Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Lấy công suất | Kiểu máy: | D135A D150A D155A D355A |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Máy kéo | Tên sản phẩm: | Vòng đệm |
Số phần: | 154-01-12270 154-01-12271 | đóng gói: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Làm nổi bật: | 154-01-12270 Phụ tùng phụ tùng máy kéo,D355C-3 Bộ phận phụ tùng xe đẩy,D155A-2 Phụ tùng phụ tùng máy kéo |
Tên | Gioăng |
Mã phụ tùng | 154-01-12270 154-01-12271 |
Model máy | D80A D80E D80P D85A D85E D135A D150A D155A D355A |
Loại | Trục trích công suất |
Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương thức vận chuyển | Đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Chức năng
1 Cơ chế làm kín:
Những gioăng này hoạt động như rào cản giữa các bề mặt tiếp xúc (ví dụ: mặt bích, vỏ hoặc nắp) để ngăn chặn rò rỉ dầu thủy lực, chất làm mát hoặc không khí. Chúng bù đắp cho những không đều nhỏ trên bề mặt và đảm bảo tính toàn vẹn về áp suất trong các hệ thống động.
Thiết kế vật liệu: Có khả năng được chế tạo từ cao su chịu dầu hoặc vật liệu composite (ví dụ: cao su nitrile) để chịu được sự tiếp xúc với chất lỏng thủy lực và dầu động cơ, với khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C (248°F).
2 Khả năng chịu nén: Được thiết kế để duy trì tính linh hoạt dưới lực kẹp cao, đảm bảo độ bền lâu dài trong các máy móc dễ bị rung.
MÁY ỦI D135A D150A D155A D355A D80A D80E D80P D85A D85E D85P
MÁY ĐẶT ỐNG D355C Komatsu
07005-01212 GIOĂNG |
ẮC QUY, D375A, D39EX, D39PX, D65EX, D65PX, D65WX, PHÍA TRƯỚC, GD555, GD655, GD675, HM250, PC160, PC190, PC2000, PC220, PC240, PC270, PC290, PC400, PC450, SAA4D107E, SAA4D95LE, SAA6D107E, SAA6D125E, SAA6D1... |
07005-03016 GIOĂNG |
KHÔNG KHÍ, CẦN, BR380JG, BR580JG, GIÁ ĐỠ, HB205, HB215, PC1250, PC1250SP, PC130, PC138, PC138US, PC160, PC190, PC200, PC2000, PC220, PC228, PC228US, PC240, PC270, PC290, PC300, PC350, PC400, PC450, PC600... |
07332-50600 GIOĂNG |
10, BC100, D355C, D455A, HD465, HD605, HM300, HM300TN, HM350, HM400, LW160, PC100, PC120, PC20, PC30, PC400, PC60, PC60U, PC80, WS23S |
07005-00812 GIOĂNG |
ẮC QUY, CẦN, D155A, D155AX, D375A, D65EX, D65PX, PHÍA TRƯỚC, HB205, HB215, HM250, HM300, HM350, HM400, PC130, PC138US, PC160, PC400, PC450, PC490, PC78US, SAA12V140E, SAA4D107E, SAA4D95LE, SAA6D107E, SA... |
07005-01412 GIOĂNG |
CẦN, GIÁ ĐỠ, D31EX, D31PX, D37EX, D37PX, PC130, PC160, PC300, PC350, PC78US, PC88MR, ÁP SUẤT, MƯA, SAA4D107E, SAA4D95LE, SAA6D114E, SAA6D125E, SAA6D140E, SAA6D170E, WA150 |
07332-52400 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155AX, D375A, D475A, D475ASD, D61EX, D61EXI, D61PX, D61PXI, D85EX, D85MS, D85PX, THANH KÉO, HD465, HD605, HD785, HM400, WA1200, WA900 |
175-60-27133 GIOĂNG |
D155A |
6710-11-8810 GIOĂNG |
D80E, D85E, NT, NTA |
6127-11-8812 GIOĂNG (K1) |
D155C, S4D155, S6D155, SA6D155 |
175-03-32790 GIOĂNG |
D150A, D155A |
175-03-32791 GIOĂNG |
D150A, D155A |
195-03-12820 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155C, D355C |
195-03-12341 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155C, D155W, D355A, D355C |
195-03-12561 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155C, D155W, D355A, D355C |
195-03-19160 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155W, D355A, D355C |
170-14-12610 GIOĂNG (BỘ) |
D150A, D80A, D80E, D80P, D85A |
170-14-12550 GIOĂNG (BỘ) |
D150A |
175-14-12270 GIOĂNG (BỘ) |
D150A |
175-03-31563 GIOĂNG |
D150A, D155A |
195-03-11340 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155C, D155S, D355A, D355C |
175-03-32131 GIOĂNG |
D150A, D155A, D155C, D155W, D355C |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
1 | 07000-02105 | [1] | O-RING Komatsu OEM | 0.004 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["0700012105"] | ||||
2 | 07000-05195 | [1] | O-RING Komatsu China | 0.038 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["0700015195"] | ||||
3 | 01011-31205 | [10] | BU LÔNG Komatsu China | 0.108 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["01011E1205"] | ||||
3A. | 01602-01236 | [10] | VÒNG ĐỆM Komatsu | 0.007 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
175-38-00074 | [1] | CỤM P.T.O. Komatsu | 90 kg. | |
["SN: 31271-UP"] tương tự:["1753800073", "1753800070"] |$4. | ||||
175-38-00073 | [1] | CỤM P.T.O. Komatsu | 90 kg. | |
["SN: 21483-31270"] tương tự:["1753800074", "1753800070"] |$5. | ||||
175-38-00072 | [1] | CỤM P.T.O. Komatsu | 90 kg. | |
["SN: 17001-21482"] tương tự:["1753800073", "1753800074", "1753800070"] |$6. | ||||
175-38-00071 | [1] | CỤM P.T.O. Komatsu | 90 kg. | |
["SN: 6091-17000"] tương tự:["1753800073", "1753800074", "1753800070"] |$7. | ||||
175-38-00070 | [1] | CỤM P.T.O. Komatsu | 90 kg. | |
["SN: 5508-6090"] tương tự:["1753800073", "1753800074"] |$8. | ||||
4. | 175-38-12110 | [1] | VỎ Komatsu China | |
["SN: 21483-UP"] | ||||
4. | 175-38-12111 | [1] | VỎ Komatsu China | |
["SN: 17001-21482"] | ||||
5. | 175-38-11110 | [1] | VỎ Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
6. | 154-01-12131 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.272 kg. |
["SN: 31271-UP"] tương tự:["1540112130"] | ||||
6. | 154-01-12130 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.272 kg. |
["SN: 5508-31270"] tương tự:["1540112131"] | ||||
7. | 04020-01024 | [2] | PIN, DOWEL Komatsu | 0.015 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["PZF890001197"] | ||||
8. | 01010-31275 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.082 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
9. | 01010-31250 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.061 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["01010E1250"] | ||||
11. | 07044-02412 | [1] | NÚT CHẶN Komatsu | 0.09 kg. |
["SN: 21483-UP"] tương tự:["0704412412"] | ||||
12. | 07002-02434 | [1] | O-RING Komatsu China | 0.01 kg. |
["SN: 21483-UP"] tương tự:["0700212434", "0700213434"] | ||||
12. | 07000-03022 | [1] | O-RING Komatsu OEM | 0.001 kg. |
["SN: 5508-17000"] tương tự:["0700013022"] | ||||
13. | 150-21-22180 | [1] | VÒNG, SNAP Komatsu | 0.04 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["1540112210"] | ||||
14. | 154-01-12280 | [1] | VÒNG BI Komatsu China | 0.95 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
15. | 154-01-12221 | [1] | TRỤC Komatsu | 6.9 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
16. | 04000-02050 | [2] | KHÓA Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
17. | 154-01-12230 | [1] | BÁNH RĂNG Komatsu | 6 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
18. | 06040-06314 | [1] | VÒNG BI Komatsu China | 2.62 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
19. | 154-01-12240 | [1] | VÒNG ĐỆM Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
20. | 01658-06823 | [1] | VÒNG ĐỆM Komatsu China | 0.06 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["0165816823", "0165826823"] | ||||
21. | 01530-06814 | [1] | ĐAI ỐC Komatsu China | 0.33 kg. |
["SN: 6091-UP"] | ||||
21. | 01530-16814 | [1] | ĐAI ỐC Komatsu China | 0.33 kg. |
["SN: 5508-6090"] tương tự:["0153006814"] | ||||
22. | 154-01-12250 | [1] | NẮP Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
23. | 07012-00060 | [1] | PHỚT Komatsu China | 0.054 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
24. | 07000-05150 | [1] | O-RING Komatsu OEM | 0.016 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["0700015150"] | ||||
25. | 01010-31230 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.043 kg. |
["SN: 5508-17000"] tương tự:["01010E1230", "0101061230"] | ||||
26. | 01010-31235 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.048 kg. |
["SN: 5508-17000"] tương tự:["01010E1235", "M018011200356", "0101061235"] | ||||
28. | 154-01-12310 | [1] | BÁNH RĂNG Komatsu | 4.5 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
29. | 06040-06209 | [2] | VÒNG BI Komatsu | 0.425 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
30. | 154-01-12320 | [1] | VÒNG Komatsu | 0.09 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
31. | 175-38-11120 | [1] | BÁNH RĂNG Komatsu | 5.5 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
32. | 06040-06212 | [1] | VÒNG BI Komatsu China | 0.783 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
33. | 06040-06312 | [1] | VÒNG BI Komatsu China | 1.731 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
34. | 154-01-12420 | [1] | NẮP Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
35. | 154-01-12431 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.01 kg. |
["SN: 31271-UP"] | ||||
35. | 154-01-12430 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.01 kg. |
["SN: 5508-31270"] tương tự:["1540112431"] | ||||
36. | 01010-31025 | [4] | BU LÔNG Komatsu China | 0.03 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["01010E1025", "0101061025", "0104041025"] | ||||
37. | 01602-01030 | [4] | VÒNG ĐỆM, LÒ XO Komatsu | 0.004 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["0160211030"] | ||||
38. | 175-38-11130 | [1] | LỒNG Komatsu | 8.8 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
41. | 01010-31255 | [2] | BU LÔNG Komatsu China | 0.06 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["01010E1255", "0101061255"] | ||||
43. | 154-01-12260 | [1] | NẮP Komatsu | 1.435 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
44. | 154-01-12271 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.05 kg. |
["SN: 31271-UP"] tương tự:["1540112270"] | ||||
44. | 154-01-12270 | [1] | GIOĂNG Komatsu | 0.05 kg. |
["SN: 5508-31270"] tương tự:["1540112271"] | ||||
47. | 175-38-11140 | [1] | NẮP Komatsu China | |
["SN: 5508-UP"] | ||||
48. | 07000-03092 | [1] | O-RING Komatsu | 0.004 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
49. | 01010-31445 | [4] | BU LÔNG Komatsu | 0.079 kg. |
["SN: 6091-UP"] tương tự:["0101061445", "0101051445", "0101081445"] | ||||
49. | 01040-31445 | [4] | BU LÔNG Komatsu | 0.079 kg. |
["SN: 5508-6090"] tương tự:["0101061445", "0101031445", "0101051445", "0101081445"] | ||||
50. | 01602-01442 | [4] | VÒNG ĐỆM, LÒ XO Komatsu | 0.01 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
51. | 154-01-22530 | [1] | ỐNG Komatsu | 0.14 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
52. | 6600-01-3860 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.02 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
53. | 07206-10610 | [1] | BU LÔNG Komatsu | 0.017 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
54. | 07005-01012 | [6] | GIOĂNG Komatsu China | 0.001 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["YM22190100002", "6731715860"] | ||||
55. | 08036-10614 | [2] | KẸP Komatsu | 0.015 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
56. | 01010-31220 | [2] | BU LÔNG Komatsu | 0.035 kg. |
["SN: 5508-UP"] tương tự:["01010E1220"] | ||||
58. | 154-01-22540 | [1] | ỐNG Komatsu | 0.12 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
59. | 154-01-12520 | [1] | ĐẦU NỐI Komatsu | 0.023 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
62. | 154-01-22550 | [1] | ỐNG Komatsu | 0.113 kg. |
["SN: 5508-UP"] | ||||
63. | 07211-50610 | [1] | ĐẦU NỐI Komatsu | 0.02 kg. |
["SN: 6091-UP"] | ||||
63. | 07211-00610 | [1] | ĐẦU NỐI Komatsu | 0.02 kg. |
["SN: 5508-6090"] tương tự:["0721150610"] |
1 Phụ tùng thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu quay toa, động cơ quay toa, v.v.
2 Phụ tùng động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, lốc máy, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Bánh tỳ, bánh đỡ, Xích, má xích, Bánh răng xích, bánh dẫn hướng và đệm bánh dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng quay, nắp động cơ, khớp quay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay đòn, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu & cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói :
đóng gói bên trong : màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài : gỗ
Vận chuyển :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc chuyển phát nhanh hoặc đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265