Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Các bộ phận của máy đào Hyundai Air Conditoner | Tên bộ phận: | Lõi nóng |
---|---|---|---|
PAH01054 XKAH-01054arts: | XKAN-00005 XKAN00005 | Mô hình: | R125LCR-9A R145CR9 R145CR9A R235LCR9 R235LCR9A R55-9 R55-9A R55-9S R60CR-9 R60CR-9A R80CR-9 |
Thời gian dẫn đầu: | Sản phẩm sẵn sàng giao. | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | Bộ phận điều hòa không khí HYUNDAI R125LCR-9A,Lõi sưởi XKAN00005 |
Tên phụ tùng | Lõi lò sưởi |
Model thiết bị | R125LCR-9A R145CR9 R145CR9A R235LCR9 R235LCR9A R55-9 R55-9A R55-9S R60CR-9 R60CR-9A R80CR-9 R80CR-9A |
Loại phụ tùng | Phụ tùng điều hòa không khí máy xúc HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (CÁI, BỘ) | 1 CÁI |
Tình trạng hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1. Mục đích: Hoạt động như bộ trao đổi nhiệt bên trong hộp lò sưởi của cabin. Nước làm mát động cơ nóng chảy qua các ống bên trong của nó, trong khi quạt thổi không khí qua các cánh tản nhiệt, cung cấp không khí ấm vào cabin.
2. Công việc chính: Cung cấp sự ấm áp cho cabin trong điều kiện lạnh và giúp làm tan sương cửa sổ để cải thiện tầm nhìn.
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 9 R125LCR-9A R145CR9 R145CR9A R235LCR9 R235LCR9A R55-9 R55-9A R55-9S R60CR-9 R60CR-9A R80CR-9 R80CR-9A
MÁY XÚC BÁNH LỐP DÒNG 9 R55W-9 R55W-9A R55W-9S
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG F HX235L
11NA-71020 HEATER-FUEL (LÒ SƯỞI-NHIÊN LIỆU) |
110D-7A, 110D-7E, 110DE, 180D-9, 180DE, 35D-9A, 35D-9K, 50D-7A, 50D-7K, HL730-7A, HL730-9, HL730-9A, HL730-9S, HL730-9SB, HL730TM-9, HL730TM-9A, HL730TM7A, HL740-7A, HL740-9, HL740-9A, HL740-9S, HL740... |
3970001 HEATER-AIR INTAKE (LÒ SƯỞI-CỬA HÚT KHÍ) |
110D-7E, HL740-7A, HL740-9, HL740TM-7A, HL740TM-9, HL757-7A, HL757-9, HL757-9S, HL757-9SB, HL757-9SM, HL757TM-9, HL757TM7A, HL760-7A, HL760-9, HL760-9S, HL760-9SB, R140W9, R170W9, R200W7A, R210LC7A, R... |
XJAF-00319 HEATER-AIR (LÒ SƯỞI-KHÍ) |
R110-7, R110-7A, R140LC-7A, R140LC9, R140W7A, R145CR9, R160LC7A, R160LC9, R170W7A, R180LC7A, R180LC9 |
AH002615 HEATER & EVAP UNIT (LÒ SƯỞI & BỘ BỐC HƠI) |
R145CR9, R235LCR9, R235LCR9A |
XJAU-01001 HEATER-AIR (LÒ SƯỞI-KHÍ) |
R55-7A, R55-9, R55W-9, R55W7A, R60CR-9, R80-7A, R80CR-9 |
XKAN-00041 HEATER & EVAP UNIT (LÒ SƯỞI & BỘ BỐC HƠI) |
R55-9, R55-9A, R55-9S, R55W-9, R55W-9A, R55W-9S, R60CR-9, R60CR-9A, R80CR-9, R80CR-9A |
XJAU-01064 HEATER-AIR (LÒ SƯỞI-KHÍ) |
R55-9S, R55W-9S |
XKDE-01151 HEATER-INTAKE AIR (LÒ SƯỞI-KHÍ ĐẦU VÀO) |
110D-7E, HL740-9, HL740TM-9, HL757-9, HL757-9S, HL757-9SM, HL757TM-9, HL760-9, HL760-9S, R140W9, R170W9, R210LC7, R210LC7A, R210LC9, R210LC9BC, R210NLC9, R210W-9, R210W9MH, R210W9S, R235LCR9, R250LC9,... |
AH002615 HEATER & EVAP UNIT (LÒ SƯỞI & BỘ BỐC HƠI) |
R145CR9, R235LCR9, R235LCR9A |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
*. | 11Q4-96011 | [1] | AIR CON & HEATER UNIT (BỘ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ & LÒ SƯỞI) | |
1 | XKAN-00098 | [1] | HTR & EVAP UNIT (BỘ LÒ SƯỞI & BỐC HƠI) | |
1-1. | XKAN-00001 | [1] | HTR EVAP CASE LOWER (VỎ DƯỚI LÒ SƯỞI BỐC HƠI) | ĐEN |
1-2. | XKAN-00002 | [1] | EVAP CORE ASSY (CỤM LÕI BỐC HƠI) | |
1-2-1. | XKAN-00003 | [2] | O-RING (VÒNG ĐỆM) | |
1-3. | XKAN-00004 | [1] | THERMISTOR (ĐIỆN TRỞ NHIỆT) | |
1-4. | XKAN-00005 | [1] | HTR CORE ASSY (CỤM LÕI LÒ SƯỞI) | |
1-5. | XKAN-00006 | [1] | VALVE ASSY-WATER (CỤM VAN-NƯỚC) | |
1-6. | XKAN-00007 | [1] | WATER HOSE (ỐNG NƯỚC) | |
1-7. | XKAN-00008 | [2] | WATER HOSE IN OUT (ỐNG NƯỚC VÀO RA) | |
1-8. | XKAN-00049 | [7] | CLAMP-WATER HOSE (KẸP-ỐNG NƯỚC) | |
1-9. | XKAN-00010 | [1] | CASE-UPPER HTR & EVAP (VỎ TRÊN LÒ SƯỞI & BỐC HƠI) | ĐEN |
1-10. | AH100659 | [1] | M/ACT ASSY-W/VALVE (CỤM M/ACT-VỚI VAN) | |
1-12. | XKAN-00012 | [13] | SCREW-HIGH LWR (VÍT-CAO LWR) | |
1-13. | XKAN-00013 | [1] | HOLDER-WIRE (GIÁ ĐỠ-DÂY) | |
1-14. | XKAN-00014 | [1] | ROD TEMP (THANH NHIỆT) | |
1-15. | XKAN-00015 | [1] | SEAL EVAP & HTR HVAC (RONG BỐC HƠI & LÒ SƯỞI HVAC) | XÁM |
1-16. | AH002633 | [1] | HOSE-DRAIN (ỐNG-XẢ) | |
2 | XKAN-00100 | [1] | DISTRIBUTOR UNIT (BỘ PHÂN PHỐI) | |
2-1. | AH002586 | [1] | DISTRIBUTOR-LOWER (BỘ PHÂN PHỐI-DƯỚI) | ĐEN |
N2-3. | XKAN-00018 | [1] | DOOR ASSY-VENT (CỤM CỬA-THÔNG GIÓ) | |
N2-4. | XKAN-00019 | [1] | DOOR ASSY-FOOT & DEF (CỤM CỬA-CHÂN & PHÁT TÁN) | |
2-5. | AH002588 | [1] | DISTRIBUTOR-UPPER (BỘ PHÂN PHỐI-TRÊN) | ĐEN |
N2-7. | XKAN-00021 | [1] | SEAL-VENT OUTLET (RONG-CỬA THOÁT KHÍ) | XÁM |
N2-8. | XKAN-00022 | [1] | SEAL-DEF OUTLET (RONG-CỬA PHÁT TÁN) | XÁM |
2-9. | AH100658 | [2] | M/ACT ASSY-W/VALVE (CỤM M/ACT-VỚI VAN) | |
2-11. | XKAN-00012 | [15] | SCREW-HIGH LWR (VÍT-CAO LWR) | |
3 | AH002624 | [1] | BLOWER & INTAKE UNIT-24V (BỘ QUẠT GIÓ & CỬA HÚT-24V) | |
3-1. | XKAN-00026 | [1] | INTAKE CASE LOWER (VỎ DƯỚI CỬA HÚT) | ĐEN |
3-2. | AH002626 | [1] | BLOWER UNIT-24V (BỘ QUẠT GIÓ-24V) | |
3-2-1. | AH002628 | [1] | FAN & MOTOR ASSY-24V (CỤM QUẠT & ĐỘNG CƠ-24V) | KHÔNG HIỂN THỊ |
3-4. | XKAN-00029 | [1] | DOOR ASSY INTAKE (CỤM CỬA HÚT) | |
3-5. | XKAN-00030 | [2] | FILTER-REC AIR (BỘ LỌC-KHÍ HỒI) | |
3-6. | XKAN-00031 | [1] | INTAKE CASE UPPER (VỎ TRÊN CỬA HÚT) | ĐEN |
3-7. | XKAN-00050 | [1] | FET ASSY (CỤM FET) | |
3-8. | AH100579 | [1] | M/ACT ASSY-MODE,INT (CỤM M/ACT-CHẾ ĐỘ,HÚT) | |
3-10. | XKAN-00012 | [12] | SCREW-HIGH LWR (VÍT-CAO LWR) | |
3-11. | XKAN-00033 | [1] | SEAL-INTAKE FRESH (RONG-HÚT KHÍ TƯƠI) | XÁM |
4 | AH100667 | [1] | WIRING ASSY-FATC (CỤM DÂY ĐIỆN-FATC) | |
6 | AH10002201*2 | [1] | RELAY (RƠ LE) | |
8 | XKAN-00040 | [2] | SENSOR (CẢM BIẾN) | |
9 | XKAN-00038 | [1] | CLAMP-CABLE (KẸP-CÁP) | |
10 | XKAN-00012 | [8] | SCREW-HIGH LWR (VÍT-CAO LWR) | |
11 | XKAN-00037 | [1] | CAP-EVAP (NẮP-BỐC HƠI) |
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ cho các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản và bảo trì sai
Đóng gói & Giao hàng
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265