Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Mô hình động cơ: | C18 C7.1 | Kiểu máy: | 312D2 320D2 323D3 324D |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy đào, máy phát điện biển | Tên sản phẩm: | Cảm biến tốc độ GP |
Số phần: | 318-1181 3181181 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Tên | Cảm biến tốc độ GP |
Số bộ phận | 318-1181 3181181 |
Mô hình máy | 312D2 320D2 323D3 324D |
Loại | Linh kiện động cơ CAT |
Thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
XE TẢI KHỚP NỐI 725C 730 735 740 D400E II
MÁY LÁT NHỰA ĐƯỜNG AP-1055B
MÁY XÚC ĐẤT 416C 420D 420E 420F 426C 430D 430E 430F 432E 432F 434E 436C 442E 446B
MÁY BÀO LẠNH PM-565
XE ĐẨY 730 740 D400E II
MÁY XÚC 312D2 312D2 GC 312D2 L 313D2 313D2 LGP 318D2 L 320D2 320D2 GC 320D2 L 322C 322C FM 324D 324D FM 324D FM LL 324D L 324D LN 325C 325C FM 325D 325D FM 325D FM LL 325D L 325D MH 326D L 328D LCR 329D 329D L 329D L N 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 365C 365C L 365C L MH 374D L 375 L 385B 385C 385C FS 385C L 385C L MH 390D 390D L M325D L MH M325D MH
XẺNG TRƯỚC 385C 5080 5090B
ĐỘNG CƠ KHÍ G3304 G3306 G3406 G3408 G3408C G3412 G3508 G3512 G3516
BỘ ĐỘNG CƠ MÁY PHÁT ĐIỆN 3126B 3406B 3406C 3408 3412 3412C 3508 3508B 3512 3512B 3516 3516B G3512 G3516
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN 3306B 3406C 3408C 3412 3412C 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C C13 XQ350 C15 C18 G3306 G3406 G3508 G3512 G3516 G3516H
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3114 3116 3126B 3304 3306 3406B 3406C 3406E 3408C 3412C 3412E 3456 3508 3508B 3512 3512B 3512C 3516 3516B C-12 C-15 C15 C18 C9.3
MÁY KÉO CÔNG NGHIỆP TK371 TK381
TÍCH HỢP TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ IT28G
ĐỘNG CƠ ĐẦU MÁY 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C
TRỢ LÝ HÀNG HẢI 3508B 3512B 3516B 3608
ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI 3304B 3306B 3406B 3406E 3408 3408C 3412 3412D 3412E 3508 3508B 3512 3512B 3516 3516B 3606 3608 3612 3616 C15 C18 C280-12 C280-16 C280-6 C280-8 C30 C32 C7
ĐƠN VỊ NGUỒN ĐIỆN THỦY LỰC DI ĐỘNG 324D LN 325C 325D 325D L 329D L 345C L 365C L 385C 385C L
XE LỚP 120H ES 12H ES 135H NA 24H
ĐỘNG CƠ DẦU MỎ 3512 3512B 3512C 3516C C15 C18 C7
GÓI DẦU MỎ CX31-C15ICater.pillar
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318... |
3669312 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 311F LRR, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA, 324D, 324D L, 324D ... |
4343436 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32... |
2602180 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D LN, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D... |
3491178 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 9 XE 72M, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B,... |
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61 |
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61 |
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,... |
1529849 CẢM BIẾN GP-SPEED |
525B, 924F, 924GZ, 928G, 938F, 938G, IT24F, IT28G, IT38G |
2584521 CẢM BIẾN GP-SPEED |
651E, 769D, 771D, 773D, 773E, 775E, 777D, 784B, 784C, 785B, 785C, 785D, 789B, 789C, 793B, 793C |
3500664 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
621B |
2059873 CẢM BIẾN GP-SPEED |
769C, 769D, 771C, 771D, 773B |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên các bộ phận | Bình luận |
1 | 3S-2093 | [39] | DÂY ĐEO-CÁP | |
2 | 4I-7889 | [4] | ĐẠN GIẢM (11X25X45-MM THK) | |
3 | 6G-2256 | [2] | KẸP | |
4 | 7K-1181 | [16] | DÂY ĐEO-CÁP | |
5 | 7Y-5456 | [2] | GROMMET | |
6 | 087-4587 | [1] | GROMMET | |
7 | 111-4836 | [10] | ĐOẠN TRÍCH | |
8 | 111-4837 | [7] | ĐOẠN TRÍCH | |
9 | 111-4839 | [13] | DÂY ĐEO | |
10 | 116-0118 | [7] | ĐOẠN TRÍCH | |
11 | 251-0467 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
12 | 259-5317 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
13 | 266-7379 | [1] | DÂY ĐEO-CÁP | |
14 | 291-7593 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
15 | 306-8401 | [1] | VÒNG ĐEO (đường kính trong 85mm) | |
16 | 318-1181 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (TỪ TÍNH) | |
17 | 347-4734 | [2] | ĐOẠN TRÍCH | |
18 | 377-8051 | [1] | KHUNG NHƯ (ĐỘNG CƠ) | |
7T-1099 | [1] | LIÊN KẾT | ||
19 | 399-0797 | [1] | KHUNG NHƯ (ĐỘNG CƠ) | |
8T-3490M | [1] | ĐAI ỐC HÀN (M10X1.5-THD) | ||
20 | 091-9035 | [2] | ĐẠN GIẢM (11X25X20-MM THK) | |
21 | 111-4838 | [13] | ĐOẠN TRÍCH | |
22 | 132-5789 | [7] | CLIP (THANH) | |
23 | 134-3355 | [1] | DÂY ĐEO NHƯ | |
24 | 170-9328 | [1] | DÂY ĐEO DƯỚI ĐẤT | |
25 | 170-9360 | [1] | GROMMET | |
26 | 2G-8767 | [3] | VÒNG ĐỆM (10.5X60X3-MM THK) | |
27 | 4K-8864 | [2] | CLIP (VÒNG LẶP) | |
28 | 4P-7428 | [1] | CLIP (THANH) | |
29 | 4P-7581 | [4] | CLIP (THANH) | |
30 | 556-7955 | [1] | CÁP NHƯ-BỘ KHỞI ĐỘNG | |
6V-2722D | ỐNG CO NHIỆT (ĐƯỜNG KÍNH 25,4 MM) (0,045 M) | |||
9X-9825 | [1] | CÁP ĐẦU CUỐI (00-GA, VÍT 1/2-IN) | ||
030-1705 | [1] | CÁP ĐẦU CUỐI (00-GA, VÍT 5/16-IN) | ||
159-8049 Đ | CÁP (00-GA, ĐỎ)(254-CM) | |||
276-1786 | [1] | NẮP ĐẦU CUỐI (ĐỎ) | ||
31 | 556-7960 | [1] | CÁP ĐẤT | |
311-6184 | [1] | VÒNG ĐẦU CUỐI (2-GA, VÍT 3/8-IN) | ||
32 | 557-5526 Có | [1] | DÂY ĐEO NHƯ KHUNG GẦM | |
33 | 561-3043 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
178-7023 tháng | [1] | BOSS (M10X1.5X30-MM) | ||
294-4550 giờ | [1] | BOSS-HÀN (M10X1.5X60-MM) | ||
34 | 563-1443 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
7T-1099 | [2] | LIÊN KẾT | ||
35 | 289-4232 tháng | [4] | BU LÔNG (M6X1X16-MM) | |
36 | 5I-3878 | [1] | VÒNG ĐEO (đường kính trong 50mm) | |
37 | 5P-4116 | [3] | ĐỆM GIẶT CỨNG (8.8X20.5X2-MM THK) | |
38 | 6G-2263 | [5] | ĐẠN GIẢM (10,5X19X28,5-MM THK) | |
39 | 6K-8178 | [2] | CLIP (VÒNG LẶP) | |
40 | 7I-2673 | [2] | DÂY ĐEO-CÁP | |
41 | 7X-2621M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X12-MM) | |
42 | 7Y-8165 | [1] | GROMMET | |
43 | 7Y-8167 | [1] | VÒNG ĐEO (đường kính trong 50mm) | |
44 | 8T-4121 | [66] | ĐỆM GIẶT CỨNG (11X21X2,5-MM THK) | |
45 | 8T-4136M | [13] | BU LÔNG (M10X1.5X25-MM) | |
46 | 8T-4137M | [37] | BU LÔNG (M10X1.5X20-MM) | |
47 | 8T-4182M | [2] | BU LÔNG (M10X1.5X45-MM) | |
48 | 8T-4185M | [4] | BU LÔNG (M10X1.5X50-MM) | |
49 | 8T-4186M | [2] | BU LÔNG (M10X1.5X40-MM) | |
50 | 8T-4189M | [2] | BU LÔNG (M8X1.25X20-MM) | |
51 | 8T-4191M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X16-MM) | |
52 | 8T-4195M | [4] | BU LÔNG (M10X1.5X30-MM) | |
53 | 8T-4196M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X35-MM) | |
54 | 8T-4224 | [2] | ĐỆM GIẶT CỨNG (8.8X16X2-MM THK) | |
55 | 8T-5005M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X70-MM) | |
56 | 8T-6466M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X60-MM) | |
57 | 8T-6869M | [3] | BU LÔNG (M8X1.25X60-MM) | |
58 | 9X-8256 | [4] | VÒNG ĐỆM (6.6X12X2-MM THK) | |
D | ĐẶT HÀNG THEO MÉT | |||
E | SẮP XẾP THEO CENTIMÉT | |||
Tôi | PHẦN METRIC | |||
Có | MINH HỌA RIÊNG BIỆT |
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hạn
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, phục vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265