|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | Coolant Pump Thermostat Housing | Machine model: | B10M B12 |
---|---|---|---|
Application: | Truck | Product name: | Sealing Ring |
Part number: | 1544710 | Packing: | Standard Export Carton |
Làm nổi bật: | Chiếc xe tải phụ tùng nhiệt điều hòa vòng niêm phong,B10M Vòng niêm phong nhiệt điều hòa,1544710 Vòng niêm phong nhiệt điều hòa |
Tên | Nhẫn niêm phong |
Số bộ phận | 1544710 |
Mô hình máy | B10M B12 |
Nhóm | Thermostat nhà chứa bơm chất làm mát |
Thời gian dẫn đầu | 1-3 ngày |
Chất lượng | Mới, chất lượng OEM |
MOQ | 1 PCS |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Bao bì | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
1529276 Chấm kín |
VOL.VO. |
3169572 Chấm kín |
VOL.VO. |
1677516 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
1547252 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
1636309 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
1652622 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
466107 Sợi niêm phong |
VOL.VO. |
21273689 Dải niêm phong |
VOL.VO. |
3703695 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
272905 Nhẫn niêm phong |
VOL.VO. |
Đứng đi. | Phần số | Qty | Tên của bộ phận | Các ý kiến |
1 | 425065 | [1] | Lớp thermostat | VO |
_ | 425065 | [1] | Lớp thermostat | VO |
_ | 425065 | [1] | Lớp thermostat | VO |
2 | 1544710 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 1544710 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 1544710 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
3 | 925092 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925092 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925092 | [1] | Xây dựng | VO |
4 | 469999 | [1] | Phân | OP VO |
469999 | [1] | Phân | OP ENG 61588- VO | |
_ | 469999 | [1] | Phân | OP THD104K VO |
_ | 469999 | [1] | Phân | OP THD103K ENG61588- VO |
5 | 946440 | [2] | Vít vít | SP VO |
_ | 946440 | [2] | Vít vít | SP VO |
6 | 424954 | [1] | Bộ kết nối | VO |
_ | 424954 | [1] | Bộ kết nối | VO |
7 | 479979 | [1] | Cắm | (191026) VO |
_ | 479979 | [1] | Cắm | (191026) VO |
8 | 965218 | [1] | Vít vít | SP M8X75 VO |
_ | 965218 | [1] | Vít vít | SP M8X75 VO |
946671 | [1] | Vít vít | SP M8X30 VO | |
_ | 946671 | [1] | Vít vít | SP M8X30 VO |
9 | 925069 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925069 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925069 | [1] | Xây dựng | VO |
10 | 425565 | [1] | Cánh tay của ống | (425158) VO |
_ | 425565 | [1] | Cánh tay của ống | (425158) VO |
_ | 425565 | [1] | Cánh tay của ống | (425158) VO |
11 | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
_ | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
_ | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
12 | 469732 | [1] | Van cung cấp | VO |
_ | 469732 | [1] | Van cung cấp | VO |
_ | 469732 | [1] | Van cung cấp | VO |
13 | 424966 | [1] | ống nước làm mát | VO |
_ | 424966 | [1] | ống nước làm mát | VO |
_ | 424966 | [1] | ống nước làm mát | VO |
14 | 469981 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469981 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469981 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
15 | 469759 | [1] | Nhà ở | VO |
_ | 469759 | [1] | Nhà ở | VO |
_ | 469759 | [1] | Nhà ở | VO |
16 | 955544 | [3] | Vít tam giác | 3/8UNCX102 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C400HCS5Z) VO |
_ | 955544 | [3] | Vít tam giác | 3/8UNCX102 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C400HCS5Z) VO |
_ | 955544 | [3] | Vít tam giác | 3/8UNCX102 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C400HCS5Z) VO |
955538 | [4] | Vít tam giác | 3/8UNCX57 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C225HCS5Z) VO | |
_ | 955538 | [4] | Vít tam giác | 3/8UNCX57 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C225HCS5Z) VO |
_ | 955538 | [4] | Vít tam giác | 3/8UNCX57 (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C225HCS5Z) VO |
17 | 942336 | [7] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
_ | 942336 | [7] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
_ | 942336 | [7] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
18 | 955564 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC: FLX50C200HCS5Z) |
_ | 955564 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC: FLX50C200HCS5Z) |
_ | 955564 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC: FLX50C200HCS5Z) |
19 | 940280 | [2] | Máy giặt xuân | VO |
_ | 940280 | [2] | Máy giặt xuân | VO |
_ | 940280 | [2] | Máy giặt xuân | VO |
20 | 1161231 | [X] | Nguyên nhân niêm phong silicon | 304 ml VO |
_ | 1161231 | [X] | Nguyên nhân niêm phong silicon | 304 ml VO |
_ | 1161231 | [X] | Nguyên nhân niêm phong silicon | 304 ml VO |
1161277 | [X] | Dầu niêm phong | 10g VO | |
_ | 1161277 | [X] | Dầu niêm phong | 10g VO |
_ | 1161277 | [X] | Dầu niêm phong | 10g VO |
21 | 469987 | [1] | Phân | SP VO |
_ | 469987 | [1] | Phân | SP VO |
_ | 469987 | [1] | Phân | SP VO |
22 | 469479 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469479 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469479 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
23 | 940135 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: BENDIX WESTINGHAUSE: BW 237315∙ FLEXALLOY INC: FLX31C87HCS5Z∙ |
_ | 940135 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: BENDIX WESTINGHAUSE: BW 237315∙ FLEXALLOY INC: FLX31C87HCS5Z∙ |
_ | 940135 | [2] | Vít tam giác | (Analogs: BENDIX WESTINGHAUSE: BW 237315∙ FLEXALLOY INC: FLX31C87HCS5Z∙ |
24 | 941907 | [2] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
_ | 941907 | [2] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
_ | 941907 | [2] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
25 | [1] | ống nước làm mát | ||
_ | [1] | ống nước làm mát | ||
26 | 469982 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469982 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 469982 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
27 | 942402 | [X] | Vít vít | VO |
_ | 942402 | [X] | Vít vít | VO |
_ | 942402 | [X] | Vít vít | VO |
28 | 469763 | [1] | Bìa | VO |
469763 | [1] | Bìa | THG103K ENG 61588- VO | |
_ | 469763 | [1] | Bìa | THD104K VO |
_ | 469763 | [1] | Bìa | ENG 61588- VO |
29 | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
30 | 8149182 | [2] | Thermostat | VO |
_ | 8149182 | [2] | Thermostat | VO |
_ | 8149182 | [2] | Thermostat | VO |
31 | 1544410 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 1544410 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 1544410 | [2] | Nhẫn niêm phong | VO |
32 | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
_ | 925091 | [1] | Xây dựng | VO |
33 | 955535 | [3] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C125HCS5Z) ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFC2-086-505-3062 ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFCPT-352 ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AA ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AM ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2596 J) VO |
_ | 955535 | [3] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C125HCS5Z) ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFC2-086-505-3062 ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFCPT-352 ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AA ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AM ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2596 J) VO |
_ | 955535 | [3] | Vít tam giác | (Analogs: FLEXALLOY INC:FLX37C125HCS5Z) ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFC2-086-505-3062 ♫ ROCKFORD CLUTCH:RFCPT-352 ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AA ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2002 AM ♫ TWIN DISC INC:TWNM 2596 J) VO |
34 | 942336 | [3] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
_ | 942336 | [3] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
_ | 942336 | [3] | Máy giặt xuân | (Analogs: ROCKFORD CLUTCH: RFCPT-353)... WABCO AUTOMOTIVE AB: WAB895 010 250 4... |
35 | 425463 | [1] | Bìa | (Phản ứng: Bộ phận SPICER (DANA CORP.): SP 3-94-19) |
_ | 425463 | [1] | Bìa | (Phản ứng: Bộ phận SPICER (DANA CORP.): SP 3-94-19) |
_ | 425463 | [1] | Bìa | (Phản ứng: Bộ phận SPICER (DANA CORP.): SP 3-94-19) |
35a. | 425478 | [1] | Bìa | SP REPL 425463-7 VO |
_ | 425478 | [1] | Bìa | SP REPL 425463-7 VO |
_ | 425478 | [1] | Bìa | SP REPL 425463-7 VO |
36 | 960631 | [1] | Cắm | VO |
_ | 960631 | [1] | Cắm | VO |
_ | 960631 | [1] | Cắm | VO |
37 | 11996 | [1] | Ghi đệm | (Analogs: BOSCH:BSH2 916 710 611 |
_ | 11996 | [1] | Ghi đệm | (Analogs: BOSCH:BSH2 916 710 611 |
_ | 11996 | [1] | Ghi đệm | (Analogs: BOSCH:BSH2 916 710 611 |
38 | 965183 | [1] | Vít vít | SP M8X90 VO |
_ | 965183 | [1] | Vít vít | SP M8X90 VO |
_ | 965183 | [1] | Vít vít | SP M8X90 VO |
965182 | [2] | Vít vít | SP M8X80 VO | |
_ | 965182 | [2] | Vít vít | SP M8X80 VO |
_ | 965182 | [2] | Vít vít | SP M8X80 VO |
39 | 941907 | [3] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
_ | 941907 | [3] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
_ | 941907 | [3] | Máy giặt xuân | SP (Analogs: BOSCH: BSH2 916 069 084∙ BOSCH: BSH2 916 693 007∙ GMC120394∙ GMC120638∙ ISRINGHAUSEN: ISR6 0767∙ WABCO AUTOMOTIVE AB:WAB890 159 522 4: WABSF 7-3) VO |
40 | 1136966 | [2] | Chứa | VO |
_ | 1136966 | [2] | Chứa | VO |
_ | 1136966 | [2] | Chứa | VO |
41 | 1612230 | [1] | Cảm biến nhiệt độ | (Analogs: VDO INSTRUMENTS,INC.: VDO323 812/002/003) VO |
_ | 1612230 | [1] | Cảm biến nhiệt độ | (Analogs: VDO INSTRUMENTS,INC.: VDO323 812/002/003) VO |
_ | 1612230 | [1] | Cảm biến nhiệt độ | (Analogs: VDO INSTRUMENTS,INC.: VDO323 812/002/003) VO |
42 | 11998 | [1] | Ghi đệm | VO |
_ | 11998 | [1] | Ghi đệm | VO |
_ | 11998 | [1] | Ghi đệm | VO |
43 | 479953 | [2] | Chằm khuỷu tay | (180283) VO |
_ | 479953 | [2] | Chằm khuỷu tay | (180283) VO |
_ | 479953 | [2] | Chằm khuỷu tay | (180283) VO |
44 | 943470 | [2] | Kẹp ống | SP VO |
_ | 943470 | [2] | Kẹp ống | SP VO |
_ | 943470 | [2] | Kẹp ống | SP VO |
45 | 943366 | [X] | Vòng ống cao su | VO |
_ | 943366 | [X] | Vòng ống cao su | VO |
_ | 943366 | [X] | Vòng ống cao su | VO |
46 | 946834 | [1] | Kẹp | 11.1 VO |
942400 | [1] | Kẹp | 7.9 VO | |
_ | 942400 | [1] | Kẹp | 7.9 VO |
_ | 952628 | [1] | Kẹp | 14.3 (Analogs: UMPCO INC.:UMPS621G9) VO |
47 | 273950 | [1] | Bộ điều hòa nhiệt | VO |
_ | 273950 | [1] | Bộ điều hòa nhiệt | VO |
_ | 273950 | [1] | Bộ điều hòa nhiệt | VO |
47a. | 424370 | [1] | Thermostat | NS VO |
_ | 424370 | [1] | Thermostat | NS VO |
_ | 424370 | [1] | Thermostat | NS VO |
48 | 416033 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 416033 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
_ | 416033 | [1] | Nhẫn niêm phong | VO |
49 | 469900 | [1] | ống kết nối | VO |
_ | 469900 | [1] | ống kết nối | VO |
_ | 469900 | [1] | ống kết nối | VO |
50 | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
_ | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
_ | 945444 | [2] | Vít vít | SP (Analogs: ZF INDUSTRIES OF NA:ZF 063601525701) VO |
51 | 424543 | [1] | Khẩu cao su | VO |
_ | 424543 | [1] | Khẩu cao su | VO |
_ | 424543 | [1] | Khẩu cao su | VO |
52 | 943477 | [1] | Kẹp ống | SP VO |
_ | 943477 | [1] | Kẹp ống | SP VO |
_ | 943477 | [1] | Kẹp ống | SP VO |
53 | [1] | đến khối xi lanh | ||
_ | [1] | đến khối xi lanh | ||
_ | [1] | đến khối xi lanh | ||
54 | 1619819 | [1] | Cảm biến nhiệt độ | EXC 1637746 (Anlogs: VDO INSTRUMENTS,INC.: VDO14-323-1419 |
3944168 | [1] | Cảm biến nhiệt độ | FOR 1637746 (Anlogs: VDO INSTRUMENTS,INC.: VDO3238 12 00 20 05) VO | |
55 | 11996 | [1] | Ghi đệm | (Analogs: BOSCH:BSH2 916 710 611 |
1 Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, động cơ cuối cùng, động cơ di chuyển, máy swing, động cơ swing vv.
2 Các bộ phận của động cơ: lưng động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục nghiêng, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện vv
3 Phần dưới xe: Vòng xích đường, Vòng xích đường, Vòng nối đường, Vòng giày đường, Sprocket, Idler và đệm Idler vv.
4 Các bộ phận của buồng lái: buồng lái, dây chuyền dây, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa v.v.
5 Các bộ phận làm mát: Máy lạnh, máy điều hòa không khí, máy nén, máy làm mát sau vv
6 Các bộ phận khác: Bộ dịch vụ, vòng xoay, nắp máy, khớp xoay, bể nhiên liệu, bộ lọc, boom, cánh tay, xô vv.
Ưu điểm
1Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. 100% được kiểm tra trước khi vận chuyển
4- Giao hàng kịp thời.
5. Một loạt các cảm biến áp suất dầu, cảm biến mức bình nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tốc độ cho máy đào
6. Hơn 15 năm kinh nghiệm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7Nhóm kiểm soát chất lượng chuyên nghiệp.
8Nhóm bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ.
Chi tiết đóng gói:
Bao bì bên trong: phim nhựa để bọc
Bao bì bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng đường nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng cách chuyển phát: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát chính chúng tôi hợp tác,
2Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Huangpu.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265