Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Model number: | DX180LC DX190W DX210 DX210W DX225LC DX230LC DX480LC DX520LC | Product name: | Timing Plate |
---|---|---|---|
Part number: | K9001847 | Transportation: | By sea/air By express |
Packing: | Standard Export Carton | Warranty: | 6/12 Months |
K9001847 Tấm Định Thời Động Cơ Xoay Máy Xúc cho DOOSAN DX180LC DX190W DX210 DX210W
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng | Động cơ xoay máy xúc DOOSAN |
Tên | Tấm định thời |
Mã phụ tùng | K9001847 |
Model |
DX180LC DX190W DX210 DX210W DX225LC DX230LC DX480LC DX520LC |
Thời gian giao hàng | Hàng có sẵn để giao hàng khẩn cấp |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | Sản xuất tại Trung Quốc |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC DOOSAN
DX180LC DX190W DX210 DX210W DX225LC DX230LC DX480LC DX520LC
E5500160 PHỚT;ĐỆM |
Doosan |
440-00348KT BỘ PHỚT |
Doosan |
65.01510-0038 PHỚT;DẦU |
Doosan |
65.01510-0039 . PHỚT;DẦU |
Doosan |
07212188 BỘ PHỚT;FPM |
Doosan |
07212106 BỘ PHỚT;VAN GIẢM ÁP LS |
Doosan |
65.04902-0015 PHỚT;TRỤC VAN |
Doosan |
9180-1002D4 PHỚT |
Doosan |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
*. | K9008336 | [1] | BỘ PHỚT;ĐỘNG CƠ XOAY | K9008336A |
*. | K9008336A | [1] | ||
-. | 170303-00043 | [1] | 170303-00043A | |
-. | 170303-00043A | [1] | ||
101 | *NA00351 | [1] | VỎ;VAN | |
102 | 2.121-00009 | [2] | NÚT | |
103 | K9001840 | [2] | LÒ XO | |
104 | K9001841 | [2] | PÍT TÔNG | |
105 | K9006899 | [1] | VAN;KHÔNG PHẢN ỨNG XOAY | 410116-00410 |
105 | 410116-00410 | [1] | ||
106 | S8000341 | [2] | VÒNG O | |
107 | K9008333 | [2] | VAN;GIẢM ÁP | |
107 | 410127-00095 | [2] | ||
108 | S6005050 | [1] | VÒNG BI;BI | |
109 | S2227561 | [4] | BU LÔNG;SOCKET | |
110 | 2181-1950D1 | [2] | NÚT | |
111 | S8000111 | [2] | VÒNG O | |
112 | K9001842 | [1] | VÒNG O | |
113 | S5741162 | [2] | CHỐT;LÒ XO | |
201 | K9001843 | [1] | TRỤC;TRUYỀN ĐỘNG | |
202 | 412-00011 | [1] | TẤM;GIÀY | |
203 | K9001845 | [1] | CỤM PISTON & GIÀY | |
205 | K9001846 | [1] | KHỐI;XI LANH | |
205 | 150102-00439 | [1] | ||
206 | 1.148-00015 | [1] | BI;CHỊU LỰC | |
207 | 1.412-00092 | [1] | TẤM;GIỮ | |
208 | 1.114-00009 | [1] | VÒNG ĐỆM | |
209 | 1.109-00134 | [5] | CON LĂN | |
210 | 1.114-00286 | [2] | VÒNG ĐỆM | |
211 | 1.131-00048 | [1] | LÒ XO | |
212 | S6510620 | [1] | VÒNG;SNAP | |
213 | K9001847 | [1] | TẤM;ĐỊNH THỜI | |
213 | 250201-01934 | [1] | ||
301 | K9008334 | [1] | VỎ | K9008334A |
301 | K9008334A | [1] | ||
302 | K9006399 | [1] | PHỚT;DẦU | 401106-00181 |
302 | 401106-00181 | [1] | ||
303 | K9008335 | [1] | VÒNG BI;CON LĂN | |
305 | 352-00014 | [3] | TẤM,PHÂN CÁCH | |
306 | 412-00013 | [2] | TẤM,MA SÁT | |
307 | 180-00220 | [1] | VÒNG O | |
308 | 180-00221 | [1] | VÒNG O | |
309 | 452-00020 | [1] | PÍT TÔNG;PHANH | |
310 | 129-00062 | [18] | LÒ XO;PHANH | |
311 | 2181-1116D4 | [1] | NÚT | |
312 | 2181-1116D2 | [1] | NÚT | |
400 | 420-00110 | [1] | VAN;PHANH | 410102-00024 |
400 | 410102-00024 | [1] | ||
401 | S0506053 | [3] | BU LÔNG M6x1.0x70 |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, lốc máy, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Bánh tỳ, bánh dẫn hướng, Xích, má xích, Bánh răng xích, bánh dẫn hướng và đệm bánh dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 6 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265