Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Buồng lái | Kiểu máy: | PC100-6 PC120-6 PC130-6 PC200-6 |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy đào | Tên sản phẩm: | Con lăn cửa sổ phía trước xe taxi |
Số phần: | 20Y-54-39152 20Y5439152 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | 20Y5439152 Cabin Front Window Roller,KOMATSU Cab cửa sổ phía trước cuộn,PC100-6 Cab cửa sổ phía trước cuộn |
Tên | Con lăn cửa sổ phía trước xe taxi |
Số bộ phận | 20Y-54-39152 20Y5439152 |
Mô hình máy | PC100-6 PC120-6 PC130-6 PC200-6 |
Loại | Buồng lái |
Thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
20T-30-73111 CON LĂN |
BA100, BR100J, BR100JG, BR100R, BR100RG, BR120T, BZ120, CD60R, PC25, PC25R, PC30, PC30R, PC38UU, PC38UUM, PC40, PC40R, PC45, PC50UD, PC50UG, PC50UU, PC60, PC70, PC75UD, PC75US, PC75UU, PC78MR, PC78US,... |
20Y-54-39151 CON LĂN |
CL60, PC100, PC100L, PC100N, PC120, PC130, PC160, PC180, PC200 |
203-30-53111 CON LĂN |
BM020C, BR200S, BR200T, BR210JG, BZ200, BZ210, CL60, CS210, PC100, PC100N, PC120, PC120SC, PC128US, PC128UU, PC130, PC138, PC138US, CỬA SỔ |
203-30-65110 CON LĂN |
BM020C, BR200S, BR200T, BR210JG, BZ200, CL60, CS210, PC100, PC100N, PC120, PC120SC, PC128US, PC128UU, PC130 |
21M-30-15100 CON LĂN |
CHẤT LÀM MÁT, PC600, PC650 |
203-30-00230 LĂN ASS'Y |
BM020C, BR200S, BR200T, BR210JG, BZ200, BZ210, CL60, CS210, PC100, PC100N, PC120, PC120SC, PC128US, PC128UU, PC130, PC138US |
20Y-30-16112 CON LĂN, ĐƯỜNG RAY |
BP500, BR200, BR200J, BR200R, BR200S, BR200T, BR300J, BR310JG, CS360, CS360SD, PC100L, PC150, PC200, PC210, PC220, PC230, PF5 |
20Y-30-15221 CON LĂN, GIÁ ĐỠ |
BP500, BR200, BR200J, BR200R, BR200S, BR200T, BR250RG, BR300J, BR300S, BR310JG, BR350JG, CS360, CS360SD, PC100L, PC150, PC158US, PC200, PC200CA, PC200SC, PC210, PC220, PC228, PC228US, PC228UU |
208-30-00320 LẮP RÁP CON LĂN, GIÁ ĐỠ |
PC250, PC270, PC290, PC300, PC300HD, PC340, PC380, PC400, PC450 |
203-30-K1170 CON LĂN, ĐƯỜNG RAY |
PC120, PC130 |
20Y-54-K2330 CON LĂN, PHÍA TRÊN |
PC120, PC130, PC150HD, PC150NHD, PC180, PC180L, PC210, PC240, PC300, PC400, PW170 |
20Y-54-11570 CON LĂN |
BP500, JV100A, PC100, PC1000, PC1000SE, PC1000SP, PC100L, PC120, PC130, PC150, PC200 |
20Y-54-11580 CON LĂN |
BP500, JV100A, PC100, PC1000, PC1000SE, PC1000SP, PC100L, PC120, PC130, PC150, PC200 |
20N-30-41680 CON LĂN |
BR200J, BR200R, BR300J, PC10, PC12UU, PC15, PC15T, PC20, PC25, PC25R, PC28UD, PC28UG, PC28UU, PC30, PC30R, PC38UU |
20M-30-81713 CON LĂN |
PC12R, PC15MR, PC15MRX, PC15R |
205-30-75111 CON LĂN |
BP500, CS360, PC100L, PC150, PC200, PC220, PF5 |
205-54-72590 CON LĂN |
BP500, PC100, PC1000, PC1000SE, PC100L, PC100S, PC100SS, PC100U, PC100US, PC120, PC120S, PC120SS, PC150, PC200, PC220 |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên các bộ phận | Bình luận |
20Y-54-36703 | [1] | ASS'Y CỬA SỔ TRƯỚC Komatsu | 41kg. | |
["SN: 42107-45734"] tương tự:["20Y5436705", "20Y5436704"] |$37. | ||||
20Y-54-36702 | [1] | ASS'Y CỬA SỔ TRƯỚC Komatsu | 41kg. | |
["SN: 41028-42106"] tương tự:["20Y5436705", "20Y5436704", "20Y5436703"] |$38. | ||||
1. | 20Y-54-36713 | [1] | CỬA SỔ Komatsu | 9kg. |
["SN: 42107-@"] tương tự:["20Y5436712"] | ||||
1. | 20Y-54-36712 | [1] | CỬA SỔ Komatsu | 9kg. |
["SN: 41028-42106"] tương tự:["20Y5436713"] | ||||
2. | 20Y-54-38122 | [1] | KÍNH Z050001A0 Komatsu Trung Quốc | 11,25kg. |
["SN: 41028-@"] | ||||
3. | 20Y-54-38132 | [1] | DẢI THỜI TIẾT Komatsu | 1,35kg. |
["SN: 41028-@"] tương tự:["20Y5438133"] | ||||
4. | 20Y-54-38142 | [1] | Hải cẩu Komatsu | 0,144kg. |
["SN: 41028-45734"] tương tự:["20Y5438143"] | ||||
5. | 20Y-54-38152 | [1] | Hải cẩu Komatsu | 0,1kg. |
["SN: 41028-@"] | ||||
6 | 20T-54-75270 | [1] | LATCH ASS'Y, LH Komatsu | 0,486kg. |
["SN: 40001-@"] tương tự:["20Y5414681"] | ||||
7 | 20T-54-75280 | [1] | LATCH ASS'Y, RH Komatsu | 0,483kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
8 | 01435-30816 | [4] | BOLT Komatsu | 0,013kg. |
["SN: 40001-@"] tương tự:["0143500816"] | ||||
9 | 20Y-54-14290 | [1] | KẸP TẠO Komatsu | 0,021kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
10 | 01580-11008 | [1] | HẠT Komatsu | 0,011kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
11 | 20Y-54-14590 | [2] | TAY CẦM Komatsu | 0,1kg. |
["SN: 40001-@"] tương tự:["2055472220"] | ||||
12 | 01023-10616 | [4] | VÍT Komatsu | 0,006kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
13 | 20Y-54-14310 | [1] | Tiền đạo Komatsu | 0,151kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
14 | 20Y-54-14280 | [3] | VÍT Komatsu | 0,01kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
15 | 20Y-54-37810 | [1] | CHẶN, LH Komatsu | 0,1kg. |
["SN: 41028-@"] | ||||
16 | 01023-70416 | [2] | VÍT Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 41028-@"] | ||||
17 | 20Y-54-37820 | [1] | STOPPPER,RH Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 41028-@"] | ||||
19 | 20Y-54-36834 | [1] | KHỐI,LH Komatsu | 0,48kg. |
["SN: 42530-45734"] tương tự:["20Y5436835"] | ||||
19 | 20Y-54-36833 | [1] | KHỐI,LH Komatsu | 0,48kg. |
["SN: 40001-42529"] tương tự:["20Y5436835"] | ||||
20 | 20Y-54-36844 | [1] | KHỐI,RH Komatsu | 0,06kg. |
["SN: 42530-45734"] tương tự:["20Y5436845"] | ||||
20 | 20Y-54-36843 | [1] | KHỐI,RH Komatsu | 0,06kg. |
["SN: 40001-42529"] tương tự:["20Y5436844", "20Y5436845"] | ||||
21 | 01252-50635 | [2] | BOLT Komatsu | 0,011kg. |
["SN: 40001-@"] tương tự:["0125270635"] | ||||
22 | 01641-50608 | [2] | MÁY GIẶT Komatsu | 0,001kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
23 | 20Y-54-39152 | [4] | Con lăn Komatsu | 0,08kg. |
["SN: 42530-@"] | ||||
23 | 20Y-54-39151 | [4] | Con lăn Komatsu | 0,08kg. |
["SN: 40001-42529"] tương tự:["20Y5439152"] | ||||
24 | 205-54-63310 | [1] | KHÓA ĐỊA CHẾ Komatsu | 0,4kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
25 | 01435-30820 | [2] | BOLT Komatsu | 0,015kg. |
["SN: 40001-@"] tương tự:["0143500820", "0143520820"] | ||||
26 | 20Y-54-39363 | [1] | KHUNG Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 40001-@"] tương tự:["2015473180"] | ||||
28 | 154-61-16570 | [2] | MÁY GIẶT Komatsu | 0,006kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
29 | 08074-40000 | [1] | CÔNG TẮC Komatsu | 0,092kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
30 | 20Y-54-39590 | [1] | DÂY ĐIỆN Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 40001-@"] | ||||
31 | 20Y-54-36150 | [1] | GROMMET Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 40001-@"] tương tự:["20E54K6690"] | ||||
32 | 08051-00801 | [6] | KẸP Komatsu | 0,01kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
33 | 20Y-54-14721 | [2] | KHÓA Komatsu | 0,06kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
20Y-54-36103 | [1] | ASS'Y CỬA SỔ DƯỚI Komatsu | 6,889kg. | |
["SN: 41028-@"] |$79. | ||||
35. | 20Y-54-36122 | [1] | LATCH ASS'Y, RH Komatsu | 0,21kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
36. | 20Y-54-36132 | [1] | LATCH ASS'Y, LH Komatsu | 0,21kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
37. | 20Y-54-36142 | [2] | TẤM Komatsu | 0,079 kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
38. | 08037-01610 | [4] | GROMMET Komatsu | 0,01kg. |
["SN: 42554-@"] | ||||
38. | 20Y-54-36191 | [2] | GROMMET Komatsu | 0,05kg. |
["SN: 40001-42553"] | ||||
39. | 01225-70612 | [4] | VÍT Komatsu | 0,003kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
40. | 20Y-54-36211 | [2] | BÌA Komatsu | 0,04kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
41. | 20Y-54-36113 | [1] | KÍNH Z050001A0 Komatsu OEM | 6,4kg. |
["SN: 41028-@"] | ||||
42 | 20Y-54-36171 | [2] | Ghế ngồi Komatsu | 0,025kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
43 | 20Y-54-36230 | [2] | SHIM, 2.0MM Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 40339-@"] | ||||
44 | 01370-00620 | [2] | VÍT Komatsu | 0,005kg. |
["SN: 40001-@"] | ||||
45 | 20Y-54-36182 | [2] | STOPPPER Komatsu Trung Quốc | |
["SN: 40001-@"] |
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hạn
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, phục vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265