Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Van thí điểm | Kiểu máy: | 311C 312B 314C 315C 318C |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy đào | Tên sản phẩm: | lọc dầu |
Số phần: | 5I-8670 5I8670 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | C7.1 Các bộ phận của van thử nghiệm máy đào,320D3 Các bộ phận của van lái máy đào,C13 Các bộ phận van thử nghiệm máy đào |
Tên | Bộ lọc dầu |
Số bộ phận | 5I-8670 5I8670 |
Mô hình máy | 311C 312B 314C 315C 318C |
Nhóm | Máy phun thử nghiệm |
Thời gian dẫn đầu | 1-3 ngày |
Chất lượng | Mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 PCS |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Bao bì | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Bộ tải bánh xe nhỏ gọn 901C 902C 903C 904B 904H
EXCAVATOR 307 311 311B 311C 311D LRR 311F LRR 312 312B 312B L 312C 312C L 312D 312D L 312D2 312D2 GC 312D2 L 312E 312E L 313B 313D 313D2 313D2 LGP 314C 314D CR 314D LCR 314E CR 314E LCR 315 315B L 315C 315D L 316E L 317 317B LN 318B 318C 318D L 318D2 L 318E L 319C 319D 319D L 319D LN 320C 320C FM 320C L 320D 320D FM 320D FM RR 320D GC 320D L 320D LN 320D LRR 320D RR 320D2 320D2 GC 320D2 L 320E 320E L 320E LN 320E LRR 320E RR 321C 321D LCR 322C 323D L 323D LN 323D SA 323D2 L 323E L 324D 324D FM 324D FM LL 324D L 324D LN 324E 324E L 324E LN 325C 325D 325D FM 325D FM LL 325D L 325D MH 326D L 328D LCR 329D 329D L 329D LN 329E 329E L 329E LN 330C 330C L 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 345D L VG 349D 349D L 349E 349E L 349E L VG 349F L 568 FM LL
MINI HYD EXCAVATOR 307B 307C 307D 308C 308D 308E 308E CR 308E SR
MOBILE HYD POWER UNIT 323D L 323D LN 324D LN 325C 325D 329D L 329E 330C 330D 330D L 336D L 336E 336E HVG 345C L 349D L 349E 349E L HVG
SHAVEL LOGGER 345C
Track Feller BUNCHER 1090 1190 1190T 1290T 2290 2390 2391 2491 2590 511 521 521B 522 522B 532 541 541 2 551 552 máy đào bánh xe M325C MH W345C MH Cater.trụ cột.
2635728 FILTER-OIL |
904B, 904H |
2698437 FILTER ELEMENT-CAB AIR |
904B |
1432849 PHẢI PHẢI PHẢI PHẢI PHÁI |
322B, 320C, 322B LN, 322C, 323D L, 323D LN, 324D, 324D L, 324D LN, 324E LN, 325B L, 325C, 325D, 325D L, 329D L, 329D L, 329D LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330B L, 330C, 330C L, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D L, ... |
2200453 PHÁO PHÍ PHÍ PHÁO HÀO |
330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 336D2, 336D2 L, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 340D L, 340D2 L, 568 FM LL, 725C, M330D |
1318821 PHÁO PHÁO PHÁO PHÁO PHÁO PHÁO |
320B, 320B L, 320B U, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 321B, 321C 321... |
1318822 PHÁO PHÍ PHÍ PHÁO HÀO |
320B, 320B L, 320B U, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 321B, 321C 321... |
1469290 FILTER ELEMENT-OIL |
345B II, 345B L, 345C, 345C L, 345D L, 345D L VG, 349D, 349D L, 349E L, 349E L HVG, 349E L VG, 365B, 365B II, 365C, 365C L, 365C L MH, 374D L, 374F L, 385B, 385C, 385C FS, 385C L, 385C L MH, 390D 390... |
1752838 FILTER ELEMENT-CAB AIR |
320C FM, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 324D FM, 324D FM LL, 325D FM, 330D FM, 521B, 522B, 541 2, 552 2, 568 |
1340685 PHÁO PHÍ PHÍ PHÁO HÀO |
320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 321C, 321D LCR, 322C, 322C FM, 323D L, 323D LN,... |
1R0792 PHẢI PHÍ PHẢI PHÁO |
1090, 1190, 1190T, 1290T, 1390, 2290, 2390, 2391, 2491, 2590, 511, 521, 522, 532, 541, 541 2, 551, 552, 552 2, TK711, TK721, TK732, TK741, TK751, TK752 |
1966581 FILTER ELEMENT-OIL |
324D, 324D L, 324E, 325D L, 329D, 329D L, 329E, 330D L, 336D, 336E |
2897789 PHẢI PHẢI PHẢI PHẢI PHÁI |
324D, 324D L, 324E, 325D L, 328D LCR, 329D, 329D L, 329E, 330D L, 336D, 336D2, 336E |
Đứng đi. | Phần số | Qty | Tên của bộ phận | Các ý kiến |
1 | 5I-8670 | [1] | Dầu lọc (Công suất nâng cao) ((HYDRAULIC, PILOT) | |
2 | 215-4909 | [1] | VALVE GP-PILOT RELIEF (HYDRAULIC FILTER) | |
2A. | 095-1584 | [1] | Seal-O-Ring | |
2B. | 095-1590 | [1] | Seal-O-Ring | |
2C. | 095-1596 | [1] | Seal-O-Ring |
1 Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, động cơ cuối cùng, động cơ di chuyển, máy swing, động cơ swing vv.
2 Các bộ phận của động cơ: lưng động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục nghiêng, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện vv
3 Phần dưới xe: Vòng xích đường, Vòng xích đường, Vòng nối đường, Vòng giày đường, Sprocket, Idler và đệm Idler vv.
4 Các bộ phận của buồng lái: buồng lái, dây chuyền dây, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa v.v.
5 Các bộ phận làm mát: Máy lạnh, máy điều hòa không khí, máy nén, máy làm mát sau vv
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, nắp máy, khớp xoay, bể nhiên liệu, bộ lọc, boom, cánh tay, xô vv.
Ưu điểm
1Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. 100% được kiểm tra trước khi vận chuyển
4- Giao hàng kịp thời.
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm kinh nghiệm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7Nhóm kiểm soát chất lượng chuyên nghiệp.
8Nhóm bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ.
Chi tiết đóng gói:
Bao bì bên trong: phim nhựa để bọc
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng đường nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng cách chuyển phát: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát chính chúng tôi hợp tác,
2Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Huangpu.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265