Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Phụ tùng HYUNDAI | Kiểu máy: | R210-9 R220-9T |
---|---|---|---|
Tên sản phẩm: | Cần điều khiển từ xa | Ứng dụng: | Máy đào |
Số phần: | 31Q6-20010 31Q6-20021 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | R210-9 Ném điều khiển từ xa,R220-9T Năng lực điều khiển từ xa,HYUNDAI Máy khai quật cầm tay từ xa |
Tên | Cần điều khiển từ xa |
Phần không | 31Q6-20010 31Q6-20021 |
Mô hình máy | R210-9 R220-9t |
Loại | Phụ tùng của Hyundai |
Thời gian dẫn đầu | 1-3 ngày |
Chất lượng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 PC |
Phương tiện giao thông | Bằng đường biển/không khí, dhl fedex ups tnt ems |
Đóng gói | Như yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Máy xúc bánh xe 7 Series R140W7A R170W7 R170W7A R200W7A
Máy đào tập luyện 7-series R110-7A R140LC-7A R160LC7A R180LC7A R210LC7A R210NLC7A R250LC7A R290LC7A C7 RC215C7H RD80-7 Hyundai
31N6-20200 RCV Sub Assy-LH |
R140LC-7, R140W7, R160LC7, R170W7, R180LC7, R200W7, R210LC7, R210NLC7 |
31N5-20020 Bàn đạp RCV |
R140W7, R140W7A, R140W9, R140W9A, R140W9S, R160W9A, R170W7, R170W7A, R170W9, R170W9S, R180W9A |
31EE-20091 RCV-DOZER Lưỡi dao |
R130W3, R160LC3, R200W3, R55-3, R80-7, R80-7A, R95W3, RD80-7 |
31N8-24200 RCV Sub Assy-LH |
R250LC7, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R300LC7, R320LC7, R320LC7A, R360LC7, R360LC7 LC-7 |
31N8-24210 RCV Sub Assy-RH |
R250LC7, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R300LC7, R320LC7, R320LC7A, R360LC7, R360LC7 LC-7 |
31N8-27200 Đòn bẩy RCV Sub Assy-LH |
R250LC7, R250LC7A, R290LC7, R290LC7A, R305LC7, R320LC7, R320LC7A, R360LC7, R360LC7A, R450LC7, R450LC |
31N8-27210 Đòn bẩy RCV Sub Assy-RH |
R250LC7, R250LC7A, R290LC7, R290LC7A, R305LC7, R320LC7, R320LC7A, R360LC7, R360LC7A, R450LC7, R450LC |
31N8-26200 RCV Sub Assy-LH |
R250LC7A, R290LC7A, R320LC7A, R360LC7A, R450LC7A, R500LC7A, R8007AFS, R800LC7A |
31N8-26210 RCV SUB ASSY-RH |
R250LC7A, R290LC7A, R320LC7A, R360LC7A, R450LC7A, R500LC7A, R8007AFS, R800LC7A |
31N1-20020 Bàn đạp RCV |
R140LC9V, R55-9, R55-9A, R55-9S, R60CR-9, R60CR-9A, R80-7, R80-7A, R80CR-9, R80CR-9A, RD80-7 |
POS. | Phần không | QTY | Tên bộ phận | Nhận xét |
*. | 31Q6-20010 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-LH | DÀI |
*. | 31Q6-20011 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-LH | DÀI |
*. | 31Q6-20012 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-LH | NGẮN |
*. | 31Q6-20013 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-LH | T1, STD, ngắn |
*. | 31Q6-20010 | [1] | RCV phụ ASSY-LH | |
*. | 31Q6-20011 | [1] | RCV phụ ASSY-LH | |
*. | 31Q6-20021 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-RH | DÀI |
*. | 31Q6-20022 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-RH | NGẮN |
*. | 31Q6-20023 | [1] | Đòn bẩy RCV ASSY-RH | T1, STD, ngắn |
*. | 31Q6-20012 | [1] | RCV SUB ASSY-LH | |
*. | 31Q6-20013 | [1] | RCV SUB ASSY-LH | |
*. | 31Q6-20020 | [1] | RCV phụ ASSY-RH | |
*. | 31Q6-20021 | [1] | RCV phụ ASSY-RH | |
*. | 31Q6-20022 | [1] | RCV phụ ASSY-RH | |
*. | 31Q6-20023 | [1] | RCV phụ ASSY-RH | |
*-1. | 31Q6-21010 | [1] | Đòn bẩy RCV-LH | |
*-1. | 31Q6-21011 | [1] | Đòn bẩy RCV phụ-LH | |
*-1. | 31Q6-21012 | [1] | Đòn bẩy RCV phụ-LH | |
*-1. | 31Q6-21013 | [1] | Đòn bẩy RCV phụ-LH | |
*-1. | 31Q6-21011 | [1] | Đòn bẩy RCV -LH | |
*-1. | 31Q6-21012 | [1] | Đòn bẩy RCV -LH | |
*-1. | 31Q6-21013 | [1] | Đòn bẩy RCV -LH | |
*-1. | 31Q6-21021 | [1] | Đòn bẩy RCV Sub-RH | |
*-1. | 31Q6-21022 | [1] | Đòn bẩy RCV Sub-RH | |
*-1. | 31Q6-21023 | [1] | Đòn bẩy RCV Sub-RH | |
*-1. | 31Q6-21020 | [1] | Đòn bẩy RCV-RH | |
*-1. | 31Q6-21021 | [1] | Đòn bẩy RCV -RH | |
*-1. | 31Q6-21022 | [1] | Đòn bẩy RCV -RH | |
*-1. | 31Q6-21023 | [1] | Đòn bẩy RCV -RH | |
1 | XKAY-01061 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
1 | XKAY-01417 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
1 | XKAY-01706 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
2 | XKAY-00065 | [4] | Cắm | |
3 | XKAY-00768 | [1] | Ống lót | |
3 | XKAY-01708 | [1] | Ống lót | |
*-2. | XKAY-01062 | [2] | BỘ CUỘN(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-2. | XKAY-01418 | [2] | BỘ CUỘN(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-2. | XKAY-01709 | [2] | BỘ CUỘN(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-2. | XKAY-01063 | [2] | BỘ CUỘN(2,4) | CẢNG 2,4 |
*-2. | XKAY-01419 | [2] | BỘ CUỘN(2,4) | CẢNG 2,4 |
*-2. | XKAY-01973 | [2] | BỘ CUỘN(2,4) | CẢNG 2,4 |
N4. | XKAY-00771 | [1] | CUỘN DÂY | |
N4. | XKAY-01711 | [1] | CUỘN DÂY | |
N5. | XKAY-00772 | [1] | SHIM | |
N6. | XKAY-01077 | [1] | XUÂN(1,3) | CẢNG 1,3 |
N6. | XKAY-01420 | [1] | XUÂN(1,3) | CẢNG 1,3 |
N7. | XKAY-01078 | [1] | GHẾ-LÒ XO(1,3) | CẢNG 1,3 |
N7. | XKAY-00436 | [1] | GHẾ-LÒ XO(1,3) | CẢNG 1,3 |
N8. | XKAY-00058 | [1] | nút chặn | 4 BỘ |
N12. | XKAY-00781 | [1] | XUÂN(2,4) | CẢNG 2,4 |
N13. | XKAY-01079 | [1] | GHẾ-LÒ XO(2,4) | CẢNG 2,4 |
N13. | XKAY-00059 | [1] | GHẾ-LÒ XO(2,4) | CẢNG 2,4 |
N10. | XKAY-01421 | [1] | MÙA XUÂN | |
N10. | XKAY-01749 | [1] | MÙA XUÂN | |
*-3. | XKAY-01064 | [2] | BỘ CẮM(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-3. | XKAY-01422 | [2] | BỘ CẮM(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-3. | XKAY-01918 | [2] | BỘ CẮM(1,3) | CẢNG 1,3 |
*-3. | XKAY-01065 | [2] | BỘ CẮM(2,4) | CẢNG 2,4 |
*-3. | XKAY-01423 | [2] | BỘ CẮM(2,4) | CẢNG 2,4 |
*-3. | XKAY-01974 | [2] | BỘ CẮM(2,4) | CẢNG 2,4 |
N9. | XKAY-00052 | [1] | ROD-ĐẨY(1,3) | CẢNG 1,3 |
N11. | XKAY-00439 | [1] | ROD-ĐẨY(2,4) | CẢNG 2,4 |
N14. | XKAY-00784 | [1] | CẮM | |
N14. | XKAY-01714 | [1] | CẮM | |
KN15. | XKAY-00054 | [1] | VÒNG chữ O | |
KN15. | XKAY-00785 | [1] | VÒNG chữ O | |
KN16. | XKAY-00611 | [1] | SEAL-ROD | |
KN16. | XKAY-01424 | [1] | SEAL-ROD | |
KN16. | XKAY-01715 | [1] | SEAL-ROD | |
17 | XKAY-00075 | [1] | ĐĨA | |
17 | XKAY-01425 | [1] | ĐĨA | |
17 | XKAY-01716 | [1] | ĐĨA | |
18 | XKAY-00786 | [1] | KHỞI ĐỘNG | |
19 | XKAY-00049 | [1] | LIÊN KẾT | |
19 | XKAY-01717 | [1] | LIÊN KẾT | |
20 | XKAY-01066 | [1] | TẤM-SWASH | |
21 | XKAY-00047 | [1] | HEX-HEX | |
*-4. | XKAY-01067 | [1] | BỘ TAY CẦM-LH | |
*-4. | XKAY-01426 | [1] | BỘ TAY LH LH | |
*-4. | XKAY-01718 | [1] | BỘ TAY CẦM-LH | |
*-4. | XKAY-01068 | [1] | Xử lý kit-rh | |
*-4. | XKAY-01427 | [1] | Bộ xử lý RH | |
*-4. | XKAY-01719 | [1] | Xử lý kit-rh | |
N22. | XKAY-00046 | [1] | Khóa hạt | |
N23. | XKAY-01080 | [1] | Xử lý Assy-LH | |
N23. | XKAY-01428 | [1] | Xử lý Assy-LH | |
N23. | XKAY-01720 | [1] | Xử lý Assy-LH | |
N23. | XKAY-01428 | [1] | Xử lý Assy-LH | |
N23. | XKAY-01720 | [1] | Xử lý Assy-LH | |
N23. | XKAY-01081 | [1] | Xử lý ASSY-RH | |
N23. | XKAY-01429 | [1] | Xử lý ASSY-RH | |
N23. | XKAY-01721 | [1] | Xử lý ASSY-RH | |
N23. | XKAY-01429 | [1] | Xử lý ASSY-RH | |
N23. | XKAY-01721 | [1] | Xử lý ASSY-RH | |
N24. | XKAY-01082 | [1] | Tay cầm thanh | |
N24. | XKAY-01430 | [1] | Tay cầm thanh | |
N24. | XKAY-01722 | [1] | Tay cầm thanh | |
N24. | XKAY-01430 | [1] | Tay cầm thanh | |
N24. | XKAY-01722 | [1] | Tay cầm thanh | |
N25. | XKAY-00811 | [1] | HẠT | |
N26. | XKAY-01083 | [1] | Khởi động | |
N27. | XKAY-00662 | [1] | Pin-Spring | |
28 | XKAY-00074 | [2] | Ống lót | |
41 | XKAY-00798 | [5] | Đầu nối-Orfs | |
41 | XKAY-00792 | [5] | Đầu nối-Orfs | |
41 | XKAY-00798 | [5] | Đầu nối-Orfs | |
42 | XKAY-00793 | [6] | O-ring | |
43 | XKAY-00799 | [1] | Bộ lọc bảo vệ | |
43 | XJBN-01115 | [1] | Bộ lọc bảo vệ | |
43 | XKAY-00799 | [1] | Bộ lọc bảo vệ | |
44 | XKAY-00800 | [6] | O-ring | |
44 | XKAY-00795 | [6] | O-ring | |
44 | XKAY-00800 | [6] | O-ring | |
K. | XKAY-01069 | [1] | KIT SEAL | Xem Illust |
K. | XKAY-01431 | [1] | KIT SEAL | Xem Illust |
K. | XKAY-01723 | [1] | KIT SEAL | Xem Illust |
1 Bộ phận thủy lực: Bơm thủy lực, Van chính, Xi lanh thủy lực, ổ đĩa cuối cùng, Động cơ di chuyển, Máy móc xoay, Động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: Ass'y động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Phần dưới xe: Con lăn theo dõi, con lăn vận chuyển, liên kết theo dõi, giày theo dõi, bánh xích, Idler và Idler đệm, v.v.
4 bộ phận taxi: taxi của nhà điều hành, dây nối, giám sát, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, sau khi làm mát, v.v.
6 Phần khác: Bộ dịch vụ, Vòng xoay, Hood động cơ, Khớp xoay, Bình nhiên liệu, Bộ lọc, Boom, ARM, Xô, v.v.
Lợi thế
1. Cung cấp chất lượng hàng đầu và các sản phẩm cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng kịp thời
5. Một phạm vi rộng của cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình xăng, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Sản xuất hơn 15 năm và kinh nghiệm ngoại thương 11 năm
7. Nhóm QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói bên trong: Phim nhựa để gói
Đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
Trong vòng 3 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng cách phát biểu hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bởi Couriers: DHL, UPS, FedEx, TNT là những công ty chuyển phát nhanh mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng không quân Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Huangpu.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265