Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Bánh răng máy xúc HYUNDAI | Tên bộ phận: | Hành tinh bánh 2 |
---|---|---|---|
PAH01054 XKAH-01054arts: | XKAQ00123 XKAQ-00123 | Mô hình: | R250LC7 R250LC7A |
Thời gian dẫn đầu: | Sản phẩm sẵn sàng giao. | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | R250LC7 Máy xúc lấp,R250LC7A Máy lở hang máy đào,XKAQ00123 Máy đào bánh swing |
Tên phụ tùng | Bánh răng hành tinh 2 |
Model thiết bị | R250LC7 R250LC7A |
Loại phụ tùng | Bánh răng xoay máy xúc HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tình trạng hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1. Giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn: Đây là một trong những chức năng chính của bánh răng hành tinh. Thông qua mối quan hệ ăn khớp giữa bánh răng mặt trời, bánh răng hành tinh và bánh răng vành khăn, công suất tốc độ cao và mô-men xoắn thấp từ động cơ hoặc động cơ có thể được chuyển đổi thành công suất tốc độ thấp và mô-men xoắn cao, cung cấp đủ lực truyền động cho chuyển động của máy xúc và hoạt động của các thiết bị làm việc khác nhau, cho phép nó hoàn thành các hoạt động hạng nặng.
2. Phân chia công suất: Bánh răng hành tinh có thể phân phối công suất đầu vào cho nhiều bánh răng hành tinh và mỗi bánh răng hành tinh chia sẻ tải. Điều này không chỉ cải thiện khả năng chịu tải của hệ thống bánh răng mà còn làm cho việc truyền công suất cân bằng và ổn định hơn, giảm hao mòn của các bánh răng đơn lẻ và kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống truyền động.
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 7 R250LC7 R250LC7A
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 9 R250LC9 R250LC9A R260LC9S RB260LC9S
3929027 BÁNH RĂNG-TRỤC KHUỶU |
100D-7, 33HDLL, H70, H80, HDF35A-2, HDF50A, HL720-3C, HL730-7, HL7303C, HL730TM3C, HL730TM7, HL740-3, HL740-3ATM, HL740-7, HL740-7S, HL740-9B, HL740-9S, HL740-9SB, HL740TM-3, HL740TM-3A, HL740TM-7, HL... |
3905427 BÁNH RĂNG-VÀNH BÁNH ĐÀ |
100D-7, 110D-7A, 110D-7E, 110D-9, 180DE, 250D-9, 250DE, 33HDLL, 42HDLL, HL17C, HL720-3C, HL730-7, HL730-7A, HL730-9, HL730-9A, HL730-9S, HL730-9SB, HL7303C, HL730TM-9, HL730TM-9A, HL730TM3C, HL730TM7,... |
4896380 BÁNH RĂNG-TRỤC CAM |
HL760-7A, HL760-9, HL760-9SB, R200W7A, R210W-9, R210W9MH, R250LC7A |
M230X-00671 BỘ BÁNH RĂNG |
R160LC7, R160LC9S, R170W7, R170W9S, R180LC7, R180LC9S, R180W9S |
4893389 BÁNH RĂNG-BƠM NHIÊN LIỆU |
R200W7A, R210LC7A, R210LC9, R210NLC7A, R210NLC9, R250LC7A |
39Q5-12270 BÁNH RĂNG-HÀNH TINH 1 |
HX160L, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S |
39Q5-12320 BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 1 |
HX160L, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S |
ZGAQ-04882 BÁNH RĂNG-VÀNH KHĂN |
R160W9A, R170W9, R180W9A, R180W9S |
ZGAQ-01991 CẢM BIẾN CHUYỂN SỐ BÁNH RĂNG 1 |
R200W7 |
ZGAQ-01992 CẢM BIẾN CHUYỂN SỐ BÁNH RĂNG 3 |
R200W7, R210W9S |
XKAQ-00405 BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 2 |
R210LC9 |
ZGAQ-02404 CẢM BIẾN CHUYỂN SỐ BÁNH RĂNG 1 |
R210W9S |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
*. | @ | [1] | BỘ ĐỘNG CƠ XOAY | XEM 4100 |
*-2. | 31EN-10070 | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC XOAY | |
*-2. | 31EN-10071 | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC XOAY | |
1 | XKAQ-00632 | [1] | VỎ | |
1 | XKAQ-00633 | [1] | VỎ | |
2 | XKAQ-00115 | [1] | TRỤC | |
3 | XKAQ-00116 | [1] | VÒNG ĐỆM | |
4 | XKAQ-00117 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
5 | XKAQ-00118 | [1] | TẤM-NẮP | |
6 | XKAQ-00064 | [8] | BU LÔNG-LỤC GIÁC | |
7 | XKAQ-00119 | [1] | PHỚT-DẦU | |
8 | XKAQ-00120 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
9 | XKAQ-00121 | [1] | GIÁ ĐỠ 2 | |
10 | XKAQ-00122 | [1] | BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 2 | |
10 | XKAQ-00634 | [1] | BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 2 | |
11 | XKAQ-00123 | [4] | BÁNH RĂNG-HÀNH TINH 2 | |
12 | XKAQ-00124 | [4] | CHỐT 2 | |
N13. | XKAQ-00533 | [4] | BỤI 2 | |
N34. | @ | [4] | CHỐT-LÒ XO | |
14 | XKAQ-00050 | [4] | CHỐT-LÒ XO | |
15 | XKAQ-00071 | [4] | VÒNG ĐỆM-CHỊU LỰC | |
16 | XKAQ-00126 | [1] | GIÁ ĐỠ 1 | |
17 | XKAQ-00127 | [1] | BÁNH RĂNG-MẶT TRỜI 1 | |
18 | XKAQ-00128 | [4] | BÁNH RĂNG-HÀNH TINH 1 | |
19 | XKAQ-00019 | [4] | CHỐT 1 | |
20 | XKAQ-00030 | [4] | LỒNG-KIM | |
21 | XKAQ-00129 | [4] | LỒNG KIM | |
22 | XKAQ-00635 | [1] | BÁNH RĂNG-VÀNH KHĂN | |
23 | XKAQ-00072 | [4] | CHỐT-GÕ | |
24 | XKAQ-00131 | [12] | BU LÔNG-ĐẦU LÕM | |
25 | XKAQ-00132 | [1] | BÁNH RĂNG-BÁNH RĂNG | |
26 | XKAQ-00296 | [1] | TẤM-KHÓA | |
27 | XKAQ-00292 | [1] | VÒNG ĐỆM-KHÓA | |
28 | XKAQ-00042 | [2] | BU LÔNG-LỤC GIÁC | |
29 | XKAQ-00066 | [2] | NÚT | |
30 | XKAQ-00049 | [1] | NÚT | |
31 | XKAQ-00040 | [4] | TẤM-BÊN 2 | |
32 | XKAQ-00041 | [4] | VÒNG-CHẶN | |
33 | XKAQ-00048 | [4] | CHỐT-LÒ XO | |
34 | XKAQ-00133 | [1] | CHỐT-LÒ XO | |
35 | XKAQ-00166 | [1] | THANH-ĐO | |
35 | XKAQ-00034 | [1] | THANH-ĐO | |
36 | XKAQ-00167 | [1] | ỐNG-ĐO | |
36 | XKAQ-00035 | [1] | ỐNG-ĐO | |
37 | XKAQ-00143 | [1] | TRỤ-THỞ KHÍ | |
37-1. | @ | [1] | TRỤ | |
37-2. | XKAQ-00797 | [1] | NẮP-THỞ KHÍ | |
*-1. | @ | [1] | KHỐI ĐỘNG CƠ XOAY | XEM 4100 |
N. | @ | [1] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ cho các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản và bảo trì sai
Đóng gói & Giao hàng
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265