Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Model number: | DX160LC DX180LC DX210 DX220AF DX225LC-3 DX225LCA | Product name: | Retainer plate |
---|---|---|---|
Part number: | K9004447 | Transportation: | By sea/air By express |
Packing: | Standard Export Carton | Warranty: | 6/12 Months |
K9004447 Tấm Giữ Động Cơ Di Chuyển Máy Xúc cho DOOSAN DX160LC DX180LC DX210 DX220AF
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng | Động cơ di chuyển máy xúc DOOSAN |
Tên | Tấm giữ |
Mã phụ tùng | K9004447 |
Model |
DX160LC DX180LC DX210 DX220AF DX225LC-3 DX225LCA |
Thời gian giao hàng | Hàng có sẵn để giao hàng gấp |
Chất lượng | Hàng mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Thiết kế | Sản xuất tại Trung Quốc |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC DOOSAN
DX160LC DX180LC DX210 DX220AF DX225LC-3 DX225LCA
K9007382 TẤM;SWASH |
Doosan |
K1026122A TẤM |
Doosan |
K1027781 TẤM |
Doosan |
K1012738 TẤM |
Doosan |
2.412-00221 TẤM;GIỮ |
Doosan |
2.180-01209 TẤM;SAO LƯU |
Doosan |
K1012786A TẤM |
Doosan |
K1012785A TẤM |
Doosan |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
-. | K1017674 | [2] | THIẾT BỊ DI CHUYỂN | |
-. | K9004441 | [1] | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | |
102 | K9004450 | [1] | TRỤC;CHÍNH | |
103 | K9004451 | [1] | TẤM;SWASH | |
104 | K9004446 | [1] | KHỐI;XI LANH | |
107 | K9004447 | [1] | TẤM;GIỮ | |
108 | K9004448 | [1] | BI;CHỊU LỰC | |
109 | K9004452 | [1] | TẤM;ĐỊNH THỜI | |
112 | K9004453 | [1] | PISTON;ĐỖ XE | |
113 | 1.131-00049 | [12] | LÒ XO | |
114 | K9004449 | [9] | LÒ XO | |
115 | 412-00013 | [2] | TẤM,MA SÁT | |
116 | 352-00014 | [2] | TẤM,PHÂN CÁCH | |
132 | 1.180-00521 | [1] | PHỚT;DẦU | |
135 | S8001801 | [1] | O-RING | |
139 | S8002101 | [1] | O-RING | |
149 | 1.109-00147 | [1] | VÒNG BI;BI | |
150 | 1.109-00026 | [1] | VÒNG BI;BI | |
167 | 1.540-00006 | [1] | TRỤC XOAY | |
171 | 1.123-00053 | [2] | CHỐT,SONG SONG | |
201 | *NA01288 | [1] | GIÁ ĐỠ | |
202 | 1.425-00004 | [1] | ỐNG LÓT | |
203 | 1.115-00010 | [1] | GIỮ;LÒ XO | |
204 | 1.181-00063 | [1] | NÚT | |
205 | 1.114-00016 | [1] | VÒNG ĐỆM | |
206 | 1.131-00050 | [1] | LÒ XO | |
208 | S8000161 | [1] | O-RING | |
209 | S8000221 | [1] | O-RING | |
210 | S8000181 | [1] | O-RING | |
211 | S8060161 | [2] | VÒNG;SAO LƯU | |
217 | S8060221 | [1] | VÒNG;SAO LƯU | |
219 | S8010291 | [1] | O-RING | |
220 | 1.180-00527 | [1] | PHỚT;PISTON | |
247 | S8061800 | [1] | VÒNG;SAO LƯU | |
248 | S8062100 | [1] | VÒNG;SAO LƯU | |
260 | 1.131-00042 | [1] | LÒ XO | |
275 | S8000081 | [2] | O-RING | |
301 | *NA00460 | [1] | . MẶT BÍCH;SAU | |
323 | 1.424-00024 | [1] | VAN TRƯỢT | |
324 | 1.181-00059 | [2] | NÚT;CHO CHÍNH | |
325 | 1.416-00009 | [2] | CHỐT | |
326 | 1.181-00067 | [2] | NÚT;KIỂM TRA | |
327 | 1.420-00013 | [2] | VAN;KIỂM TRA | |
328 | 1.131-00058 | [2] | LÒ XO;CHO CHÍNH | |
330 | 1.129-00006 | [2] | LÒ XO;KIỂM TRA | |
336 | S8000321 | [2] | O-RING | |
337 | S8002731 | [2] | O-RING | |
341 | S5700891 | [1] | CHỐT;SONG SONG | |
343 | S2221471 | [12] | BU LÔNG,Ổ CẮM | |
346 | 2181-1116D2 | [2] | NÚT | |
352 | 2181-1890D2 | [2] | NÚT | |
354 | 181-00318 | [7] | BU LÔNG;Ổ CẮM | |
355 | S8000181 | [2] | O-RING | |
357 | 2181-1890D4 | [2] | NÚT | |
358 | S8000111 | [2] | O-RING | |
359 | S8000141 | [2] | O-RING | |
363 | 1.424-00041 | [1] | VAN TRƯỢT;2 TỐC ĐỘ | |
366 | 1.131-00001 | [1] | LÒ XO | |
368 | S6250182 | [2] | BI | |
379 | 1.471-00001 | [1] | BỘ LỌC | |
380 | 2181-1890D3 | [2] | NÚT | |
381 | 2.409-00058 | [1] | PISTON | |
382 | 1.181-00062 | [2] | NÚT | |
383 | S8000051 | [2] | O-RING | |
384 | S8000081 | [2] | O-RING | |
385 | 1.148-00012 | [2] | BI;THÉP | |
397 | 1.415-00005 | [1] | LỖ | |
398 | 2181-1116D1 | [4] | NÚT | |
900 | K9004604 | [1] | BỘ PHỚT;ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | |
901 | 1.180-00465 | [1] | BỘ PHỚT;VAN XẢ | |
C1. | K9004442 | [1] | CỤM MẶT BÍCH SAU | |
C2. | K9004443 | [1] | BỘ MẶT BÍCH SAU | |
M1. | K9004444 | [1] | BỘ KHỐI XI LANH & PISTON | |
M2. | K9004445 | [1] | CỤM PISTON | |
M3. | 1.409-00180 | [1] | BỘ PISTON;2 TỐC ĐỘ | |
X. | 1.420-00119 | [2] | CỤM VAN XẢ |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu quay toa, động cơ quay toa, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, khối xi lanh, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Bánh xích, bánh dẫn hướng, xích, má xích, bánh răng xích, bánh tỳ và đệm bánh tỳ, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng quay, nắp động cơ, khớp quay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu & cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 6 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong : màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài : gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở của
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265