Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Động cơ xoay | Tên sản phẩm: | Tấm van |
---|---|---|---|
Số phần: | XKAY-00544 | Mã số: | R170W7 R200W7A R160LC7A R180LC7 |
đóng gói: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | Tấm cho Động cơ Xoay của Máy xúc,Phụ tùng Động cơ Xoay của Máy xúc HYUNDAI,Phụ tùng Động cơ Xoay của Máy xúc R200W-7A |
Tên sản phẩm | Tấm van |
Mã phụ tùng | XKAY-00544 |
Model | R170W7 R200W7A R160LC7A R180LC7 R210LC7 |
Nhóm danh mục | Động cơ xoay |
MOQ | 1 CÁI |
Bảo hành | 6 tháng |
Thời hạn thanh toán | T/T, Western Union, PAYPAL |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày sau khi nhận được thanh toán |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Nó chủ yếu được sử dụng trong hệ thống thủy lực của thiết bị, đóng vai trò như kiểm soát hướng dòng chảy, áp suất và tốc độ dòng chảy của dầu thủy lực. Ví dụ, nó có thể điều chỉnh dầu thủy lực chảy đến các xi lanh thủy lực khác nhau, cho phép sự phối hợp chuyển động của cần, tay và gầu của máy xúc. Ngoài ra, nó còn có thể giới hạn áp suất của hệ thống thủy lực để ngăn áp suất hệ thống quá cao và làm hỏng các bộ phận, đồng thời có chức năng bịt kín nhất định để ngăn rò rỉ dầu thủy lực.
MÁY XÚC BÁNH LỐP DÒNG 7 R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 7 R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R215LC7 R450LC7 R450LC7A R500LC7 R500LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7V RD220-7 RD510LC-7
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 9 R210LC9 R210LC9BC R210LC9BH R210NLC9 R220LC9A R220NLC9A R480C9MH R480LC9 R480LC9A R480LC9S R520LC9 R520LC9A R520LC9S RB220LC9S RD220LC9 Hyundai
24L3-30710 TẤM |
100D-7, 110D-7E, 15BT-9, 16B-9, 180D-9, 22B-9, 22BH-9, 250D-9, 40B-9, 50D-7A, 50D-7K, 50DE, 50DEACE, 50DF, 80D-9, 80DE, 80DEACE, H70, H80, HL720-3, HL720-3C, HL730-7, HL730-7A, HL7303, HL7303C, HL730T... |
21EM-45070 TẤM-CÁNH |
33HDLL, 42HDLL, HX180L, R110-7, R110-7A, R125LCR-9A, R130LC3, R130W3, R140LC-7, R140LC-7A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W7, R140W7A, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC3, R160LC7, ... |
71Q6-21270BG TẤM WA |
RD220LC9 |
71Q7-55951BG TẤM-MÀN HÌNH |
RD220LC9 |
61Q8-00310BG TẤM |
RD220LC9 |
XKBN-02661 TẤM-MÀI MÒN |
MÁY CẮT, R520LC9, R520LC9A, R520LC9S |
XKBN-02662 TẤM |
MÁY CẮT, R520LC9, R520LC9A, R520LC9S |
XKAY-02264 TẤM |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145... |
61KB-21230 TẤM-NẮP |
HX480L, HX520L, R520LC9, R520LC9A, R520LC9S |
21QB-20080Y7 TẤM-KẸP |
R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R210LC9BC, R210LC9BH, R210W9S, RB... |
21Q7-48300 TẤM |
R140LC9A, R140W9A, R160LC9A, R160W9A, R180LC9A, R180W9A, R210W9A, R220LC9A, R250LC9A, R300LC9A, R330LC9A, R380LC9A, R480LC9A, R520LC9A |
21Q7-48200 TẤM-KẸP |
R140LC9A, R140W9A, R160LC9A, R160W9A, R180LC9A, R180W9A, R210W9A, R220LC9A, R250LC9A, R300LC9A, R330LC9A, R380LC9A, R480LC9A, R520LC9A |
XKAY-00527 TẤM-GIÀY |
HX160L, HX180L, R160LC7, R160LC7A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W7, R170W7A, R170W9, R170W9S, R180LC7, R180LC7A, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R200W7, R200W7A, R210LC7, R... |
XKAQ-00040 TẤM-BÊN 2 |
HX160L, HX180L, R160LC7, R160LC7A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W7, R170W7A, R170W9, R170W9S, R180LC7, R180LC7A, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R200W7, R200W7A, R210LC7, R... |
XKAQ-00296 TẤM-KHÓA |
R160LC7A, R170W7A, R180LC7A, R200W7, R200W7A, R210NLC7 |
Vị trí | Số bộ phận | Số lượng | Tên các bộ phận | Bình luận |
N*. | @ | [1] | CỤM ĐỘNG CƠ XOAY | |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM MINH HỌA |
1 | XKAY-00520 | [1] | THÂN | 31N6-10210-01 |
1 | XKAY-00637 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
1 | XKAY-02096 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
K2. | XKAY-00521 | [1] | PHỚT-DẦU | |
3 | XKAY-00522 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
4 | XKAY-00523 | [1] | VÒNG-BẮT | |
5 | XKAY-00524 | [1] | TRỤC | |
6 | XKAY-00525 | [1] | BỤI | |
7 | XKAY-00526 | [1] | VÒNG-CHẶN | |
8 | XKAY-00286 | [1] | CHỐT | 31N6-10210 |
8 | XKAY-00625 | [1] | CHỐT | 31N6-10210-01 |
9 | XKAY-00527 | [1] | TẤM-GIÀY | |
A. | XKAY-00528 | [1] | BỘ QUAY | |
A. | XKAY-00635 | [1] | BỘ QUAY | |
A-A. | XKAY-00529 | [1] | BỘ KHỐI XI LANH | 31N6-10210-01 |
A-A. | XKAY-00634 | [1] | BỘ KHỐI XI LANH | 31N6-10210-02 |
10 | XKAY-00530 | [1] | KHỐI XI LANH | 31N6-10210-01 |
10 | XKAY-00633 | [1] | KHỐI-XI LANH | 31N6-10210-02 |
11 | XKAY-00531 | [9] | LÒ XO | |
24 | XKAY-00544 | [1] | TẤM-VAN | |
A-B. | XKAY-00532 | [1] | BỘ GIỮ | |
12 | XKAY-00533 | [1] | HƯỚNG DẪN-BI | |
13 | XKAY-00534 | [1] | TẤM-BỘ | |
A-C. | XKAY-00535 | [1] | BỘ PISTON | |
14 | XKAY-00536 | [9] | CỤM PISTON | |
15 | XKAY-00537 | [3] | TẤM-MA SÁT | |
16 | XKAY-00538 | [3] | TẤM | |
17 | XKAY-00539 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210 |
17 | XKAY-00631 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-01 |
17 | XKAY-00632 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-02 |
K18. | XKAY-00468 | [1] | VÒNG-O | |
K19. | XKAY-00540 | [2] | VÒNG-O | |
20 | XKAY-00541 | [20] | LÒ XO | |
21 | XKAY-00542 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210 |
21 | XKAY-00630 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210-01 |
22 | XKAY-00543 | [1] | VÒNG BI-KIM | |
23 | XKAY-00382 | [2] | CHỐT | |
25 | XKAY-00545 | [1] | VÒNG-O | |
26 | XKAY-01996 | [4] | VÒNG ĐỆM | |
26 | XKAY-01996 | [4] | VÒNG ĐỆM | |
27 | XKAY-00546 | [4] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
28 | XKAY-00309 | [2] | NÚT | |
K29. | XKAY-00141 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
K30. | XKAY-00310 | [2] | VÒNG-O | |
31 | XKAY-00311 | [2] | LÒ XO | |
32 | XKAY-00312 | [2] | KIỂM TRA | |
33 | XKAY-00976 | [2] | CỤM VAN AN TOÀN | |
34 | XKAY-00314 | [2] | CỤM VAN-KHÔNG PHẢN ỨNG | |
35 | XKAY-00315 | [1] | CỤM VAN TRỄ THỜI GIAN | |
36 | XKAY-00149 | [3] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
37 | XKAY-00150 | [1] | NÚT | |
K38. | XKAY-00151 | [3] | VÒNG-O | |
39 | XKAY-00140 | [1] | NÚT | |
41 | XKAY-00548 | [1] | NÚT | |
N42. | XKAY-00549 | [1] | BIỂN TÊN | |
43 | XKAY-00277 | [2] | ĐINH TÁN | |
44 | XKAY-01986 | [1] | ĐỒNG HỒ-MỰC | |
44-1. | XKAY-01988 | [1] | NÚT | |
45 | XKAY-00551 | [1] | MẶT BÍCH | |
K46. | XKAY-00552 | [2] | VÒNG-O | |
47 | XKAY-00322 | [2] | NÚT | |
K48. | XKAY-00324 | [2] | VÒNG-O | |
K49. | XKAY-00247 | [2] | VÒNG-O | |
K50. | XKAY-00605 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
*-2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC XOAY | XEM 4111 |
K. | XKAY-00553 | [1] | BỘ PHỚT | XEM MINH HỌA |
N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, khối xi lanh, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Con lăn xích, con lăn đỡ, Xích, má xích, Bánh xích, bánh xe dẫn hướng và đệm bánh xe dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay, gầu, v.v.
Chi tiết đóng gói:
1. Theo đơn đặt hàng, đóng gói các phụ tùng riêng lẻ bằng giấy dầu;
2. Đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;
3. Đặt các hộp carton nhỏ đã đóng gói vào các hộp carton lớn hơn từng cái một;
4. Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt đối với các lô hàng bằng đường biển.
5. hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi nhựa bên trong
6. sử dụng bao bì bằng gỗ.
7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu đóng gói theo yêu cầu
Cảng: Hoàng Phố
Thời gian giao hàng: Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được thanh toán.
Vận chuyển: Vận chuyển nhanh (FedEx/DHL/TNT/UPS), hàng hóa hàng không, xe tải, đường biển.
Anto Machinery bao gồm một đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, với kinh nghiệm cao về các bộ phận chính hãng, OEM và hậu mãi.
dành cho máy xúc, máy ủi, xe nâng, máy xúc lật và cần cẩu bao gồm thương hiệu Hyundai, Sany, DOOSAN, Vo-lvo, HITACHI, KOBELCO, KOMATSU, KATO, JCB, LIEBHERR, SANY, XCMG, XGMA, LIUGONG, SHANTUI, v.v.
Chúng tôi có đầy đủ thông tin dữ liệu cho các bộ phận động cơ, bộ phận thủy lực, bộ phận phớt, bộ phận điện, bộ phận bánh răng & bộ giảm tốc, bộ phận xi lanh, bộ phận gầu, bộ phận cabin, v.v. Vì xuất khẩu khoảng 20 năm, hiện tại chúng tôi có khách hàng trên toàn thế giới bao gồm các quốc gia Brazil, Mexico, Colombia, Venezuela, Peru, Mỹ, Canada, Nga, Ba Lan, Ireland, Thụy Điển, Pháp, Anh, Romania, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ukraine, Litva, Na Uy, Ý, Phần Lan, UAE, Ả Rập Xê Út, Israel, Iraq, Sudan, Kenya, Tanzania, Sri Lanka, Kazakhstan, Pakistan, Miến Điện, Thái Lan, Vitenam, Philippines, Indonesia, Úc, New Zealand, v.v.
Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ và sự tin tưởng lớn lao của khách hàng.
Chúng tôi sẽ tiếp tục cải thiện hàng ngày. Bất kỳ sự khuyến khích nào của bạn trong việc hỏi và đặt hàng là động lực của chúng tôi.
Chúng tôi nhiệt liệt chào đón bạn đến thăm và tư vấn về các bộ phận bạn cần.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265