logo
Vietnamese
Nhà Sản phẩmBộ phận điện máy xúc

2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G

I appreciate the help from Paul, he's prefessional and knows exactly what parts I need. My CAT has gone back to work without any problem.

—— Raphael

Got the final drive and its beautiful I think. We've have it assembled in our Hitachi ZX330 excavator, my machines goes to work again now. Many thanks

—— Kevin

Fast shippment, the arrived parts is good quality, our engine is repaired and is perfectly running at maximum power. Thank you, god bless.

—— Mohammed

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G

2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G
2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G 2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G

Hình ảnh lớn :  2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: OEM
Số mô hình: 2661477 266-1477
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, hộp giấy cho các bộ phận nhẹ
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, D/P, D/A, Công Đoàn Phương Tây, L/C, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100-2000
Chi tiết sản phẩm
Số mẫu: 950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K Tên sản phẩm: Bộ cảm biến vị trí
Số phần: 2661477 266-1477 Bao bì: Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu
Vận tải: Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc Bảo hành: Tháng 6/12
Làm nổi bật:

Cảm biến vị trí 950G

,

966G cảm biến vị trí

,

Cảm biến vị trí 962G

  • 2661477 266-1477 Cảm biến vị trí được sử dụng cho máy xúc lật 950G 950G II 962G 962G II 966G

 

 

  • Đặc điểm kỹ thuật

Ứng dụng Phụ kiện điện CAT
Tên bộ phận Cảm biến vị trí
Bộ phận Không 2661477 266-1477
Người mẫu

950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K

thời gian giao hàng Hàng cần giao gấp
điều kiện Thương hiệu mới, chất lượng OEM
MOQ 1 CÁI
Thiết kế sản xuất tại Trung Quốc
Phương tiện vận chuyển Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express
đóng gói Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn

 

 

 

  • Mô hình áp dụng

MÁY NÉN ĐẤT 826G
MÁY NÉN ĐẤT 825G
MÁY KÉO D6N D6N
MÁY NẠP BÁNH XE 950G 950G II 962G 962G II 966G 966G II 972G 972G II 980G 980G II 980H 988G 988H 992G 992K

 

 

 

  • Thêm cảm biến khác áp dụng cho thiết bị CA T
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 844K, ...
 
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318...
 
4343436 CẢM BIẾN ÁP LỰC
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32...
 
3491178 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B,...
 
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 3...
 
3447392 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E...
 
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61
 
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61
 
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,...
 
4195574 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
XE 966M, 966M, XE 972M, 972M,
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 845K, ...
 
2905826 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M319...
 
4343437 CẢM BIẾN ÁP LỰC
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 33...
 
3491179 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-45B,...
 
3447391 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 4...
 
3447393 CẢM BIẾN GP-ÁP LỰC
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 337E...

 

 

 

  • Sơ đồ danh sách các bộ phận
Vị trí. Phần Không Số lượng Tên bộ phận Bình luận
1 4T-4935 JY [1] VAN GP-RELIEF (LINE, TILT CYL HEAD END PORT)  
2 4T-6103 JY [1] VAN GP-RELIEF (LINE, TILT CYL ROD END PORT)  
3 8T-4223J [5] MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK)  
4 116-7821 JY [1] VAN GP-PHỤ TRỢ  
5 7Y-2522 L [2] ĐĨA  
6 9R-2640 LM [2] BOSS (M12X1.75X25-MM)  
7 4M-8303N [3] SEAL-O-RING  
8 189-8261 NY [1] VAN GP-PILOT (DẦU MANIFOLD, 3 CHỨC NĂNG)  
9 102-8805V [1] BỘ DỤNG CỤ (6-PIN)  
      (BAO GỒM Ổ ĐỰNG NHƯ & WEDGE)
10 3S-2093 V [1] DÂY ĐEO CÁP  
11 5F-9757 V [2] GROMET  
12 6V-9335 DV   DẤU (0,7-M)  
13 Máy ảo 7X-2533 [3] CHỐT (M6X1X35-MM)  
14 Máy ảo 7X-2619 [1] CHỐT (M6X1X10-MM)  
15 8C-8451 máy ảo [1] CHỐT (M6X1X40-MM)  
16 8L-8413 V [3] DÂY ĐEO CÁP  
17 8T-0328V [2] MÁY GIẶT CỨNG (5.5X10X1-MM THK)  
18 9N-6249 V [1] GIỮ LÒ XO  
19 8T-3392 DV   DẤU (0,3-M)  
20 105-2976V [2] MẶT BÍCH  
21 114-8165V [2] ROD  
22 139-1378 V [2] VÒI  
23 201-5563 V [1] NHẬN DẠNG PHIM (THỦY LỰC PHỤ TRỢ)  
24 149-3949 V [1] KIỂM SOÁT Đòn Bẩy  
25 208-2479 V [2] SPACER (10X13.1X5.5-MM THK)  
26 163-8119 V [1] MÙA XUÂN  
27 189-2077 V [1] NHẬN DẠNG PHIM (NÂNG, NỔI, LOWER)  
28 Máy ảo 9X-2043 [3] ĐẦU GIÀN VÍT (M6X1X14-MM)  
29 208-8333 V [1] CHE PHỦ  
30 210-6782V [1] CHE PHỦ  
31 211-7710 V [1] BÌA NHƯ  
  6V-9632M [5] HÀN HÀN (M6X1-THD)  
32 211-8285V [1] ĐĨA  
33 266-1477 CVY [1] CẢM BIẾN GP-POSITION (ĐÒN ĐIỀU KHIỂN)  
34 238-2771V [1] CHE PHỦ  
35 262-6870V [1] TẤM NHƯ  
  6T-5600 [4] ÔNG CHỦ  
  6V-9632M [2] HÀN HÀN (M6X1-THD)  
  105-2797 [1] ÔNG CHỦ  
36 262-6872V [1] ĐĨA  
37 262-6873 V [2] phím cách  
38 262-6875V [2] phím cách  
39 8K-4691 P [4] CLAMP-NỬA  
40 8S-0023P [6] CLIP (SLOT)  
41 8S-0024P [6] CLIP (TAB)  
42 116-8771 PI [2] HOSE NHƯ  
43 116-8774 P [2] ỐNG NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)
  6V-0422 [1] CẮM  
44 124-1847 PI [1] HOSE NHƯ  
45 124-1848 PI [1] HOSE NHƯ  
46 125-2030P [2] KHUNG NHƯ  
      (MỖI BAO GỒM)
  8X-4719 [1] THANH  
47 194-2605P [1] ỐNG NHƯ  
48 194-2609 P [1] ỐNG NHƯ  
49 197-3295 P [20] MẶT BÍCH-Nửa  
50 4J-0522 P [10] SEAL-O-RING  
51 5H-4020 P [2] CHE PHỦ  
52 7X-3392 P [40] MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X22,5X3-MM THK)  
53 8T-4139 chiều [14] CHỐT (M12X1.75X30-MM)  
54 8T-4183 chiều [40] CHỐT (M12X1.75X40-MM)  
55 8T-4223P [14] MÁY GIẶT-CỨNG (13,5X25,5X3-MM THK)  
56 6V-3965 S [2] LẮP ĐẶT (NGẮT NHANH)  
57 6V-8397 S [6] SEAL-O-RING  
58 6V-8724 S [3] KHUỶU TAY  
59 6V-8774 S [1] TEE  
60 8T-0075 S [1] KẾT NỐI  
61 3J-1907 S [7] SEAL-O-RING  
62 8T-4194 SM [4] CHỐT (M12X1.75X50-MM)  
63 123-2370 S [1] ỐNG NHƯ  
64 123-2371 S [1] ỐNG NHƯ  
65 123-2372 S [1] ỐNG NHƯ  
66 126-6872 S [2] TEE  
67 184-4496 SI [1] HOSE NHƯ  
68 140-5945V [1] NHẬN DẠNG PHIM (HORN)  
69 189-2078V [1] NHẬN DẠNG PHIM (DUMP, TILT BACK)  
70 189-2079 V [1] HƯỚNG DẪN PHIM (BẢO TRƯỞNG)  
  C   THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC
  D   ĐẶT HÀNG BẰNG MÁY
  TÔI   THAM KHẢO HỆ THỐNG THÔNG TIN THỦY LỰC
  J   PHẦN ĐIỀU KHIỂN GP-MAIN TIÊU CHUẨN (3 CHỨC NĂNG)
  L   MỘT PHẦN CỦA TIÊU CHUẨN AS-LIFT
  M   PHẦN KIM LOẠI
  N   PHẦN CỦA VAN TIÊU CHUẨN GP-PILOT. SỬ DỤNG ĐỂ LẮP ĐẶT TRƯỜNG.
  P   MỘT PHẦN CỦA DÒNG TIÊU CHUẨN GP-FRONT
  S   PHẦN CỦA VAN TIÊU CHUẨN & MTG GP-ĐIỀU KHIỂN CHÍNH
  V.   PHẦN ĐIỀU KHIỂN TIÊU CHUẨN GP-ELECTROHYDRAULIC
  Y   HÌNH ẢNH RIÊNG

2661477 266-1477 Cảm biến vị trí cho máy tải bánh 950G 950G II 962G 962G II 966G 0

 

 

 

  • Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng sau

 

1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, động cơ du lịch, máy xoay, động cơ xoay, v.v.

 

2 Các bộ phận của động cơ: ổ trục động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.

 

3 Phần khung gầm: Con lăn theo dõi, Con lăn vận chuyển, Liên kết theo dõi, Giày theo dõi, Bánh xích, Đệm làm việc và đệm làm biếng, v.v.

 

4 Bộ phận của cabin: cabin của người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.

 

5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.

 

6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, mui xe động cơ, khớp xoay, bình xăng, bộ lọc, cần trục, cánh tay, xô, v.v.

 

 

 

  • Đóng gói và vận chuyển

 

Chi Tiết đóng gói:

 

đóng gói bên trong: màng nhựa để gói

 

bao bì bên ngoài: bằng gỗ

 

Vận chuyển:

 

trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc đường cao tốc hoặc đường biển trên cơ sở

số lượng và các tình huống khẩn cấp.

 

1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,

 

2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.

 

3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Anto Machinery Parts Co.,Ltd.

Người liên hệ: Mr. Paul

Tel: 0086-15920526889

Fax: +86-20-89855265

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)

Sản phẩm khác