|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | Control Valve | Machine model: | 320D 324D 325D 329D 330D |
---|---|---|---|
Application: | Excavator | Product name: | Main Relief Valve |
Part number: | 352-7113 323-7464 | Packing: | Standard Export Carton |
Tên | Van chính giảm áp |
Mã phụ tùng | 352-7113 323-7464 |
Model máy | 320D 324D 325D 329D 330D |
Loại | Van điều khiển |
Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương thức vận chuyển | Đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC 320D 320D FM 320D L 320D LRR 320D RR 320D2 320D2 L 321D LCR 323D L 323D LN 323D SA 323D2 L 324D 324D FM 324D FM LL 324D L 324D LN 325D 325D FM 325D FM LL 325D L 328D LCR 329D 329D L 329D LN 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 340D L M325D L MH M325D MH
BỘ NGUỒN THỦY LỰC DI ĐỘNG 323D L 324D LN 325D 325D L 329D L 330D 330D L 336D L Ca.terp.illar
1373718 VAN GP-TRAVEL COUNTERBALANCE |
315C, 318B, 318C, 319D L, 320B, 320B FM LL, 320B L, 320B U, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D LRR, 321B, 321C, 322B, 322B L, 322B LN, 322C, 322C FM, 325 L, 325B, 325B L, 330B, 330B L, OEMS |
1318901 VAN-DUST |
311B, 311C, 311D LRR, 312B, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314C, 314D CR, 314D LCR, 320C, 320C FM, 320C L, 320D FM RR, 320D LRR, 320D RR, 320E, 320E L, 320E LN... |
0952489 VAN |
311, 311B, 311C, 312B, 312C, 312C L, 314C, 318C, 319C, 320 L, 320B, 320B FM LL, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D LRR, 321C, 323D L, 323D LN, E110, E110B, E120B, E200B, E450 |
1710031 VAN GP-RELIEF |
312C, 312C L, 315C, 318C, 319C, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM RR, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 321C, 321D LCR, 322C, 323D L, 323D LN, 324D, 325C, 325D, 325D L, 330C, 330C L, 330D, 330D L |
2128477 VAN |
311C, 312C, 312C L, 314C, 318C, 319C, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D LRR, 321C, 323D L, 323D LN |
5I7559 VAN AS |
318C, 319C, 320, 320 L, 320B, 320B FM LL, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320N, 321C, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
7Y4267 VAN |
315D L, 316E L, 318C, 318D L, 318E L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320 L, 320B, 320B L, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, ... |
2457837 VAN AS-EXPANSION |
307D, 311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 315D L, 318D L, 318D2 L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR,... |
2941684 VAN-INLET |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 323D SA |
2941685 VAN-EXHAUST |
311D LRR, 312D, 312D L, 313D, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D L, 319D |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
1 | 4I-3569 | [1] | VÒNG-SAO LƯU | |
2 | 4T-3148 | [3] | LÒ XO | |
3 | 6E-2274 | [5] | NẮP | |
4 | 6E-3653 | [1] | NÚT | |
5 | 6E-5169 | [1] | LÒ XO | |
6 | 6E-5643 | [3] | VAN (KIỂM TRA TẢI) | |
7 | 6E-5731 | [1] | VAN (KIỂM TRA TẢI) | |
8 | 7I-1248 | [1] | LÒ XO | |
9 | 103-8177 | [1] | ĐẦU NỐI | |
10 | 121-1491 Y | [1] | VAN GP-SOLENOID (DI CHUYỂN THẲNG) | |
11 | 153-5288 | [1] | LÒ XO | |
12 | 153-5289 | [1] | ỐNG DẪN | |
13 | 153-5290 | [2] | NÚT | |
14 | 153-5291 | [1] | ĐẦU NỐI | |
15 | 153-5292 | [1] | VAN-KIỂM TRA | |
16 | 153-5293 | [1] | LÒ XO | |
17 | 153-5298 | [1] | ỐNG LÓT | |
18 | 153-5299 | [1] | VAN | |
19 | 153-5306 | [1] | LÒ XO | |
20 | 153-5309 | [1] | ỐNG LÓT | |
21 | 153-5311 | [1] | LÒ XO | |
22 | 158-8150 | [1] | VAN GP-XẢ | |
23 | 158-8159 | [4] | VỎ | |
24 | 158-8206 | [1] | VỎ | |
25 | 158-8207 | [1] | CHỐT | |
26 | 201-9263 | [2] | NÚT | |
27 | 225-4818 | [3] | NÚT AS | |
(MỖI BỘ BAO GỒM) | ||||
4J-7533 | [1] | PHỚT-O-RING | ||
225-4804 | [1] | NÚT | ||
28 | 236-6419 | [1] | NÚT | |
29 | 236-6421 | [1] | NÚT | |
30 | 250-2446 | [1] | NÚT | |
31 | 250-2447 | [1] | NÚT | |
32 | 255-5594 | [1] | PHỚT-O-RING | |
33 | 352-7122 Y | [1] | VAN GP-GIẢM ÁP (ĐIỀU KHIỂN BẰNG PILOT)(CẦN) | |
34 | 264-9961 | [1] | NÚT | |
35 | 352-7113 Y | [1] | VAN GP-GIẢM ÁP (ĐIỀU KHIỂN BẰNG PILOT) | |
36 | 323-7897 | [1] | NẮP | |
37 | 323-7898 Y | [1] | VAN GP-ƯU TIÊN (XOAY)(CẦN 2) | |
38 | 352-6856 Y | [1] | VAN GP-ĐIỀU KHIỂN (KHÔNG CÓ VỎ) | |
39 | 095-1575 | [1] | PHỚT-O-RING | |
40 | 095-1590 | [3] | PHỚT-O-RING | |
41 | 095-1603 | [1] | PHỚT-O-RING | |
42 | 095-1778 | [1] | VÒNG-SAO LƯU | |
43 | 095-1787 | [3] | VÒNG-SAO LƯU | |
44 | 123-2485 | [1] | NÚT | |
45 | 2M-9780 | [1] | PHỚT-O-RING | |
46 | 3J-1907 | [1] | PHỚT-O-RING | |
47 | 4I-6397 | [3] | VÒNG-SAO LƯU | |
48 | 4J-5309 | [1] | PHỚT-O-RING | |
49 | 4T-5074 | [1] | VÒNG-SAO LƯU | |
50 | 6V-3922 | [3] | PHỚT-O-RING | |
51 | 6V-5393 | [1] | PHỚT-O-RING | |
52 | 6V-5556 | [1] | PHỚT-O-RING | |
53 | 6V-5597 | [9] | PHỚT-O-RING | |
54 | 7I-2272 M | [2] | BU LÔNG (M5X0.8X12-MM) | |
55 | 7M-8485 | [2] | PHỚT-O-RING | |
56 | 7X-2621 M | [1] | BU LÔNG (M10X1.5X12-MM) | |
57 | 7Y-5219 | [1] | PHỚT-O-RING | |
58 | 8T-4121 | [24] | VÒNG ĐỆM-CỨNG (11X21X2.5-MM DÀY) | |
59 | 8T-4195 M | [20] | BU LÔNG (M10X1.5X30-MM) | |
60 | 8T-6685 M | [4] | BU LÔNG (M10X1.5X110-MM) | |
61 | 8T-6759 | [2] | NÚT-ỐNG | |
62 | 111-9959 | [1] | NÚT-ỐNG | |
M | LINH KIỆN THEO HỆ METRIC | |||
Y | HÌNH MINH HỌA RIÊNG |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, khối xi lanh, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Con lăn xích, con lăn đỡ, Xích, Má xích, Bánh xích, Vành dẫn hướng và đệm vành dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong : màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài : gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở của
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265