Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | HYUNDAI Main Control Valve Parts | Machine model: | RD210-7V R300LC7 R290LC7A |
---|---|---|---|
Application: | 7-Series Crawler Excavator | Product name: | Relief Valve |
Part number: | XKBF01293 | Packing: | Standard Export Carton |
Làm nổi bật: | R210-7 R215-7 Van cứu trợ,HYUNDAI máy đào phụ tùng van cứu trợ,31N817430 Van cứu trợ |
Tên | Van xả |
Số bộ phận | 31N817430 |
Mô hình máy | R210LC7 RD210-7 RD210-7V R300LC7 R290LC7A |
Loại |
Phụ tùng HYUNDAI |
Thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC XÍCH SERIES 7 R210LC7 R210LC7H R215LC7 R290LC7A R300LC7 R305LC7 RD210-7 RD210-7V RD220-7 Hyundai
XKAY-01934 CỨU TRỢ VLV ASSY |
R250LC7, R250LC7A, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, RB260LC9S |
39Q8-41580 VAN GIẢM XÓC LẮP RÁP |
HX260L, HX300L, HX330L, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, R290LC7A, R290LC9, R290LC9MH, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH, R320LC9, R330LC9A, R330LC9S, R330LC9SH, RD340LC-7 |
XKAY-01556 VAN GIẢM XÓC LẮP RÁP |
R290LC7A, R290LC9, R300LC7, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH, R305LC7, R320LC9, R330LC9A, R330LC9S, R330LC9SH |
XKAY-01516 VAN GIẢM XÓC LẮP RÁP |
R290LC9MH, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH |
XKDE-02351 VAN GIẢM ÁP SUẤT |
110D-7E, R210LC9, R210NLC9, R290LC7A |
39Q7-11310 LẮP RÁP VAN XẢ |
HX260L, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, RB260LC9S |
XKCG-00468 VAN GIẢM XÓC-CHÍNH |
HX300L, R290LC9, R290LC9MH, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH |
XKCG-00469 VAN GIẢM TẢI-QUÁ TẢI |
HX300L, R290LC9, R290LC9MH, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH |
XKCG-00470 VAN GIẢM TẢI-QUÁ TẢI |
HX300L, R290LC9, R290LC9MH, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
*. | 31N6-18000 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |
*. | 31N6-18001 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |
*. | 31N6-18002 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |
*. | 31N6-18001 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |
*. | 31N6-18002 | [1] | VAN ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |
N1. | 31N8-17601 | [1] | NHÀ Ở-P1 | |
4 | 31N6-17620 | [1] | DU LỊCH CUỘN DÂY | |
11 | 31Q8-17680 | [1] | CUỘN ASSY-ARM 2 | |
11 | 31N6-17690 | [1] | CUỘN ASSY-ARM 2 | |
11 | 31Q8-17680 | [1] | BỘ CUỘN DÂY - CÁNH TAY 2 | |
14 | 31N8-17320 | [1] | GIỮ VAN ASSY | |
12 | 31N6-17700 | [1] | ỐNG DÂY ASSY-TÁI TẠO CÁNH TAY | |
13 | 31N6-17540 | [1] | CUỘN DÂY ASSY-XÔ | |
14 | 31N8-17320 | [1] | GIỮ VAN ASSY | |
N90. | 31N8-17330 | [1] | BỘ VAN GIỮ-A | XEM HÌNH MINH HỌA |
90-1. | 31N8-18380 | [1] | POPPET-CHÍNH | |
90-2. | 31N8-18400 | [1] | HẠN CHẾ | |
90-3. | 31N8-18480 | [1] | VÒNG CHỮ C | |
90-4. | 31N8-18430 | [1] | GHẾ POPPET | |
90-5. | S641-010102 | [1] | RING-BACK UP | |
90-6. | S631-10A004 | [1] | VÒNG CHỮ O | |
90-7. | 31N8-19650 | [1] | VÒNG CHỮ O | |
90-8. | 31N8-18390 | [1] | SPRING-PILOT | |
90-9. | 31N8-18420 | [1] | PILOT POPPET-H/D | |
90-10. | 31N8-18450 | [1] | HƯỚNG DẪN-POPPET | |
N91. | 31N8-17340 | [1] | BỘ VAN GIỮ-B | XEM HÌNH MINH HỌA |
91-1. | 31N8-18160 | [1] | GIỮ KHỐI | |
91-2. | 31N8-18410 | [1] | PISTON HƯỚNG DẪN | |
44 | 31N8-18540 | [1] | TÍN HIỆU MÙA XUÂN | |
91-3. | 31N8-18470 | [1] | PISTON 2-CHÍNH | |
91-4. | 31N8-18440 | [1] | PISTON-PHI CÔNG | |
91-5. | 31N8-18460 | [1] | MÙA XUÂN 1 | |
91-6. | 31N8-18620 | [1] | CẮM-PF1/2 | |
91-7. | S631-018004 | [1] | VÒNG CHỮ O | |
91-8. | 31N8-18680 | [1] | PHÍCH CẮM | |
16 | 31N6-17750 | [1] | CẮM-LỖ | |
20 | 31N8-17420 | [1] | KIỂM TRA VĂN | |
24 | 31N6-17740 | [1] | VAN ASSY-NEGACON | |
25 | 31N8-17510 | [5] | KIỂM TRA CẮM-TẢI | |
26 | 31N8-17520 | [4] | KIỂM TRA CẮM-TẢI | |
27 | 31N4-17900 | [1] | BỘ PHÍCH CẮM | |
29 | 31N8-17550 | [1] | PHÍCH CẮM | |
33 | 31N8-18140 | [4] | BÌA B1-PILOT | |
35 | 31N8-18190 | [4] | BÌNH HOA 1-L/C | |
36 | 31N8-18200 | [5] | LÒ XO 1-L/C | |
37 | 31N8-18220 | [4] | BÌNH HOA 2-L/C | |
38 | 31N8-18230 | [4] | LÒ XO 2-L/C | |
39 | 31N8-18370 | [1] | POPPET-BKT L/C | |
40 | 31Q6-17910 | [1] | PHÍCH CỔNG MẶT BÍCH | |
41 | 31N8-18980 | [6] | BÌA 1 | |
75 | 31N6-17681 | [1] | CUỘN DÂY ASSY-BOOM 1 | |
42 | 31N8-18990 | [6] | ĐỆM 1 | |
43 | 31N8-18530 | [1] | TÍN HIỆU POPPET | |
44 | 31N8-18540 | [1] | TÍN HIỆU MÙA XUÂN | |
45 | 31N8-18650 | [1] | SPRING-BC CUỘN DÂY | |
46 | 31N8-18680 | [2] | PHÍCH CẮM | |
51 | 31N8-19630 | [5] | VÒNG CHỮ O | |
52 | S632-030004 | [1] | VÒNG CHỮ O | |
53 | S107-080454 | [số 8] | Ổ CẮM BU LÔNG | |
55 | S107-081054 | [5] | Ổ CẮM BU LÔNG | |
56 | S017-100156 | [24] | BU LÔNG-LỤC GIÁC | |
57 | S107-100204 | [4] | Ổ CẮM BU LÔNG | |
60 | S107-161704 | [4] | Ổ CẮM BU LÔNG | |
61 | S411-080006 | [13] | MÁY GIẶT-LÒ XO | |
62 | S411-100006 | [4] | MÁY GIẶT-LÒ XO | |
N64. | S411-160006 | [4] | MÁY GIẶT-LÒ XO | |
N65. | S017-120156 | [4] | BU LÔNG-LỤC GIÁC | |
66 | 31N8-19260 | [1] | CỔNG NẮP BÌNH XĂNG | |
67 | 31N8-19270 | [1] | CỔNG ĐỆM-BÌNH XĂNG | |
68 | 31N8-19430 | [1] | MŨ BỤI | |
69 | 31N8-19440 | [1] | MŨ BỤI | |
70 | 31N8-19450 | [7] | MŨ BỤI | |
71 | 31N8-19460 | [3] | MŨ BỤI | |
74 | 31N6-17400 | [1] | VAN GIẢM ÁP CHÍNH | |
75 | 31N6-17720 | [1] | CUỘN DÂY ASSY-BOOM 1 | |
75 | 31N6-17681 | [1] | CUỘN DÂY ASSY-BOOM 1 | |
77 | 31N8-17430 | [2] | VAN GIẢM TẢI QUÁ TẢI | |
N. | @ | [ĐIỀU KHIỂN] | KHÔNG CUNG CẤP CÁC BỘ PHẬN |
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hạn
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, phục vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
20576614
XKAY01479 4228353 4372039 2502508 XKAY01359 XKAY01480 |
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265