Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Hyundai Excavator Swing Motor | Tên bộ phận: | Tấm đặt |
---|---|---|---|
số bộ phận: | XKAY-00534 XKAY00534 | Mô hình: | R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A |
Thời gian dẫn đầu: | Sản phẩm sẵn sàng giao. | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | XKAY-00534 Động cơ xoay máy xúc,Động cơ xoay máy đào R170W7A,Động cơ xoay máy đào R170W7 |
Tên phụ tùng | Bộ tấm |
Model thiết bị | R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A |
Loại phụ tùng | Động cơ xoay máy xúc HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (CÁI, BỘ) | 1 CÁI |
Tình trạng còn hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1.Cố định các bộ phận: Trong hệ thống thủy lực của máy xúc, nó có thể được sử dụng để cố định các bộ phận quan trọng như piston, ngăn không cho chúng di chuyển ngẫu nhiên trong quá trình vận hành của máy xúc, đảm bảo rằng mỗi bộ phận ở đúng vị trí, do đó cho phép hệ thống thủy lực hoạt động bình thường.
2. Duy trì sự ổn định cấu trúc: Nó có thể tăng cường sự ổn định cấu trúc tổng thể của các bộ phận liên quan của máy xúc. Bằng cách kết nối và cố định chắc chắn từng bộ phận, nó có thể phân phối đều lực trong quá trình vận hành của máy xúc, giảm hiện tượng tập trung ứng suất và ngăn các bộ phận bị hư hỏng do rung hoặc lực quá mức, điều này giúp kéo dài tuổi thọ của máy xúc.
MÁY XÚC BÁNH LỐP DÒNG 7 R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A
MÁY XÚC XÍCH DÒNG 7 R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R215LC7 R450LC7 R450LC7A R500LC7 R500LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7V RD220-7 RD510LC-7
24L3-30710 TẤM |
100D-7, 110D-7E, 15BT-9, 16B-9, 180D-9, 22B-9, 22BH-9, 250D-9, 40B-9, 50D-7A, 50D-7K, 50DE, 50DEACE, 50DF, 80D-9, 80DE, 80DEACE, H70, H80, HL720-3, HL720-3C, HL730-7, HL730-7A, HL7303, HL7303C, HL730T... |
21EM-45070 TẤM-CÁNH |
33HDLL, 42HDLL, HX180L, R110-7, R110-7A, R125LCR-9A, R130LC3, R130W3, R140LC-7, R140LC-7A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W7, R140W7A, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC3, R160LC7, ... |
21K4-10411 TẤM |
HX160L, HX180L |
71K8-21020 TẤM-GIỮA |
HX160L |
41K5-10120 TẤM |
HX160L |
21K8-20080 TẤM-KẸP |
HX160L, HX180L, HX300L, HX480L, HX520L |
39KB-11270 TẤM-VAN |
HX260L, HX300L, HX330L, R290LC7A |
21QB-20080Y7 TẤM-KẸP |
R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R210LC9BC, R210LC9BH, R210W9S, RB... |
21Q7-48300 TẤM |
R140LC9A, R140W9A, R160LC9A, R160W9A, R180LC9A, R180W9A, R210W9A, R220LC9A, R250LC9A, R300LC9A, R330LC9A, R380LC9A, R480LC9A, R520LC9A |
21Q7-48200 TẤM-KẸP |
R140LC9A, R140W9A, R160LC9A, R160W9A, R180LC9A, R180W9A, R210W9A, R220LC9A, R250LC9A, R300LC9A, R330LC9A, R380LC9A, R480LC9A, R520LC9A |
JB0A4003 TẤM |
R210W9MH |
XKAY-01092 TẤM-SWASH |
R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, RB260LC9S |
XKAY-00544 TẤM-VAN |
R160LC7, R160LC7A, R170W7, R170W7A, R180LC7, R180LC7A, R200W7, R200W7A, R210LC7, R210LC7A, R210LC7H, R210LC9, R210LC9BC, R210LC9BH, R210NLC7, R210NLC7A, R210NLC9, R215LC7, R220LC9A, R220NLC9A, R450LC7... |
XKAY-00527 TẤM-GIÀY |
HX160L, HX180L, R160LC7, R160LC7A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W7, R170W7A, R170W9, R170W9S, R180LC7, R180LC7A, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R200W7, R200W7A, R210LC7, R... |
XKAQ-00040 TẤM-BÊN 2 |
HX160L, HX180L, R160LC7, R160LC7A, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W7, R170W7A, R170W9, R170W9S, R180LC7, R180LC7A, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R200W7, R200W7A, R210LC7, R... |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Nhận xét |
N*. | @ | [1] | CỤM ĐỘNG CƠ XOAY | |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | ĐỘNG CƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
1 | XKAY-00520 | [1] | THÂN | 31N6-10210-01 |
1 | XKAY-00637 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
1 | XKAY-02096 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
K2. | XKAY-00521 | [1] | PHỚT-DẦU | |
3 | XKAY-00522 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
4 | XKAY-00523 | [1] | VÒNG-SNAP | |
5 | XKAY-00524 | [1] | TRỤC | |
6 | XKAY-00525 | [1] | BỤI | |
7 | XKAY-00526 | [1] | VÒNG-CHẶN | |
8 | XKAY-00286 | [1] | PIN | 31N6-10210 |
8 | XKAY-00625 | [1] | PIN | 31N6-10210-01 |
9 | XKAY-00527 | [1] | TẤM-GIÀY | |
A. | XKAY-00528 | [1] | BỘ QUAY | 31N6-10210-01 |
A. | XKAY-00635 | [1] | BỘ QUAY | 31N6-10210-02 |
A-A. | XKAY-00529 | [1] | BỘ KHỐI XI LANH | 31N6-10210-01 |
A-A. | XKAY-00634 | [1] | BỘ KHỐI XI LANH | 31N6-10210-02 |
10 | XKAY-00530 | [1] | KHỐI XI LANH | 31N6-10210-01 |
10 | XKAY-00633 | [1] | KHỐI-XI LANH | 31N6-10210-02 |
11 | XKAY-00531 | [9] | LÒ XO | |
A-B. | XKAY-00532 | [1] | BỘ GIỮ | |
12 | XKAY-00533 | [1] | BÓNG-HƯỚNG DẪN | |
13 | XKAY-00534 | [1] | BỘ-TẤM | |
A-C. | XKAY-00535 | [1] | BỘ PISTON | |
N14. | XKAY-00536 | [9] | CỤM PISTON | |
15 | XKAY-00537 | [3] | TẤM-MA SÁT | |
16 | XKAY-00538 | [3] | TẤM | |
17 | XKAY-00539 | [1] | PISTON-PHANH | |
17 | XKAY-00631 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-01 |
17 | XKAY-00632 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-02 |
K18. | XKAY-00468 | [1] | VÒNG-O | |
K19. | XKAY-00540 | [2] | VÒNG-O | |
20 | XKAY-00541 | [20] | LÒ XO | |
21 | XKAY-00542 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210 |
21 | XKAY-00630 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210-01 |
22 | XKAY-00543 | [1] | VÒNG BI-KIM | |
23 | XKAY-00382 | [2] | PIN | |
24 | XKAY-00544 | [1] | TẤM-VAN | |
27 | XKAY-00546 | [4] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
28 | XKAY-00309 | [2] | NÚT | |
K29. | XKAY-00547 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
K30. | XKAY-00310 | [2] | VÒNG-O | |
31 | XKAY-00311 | [2] | LÒ XO | |
32 | XKAY-00312 | [2] | KIỂM TRA | |
33 | XKAY-00313 | [2] | CỤM VAN AN TOÀN | |
34 | XKAY-00314 | [2] | CỤM VAN-KHÔNG PHẢN ỨNG | |
35 | XKAY-00315 | [1] | CỤM VAN TRỄ THỜI GIAN | |
36 | XKAY-00149 | [3] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
37 | XKAY-00316 | [1] | NÚT | |
K38. | XKAY-00151 | [3] | VÒNG-O | |
39 | XKAY-00140 | [1] | NÚT | |
41 | XKAY-00548 | [1] | NÚT | |
N42. | XKAY-00549 | [1] | BIỂN TÊN | |
43 | XKAY-00277 | [2] | ĐINH TÁN | |
44 | XKAY-01986 | [1] | ĐỒNG HỒ-MỰC | |
45 | XKAY-00551 | [1] | MẶT BÍCH | |
K46. | XKAY-00552 | [2] | VÒNG-O | |
47 | XKAY-00322 | [2] | NÚT | |
K48. | XKAY-00324 | [2] | VÒNG-O | |
K49. | XKAY-00247 | [2] | VÒNG-O | |
K50. | XKAY-00248 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
*-2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC XOAY | XEM 4111 |
K. | XKAY-00553 | [1] | BỘ PHỚT | XEM HÌNH MINH HỌA |
N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ đối với các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản và bảo trì sai
Đóng gói & Giao hàng
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265