Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Hyundai Excavator Travel Motor | Tên bộ phận: | trục |
---|---|---|---|
số bộ phận: | XKAY00207 XKAY-00207 | Mô hình: | R250LC7 R250LC7A R290LC7 R290LC7A R290LC7H R300LC7 R305LC7 R320LC7 R320LC7A RD340LC-7 |
Thời gian dẫn đầu: | Sản phẩm sẵn sàng giao. | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Tên phụ tùng | Trục |
Model thiết bị | R250LC7 R250LC7A R290LC7 R290LC7A R290LC7H R300LC7 R305LC7 R320LC7 R320LC7A RD340LC-7 |
Loại phụ tùng | Động cơ di chuyển máy xúc HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (Cái, Bộ) | 1 CÁI |
Tình trạng hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1. Truyền động: Trong hệ thống di chuyển của máy xúc, động cơ di chuyển tạo ra lực. Trục XKAY00207 là một bộ phận quan trọng để truyền động. Nó có thể truyền mô-men xoắn do động cơ di chuyển tạo ra đến cơ cấu truyền động kiểu bánh xích hoặc bánh xe, chuyển đổi chuyển động quay của động cơ thành chuyển động tịnh tiến của máy xúc, cho phép nó di chuyển tới, lui, quay, v.v.
2. Hỗ trợ các bộ phận: Nó được sử dụng để hỗ trợ các bộ phận khác trong động cơ di chuyển, chẳng hạn như bánh răng, vòng bi, v.v. Bằng cách cung cấp một sự hỗ trợ ổn định, nó đảm bảo sự ăn khớp và hoạt động chính xác của các bộ phận này, duy trì hoạt động bình thường của động cơ di chuyển và giảm hao mòn và rung động của các bộ phận.
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 7 R250LC7 R250LC7A R290LC7 R290LC7A R290LC7H R300LC7 R305LC7 R320LC7 R320LC7A RD340LC-7
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 9 R250LC9 R250LC9A R260LC9S R290LC9 R290LC9MH R300LC9A R300LC9S R300LC9SH R320LC9 R330LC9A R330LC9S R330LC9SH
131155 TRỤC |
R180LC3, R200NLC3, R210LC3, R210LC3H |
112568A TRỤC |
R210ECONO, R210LC3, R210LC3H, R210LC3LL |
131134C TRỤC-TRỤC KHUỶU |
R210LC3, R210LC3H |
124568 TRỤC-TRUYỀN ĐỘNG(F) |
R210LC3H |
124569 TRỤC-TRUYỀN ĐỘNG(R) |
R210LC3H |
39Q6-12121 TRỤC-TRUYỀN ĐỘNG |
HW210, HX160L, R160LC9, R160LC9A, R160LC9S, R160W9A, R170W9, R180LC9, R180LC9A, R180LC9S, R180W9A, R180W9S, R210LC7A, R210LC9, R210LC9BC, R210LC9BH, R210NLC9, R210W9A, R210W9AMH, R215LC7, R220LC9A, R2... |
XKBH-01810 TRỤC-ROCKER |
R210LC7H, R210LC9BH |
XKBH-01793 TRỤC-CAM |
R210LC7H, R210LC9BH |
XKBH-01787 TRỤC-IDLER 1 |
R210LC7H, R210LC9BH |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
*. | 31N8-40050 | [1] | ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*. | 31N8-40051 | [1] | ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*. | 31N8-40051BG | [1] | ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*. | 31N8-40053 | [1] | ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*. | 31N8-40054 | [1] | ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*. | 31N8-40055 | [1] | BỘ PHẬN DI CHUYỂN | |
*-1. | 31N8-40060 | [1] | BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*-1. | 31N8-40061 | [1] | BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*-1. | 31N8-40061BG | [1] | BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*-1. | 31N8-40062 | [1] | BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
*-1. | 31N8-40063 | [1] | BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ BÁNH XÍCH | |
1 | XKAY-00197 | [1] | VỎ-TRỤC | |
1 | XKAY-00962 | [1] | VỎ-TRỤC | |
1 | XKAY-02052 | [1] | VỎ-TRỤC | |
2 | XKAY-00198 | [12] | NÚT | |
3 | XKAY-00199 | [2] | VÍT-LỖ | |
4 | XKAY-00200 | [1] | VÍT-LỖ | |
4 | XKAY-00199 | [1] | VÍT-LỖ | |
5 | XKAY-00201 | [2] | CHỐT-HỖ TRỢ | |
6 | XKAY-00202 | [4] | CHỐT-PHANH | |
7 | XKAY-00203 | [1] | CHẶN(S) | |
8 | XKAY-00204 | [4] | O-RING | |
9 | XKAY-00205 | [3] | VÒNG-SAO LƯU | |
10 | XKAY-00206 | [1] | PISTON-SWASH | |
11 | XKAY-00207 | [1] | TRỤC | |
12 | XKAY-00208 | [1] | VÒNG ĐỆM-VÒNG BI | |
13 | XKAY-00209 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
14 | XKAY-00210 | [1] | VÒNG-CHẶN | |
*. | XKAY-00211 | [1] | BỘ HỖ TRỢ | |
*. | XKAY-01070 | [1] | BỘ HỖ TRỢ | |
N15. | XKAY-00212 | [1] | HỖ TRỢ | |
N16. | XKAY-00213 | [1] | TẤM-SWASH | |
17 | XKAY-00214 | [1] | PISTON-SWASH | |
18 | XKAY-00215 | [1] | CHẶN(L) | |
19 | XKAY-00216 | [1] | O-RING | |
20 | XKAY-00217 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
*. | XKAY-00218 | [1] | BỘ QUAY | |
*. | XKAY-01510 | [1] | BỘ QUAY | |
*-1. | XKAY-00219 | [1] | BỘ KHỐI TRỤ | |
*-1. | XKAY-01509 | [1] | BỘ KHỐI TRỤ | |
N21. | XKAY-00220 | [1] | KHỐI-TRỤ | |
N21. | XKAY-01504 | [1] | KHỐI-TRỤ | |
22 | XKAY-00221 | [9] | LÒ XO-TRỤ | |
23 | XKAY-00222 | [1] | VÒNG ĐỆM | |
67 | XKAY-00268 | [1] | TẤM-VAN | |
67 | XKAY-01505 | [1] | TẤM-VAN | |
*-2. | XKAY-00223 | [1] | BỘ GIỮ | |
24 | XKAY-00224 | [1] | HƯỚNG DẪN-BI | |
25 | XKAY-00225 | [1] | BỘ-TẤM | |
*-3. | XKAY-00226 | [1] | BỘ PISTON | |
N26. | XKAY-00227 | [9] | BỘ PISTON & GIÀY | |
27 | XKAY-00228 | [2] | TẤM-MA SÁT | |
28 | XKAY-00229 | [1] | TẤM-PHÂN CÁCH | |
29 | XKAY-00230 | [1] | VÒNG-PISTON | |
29 | XKAY-01071 | [1] | PHANH-PISTON | |
29 | XKAY-00973 | [1] | PHANH-PISTON | |
30 | XKAY-00231 | [1] | VÒNG-PISTON 252 | |
31 | XKAY-00232 | [1] | VÒNG-PISTON 278 | |
32 | XKAY-00233 | [10] | LÒ XO-PHANH | |
33 | XKAY-00234 | [1] | O-RING | |
33 | XKAY-01072 | [1] | VỎ-VAN | |
33 | XKAY-01506 | [1] | VỎ-VAN | |
34 | XKAY-00235 | [1] | VÒNG BI-KIM | |
35 | XKAY-00236 | [1] | O-RING | |
36 | XKAY-00237 | [2] | CHỐT-TẤM VAN | |
*. | XKAY-00238 | [1] | BỘ CUỘN-VAN C/BLC | |
37 | XKAY-00239 | [1] | CUỘN-VAN C/BLC | |
38 | XKAY-00240 | [2] | VÍT-LỖ | |
39 | XKAY-00241 | [2] | BỘ HẤP THỤ | |
40 | XKAY-00242 | [2] | LÒ XO-VAN C/BLC | |
41 | XKAY-00247 | [2] | O-RING | |
42 | XKAY-00244 | [2] | PÍT TÔNG-VAN C/BLC | |
43 | XKAY-00245 | [2] | LÒ XO-KIỂM TRA | |
44 | XKAY-00246 | [2] | CHẶN-KIỂM TRA | |
45 | XKAY-00247 | [4] | O-RING | |
46 | XKAY-00248 | [4] | VÒNG-SAO LƯU | |
47 | XKAY-00249 | [1] | NẮP-VAN C/BLC(R) | |
48 | XKAY-00250 | [1] | NẮP-VAN C/BLC(L) | |
49 | XKAY-00136 | [8] | BU LÔNG-Ổ CẮM | |
50 | XKAY-00251 | [4] | BU LÔNG-Ổ CẮM | |
51 | XKAY-00252 | [2] | GHẾ | |
52 | XKAY-00253 | [2] | BI-THÉP | |
53 | XKAY-00254 | [2] | CHẶN | |
54 | XKAY-00255 | [7] | NÚT-HP | |
55 | XKAY-00256 | [7] | O-RING | |
56 | XKAY-00257 | [2] | NÚT-HP | |
57 | XKAY-00258 | [2] | BỘ VAN-XẢ | |
57 | XKAY-01073 | [2] | BỘ VAN-XẢ | |
58 | XKAY-00259 | [2] | O-RING | |
59 | XKAY-00260 | [2] | VÒNG-SAO LƯU | |
60 | XKAY-00261 | [1] | THANH-SWASH | |
61 | XKAY-00262 | [1] | O-RING | |
62 | XKAY-00263 | [1] | VÍT-KHÓA | |
62 | XKAY-01074 | [1] | VÍT-KHÓA | |
63 | XKAY-00279 | [2] | ĐAI ỐC-LỤC GIÁC | |
64 | XKAY-00265 | [1] | CUỘN-SWASH | |
65 | XKAY-00266 | [1] | NÚT | |
66 | XKAY-00267 | [1] | O-RING | |
68 | XKAY-00269 | [1] | LÒ XO-SWASH | |
69 | XKAY-00270 | [3] | O-RING | |
70 | XKAY-00271 | [8] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
71 | XKAY-00272 | [4] | BU LÔNG-Ổ CẮM | |
72 | XKAY-00273 | [1] | VÍT-KHÓA | |
73 | XKAY-00274 | [1] | PHỚT-DẦU | |
74 | XKAY-00275 | [1] | VÒNG-KHÓA | |
75 | XKAY-02051 | [1] | BIỂN TÊN | |
76 | XKAY-00277 | [2] | ĐINH TÁN | |
K. | XKAY-00278 | [1] | BỘ PHỚT | XEM HÌNH MINH HỌA |
*-2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC T/R | |
N. | @ | [1] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ đối với các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản & bảo trì sai
Đóng gói & Giao hàng
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265