Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Nhóm: | Hyundai Excavator Travel Motor | Tên bộ phận: | Bộ con dấu |
---|---|---|---|
số bộ phận: | XKAY00518 XKAY-00518 | Mô hình: | R110-7 R110-7A R140LC-7 R140LC-7A R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7 |
Thời gian dẫn đầu: | Sản phẩm sẵn sàng giao. | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Tên phụ tùng | Bộ phớt |
Model thiết bị | R110-7 R110-7A R140LC-7 R140LC-7A R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R215LC7 R250LC7 R250LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7V RD220-7 |
Loại phụ tùng | Động cơ di chuyển máy xúc HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (CÁI, BỘ) | 1 CÁI |
Tình trạng còn hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1. Ngăn ngừa rò rỉ: Làm kín tất cả các đường dẫn chất lỏng bên trong trong quá trình đại tu động cơ di chuyển.
2. Đảm bảo áp suất thích hợp: Loại bỏ việc bỏ qua chất lỏng bên trong có thể làm giảm mô-men xoắn hoặc làm hỏng vòng bi.
3. Dịch vụ cần thiết: Đó là điều bắt buộc phải có bất cứ khi nào tháo rời động cơ di chuyển.
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 7 R110-7 R110-7A R140LC-7 R140LC-7A R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R215LC7 R250LC7 R250LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7V RD220-7
MÁY XÚC BÁNH XÍCH DÒNG 9 R140LC9 R140LC9A R140LC9S R160LC9 R160LC9A R160LC9S R180LC9 R180LC9A R180LC9S R210LC9 R210LC9BC R210LC9BH R210NLC9 R220LC9A R220NLC9A R235LCR9 R250LC9 R250LC9A R260LC9S RB160LC9S RB220LC9S RB260LC9S RD220LC9
3933262 PHỚT-DẦU |
33HDLL, H70, H80, HL720-3C, HL730-7, HL7303C, HL730TM3C, HL730TM7, HL740-3ATM, HL740-7, HL740TM-3A, HL740TM-7, HL757-7, HL757-7S, HL757TM7, HL760-7, HL770-7, HL770-7A, R140LC-7, R140LC9S, R140W7, R140... |
Y020-070011 PHỚT-BỤI,DLI,KPU |
HL730-9, HL730-9A, HL730-9S, HL730-9SB, HL730TM-9, HL730TM-9A, HL740-9, HL740-9A, HL740-9B, HL740-9S, HL740-9SB, HL740-F, HL740TM-9, HL740TM-9A, HL740TM-F, HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX180L, HX220L... |
21EM-45080 PHỚT-DẦU |
33HDLL, 42HDLL, HW140, HX140L, HX160L, HX180L, HX235L, R110-7, R110-7A, R125LCR-9A, R130LC3, R130W3, R140LC-7, R140LC-7A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140W7, R140W7A, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR... |
XKAY-00055 PHỚT-CẦN |
HL730-9S, HL730-9SB, HL740-9SB, HL757-9SB, HL757-9SM, HL760-9SB, HL770-9S, HL780-9S, HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX180L, HX220L, HX220NL, HX235L, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX52... |
31Y1-18170 BỘ PHỚT |
R140LC-7, R140LC-7A, R140W7, R140W7A |
31Y1-18110 BỘ PHỚT |
R140LC-7, R140LC-7A, R140W7, R140W7A |
31Y1-18210 BỘ PHỚT |
R140LC-7, R140LC-7A, R140W7, R140W7A |
3906694 PHỚT-VÒNG CHỮ NHẬT |
33HDLL, 42HDLL, HL17C, HL25C, HL720-3C, HL7303C, HL730TM3C, HL740-3, HL740TM-3, HL750, HL750-3, HL750TM3, HL757-7S, HL760, HL760-3, HL760-3ATM, R130LC, R130LC3, R130W, R130W3, R140LC-7, R140LC9S, R140... |
31Y1-20430 BỘ PHỚT |
R160LC7, R160LC7A, R170W7, R170W7A, R180LC7, R180LC7A |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
*. | 31N5-40081BG | [1] | CỤM ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | *-1, *-2 |
*. | 31N5-40082BG | [1] | CỤM ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | *-1, *-2 |
*-1. | 31N5-40071BG | [1] | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | |
29 | XKAY-00475 | [1] | NẮP-SAU | |
C. | XKAY-00476 | [1] | BỘ CUỘN | BAO GỒM 30-34 |
N30. | XKAY-00477 | [1] | CUỘN | |
N31. | XKAY-00478 | [2] | KIỂM TRA | |
N32. | XKAY-00479 | [2] | LÒ XO | |
N33. | XKAY-00480 | [2] | NÚT | |
34 | XKAY-00481 | [2] | VÒNG O | |
35 | XKAY-00482 | [2] | ĐẾ-LÒ XO | |
36 | XKAY-00483 | [2] | LÒ XO | |
37 | XKAY-00484 | [2] | NẮP | |
38 | XKAY-00485 | [2] | LÒ XO | |
39 | XKAY-00486 | [2] | CUỘN | |
40 | XKAY-00487 | [2] | BI-THÉP | |
41 | XKAY-00488 | [2] | LÒ XO | |
42 | XKAY-00489 | [2] | NÚT | |
43 | XKAY-00490 | [2] | ĐẾ-LÒ XO | |
K44. | XKAY-00825 | [2] | VÒNG O | |
45 | XKAY-00492 | [8] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
46 | XKAY-00493 | [2] | CỤM VAN AN TOÀN | |
46-3. | XKAY-00670 | [1] | VÒNG O | |
46-8. | XKAY-00669 | [1] | VÒNG O | |
46-12. | XKAY-00671 | [1] | VÒNG O | |
46-16. | XKAY-00668 | [1] | VÒNG O | |
47 | XKAY-00494 | [1] | CUỘN | |
48 | XKAY-00826 | [1] | HƯỚNG DẪN | |
K49. | XKAY-00827 | [1] | VÒNG O | |
K50. | XKAY-00497 | [1] | VÒNG-SAO LƯU | |
K51. | XKAY-00828 | [1] | VÒNG O | |
K52. | XKAY-00499 | [1] | VÒNG-SAO LƯU | |
53 | XKAY-00500 | [1] | VÒNG-BẮT | |
54 | XKAY-00501 | [3] | NÚT | |
K55. | XKAY-00247 | [4] | VÒNG O | |
56 | XKAY-00502 | [1] | LÒ XO | |
57 | XKAY-00503 | [1] | ĐẾ-LÒ XO | |
58 | XKAY-00504 | [1] | NÚT | |
59 | XKAY-00505 | [1] | CUỘN | |
60 | XKAY-00506 | [2] | LỖ | |
61 | XKAY-00507 | [2] | LỖ | |
62 | XKAY-00508 | [3] | NÚT | |
K63. | XKAY-00256 | [3] | VÒNG O | |
64 | XKAY-00032 | [1] | NÚT | |
66 | XKAY-00510 | [1] | CHỐT | |
67 | XKAY-00511 | [8] | LÒ XO | |
68 | XKAY-00512 | [8] | LÒ XO | |
71 | XKAY-00385 | [16] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
72 | XKAY-00515 | [1] | NÚT | |
73 | XKAY-00830 | [1] | BẢNG TÊN | |
74 | XKAY-00517 | [2] | ĐINH TÁN | |
76 | XKAY-00519 | [2] | LỖ | |
77 | XKAY-01097 | [AR] | ĐỆM | |
*-2. | @ | [2] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC | XEM 4139F |
K. | XKAY-00518 | [1] | BỘ PHỚT | XEM HÌNH MINH HỌA |
N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
1. Thời hạn bảo hành: Bảo hành 3 tháng kể từ ngày đến. Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ cho các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản và bảo trì sai
* Thùng carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các bộ phận bánh răng. Hộp gỗ cho cụm hộp số
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265