Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mẫu: | DX200A DX220A DX220AF DX225LCA SOLAR 225LC-V SOLAR 230LC-V SOLAR 255LC-V | Tên sản phẩm: | Bộ dụng cụ gasket vượt qua |
---|---|---|---|
Số phần: | 65.99601-8027 65.996018027 | Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc |
đóng gói: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
65.99601-8027 65.996018027 Bộ Gioăng Đại Tu Động Cơ Máy Xúc Phụ Tùng DX200A DX220A
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng | Phụ tùng động cơ máy xúc DOOSAN |
Tên | Bộ Gioăng Đại Tu |
Mã phụ tùng | 65.99601-8027 65.996018027 |
Model |
DX200A DX220A DX220AF DX225LCA SOLAR 225LC-V SOLAR 230LC-V SOLAR 255LC-V |
Thời gian giao hàng | Hàng có sẵn để giao hàng khẩn cấp |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | Sản xuất tại Trung Quốc |
Phương thức vận chuyển | Đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC DX200A DX220A DX220AF DX225LCA SOLAR 225LC-V SOLAR 230LC-V SOLAR 255LC-V
65.99605-8020 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TRÊN |
Doosan |
2.421-00199 VAN GIẢM ÁP QUÁ TẢI |
Doosan |
K1007411 CẢNH BÁO QUÁ TẢI |
Doosan |
65.12301-5811A CỤM ỐNG TRÀN |
Doosan |
65.99601-8032 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TẤT CẢ |
Doosan |
65.99605-8011 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TRÊN |
Doosan |
65.99605-8004 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TRÊN |
Doosan |
65.11120-5001 CỤM VAN TRÀN |
Doosan |
3537-038-240K-20L CỤM GIẢM ÁP QUÁ TẢI |
Doosan |
51650-4 VAN GIẢM ÁP QUÁ TẢI |
Doosan |
65.99601-8034 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TẤT CẢ |
Doosan |
65.99605-8025 BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TRÊN |
Doosan |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
-. | 65.99601-8027 | [1] | BỘ GIOĂNG ĐẠI TU - TẤT CẢ | |
1 | 06.56021-0106 | [1] | O-RING; MẶT BÍCH DẪN ĐỘNG P/O | |
10 | 65.01904-0021 | [1] | GIOĂNG; VỎ BÁNH ĐÀ | |
11 | 65.03901-0066A | [1] | GIOĂNG; NẮP QUY LÁT | |
12 | 65.04902-0015 | [12] | PHỚT; CỐT XUPAP | |
13 | 65.03905-0023A | [4] | GIOĂNG; LẮP NẮP QUY LÁT | |
14 | 65.03905-0002B | [1] | GIOĂNG; NẮP QUY LÁT | |
15 | 65.03903-0001 | [1] | . ĐỆM; ỐNG HƠI | |
16 | 65.05903A0002 | [2] | GIOĂNG | |
17 | 65.05901C0004 | [1] | GIOĂNG; LỌC DẦU | |
18 | 65.05902A0005 | [1] | GIOĂNG; BỘ LÀM MÁT DẦU | |
19 | 65.05903A0001 | [2] | GIOĂNG | |
2 | 65.01901-0020 | [3] | GIOĂNG; BUỒNG ĐŨA ĐẨY | |
20 | 65.05904A0002 | [1] | GIOĂNG; CÁCTE DẦU | |
21 | 65.06904-0003 | [1] | GIOĂNG; BỘ ĐIỀU NHIỆT | |
22 | 65.06904A0004 | [1] | GIOĂNG; VỎ BỘ ĐIỀU NHIỆT | |
23 | 65.06901B0002 | [1] | GIOĂNG; BƠM NƯỚC | |
24 | 65.08901-0028 | [3] | GIOĂNG; ỐNG XẢ | |
25 | 65.08902-0034 | [1] | GIOĂNG; ỐNG NẠP | |
26 | 65.09904-0008 | [2] | GIOĂNG; BỘ SẤY | |
27 | 65.96507-0044B | [6] | VÒNG; PHỚT | |
28 | 65.96507-0050 | [6] | PHỚT; VÒNG | |
29 | 65.11902A0001 | [1] | GIOĂNG; LẮP BƠM PHUN | |
3 | 65.05903A0013 | [1] | GIOĂNG; MẶT BÍCH | |
30 | 06.56180-0712 | [12] | VÒNG; PHỚT | |
31 | 65.96507-0007 | [6] | ĐỆM; BUỒNG ĐŨA ĐẨY | |
32 | 65.96501-0032B | [1] | O-RING; HƠI | |
33 | 65.09901-0018A | [1] | GIOĂNG | |
34 | 65.09901-0020 | [1] | GIOĂNG; TURBO CHARGER | |
35 | 65.96601-0067 | [1] | GIOĂNG; ĐƯỜNG DẦU HỒI T/C | |
4 | 06.56021-0102 | [1] | . O-RING | |
5 | 65.01510-0001 | [1] | PHỚT; DẦU (TRƯỚC) | |
6 | 65.01903-0002C | [2] | GIOĂNG | |
7 | 65.01903B0003 | [1] | GIOĂNG; NẮP VỎ BÁNH RĂNG CAM | |
8 | 65.01903B0004 | [1] | GIOĂNG; VỎ BÁNH RĂNG CAM (BLOCK) | |
9 | 65.01510-0101 | [1] | PHỚT; DẦU (SAU) |
1. Phụ tùng thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, hộp số cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu quay toa, động cơ quay toa, v.v.
2. Phụ tùng động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, lốc máy, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3. Bộ phận gầm: Bánh tỳ, bánh đỡ, Xích, má xích, Nhông xích, Xích dẫn hướng và đệm xích dẫn hướng, v.v.
4. Phụ tùng cabin: cabin điều khiển, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5. Phụ tùng làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6. Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng quay toa, nắp động cơ, khớp quay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 6 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở của
số lượng và các trường hợp khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265