Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mẫu: | 950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K | Tên sản phẩm: | Bộ cảm biến vị trí |
---|---|---|---|
Số phần: | 2661477 266-1477 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | Cảm biến vị trí 950G,966G cảm biến vị trí,Cảm biến vị trí 962G |
2661477 266-1477 Cảm biến vị trí được sử dụng cho máy xúc lật 950G 950G II 962G 962G II 966G
Đặc điểm kỹ thuật
Ứng dụng | Phụ kiện điện CAT |
Tên bộ phận | Cảm biến vị trí |
Bộ phận Không | 2661477 266-1477 |
Người mẫu |
950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K |
thời gian giao hàng | Hàng cần giao gấp |
điều kiện | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | sản xuất tại Trung Quốc |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY NÉN ĐẤT 826G
MÁY NÉN ĐẤT 825G
MÁY KÉO D6N D6N
MÁY NẠP BÁNH XE 950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 844K, ... |
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318... |
4343436 CẢM BIẾN ÁP LỰC |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32... |
3491178 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B,... |
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 3... |
3447392 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E... |
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61 |
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61 |
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,... |
4195574 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
XE 966M, 966M, XE 972M, 972M, |
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 845K, ... |
2905826 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M319... |
4343437 CẢM BIẾN ÁP LỰC |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 33... |
3491179 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-45B,... |
3447391 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 4... |
3447393 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 337E... |
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 4T-4935 JY | [1] | VAN GP-RELIEF (LINE, TILT CYL HEAD END PORT) | |
2 | 4T-6103 JY | [1] | VAN GP-RELIEF (LINE, TILT CYL ROD END PORT) | |
3 | 8T-4223J | [5] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
4 | 116-7821 JY | [1] | VAN GP-PHỤ TRỢ | |
5 | 7Y-2522 L | [2] | ĐĨA | |
6 | 9R-2640 LM | [2] | BOSS (M12X1.75X25-MM) | |
7 | 4M-8303N | [3] | SEAL-O-RING | |
8 | 189-8261 NY | [1] | VAN GP-PILOT (DẦU MANIFOLD, 3 CHỨC NĂNG) | |
9 | 102-8805V | [1] | BỘ DỤNG CỤ (6-PIN) | |
(BAO GỒM Ổ ĐỰNG NHƯ & WEDGE) | ||||
10 | 3S-2093 V | [1] | DÂY ĐEO CÁP | |
11 | 5F-9757 V | [2] | GROMET | |
12 | 6V-9335 DV | DẤU (0,7-M) | ||
13 | Máy ảo 7X-2533 | [3] | CHỐT (M6X1X35-MM) | |
14 | Máy ảo 7X-2619 | [1] | CHỐT (M6X1X10-MM) | |
15 | 8C-8451 máy ảo | [1] | CHỐT (M6X1X40-MM) | |
16 | 8L-8413 V | [3] | DÂY ĐEO CÁP | |
17 | 8T-0328V | [2] | MÁY GIẶT CỨNG (5.5X10X1-MM THK) | |
18 | 9N-6249 V | [1] | GIỮ LÒ XO | |
19 | 8T-3392 DV | DẤU (0,3-M) | ||
20 | 105-2976V | [2] | MẶT BÍCH | |
21 | 114-8165V | [2] | ROD | |
22 | 139-1378 V | [2] | VÒI | |
23 | 201-5563 V | [1] | NHẬN DẠNG PHIM (THỦY LỰC PHỤ TRỢ) | |
24 | 149-3949 V | [1] | KIỂM SOÁT Đòn Bẩy | |
25 | 208-2479 V | [2] | SPACER (10X13.1X5.5-MM THK) | |
26 | 163-8119 V | [1] | MÙA XUÂN | |
27 | 189-2077 V | [1] | NHẬN DẠNG PHIM (NÂNG, NỔI, LOWER) | |
28 | Máy ảo 9X-2043 | [3] | ĐẦU GIÀN VÍT (M6X1X14-MM) | |
29 | 208-8333 V | [1] | CHE PHỦ | |
30 | 210-6782V | [1] | CHE PHỦ | |
31 | 211-7710 V | [1] | BÌA NHƯ | |
6V-9632M | [5] | HÀN HÀN (M6X1-THD) | ||
32 | 211-8285V | [1] | ĐĨA | |
33 | 266-1477 CVY | [1] | CẢM BIẾN GP-POSITION (ĐÒN ĐIỀU KHIỂN) | |
34 | 238-2771V | [1] | CHE PHỦ | |
35 | 262-6870V | [1] | TẤM NHƯ | |
6T-5600 | [4] | ÔNG CHỦ | ||
6V-9632M | [2] | HÀN HÀN (M6X1-THD) | ||
105-2797 | [1] | ÔNG CHỦ | ||
36 | 262-6872V | [1] | ĐĨA | |
37 | 262-6873 V | [2] | phím cách | |
38 | 262-6875V | [2] | phím cách | |
39 | 8K-4691 P | [4] | CLAMP-NỬA | |
40 | 8S-0023P | [6] | CLIP (SLOT) | |
41 | 8S-0024P | [6] | CLIP (TAB) | |
42 | 116-8771 PI | [2] | HOSE NHƯ | |
43 | 116-8774 P | [2] | ỐNG NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
6V-0422 | [1] | CẮM | ||
44 | 124-1847 PI | [1] | HOSE NHƯ | |
45 | 124-1848 PI | [1] | HOSE NHƯ | |
46 | 125-2030P | [2] | KHUNG NHƯ | |
(MỖI BAO GỒM) | ||||
8X-4719 | [1] | THANH | ||
47 | 194-2605P | [1] | ỐNG NHƯ | |
48 | 194-2609 P | [1] | ỐNG NHƯ | |
49 | 197-3295 P | [20] | MẶT BÍCH-Nửa | |
50 | 4J-0522 P | [10] | SEAL-O-RING | |
51 | 5H-4020 P | [2] | CHE PHỦ | |
52 | 7X-3392 P | [40] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X22,5X3-MM THK) | |
53 | 8T-4139 chiều | [14] | CHỐT (M12X1.75X30-MM) | |
54 | 8T-4183 chiều | [40] | CHỐT (M12X1.75X40-MM) | |
55 | 8T-4223P | [14] | MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK) | |
56 | 6V-3965 S | [2] | LẮP ĐẶT (NGẮT NHANH) | |
57 | 6V-8397 S | [6] | SEAL-O-RING | |
58 | 6V-8724 S | [3] | KHUỶU TAY | |
59 | 6V-8774 S | [1] | TEE | |
60 | 8T-0075 S | [1] | KẾT NỐI | |
61 | 3J-1907 S | [7] | SEAL-O-RING | |
62 | 8T-4194 SM | [4] | CHỐT (M12X1.75X50-MM) | |
63 | 123-2370 S | [1] | ỐNG NHƯ | |
64 | 123-2371 S | [1] | ỐNG NHƯ | |
65 | 123-2372 S | [1] | ỐNG NHƯ | |
66 | 126-6872 S | [2] | TEE | |
67 | 184-4496 SI | [1] | HOSE NHƯ | |
68 | 140-5945V | [1] | NHẬN DẠNG PHIM (HORN) | |
69 | 189-2078V | [1] | NHẬN DẠNG PHIM (DUMP, TILT BACK) | |
70 | 189-2079 V | [1] | HƯỚNG DẪN PHIM (BẢO TRƯỞNG) | |
C | THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC | |||
D | ĐẶT HÀNG BẰNG MÁY | |||
TÔI | THAM KHẢO HỆ THỐNG THÔNG TIN THỦY LỰC | |||
J | PHẦN ĐIỀU KHIỂN GP-MAIN TIÊU CHUẨN (3 CHỨC NĂNG) | |||
L | MỘT PHẦN CỦA TIÊU CHUẨN AS-LIFT | |||
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
N | PHẦN CỦA VAN TIÊU CHUẨN GP-PILOT. SỬ DỤNG ĐỂ LẮP ĐẶT TRƯỜNG. | |||
P | MỘT PHẦN CỦA DÒNG TIÊU CHUẨN GP-FRONT | |||
S | PHẦN CỦA VAN TIÊU CHUẨN & MTG GP-ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | |||
V. | PHẦN ĐIỀU KHIỂN TIÊU CHUẨN GP-ELECTROHYDRAULIC | |||
Y | HÌNH ẢNH RIÊNG |
Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng sau
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.
4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.
Chi Tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để gói
bao bì bên ngoài: bằng gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và các tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265