỚP 120M 120M 2 12M 12M 2 12M 3 12M 3 AWD 140M 140M 2 140M 3 140M 3 AWD 14M 160M 160M 2 160M 3 160M 3 AWD 16M 24M
THIẾT BỊ ỐNG PL83 PL87
MÁY KÉO THEO DÕI D6T LGP D6T XL D7E D7E LGP D8R D8T D9T
MÁY NẠP BÁNH XE 950K 962K 966K 966M 966M XE 972K 972M 972M XE 980K 980K HLG 980M 982M
MÁY KÉO BÁNH XE 621H 623H 627H
MÁY KÉO-BÁNH XE 621K 623K 623K LRC 627K 627K LRC Cate.rpillar

 

 

  • Thêm cảm biến kháccác bộ phận phù hợp cho máy CAT
2871866 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2864C, 336E, 336E HVG, 336E L, 336E LH, E LN, 336F L, 568 FM LL, 586C, 627H, 627K, 627K LRC, 725C, 793F, 793...
 
2766793 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32...
 
2746717 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
120K, 120K 2, 120M, 12K, 12M, 140G, 140K, 140K 2, 140M, 14M, 160K, 160M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L V G, 349D, 349D L, 3508, 3508B, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C, 36...
 
2746718 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
14M, 16M, 24M, 345C, 345C L, 345C MH, 345D, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 385C, 385C FS, 385C L, L MH, 390D, 390D L, 583T, 587T, 621B, 621G, 623G, 627F, 627G, ...
 
3203064 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
140M 2, 160M 2, 2864C, 336E HVG, 3406C, 349E, 349E L, 349E L HVG, 586C, 621K, 623H, 623K, 627K, 730C, 770G, 770G OEM, 772G, 772G OEM , C13, C15, C18, C4.4, C9.3, CX31-C13I, CX31-C18I, CX35-C18I, D7E, D...
 
2482169 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32...
 
2986488 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
12M 2, 140M 2, 160M 2, 336E, 336E H, 336E L, 336E LH, 336E LN, 349E, 349E L, 349E L VG, 349F L, 3516C, 374F L, 390F L, 568 FM LL, 621H, 627H , 735B, 740B, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 906H, 907H, 908H...
 
2968060 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM , 324D L, 324D LN , 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32...
 
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, C, 308E SR, 525D

 

 

  • Danh sách các bộ phận danh mục
Vị trí. Phần Không Số lượng Tên bộ phận Bình luận
1 371-4831 tôi [1] HOSE NHƯ  
2 106-0430 [1] NHIỀU THỨ KHÁC NHAU  
3 171-6712 [2] TEE NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  6V-8398 [2] SEAL-O-RING  
  156-6400 [1] TEE-XOAY-ORFS  
4 172-5761 [2] TEE NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  126-8306 [1] TEE-O-RING  
5 197-7382 [1] KẸP  
6 296-5270 [1] CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC (DẦU PHANH)  
7 367-0359 [1] TẤM NHƯ  
  8T-3490M [1] HÀN HÀN (M10X1.5-THD)  
  133-3260 [6] SPACER (11X19X10-MM THK)  
số 8 371-4838 tôi [1] HOSE NHƯ  
9 375-2816J [1] KIỂM SOÁT GP-PHANH  
10 389-4088 tôi [1] HOSE NHƯ  
11 389-4195 [1] KHUNG NHƯ  
  6V-9632M [2] HÀN HÀN (M6X1-THD)  
  8T-3490M [1] HÀN HÀN (M10X1.5-THD)  
12 389-4207 [1] KHUNG NHƯ  
  8T-3597 M [2] HÀN HÀN (M12X1.75-THD)  
13 389-4276 tôi [2] HOSE NHƯ  
14 389-4278 tôi [1] HOSE NHƯ  
15 462-5794 tôi [1] HOSE NHƯ  
16 389-4349 tôi [1] HOSE NHƯ  
17 486-1191 tôi [1] HOSE NHƯ  
18 433-6001 tôi [1] HOSE NHƯ  
19 433-6003 tôi [1] HOSE NHƯ  
20 389-4368 tôi [1] HOSE NHƯ  
21 441-9456 tôi [2] HOSE NHƯ  
22 448-4308 Y [1] MANIFOLD GP-Control (DẦU PHANH)  
23 132-7551 [2] DẤU TRANG (11X19X6-MM THK)  
24 091-0081 [1] GIẢI TRÍ (10.5X20X10-MM THK)  
25 133-6934 [3] SPACER (11X20X25-MM THK)  
26 136-4992 [1] SPACER (11X20X40-MM THK)  
27 142-3953 M [1] NGHIÊN CỨU (M10X1.5-THD)  
28 148-8318 [1] KẾT NỐI NHƯ  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8397 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8634 [1] KẾT NỐI  
29 148-8336 [1] KẾT NỐI NHƯ  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9873 [1] KẾT NỐI  
30 148-8339 [1] KẾT NỐI NHƯ  
  6V-8716 [1] ĐẦU NỐI (Thẳng)  
  6V-9746 [1] SEAL-O-RING  
  7M-8485 [1] SEAL-O-RING  
31 148-8340 [2] KẾT NỐI NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8639 [1] KẾT NỐI  
32 148-8353 [2] KHUỶU TAY NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8397 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9001 [1] KHUỶU TAY  
33 148-8359 [1] KHUỶU TAY NHƯ  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9746 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9877 [1] KHUỶU TAY  
34 148-8364 [4] KHUỶU TAY NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8625 [1] KHUỶU TAY  
35 148-8365 [1] KHUỶU TAY NHƯ  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  8T-6876 [1] KHUỶU TAY  
36 148-8370 [3] KHUỶU TAY NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9851 [1] KHUỶU TAY  
37 148-8392 [1] KHUỶU TAY NHƯ  
  6V-9746 [1] SEAL-O-RING  
  6V-9853 [1] KHUỶU TAY  
38 148-8411 [1] CẮM NHƯ  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  9S-4185 [1] CẮM (3/4-16-THD)  
39 148-8435 [1] TEE NHƯ  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8397 [2] SEAL-O-RING  
  6V-8781 [1] TEE  
40 148-8444 [3] TEE AS-XOAY  
      (MỖI BAO GỒM)  
  6V-8398 [2] SEAL-O-RING  
  6V-9837 [1] TEE-XOAY  
41 164-5567 [2] COUPLER AS-QUICK DISCONNECT (MALE)  
      (MỖI BAO GỒM)  
  6V-3965 [1] LẮP ĐẶT (NGẮT NHANH)  
  214-7568 [1] SEAL-O-RING  
42 164-5624 [1] KHUỶU TAY NHƯ  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  9X-2085 [1] KHUỶU TAY  
43 241-6215 [2] KHUỶU TAY NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8076 [1] KHUỶU TAY  
44 164-8908 [2] KẾT NỐI NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)  
  3K-0360 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
  8T-0077 [1] KẾT NỐI  
45 168-1968 [1] TEE NHƯ  
  3J-1907 [1] SEAL-O-RING  
  6V-8397 [1] SEAL-O-RING  
  126-6872 [1] TEE  
47 198-4777 [1] MÁY GIẶT CỨNG (11X25X10-MM THK)  
48 1J-9671 [1] SEAL-O-RING  
49 200-6345 [2] GẮN YÊN (XOAY KÉP)  
50 204-2281 [6] DÂY ĐEO CÁP  
51 307-5172 [4] SPACER (13,5X25X60-MM THK)  
52 313-9198 [2] KẸP  
53 344-5675 M [4] NÚT (M10X1.5-THD)  
54 3G-8054 [2] CLIP (TAB)  
55 3G-8057 [2] CLIP (SLOT)  
56 4S-1962 [2] CLIP (LOOP)  
57 6D-4246 [4] CLIP (LOOP)  
58 6V-0852 [2] CAP-BỤI  
59 6V-0974 [2] GROMET  
60 6V-9829 [1] CAP (ORFS)  
61 7D-7233 [1] CLIP (LOOP)  
62 7S-1912 [6] KẸP  
63 7X-7729 [6] MÁY GIẶT (11X25X3-MM THK)  
64 8T-4121 [26] MÁY GIẶT CỨNG (11X21X2.5-MM THK)  
65 8T-4136 M [4] CHỐT (M10X1.5X25-MM)  
66 8T-4139 M [7] CHỐT (M12X1.75X30-MM)  
67 8T-4172 M [2] CHỐT (M10X1.5X80-MM)  
68 8T-4178M [3] CHỐT (M10X1.5X90-MM)  
69 8T-4185M [1] Bu lông (M10X1.5X50-MM)  
70 8T-4186M [1] CHỐT (M10X1.5X40-MM)  
71 8T-4195M [9] CHỐT (M10X1.5X30-MM)  
72 8T-4196M [2] CHỐT (M10X1.5X35-MM)  
73 8T-4223 [7] MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK)  
74 8T-5005M [1] CHỐT (M10X1.5X70-MM)  
75 8T-6466 M [5] CHỐT (M10X1.5X60-MM)  
76 155-3502 [1] CHUYỂN ĐỔI NHƯ  
  3E-7403 [1] BỘ CHUYỂN ĐỔI  
  6V-8398 [1] SEAL-O-RING  
77 177-2215 [1] KẸP DÂY ĐEO  
78 6V-8398 [4] SEAL-O-RING  
79 6D-4244 [6] CLIP (LOOP)  
         
      (Các) bộ dụng cụ sửa chữa có sẵn:  
  397-2326J [1] DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU  
      (BAO GỒM O-RING, QUAD RING, BOOT & CUP)  
  TÔI   THAM KHẢO HỆ THỐNG THÔNG TIN THỦY LỰC  
  J   KIT MARKED J PHẦN DỊCH VỤ ĐƯỢC MARKED J  
  M   PHẦN KIM LOẠI  
  Y   HÌNH ẢNH RIÊNG  

296-5270 2965270 Bộ cảm biến áp suất GP Bộ phận thay thế cho C13 980M 0

 

 

 

  • Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng sau

 

1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.

 

2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.

 

3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.

 

4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.

 

5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.

 

6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.

 

 

 

  • Lợi thế

 

1. Cung cấp sản phẩm chất lượng và cạnh tranh hàng đầu


2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng


3. Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển


4. Giao hàng đúng hẹn


5. Các loại cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy xúc


6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm ngoại thương


7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp


8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ

 

 

 

  • Đóng hàng và gửi hàng

 

Chi tiết đóng gói :

 

đóng gói bên trong: màng nhựa để gói

 

bao bì bên ngoài: bằng gỗ

 

Đang chuyển hàng :

 

trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở

số lượng và các tình huống khẩn cấp.

 

1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,

 

2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.

 

3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Anto Machinery Parts Co.,Ltd.

Người liên hệ: Mr. Paul

Tel: 0086-15920526889

Fax: +86-20-89855265

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)