Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
người mẫu tê liệt: | 312C 325D FM 325D FM LL 330D FM 365C | Nhóm: | Đường kiểm soát |
---|---|---|---|
Số phần: | 7G-3833 7G3833 | Tên sản phẩm: | Kẹp |
Thời gian dẫn đầu: | 1-3 ngày để giao hàng | đóng gói: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | 7G-3833 Clip Excavator,7G3833 Máy đào clip,323D3 Clip Excavator |
Danh mục | Đường điều khiển |
Tên | Kẹp |
Mã phụ tùng | 7G-3833 7G3833 |
Model máy | 312C 325D FM 325D FM LL 330D FM 365C 365C L 365C L MH 374D L 375 |
Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Mới tinh, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói |
Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
XE TẢI KHỚP NỐI 725 725C 730 730C 735B 740B D250E D250E II D25D D300D D300E D300E II D350E D400E D40D
MÁY XÚC LẬT 416E 416F 420E 420F 422E 428E 430E 430F 432E 434E 442E 444E
MÁY QUÉT GÓC BA18
MÁY QUÉT-PICKUP BP18B
MÁY XÚC LẬT BÁNH XÍCH 279C 279C2 289C 289C2 289D 299C 299D 299D XHP
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP 904B 904H
XE TẢI PHÓNG 740B
MÁY XÚC 312C 325D FM 325D FM LL 330D FM 365C 365C L 365C L MH 374D L 375 568 FM LL M325D L MH
ĐẦU CẮT SH-56B
FORWARDER 584
MÁY ĐÓNG BÚA 63 H35E S H55DS
MÁY KÉO CÔNG NGHIỆP HA771 HA871 TK371 TK381
MÁY VẬN CHUYỂN CÔNG CỤ TÍCH HỢP IT28F IT38F IT38G IT38G II IT38H IT62G IT62G II
MÁY XÚC LẬT KNUCKLEBOOM 539
MÁY NÉN BÃI RÁC 826K 836K
MÁY VẬN CHUYỂN TẢI R1600 R1600G R1600H R1700 II R1700G R2900 R2900G R3000H
MÁY ĐỐN GỖ 227
MÁY XÚC HYD MINI 305.5 305.5E 306 306E 307D 307E 308E
MÁY XÚC KHAI THÁC 5110B 5130B 5230 5230B
BỘ NGUỒN HYD DI ĐỘNG 365C L
MÁY SAN GẠT 24H
MÁY XÚC ĐA DẠNG ĐỊA HÌNH 277C 277C2 287C 287C2 287D 297C
MÁY ĐẶT ỐNG 572R II 583T 589 PL61
MODULE NGUỒN C32
XE TẢI KHAI THÁC 771C 771D 775B 775D
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP 216 236 246C 256C 262C 262C2 262D 272C 272D 272D XHP
MÁY NÉN ĐẤT 825K
MÁY CÀO KÉO TS180 TS185 TS220 TS225
MÁY ĐỐN GỖ BÁNH XÍCH 521B 522B
MÁY XÚC BÁNH XÍCH 943 953 953B 953C 953D 963 963B 963C 973 973C
MÁY KÉO BÁNH XÍCH D10 D10N D10R D10T D10T2 D11N D11R D11T D3K XL D3K2 LGP D4K XL D4K2 XL D5H D5H XL D5K LGP D5K2 XL D5M D5N D5R LGP D6E D6F SR D6G D6G SR D6G2 LGP D6G2 XL D6H D6H XL D6H XR D6K D6K LGP D6K XL D6M D6N D6N LGP D6R D6R II D6R III D6R STD D6T D6T LGP D6T LGPPAT D6T XL D7E D7E LGP D7H D7R D7R II D7R XR D8L D8N D8R D8R II D8T D9L D9N D9R D9T
MÁY KÉO 772B 776C 776D Cat.erpillar.
1114836 KẸP |
304, 305, 307B, 307C, 307D, 307E, 308C, 308D, 308E, 308E CR, 308E SR, 311B, 311C, 311D LRR, 311F LRR, 312B, 312B L, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313B, 313D, 313D... |
7Y4868 KẸP |
311C, 311D LRR, 311F LRR, 312B, 312B L, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314C, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315B, 315B L, 315C, 315D... |
4I1676 KẸP |
314C, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315B L, 315C, 315D L, 316E L, 317B LN, 318B, 318C, 318D L, 318D2 L, 318E L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320, 320 L, 320B, 320B FM LL, 320B L, 320B U, 320C,... |
1538867 KẸP |
311C, 311D LRR, 311F LRR, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312E, 312E L, 314C, 314D CR, 314D LCR, 314E CR, 314E LCR, 315C, 315D L, 316E L, 318D2 L, 318E L, 319D L, 319D LN, 320B, 320C, 320D, 320D L, 320D ... |
1087550 KẸP |
1390, 2590, 315C, 315D L, 316E L, 318C, 318D L, 318D2 L, 318E L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320B, 320B U, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D R... |
7K2828 KẸP |
530B, 589, 621, 621B, 623, 623B, 633D, 641B, 657B, 666, 666B, 769D, 771D, 772B, 773B, 773D, 773E, 773F, 775B, 775D, 775E, 775F, 776C, 776D, 777B, 777C, 777D, 784B, 784C, 785, 785B, 785C, 785D, 789, 78... |
3P0572 KẸP (tab) |
227, 572G, 594H, D7F, D7G, D7G2, D8N, D8R, D8R II, D8T, D9H, D9T |
3P0574 KẸP (slot) |
227, 572G, 594H, D7F, D7G, D7G2, D8N, D8R, D8R II, D8T, D9H, D9T |
8N4247 KẸP |
815B, 902, 906, 908, 930, 936, 936F, 950B, 966D, 966F, 966F II, 970F, 972G, D10R, D7H, G936 |
3G8051 KẸP(TAB) |
D10N, D10R, D10T, D10T2, D6H, D9L |
9U0710 KẸP |
910G, 914G, 918F, 924F, 924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928F, 928G, 928H, 928HZ, 930G, 938F, 938G, 938G II, 938H, IT14G, IT14G2, IT18F, IT24F, IT28F, IT28G, IT38F, IT38G, IT38G II, IT38H |
2U1594 KẸP |
725, 725C, 730, 730C, D250B, D250D, D250E, D250E II, D25C, D25D, D300B, D300D, D300E, D300E II, D30C, D350C, D350E, D350E II, D35C, D35HP, D400, D400E, D400E II, D40D, D44B, D550B |
Pos. | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
1 | 4J-0524 | [3] | SEAL-O-RING | |
2 | 8T-4186 M | [2] | BU LÔNG (M10X1.5X40-MM) | |
3 | 7X-2544 M | [4] | BU LÔNG (M10X1.5X140-MM) | |
4 | 1P-3702 | [2] | SEAL-RECTANGULAR | |
5 | 4J-0527 | [1] | SEAL-O-RING | |
6 | 5P-7468 | [1] | KẸP (SLOT) | |
7 | 5P-7469 | [1] | KẸP (TAB) | |
8 | 5P-8444 | [1] | GROMMET (37-MM ID) | |
9 | 6V-0400 | [4] | FLANGE-HALF | |
10 | 7G-3833 | [1] | KẸP (TAB) | |
11 | 7G-3834 | [1] | KẸP (SLOT) | |
12 | 7X-7729 | [2] | VÒNG ĐỆM (11X25X3-MM THK) | |
13 | 7Y-5247 M | [1] | U-BOLT (M10X1.5-THD) | |
14 | 096-4883 M | [2] | LOCKNUT (M10X1.5-THD) | |
15 | 101-7402 M | [4] | BU LÔNG-SOCKET HEAD (M12X1.75X30-MM) | |
16 | 148-8354 | [1] | ELBOW AS | |
3K-0360 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-8398 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9002 | [1] | ELBOW | ||
17 | 148-8357 | [1] | ELBOW AS | |
5K-9090 | [1] | SEAL-O-RING | ||
6V-9008 | [1] | ELBOW | ||
7M-8485 | [1] | SEAL-O-RING | ||
18 | 173-4816 | [1] | SUPPORT AS | |
19 | 196-0807 | [1] | PLATE | |
20 | 199-7394 | [1] | PIPE AS | |
21 | 227-0581 | [1] | HOSE | |
22 | 369-8420 | [1] | VALVE GP-CHECK (RETURN OIL) | |
2S-4078 | [1] | SEAL-O-RING | ||
9S-6130 | [1] | PLUG | ||
095-1547 | [2] | SEAL-O-RING | ||
23 | 144-0367 | [2] | CLAMP-HOSE | |
24 | 199-7403 I | [1] | HOSE AS | |
25 | 1P-3703 | [2] | SEAL-RECTANGULAR | |
26 | 524-9944 I | [1] | HOSE AS | |
27 | 524-9945 I | [1] | HOSE AS | |
28 | 524-9946 | [1] | SUPPORT AS | |
29 | 548-0127 | [1] | PIPE AS | |
30 | 548-0128 | [1] | PIPE AS | |
31 | 7G-3832 | [1] | GROMMET | |
32 | 8T-4121 | [8] | VÒNG ĐỆM-HARD (11X21X2.5-MM THK) | |
33 | 8T-4136 M | [2] | BU LÔNG (M10X1.5X25-MM) | |
34 | 8T-4139 M | [4] | BU LÔNG (M12X1.75X30-MM) | |
35 | 8T-4194 M | [8] | BU LÔNG (M12X1.75X50-MM) | |
36 | 8T-4223 | [13] | VÒNG ĐỆM-HARD (13.5X25.5X3-MM THK) | |
37 | 8T-4956 M | [7] | BU LÔNG (M12X1.75X35-MM) | |
I | THAM KHẢO HỆ THỐNG THÔNG TIN THỦY LỰC | |||
M | PHỤ TÙNG THEO HỆ METRIC |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: động cơ ass’y, piston, vòng piston, khối xi lanh, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Con lăn xích, Con lăn đỡ, Xích, Má xích, Bánh xích, Vành răng và Đệm vành răng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp sản phẩm chất lượng hàng đầu & cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm kinh nghiệm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong : màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài : bằng gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265