Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Mô hình động cơ: | C4.4 C7.1 | Kiểu máy: | M325D L MH M325D MH M318F |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy xúc, xử lý vật liệu | Tên sản phẩm: | Cảm biến tốc độ |
Số phần: | 238-4676 2384676 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | C7.1 M318F Bộ cảm biến tốc độ,Các bộ phận phụ tùng của máy đào bánh,238-4676 Cảm biến tốc độ |
Tên | Cảm biến tốc độ |
Số bộ phận | 238-4676 2384676 |
Mô hình máy | M325D L MH M325D MH M313C M313D M315C M315D |
Loại | Phụ tùng CAT |
Thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC M325D L MH M325D MH
XE XỬ LÝ VẬT LIỆU MH3037
MÁY XÚC BÁNH XE M313C M313D M315C M315D M315D2 M316C M316D M317D2 M318C M318C MH M318D M318D MH M322C M322D M322D MH M325C MH M330D Trụ bánh xe.
3116342 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT |
120M, 12M, 2470C, 320D GC, 320D L, 323D L, 420E, 430E, 450E, 553C, 559, 613G, 914G, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 938H, 953D, 963D, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG500E, BG600D, BG655D, C4.4... |
2380120 CẢM BIẾN GP-SPEED |
120M, 120M 2, 12M, 2384C, 2470C, 2484C, 2570C, 2670C, 311D LRR, 312D, 312D L, 312E, 312E L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315D L, 316E L, 318D L, 318E L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320... |
2746719 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160K, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2290, 2390, 2391, 2491, 24M, 2590, 2864C, 324D, 324D ... |
2766793 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2482169 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
2968060 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120K, 120K 2, 12K, 12M, 140K, 140K 2, 140M, 140M 2, 160K, 160M, 160M 2, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 324D, 324D FM, 324D FM LL, 324D L, 324D LN, 325D, 325D FM, 325D FM LL, 325D L, 325D MH, 326D L, 32... |
1636700 CẢM BIẾN GP-MỨC NHIÊN LIỆU |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 312C, 312C L, 312D, 315C, 315D L, 318C, 319C, 319D, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D L, 320D LN, 321C, 321D LCR, 322C, 322C F... |
2218859 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 313D2, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318C, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC,... |
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên các bộ phận | Bình luận |
1 | 238-4672 | [1] | PISTON NHƯ | |
333-8007 | [1] | VÒNG PHỦ | ||
2 | 238-4673 | [1] | MÙA XUÂN | |
3 | 238-5087 | [1] | VÒNG KÍN | |
4 | 238-4674 | [1] | NHÀ Ở-ĐỘNG LỰC | |
5 | 5W-5475 | [3] | VÒNG KÍN | |
6 | 6V-8675M | [5] | BU LÔNG (M12X1.75X35-MM) | |
7 | 107-5665 | [2] | VÒNG KÍN | |
8 | 238-4675 | [1] | NHÀ Ở GP-TRUYỀN ĐỘNG | |
8A. | 238-4678 | [8] | CẮM | |
9 | 095-0882 | [1] | PIN-LÒ XO | |
10 | 238-4676 | [1] | CẢM BIẾN AS-SPEED (ĐẦU RA TRUYỀN ĐỘNG) | |
7L-2180 | [1] | VÒNG KÍN | ||
11 | 170-0831 | [1] | BOLT | |
12 | 238-4677 | [2] | CẮM | |
13 | 9R-3176 | [2] | VÒNG KÍN | |
14 | 3T-6376J | [8] | CẮM | |
15 | 6T-6308J | [6] | VÒNG KÍN | |
16 | 9X-0630 | [3] | VAN | |
18 | 9W-4926 | [2] | CẮM | |
19 | 6T-6408 | [2] | VÒNG KÍN | |
20 | 366-1892 | [1] | PHÙ HỢP NHƯ | |
21 | 5W-1693 | [2] | VÒNG ĐỆM (10,2X13,9X1-MM THK) | |
22 | 238-4680 | [1] | PHÙ HỢP | |
23 | 8U-1961 | [1] | QUẢ BÓNG | |
24 | 238-4682 | [1] | MÙA XUÂN | |
25 | 238-4683 | [1] | BREATHER (TRUYỀN ĐỘNG) | |
26 | 238-4684 | [12] | ĐĨA (1,6-MM THK) | |
27 | 238-4685B | [3] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,2 MM) | |
238-4686B | [9] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,4 MM) | ||
238-4687B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,6 MM) | ||
30 | 8U-1278 | [1] | GIỮ VÒNG | |
31 | 238-4689 | [1] | SHIM (1-MM THK) | |
32 | 238-4690 | [1] | MÙA XUÂN | |
33 | 238-4691 | [1] | NHẪN | |
34 | 238-4692 | [2] | ĐẨY VÒNG TRÒN (55X78X1-MM THK) | |
35 | 263-4911 | [1] | ĐẨY-VÒNG BI | |
36 | 238-4694 | [1] | PISTON | |
37 | 238-4695 | [1] | MÙA XUÂN | |
38 | 238-4696 | [1] | NHẪN | |
39 | 238-4697 | [1] | NHẪN | |
40 | 238-5088 | [2] | VÒNG KÍN | |
41 | 238-4698 | [1] | NIÊM PHONG | |
42 | 169-8397 | [1] | NGƯỜI GIỮ LẠI | |
43 | 8U-5983 | [1] | VÒNG ĐỆM (140X190.5X11-MM THK) | |
44 | 169-8402B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (THK 2,8 MM) | |
45 | 8U-5988 | [8] | ĐĨA MA SÁT (THK 3 MM) | |
8U-5985B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (3-MM THK) | ||
8U-5986B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (THK 3,2 MM) | ||
121-8066B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (THK 3,3 MM) | ||
169-8398B | [9] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 2,9 MM) | ||
8U-5987B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (3,5 MM THK) | ||
121-8067B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (THK 3,4 MM) | ||
121-8068B | [1] | ĐĨA BÁNH RĂNG (3,7 MM THK) | ||
121-8069B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,8 MM) | ||
121-8070B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,9 MM) | ||
53 | 238-4699 | [1] | PISTON | |
54 | 238-4700 | [1] | MÙA XUÂN | |
55 | 238-4701 | [1] | NIÊM PHONG | |
56 | 238-4702 | [1] | NIÊM PHONG | |
57 | 238-4703 | [1] | NIÊM PHONG | |
58 | 238-4704 | [1] | NIÊM PHONG | |
59 | 238-4705 | [2] | GHIM | |
60 | 291-9451 | [3] | PINION-HÀNH TINH | |
61 | 291-9452 | [3] | CON LĂN XI LANH VÒNG BI | |
62 | 375-6310C | [1] | TÀU HÀNH TINH | |
63 | 238-6588 | [6] | PIN-LÒ XO | |
64 | 238-4709 | [2] | VÒNG BI | |
65 | 238-5653 | [3] | VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI) | |
66 | 238-4710 | [1] | BÁNH RĂNG-BÊN TRONG | |
67 | 238-4711 | [1] | VÒNG BI | |
68 | 9T-2584 | [1] | VÒNG GIỮ (BÊN TRONG) | |
69 | 303-4154C | [1] | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | |
71 | 238-4714 | [1] | TÂM VÒNG | |
72 | 238-4713 | [1] | GIỮ VÒNG | |
73 | 095-0930 | [1] | VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI) | |
74 | 238-4715 | [1] | MÁY GIẶT ĐẶC BIỆT | |
77 | 132-4295 | [1] | LỒNG | |
78 | 238-4717 J | [1] | BƠM TRỤC | |
79 | 121-8088J | [1] | VÒNG BI | |
80 | 096-2323J | [1] | VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI) | |
81 | 121-8089J | [1] | CHE PHỦ | |
82 | 095-0934J | [1] | VÒNG GIỮ (BÊN TRONG) | |
83 | 238-4718 J | [1] | NHÀ Ở | |
84 | 149-5881J | [1] | VAN AS-RELIEF (CHẤT ỨC CHẾ SỐ GIẢM) | |
84A. | 169-8432 | [1] | NIÊM PHONG | |
84B. | 169-8433 | [1] | NIÊM PHONG | |
85 | 147-5044 J | [1] | PHẦN TỬ LỌC-DẦU (HỘP SỐ) | |
86 | 238-4719 J | [1] | NIÊM PHONG | |
87 | 238-4731 J | [1] | CHE PHỦ | |
88 | 7T-0510 | [2] | BOLT | |
89 | 7X-2537 M | [7] | BU LÔNG (M8X1.25X35-MM) | |
90 | 8T-2224M | [1] | ĐẦU BU LÔNG (M8X1.25X85-MM) | |
91 | 121-8093 J | [10] | VÒNG ĐỆM (8.4X17X1.5-MM THK) | |
92 | 121-8101J | [1] | TAY ÁO | |
93 | 238-4721 J | [1] | ROTOR NHƯ | |
94 | 121-8097 J | [3] | MÙA XUÂN | |
95 | 121-8098 J | [4] | QUẢ BÓNG | |
96 | 6V-6936 JM | [3] | BU LÔNG (M6X1X22-MM) | |
97 | 121-8094 J | [2] | VÒNG KÍN | |
98 | 233-8732 | [1] | BÁNH RĂNG | |
99 | 238-4722 | [1] | ĐĨA | |
100 | 237-7251 | [8] | ĐINH (M10X1-THD) | |
101 | 238-4723 | [1] | VẢI CHE TẤM | |
102 | 238-4725 | [1] | BÁNH RĂNG | |
103 | 238-4726 | [1] | TẤM CHẮN LỬA | |
104 | 290-8580 | [1] | VỎ BỌC | |
105 | 110-0124B | [1] | SHIM (2-MM THK) | |
110-0122B | [1] | SHIM (1,8-MM THK) | ||
110-0121B | [1] | SHIM (1,5-MM THK) | ||
110-0120B | [1] | SHIM (1,2-MM THK) | ||
129-9912B | [1] | SHIM (1,9-MM THK) | ||
129-9913B | [1] | SHIM (1,7-MM THK) | ||
129-9914B | [1] | SHIM (1,6-MM THK) | ||
129-9915B | [1] | SHIM (1,4-MM THK) | ||
129-9916B | [1] | SHIM (1,3-MM THK) | ||
190-8567B | [1] | SHIM (1-MM THK) | ||
190-8566B | [1] | SHIM (0,9-MM THK) | ||
190-8565B | [1] | SHIM (0,8-MM THK) | ||
190-8563B | [1] | SHIM (0,7-MM THK) | ||
190-8561B | [1] | SHIM (0,6-MM THK) | ||
5W-2074B | [1] | SHIM (0,5-MM THK) | ||
5W-2073B | [1] | SHIM (0,3-MM THK) | ||
5W-3644B | [1] | SHIM (THK 0,2 MM) | ||
5W-2072B | [1] | SHIM (THK 0,1 MM) | ||
193-1123 B | [1] | SHIM (0,75-MM THK) | ||
193-1124 B | [1] | SHIM (0,65-MM THK) | ||
125 | 8U-6075 | [1] | LOẠI MÔI PHỦ | |
126 | 8U-3284 | [10] | ĐINH (M12X1.75X50-MM) | |
127 | 375-4478 | [1] | BÁNH RĂNG-PINION | |
128 | 121-8117 | [1] | VÒNG KÍN | |
129 | 121-8129 | [1] | BEARING-ROLLER | |
130 | 238-4729 | [1] | ỐNG LỌC | |
131 | 8U-6068B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,05-MM THK) | |
8U-6069B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,1-MM THK) | ||
8U-6072B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,25-MM THK) | ||
8U-6074B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,35-MM THK) | ||
121-8118B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,4-MM THK) | ||
121-8119B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,45-MM THK) | ||
121-8120B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,5-MM THK) | ||
121-8121B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,55-MM THK) | ||
121-8122B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,6-MM THK) | ||
121-8123B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,65-MM THK) | ||
121-8126B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X62X2,85-MM THK) | ||
153-4708B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X2,9-MM THK) | ||
153-4709B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X2,93-MM THK) | ||
153-4710B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X2,96-MM THK) | ||
153-4711B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X2,99-MM THK) | ||
153-4712B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X3,02-MM THK) | ||
370-2927 B | [1] | VÒNG ĐỆM (50,1X61,8X1,95-MM THK) | ||
147 | 5W-2795 | [1] | VÒNG BI | |
148 | 240-4131 | [1] | LOẠI MÔI PHỦ | |
149 | 121-8116 | [1] | VÒNG KÍN | |
150 | 8U-6065 | [1] | ĐĨA | |
151 | 8T-4186M | [6] | BU LÔNG (M10X1.5X40-MM) | |
152 | 7X-5778 | [1] | VÒNG KÍN | |
153 | 109-5700 | [1] | VÒNG KÍN | |
154 | 5W-6370 | [1] | GIỮ VÒNG | |
BỘ SỬA CHỮA CÓ SẴN: | ||||
311-1217 J | [1] | KIT-REPAIR (BƠM BÁNH RĂNG) | ||
(CŨNG BAO GỒM BU LÔNG) | ||||
B | SỬ DỤNG THEO YÊU CẦU | |||
C | THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC | |||
J | BỘ DỊCH VỤ ĐÁNH DẤU J PHẦN(CÁC) ĐƯỢC ĐÁNH DẤU J | |||
Tôi | PHẦN METRIC |
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hạn
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, phục vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265