Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Mô hình động cơ: | 3406E C15 | Kiểu máy: | 311F LRR 312E 314E CR 316E L 318E L 320E |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy xúc, máy phát điện | Tên sản phẩm: | cảm biến nhiệt độ |
Số phần: | 256-6453 2566453 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Tên | Cảm biến nhiệt độ |
Số bộ phận | 256-6453 2566453 |
Mô hình máy | 311F LRR 312E 312E L 314E CR 314E LCR 316E L 318E L 320E |
Loại | Linh kiện động cơ xăng dầu CAT |
Thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
XE TẢI KHỚP NỐI 725 725C 730 730C 735 735B 740 740B
MÁY LÁT NHỰA ĐƯỜNG AP-1055D AP-755 BG-2455D BG-260D
MÁY XÚC ĐẤT 416F 420F 428F 430F 432F 434F 444F 450F
MÁY BÀO LẠNH PM-200 PM-201
XE ĐẨY PHUN 730 730C 740 740B
MÁY XÚC 311F LRR 312E 312E L 314E CR 314E LCR 316E L 318E L 320E 320E L 320E LN 320E LRR 320E RR 323D2 L 323E L 324D 324D FM 324D FM LL 324D L 324D LN 324E 324E L 324E LN 325D 325D FM 325D FM LL 325D L 325D MH 326D L 328D LCR 329D 329D L 329D LN 329E 329E L 329E LN 330D 330D FM 330D L 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 345D L VG 349D 349D L 349E 349E L 349E L 349E VG 349F L 365C 365C L 365C L MH 374D L 374F L 385C 385C FS 385C L 385C L MH 390D 390D L 390F L 568 FM LL M325D L MH M325D Máy bay
CHUYỂN TIẾP 584
XẺNG TRƯỚC 385C
ĐỘNG CƠ KHÍ CG137-08 CG137-12 G3304B G3306B
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN 3512B 3516B 3516C C13 C13 XQ350 C15 C15 I6 C175-16 C18 C18 I6 C27 C32 C7.1 C9 G3516H
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3516B C11 C13 C15 C18 C27 C32 C7 C9 C9.3
TÍCH HỢP GIÁ ĐỠ IT38H IT62H
MÁY ÉP RÁC BÃI RÁC 816F II 826H 826K 836H 836K
TẢI VẬN CHUYỂN ĐỔ R1600H R2900G
ĐỘNG CƠ ĐẦU MÁY 3512C
TRỢ LÝ HÀNG HẢI 3516C
ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI 3512C 3516C C140-16 C280-16
ĐƠN VỊ NGUỒN ĐIỆN THỦY LỰC DI ĐỘNG 325D 325D L 329D L 329E 330D 330D L 336D L 336E 336E HVG 345C L 349D L 349E 349E L HVG 365C L 385C 385C L
MÁY PHÂN ĐẤT ĐỘNG CƠ 120K 120K 2 120M 2 12K 12M 12M 2 12M 3 12M 3 AWD 140G 140K 140K 2 140M 140M 2 140M 3 140M 3 AWD 14M 160K 160M 160M 2 160M 3 160M 3 AWD 16M 24M
ĐỘNG CƠ DẦU MỎ 3512C C11 C13 C15 C18 C27 C32 C9
BỘ PHÁT ĐIỆN DẦU KHÍ C15 C18 C27 G3306B Cater.pillar
2602180 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D LN, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D... |
3491178 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 9 XE 72M, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B,... |
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 3... |
3447392 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E... |
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61 |
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61 |
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,... |
3500664 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
621B |
4195574 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
966M, 966M XE, 972M, 972M XE, 980M, 982M |
2059873 CẢM BIẾN GP-SPEED |
769C, 769D, 771C, 771D, 773B, 773D, 773E, 775B, 775D, 775E, 776C, 776D, 777D |
CẢM BIẾN 7R3145 GP-SPEED |
CB-434, CP-433C, CP-433E, CP-44, CP-533E, CP-54B, CP-56, CP-563, CP-573E, CP-64, CP-663E, CP-68B, CP-74B, CP-76, CS-423E, CS-431C, CS-433C, CS-433E, CS-44, CS-531C, CS-531D, CS-533, CS-533C, CS-533D, ... |
2349005 CẢM BIẾN GP-POSITION |
834H, 836H, 836K |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên các bộ phận | Bình luận |
1 | 5N-2126 | [16] | ĐẦU NỐI (Cặp nhiệt điện) | |
2 | 183-4274 | [1] | KHUNG | |
3 | 234-1644 năm | [1] | KIỂM SOÁT GP-ĐỘNG CƠ GIÁM SÁT (CẶP NHIỆT ĐỘ) | |
4 | 239-1844 | [1] | ĐẠN GIẢM (14X25X70-MM) | |
5 | 245-0522 | [1] | KHUNG | |
6 | 245-0523 | [2] | KHUNG | |
7 | 256-6453 | [1] | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (2 CHÂN) (NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ) | |
7A. | 256-6453 | [1] | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (2 CHÂN) (ỐNG GIÓ VÀO KHÔNG KHÍ, THỨ CẤP) | |
7B. | 256-6453 | [1] | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (2 CHÂN) (ỐNG GIÓ VÀO KHÔNG KHÍ, CHÍNH) | |
7C. | 256-6453 | [1] | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (2 CHÂN) (ĐẦU VÀO KHỐI DẦU ĐỘNG CƠ) | |
7D. | 256-6453 | [1] | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (2 CHÂN) (ỐNG GIÓ VÀO KHÔNG KHÍ, CHÍNH) | |
8 | 261-3856 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
8C-3334 | [2] | Đinh tán-Ống | ||
9 | 278-6469 | [7] | GROMMET | |
10 | 281-8666 | [2] | LỚP NHIỆT | |
11 | 359-1828 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
12 | 359-6013 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
13 | 372-4759 | [2] | KHUNG | |
14 | 383-2990 | [16] | CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ (CẶP NHIỆT ĐỘ) | |
15 | 484-9878 | [1] | CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (KHÍ ĐẦU VÀO MÁY NÉN, RH) | |
15A. | 484-9878 | [1] | CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (KHÍ ĐẦU VÀO MÁY NÉN, TRÁI) | |
16 | 484-9879 | [1] | CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (ĐẦU VÀO TURBO NẠP, RH) | |
16A. | 484-9879 | [1] | CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT (ĐẦU VÀO TURBO NẠP, TRÁI) | |
17 | 535-8805 | [1] | DẤU CHỮ NHƯ | |
9F-6445 | [4] | ĐAI ỐC-HÀN (1/4-20-THD) | ||
18 | 542-2340 | [64] | DÂY ĐEO-CÁP | |
19 | 545-7948 năm | [1] | DÂY ĐIỆN GP-ENGINE | |
20 | 0L-1143 | [2] | BU LÔNG (3/8-16X2.5-IN) | |
21 | 0L-1351 | [7] | BU LÔNG (3/8-16X0.875-IN) | |
22 | 0L-2070 | [1] | BU LÔNG (3/8-16X2.25-IN) | |
23 | 0S-0509 | [8] | BU LÔNG (3/8-16X0.75-IN) | |
24 | 0S-1588 | [14] | BU LÔNG (3/8-16X1.25-IN) | |
25 | 165-3929 | [2] | BU LÔNG (3/8-16X1.5-IN) | |
26 | 0S-1594 | [14] | BU LÔNG (3/8-16X1-IN) | |
27 | 0S-1615 | [4] | BU LÔNG (1/4-20X0.75-IN) | |
28 | 0S-1620 | [2] | BU LÔNG (1/2-13X0.75-IN) | |
29 | 0S-1621 | [3] | BU LÔNG (1/2-13X1-IN) | |
30 | 0S-1622 | [2] | BU LÔNG (1/2-13X2-IN) | |
31 | 118-9901 | [1] | ĐẠN GIẢM (12X20X10-MM THK) | |
32 | 122-4026 | [2] | ĐẠN GIẢM (13X25X25-MM THK) | |
33 | 124-0289 | [1] | ĐOẠN TRÍCH | |
34 | 132-5789 | [3] | CLIP (THANH) | |
35 | 139-1398 | [2] | CLIP (VÒNG LẶP) | |
36 | 175-1367 | [3] | ĐẠN GIẢM (8.8X16X10-MM THK) | |
37 | 177-2215 | [1] | KẸP ĐÔI DÂY ĐEO | |
38 | 198-4766 | [1] | ĐỆM GIẶT CỨNG (11X25X10-MM THK) | |
39 | 198-4767 | [2] | ĐỆM GIẶT CỨNG (13,5X30X12-MM THK) | |
40 | 1A-2029 | [3] | BU LÔNG (3/8-16X1.125-IN) | |
41 | 1A-9579 | [1] | BU LÔNG (5/16-18X1.5-IN) | |
42 | 1B-2886 | [1] | BU LÔNG (1/2-13X3.75-IN) | |
43 | 1B-9575 | [1] | BU LÔNG (5/16-18X1.56-IN) | |
44 | 212-3426 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (TỪ, RH) | |
44A. | 212-3426 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (TỪ, TRÁI) | |
45 | 214-7566 | [3] | VÒNG KÍN | |
46 | 215-9632 | [3] | ĐẠN GIẢM (12X20X20-MM THK) | |
47 | 228-7100 | [1] | VÒNG KÍN | |
48 | 238-5080 | [4] | VÒNG KÍN | |
49 | 261-6847 | [2] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | |
50 | 265-9033 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (VỊ TRÍ TRỤC CAM) | |
50A. | 265-9033 năm | [1] | CẢM BIẾN GP-SPEED (VỊ TRÍ TRỤC QUAY) | |
51 | 277-1873 | [1] | CLIP (THANH) | |
52 | 285-6393 | [15] | CLIP (THANH) | |
53 | 2B-2694 | [3] | BU LÔNG (5/16-18X2-IN) | |
54 | 2M-3403 | [4] | BU LÔNG (3/8-16X3.63-IN) | |
55 | 311-8802 | [4] | ĐẠN GIẢM (10,5X19X57-MM THK) | |
56 | 351-3525 | [1] | CLIP (THANH) | |
57 | 352-3964 | [2] | CLIP (THANH) | |
58 | 352-3965 | [2] | CLIP (THANH) | |
59 | 352-3966 | [2] | CLIP (THANH) | |
60 | 352-3967 | [2] | CLIP (THANH) | |
61 | 352-3968 | [6] | CLIP (THANH) | |
62 | 352-3969 | [5] | CLIP (THANH) | |
63 | 352-3970 | [1] | CLIP (THANH) | |
64 | 357-9033 | [1] | KẸP | |
65 | 3E-4352 | [2] | ĐỆM GIẶT CỨNG (8,8X20,5X2,5-MM THK) | |
66 | 3K-0360 | [1] | VÒNG KÍN | |
67 | 415-2431 | [1] | CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ XẢ (ĐẦU VÀO TURBO NẠP, RH) | |
67A. | 415-2431 | [1] | CẢM BIẾN GP-NHIỆT ĐỘ XẢ (ĐẦU VÀO TURBO NẠP KHÍ, TRÁI) | |
68 | 4P-7429 | [2] | CLIP (THANH) | |
69 | 4P-7581 | [7] | CLIP (THANH) | |
70 | 4P-8134 | [6] | CLIP (THANH) | |
71 | 539-0729 Có | [1] | DÂY ĐIỆN GP-ENGINE | |
72 | 539-0731 năm | [1] | DÂY ĐIỆN GP-ENGINE | |
73 | 549-9204 Có | [1] | DÂY ĐAI NHƯ ĐỘNG CƠ | |
74 | 5M-2894 | [50] | ĐỆM GIẶT CỨNG (10,2X18,5X2,5-MM THK) | |
75 | 5P-0537 | [4] | VÒNG ĐỆM CỨNG (7.2X14.5X2-MM THK) | |
76 | 5P-8245 | [6] | ĐỆM GIẶT CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
77 | 6V-1581 | [3] | CLIP (KHOẢNG TRỐNG) | |
78 | 6V-1582 | [3] | CLIP (TAB) | |
79 | 6V-1612 | [2] | BU LÔNG (1/2-13X9.75-IN) | |
80 | 6V-6609 | [3] | VÒNG KÍN | |
81 | 7C-4354 | [1] | CLIP (KHOẢNG TRỐNG) | |
82 | 7D-1649 | [2] | ĐỆM GIẶT CỨNG (13,5X32X5-MM THK) | |
83 | 7G-5984 | [7] | CLIP (TAB) | |
84 | 7G-5985 | [7] | CLIP (KHOẢNG TRỐNG) | |
85 | 7W-5938 | [1] | VÍT-TAPPING (10-24X0.622-IN) | |
86 | 8T-5360 | [2] | VÒNG ĐỆM (12X22.5X2.5-MM THK) | |
87 | 9M-1974 | [1] | ĐỆM GIẶT CỨNG (8.8X16X2-MM THK) | |
88 | 9M-8406 | [1] | CLIP (VÒNG LẶP) | |
89 | 9S-4185 | [1] | PHÍCH CẮM (3/4-16-THD) | |
90 | 9S-8752 | [5] | ĐẦY ĐỦ HẠT (3/8-16-THD) | |
91 | 9X-6458 | [12] | ĐỆM GIẶT CỨNG (10,2X22,5X3-MM THK) | |
Có | MINH HỌA RIÊNG BIỆT |
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hạn
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, phục vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265