Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Các bộ phận của CAB | Kiểu máy: | R140LC-9 R145CR-9 R160LC-9 R170W-9 |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy đào | Tên sản phẩm: | Chọn tay cầm |
Số phần: | 71Q6-02121 71Q602121 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | R210LC-9 Phụ tùng máy đào,Phụ Tùng Máy Xúc HYUNDAI,R160LC-9 Phụ tùng máy đào |
Tên | Xử lý |
Bộ phận Không | 71Q6-02121 71Q602121 |
Model máy | R140LC-9 R145CR-9 R160LC-9 R170W-9 R180LC-9 |
Loại | Phụ tùng CAB |
thời gian dẫn | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC BÁNH XÍCH 9-SERIES R1200-9 R140LC9 R145CR9 R160LC9 R180LC9 R210LC9 R210NLC9 R235LCR9 R250LC9 R260LC9S R290LC9 R300LC9SH R320LC9 R330LC9S R360LC9 R380LC9SH R390LC9 R480LC9 R480LC9S R520LC9
MÁY XÚC BÁNH 9-SERIES R140W9 R170W9 R210W-9 Hyundai
BỘ TAY CẦM 31QA-22013-LH |
R140W9, R140W9A, R170W9, R180W9A, R180W9S, R210LC9, R210W-9, R210W9AMH, R210W9MH, R220LC9A, R55-9, R55-9A, R55-9S, R55W-9, R55W-9A, R55W-9S, R60CR-9, R60CR-9A, R80CR-9, R80CR-9A |
BỘ TAY CẦM 31QA-22023-RH |
R140W9, R140W9A, R170W9, R180W9A, R180W9S, R210LC9, R210W-9, R210W9AMH, R210W9MH, R220LC9A, R55-9, R55-9A, R55-9S, R55W-9, R55W-9A, R55W-9S, R60CR-9, R60CR-9A, R80CR-9, R80CR-9A |
XMAB-00015 XỬ LÝ |
R210LC9, R210LC9BC, R220LC9A |
XKDB-00082 XỬ LÝ SUB ASSY |
R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R210W-9, R220LC9A, R235LCR9, R235LCR9A, R55-9, R55-9A, R55-9S, R55W-9, R55W-9... |
XKAY-02281 BỘ TAY-LH |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145... |
XKAY-02282 BỘ TAY CẦM-RH |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145... |
BỘ TAY XKAY-02311-LH |
HW140, HW210, HX160L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R1... |
XKAY-02312 BỘ TAY-RH |
HW140, HW210, HX160L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R1... |
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
*. | @ | [1] | ĐÁNH GIÁ CAB | XEM 6020 |
*-1. | 71Q6-02001 | [1] | ASSY CỬA BÊN | |
*-1. | 71Q6-02002 | [1] | ASSY CỬA BÊN | |
1 | 71Q6-02012 | [1] | CỬA MẶT WA | |
1 | 71Q6-02013 | [1] | CỬA MẶT WA | |
1-3. | 71Q6-02102 | [2] | BẢN LỀ | |
2 | 71Q6-02020 | [1] | ĐÁNH GIÁ SASH | |
2-1. | 71Q6-03230 | [1] | THỦY TINH | |
2-1. | 71Q6-03231 | [1] | MẶT TRƯỚC KÍNH | |
2-2. | 71Q6-03240 | [1] | THỦY TINH | |
2-2. | 71Q6-03241 | [1] | KÍNH-MẶT SAU | |
2-3. | 71Q6-03250 | [1] | KHUNG | |
2-3. | 71Q6-03251 | [1] | KHUNG | |
N2-15. | 71Q6-03370 | [1] | KHUNG THẤP | |
2-4. | 71Q6-03260 | [1] | MOHAIR | |
2-5. | 71Q6-03270 | [1] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-5. | 71Q6-03271 | [1] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-6. | 71Q6-03280 | [1] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-6. | 71Q6-03281 | [1] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-7. | 71Q6-03290 | [4] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-7. | 71Q6-03291 | [4] | ĐƯỜNG SẮT | |
2-8. | 71Q6-03300 | [1] | NIÊM PHONG | |
2-8. | 71Q6-03380 | [1] | SEAL-MẶT TRƯỚC | |
2-9. | 71Q6-03310 | [1] | KHÓA | |
2-9. | 71Q6-03311 | [1] | BẮT ĐẦU | |
2-10. | 71Q6-03320 | [1] | KHÓA | |
2-11. | 71Q6-03330 | [1] | KHÓA | |
2-12. | 71Q6-03340 | [1] | KHÓA | |
2-13. | 71Q6-03350 | [1] | NẮM LẤY | |
2-13. | 71Q6-03351 | [1] | NẮM LẤY | |
2-14. | 71Q6-03360 | [10] | CAO SU | |
N2-15. | 71Q6-03370 | [1] | KHUNG THẤP | |
2-16. | 71Q6-03390 | [1] | SEAL-SAU | |
3 | 71Q6-02030 | [1] | CỬA KÍNH | |
3 | 71Q6-02031 | [1] | CỬA KÍNH | |
4 | 71Q6-02242 | [1] | LAN CAN | |
5 | 71Q6-02121 | [1] | XỬ LÝ ĐÁNH GIÁ | |
5-1. | 71Q6-02130 | [1] | NẮM LẤY | |
5-1. | 71Q6-02131 | [1] | CHỐT CỬA | |
5-2. | 71Q6-03150 | [1] | TAY NÚM-BÊN TRONG | |
5-3. | 71Q6-02150 | [1] | TAY CẦM TRONG | |
5-4. | 71Q6-02170 | [1] | ROD | |
5-5. | 71Q6-02180 | [1] | ROD | |
5-6. | 71Q6-02160 | [1] | ROD | |
5-7. | 71Q6-02190 | [1] | ROD | |
5-8. | 71Q6-02250 | [5] | NGƯỜI GIỮ | |
5-9. | MH800050 | [3] | MỐI PIN | |
5-10. | MB700270 | [3] | VÒI GIẶT | |
5-11. | MH650620 | [3] | PIN-R | |
5 | 72Q6-02120 | [1] | XỬ LÝ ĐÁNH GIÁ | |
5 | 72Q6-02121 | [1] | XỬ LÝ ĐÁNH GIÁ | |
5-15. | 72Q6-02130 | [1] | LATCH ASSY-BÊN TRONG | |
5-15. | 72Q6-02131 | [1] | LATCH ASSY-BÊN TRONG | |
5-16. | 72Q6-02140 | [1] | LEVER ASSY | |
6 | 71Q6-02140 | [1] | CHE PHỦ | |
7 | 71Q6-02061 | [1] | CHE PHỦ | |
9 | 71Q6-02370 | [1] | DẢI THỜI TIẾT | |
9 | S778-021500 | [1] | DẢI-THỜI TIẾT | |
10 | 71Q6-02380 | [1] | DẢI THỜI TIẾT | |
10 | S778-021900 | [1] | DẢI-THỜI TIẾT | |
11 | 71M8-00680 | [1] | NẮP CAO SU | |
12 | 71N6-03650 | [1] | tiền đạo | |
13 | 17E1-5146 | [2] | CỬA ĐÔI | |
14 | S205-10100B | [4] | HEX-HEX | |
16 | S131-043046 | [3] | VÍT-W/RỬA | |
17 | S151-050156 | [6] | KHAI THÁC VÍT | |
17 | S151-050156 | [3] | KHAI THÁC VÍT | |
19 | S411-050006 | [6] | MÁY GIẶT-XUÂN | |
19 | S411-050006 | [3] | MÁY GIẶT-XUÂN | |
20 | 71Q6-02040 | [1] | DẢI THỜI TIẾT | |
20 | S776-050300 | [1] | DẢI-THỜI TIẾT | |
21 | S161-060156 | [5] | VÍT-CHÉO R/VÒNG | |
21 | S035-061526 | [4] | BOLT-W/WASHER | |
22 | S411-060006 | [3] | MÁY GIẶT-XUÂN | |
23 | S403-062006 | [3] | MÁY GIẶT-ĐỒNG BẰNG | |
24 | 71Q6-02081 | [1] | ĐÁNH GIÁ DỪNG | |
24 | 71Q6-02082 | [1] | ĐÁNH GIÁ DỪNG | |
24-1. | 71Q6-02261 | [1] | BOLT-NÚM | |
24-1. | 71Q6-02262 | [1] | BOLT-NÚM | |
24-2. | 71Q6-02290 | [1] | CAO SU-CAO SU | |
24-3. | 71Q6-02280 | [1] | ĐĨA | |
24-3. | 71Q6-02281 | [1] | ĐĨA | |
26 | S037-082526 | [2] | BOLT-W/WASHER | |
27 | S141-060166 | [2] | VÍT PHẲNG HD | |
28 | 71Q6-02110 | [1] | LATCH LATCH | |
28 | 72Q6-02110 | [1] | TAY-OUTER | |
29 | 71Q6-00590 | [1] | TẤM-ASSIT | |
30 | S161-060206 | [3] | VÍT-CHÉO R/VÒNG | |
30 | S035-062526 | [3] | BOLT-W/WASHER | |
30 | S035-063026 | [3] | BOLT-W/WASHER | |
40 | 71Q6-02050 | [1] | ROTOR | |
40 | 72Q6-02050 | [1] | ROTOR-HD620C |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng và cạnh tranh hàng đầu
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng hẹn
5. Các loại cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm ngoại thương
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi Tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: bằng gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và các tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265