Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | HYUNDAI Excavator Swing Motor | Parts name: | Spring |
---|---|---|---|
Parts number: | XKAY-00531 XKAY00531 | Models: | R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A |
Lead time: | Stock for soon delivery | Warranty: | 6/12 Months |
Làm nổi bật: | Hyundai R170W7 động cơ lắc,thay thế mô tơ xoay máy xúc,XKAY-00531 động cơ máy đào |
Tên phụ tùng | Lò xo |
Model thiết bị | R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A |
Loại phụ tùng | Mô tơ xoay máy đào HYUNDAI |
Tình trạng phụ tùng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ của đơn hàng (CÁI, BỘ) | 1 CÁI |
Tình trạng hàng | Còn hàng |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
1. Kiểm soát chuyển động cơ học: Nó có thể được sử dụng để kiểm soát chuyển động của các bộ phận cơ học, chẳng hạn như lò xo van trong động cơ đốt trong và lò xo điều khiển trong ly hợp. Bằng cách cung cấp lực đàn hồi, nó kiểm soát việc đóng, mở và chuyển động của các bộ phận, đảm bảo hoạt động theo thứ tự của hệ thống cơ học.
2. Hấp thụ rung động và năng lượng va đập: Lò xo, giống như lò xo đệm dưới toa xe và toa tàu và lò xo hấp thụ rung động trong khớp nối, có thể hấp thụ rung động và năng lượng va đập được tạo ra trong quá trình vận hành của máy, giảm rung động và tác động lên máy, và đóng vai trò bảo vệ các bộ phận và cải thiện độ ổn định và sự thoải mái của thiết bị.
MÁY ĐÀO BÁNH LỐP DÒNG 7 R170W7 R170W7A R200W7 R200W7A
MÁY ĐÀO XÍCH DÒNG 7 R160LC7 R160LC7A R180LC7 R180LC7A R210LC7 R210LC7A R210LC7H R210NLC7 R210NLC7A R215LC7 R450LC7 R450LC7A R500LC7 R500LC7A RC215C7 RC215C7H RD210-7 RD210-7V RD220-7 RD510LC-7
XKAY-00026 LÒ XO |
R110-7, R110-7A, R140LC-7, R140LC-7A, R140LC9V, R160LC7, R160LC7A, R180LC7, R180LC7A, R210LC7, R210LC7A, R210LC7H, R210NLC7, R210NLC7A, R215LC7, R250LC7, R250LC7A, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R300LC7... |
71N6-21610 LÒ XO |
HX180L, HX235L, R110-7, R110-7A, R1200-9, R125LCR-9A, R140LC-7, R140LC-7A, R140LC9, R140LC9A, R140LC9S, R140LC9V, R140W7, R140W7A, R140W9, R140W9A, R140W9S, R145CR9, R145CR9A, R160LC7, R160LC7A, R160L... |
31E9-1020 LÒ XO-TRẢ VỀ |
42HDLL, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L, R130LC, R130LC3, R170W3, R180LC3, R200NLC3, R25Z-9A, R25Z-9AK, R25Z-9AKCA, R25Z-9AKNH, R27Z-9, R290LC, R290LC3, R290LC3H, R290LC3LL, R290LC7, R290LC7A, ... |
71K8-03200 LÒ XO-KHÍ |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L |
ZGBH-00349 LÒ XO-CĂNG |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L |
ZGBH-00360 LÒ XO-MÓC |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L |
ZGBH-00379 LÒ XO-KHÍ |
HW140, HW210, HX140L, HX160L, HX220L, HX220NL, HX260L, HX300L, HX330L, HX380L, HX430L, HX480L, HX520L |
ZUAC-00849 LÒ XO-VAN |
HX140L, HX160L |
ZUAC-00851 LÒ XO-VAN |
HX140L, HX160L |
XKAQ-01009 CHỐT LÒ XO |
HX160L |
39Q7-41540 LÒ XO |
HX235L, HX260L, R235LCR9A, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S |
31N8-18500 LÒ XO-TÁI TẠO |
R210LC9BC |
XKAH-00127 LÒ XO-PHANH |
HX380L, R160LC7, R160LC7A, R170W7, R170W7A, R180LC7, R180LC7A, R250LC7, R250LC7A, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R290LC9, R290LC9MH, R300LC7, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH, ... |
XKAH-00145 LÒ XO |
R160LC7, R160LC7A, R170W7, R170W7A, R180LC7, R180LC7A, R250LC7, R250LC7A, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R290LC9, R290LC9MH, R300LC7, R300LC9A, R300LC9S, R300LC9SH, R305LC7,... |
XKAH-00158 LÒ XO |
R160LC7, R160LC7A, R170W7, R170W7A, R180LC7, R180LC7A, R250LC7, R250LC7A, R250LC9, R250LC9A, R260LC9S, R290LC7, R290LC7A, R290LC7H, R290LC9, R300LC7, R305LC7 |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
N*. | @ | [1] | CỤM MÔ TƠ XOAY | |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | MÔ TƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | MÔ TƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
*-1. | 31N6-10210 | [1] | MÔ TƠ XOAY | XEM HÌNH MINH HỌA |
1 | XKAY-00520 | [1] | THÂN | 31N6-10210-01 |
1 | XKAY-00637 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
1 | XKAY-02096 | [1] | THÂN | 31N6-10210-02 |
K2. | XKAY-00521 | [1] | PHỚT-DẦU | |
3 | XKAY-00522 | [1] | VÒNG BI-CON LĂN | |
4 | XKAY-00523 | [1] | VÒNG-CHỤP | |
5 | XKAY-00524 | [1] | TRỤC | |
6 | XKAY-00525 | [1] | BỤI | |
7 | XKAY-00526 | [1] | VÒNG-CHẶN | |
8 | XKAY-00286 | [1] | CHỐT | 31N6-10210 |
8 | XKAY-00625 | [1] | CHỐT | 31N6-10210-01 |
9 | XKAY-00527 | [1] | TẤM-GIÀY | |
A. | XKAY-00528 | [1] | BỘ ROTARY | 31N6-10210-01 |
A. | XKAY-00635 | [1] | BỘ ROTARY | 31N6-10210-02 |
A-A. | XKAY-00529 | [1] | BỘ KHỐI TRỤ | 31N6-10210-01 |
A-A. | XKAY-00634 | [1] | BỘ KHỐI TRỤ | 31N6-10210-02 |
10 | XKAY-00530 | [1] | KHỐI TRỤ | 31N6-10210-01 |
10 | XKAY-00633 | [1] | KHỐI-TRỤ | 31N6-10210-02 |
11 | XKAY-00531 | [9] | LÒ XO | |
A-B. | XKAY-00532 | [1] | BỘ GIỮ | |
12 | XKAY-00533 | [1] | HƯỚNG DẪN-BI | |
13 | XKAY-00534 | [1] | TẤM-BỘ | |
A-C. | XKAY-00535 | [1] | BỘ PISTON | |
N14. | XKAY-00536 | [9] | CỤM PISTON | |
15 | XKAY-00537 | [3] | TẤM-MA SÁT | |
16 | XKAY-00538 | [3] | TẤM | |
17 | XKAY-00539 | [1] | PISTON-PHANH | |
17 | XKAY-00631 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-01 |
17 | XKAY-00632 | [1] | PISTON-PHANH | 31N6-10210-02 |
K18. | XKAY-00468 | [1] | O-RING | |
K19. | XKAY-00540 | [2] | O-RING | |
20 | XKAY-00541 | [20] | LÒ XO | |
21 | XKAY-00542 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210 |
21 | XKAY-00630 | [1] | NẮP-SAU | 31N6-10210-01 |
22 | XKAY-00543 | [1] | VÒNG BI-KIM | |
23 | XKAY-00382 | [2] | CHỐT | |
24 | XKAY-00544 | [1] | TẤM-VAN | |
27 | XKAY-00546 | [4] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
28 | XKAY-00309 | [2] | NÚT | |
K29. | XKAY-00547 | [2] | VÒNG-ĐỆM | |
K30. | XKAY-00310 | [2] | O-RING | |
31 | XKAY-00311 | [2] | LÒ XO | |
32 | XKAY-00312 | [2] | KIỂM TRA | |
33 | XKAY-00313 | [2] | CỤM VAN AN TOÀN | |
34 | XKAY-00314 | [2] | CỤM VLV-KHÔNG PHẢN ỨNG | |
35 | XKAY-00315 | [1] | CỤM VAN TRỄ THỜI GIAN | |
36 | XKAY-00149 | [3] | BU LÔNG-CỜ LÊ | |
37 | XKAY-00316 | [1] | NÚT | |
K38. | XKAY-00151 | [3] | O-RING | |
39 | XKAY-00140 | [1] | NÚT | |
41 | XKAY-00548 | [1] | NÚT | |
N42. | XKAY-00549 | [1] | BIỂN TÊN | |
43 | XKAY-00277 | [2] | ĐINH TÁN | |
44 | XKAY-01986 | [1] | ĐỒNG HỒ-MỰC | |
45 | XKAY-00551 | [1] | MẶT BÍCH | |
K46. | XKAY-00552 | [2] | O-RING | |
47 | XKAY-00322 | [2] | NÚT | |
K48. | XKAY-00324 | [2] | O-RING | |
K49. | XKAY-00247 | [2] | O-RING | |
K50. | XKAY-00248 | [2] | VÒNG-ĐỆM | |
*-2. | @ | [1] | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC XOAY | XEM 4111 |
K. | XKAY-00553 | [1] | BỘ PHỚT | XEM HÌNH MINH HỌA |
N. | @ | [AR] | CÁC BỘ PHẬN KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP |
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không hợp lệ cho các trường hợp sau
* Khách hàng cung cấp thông tin sai về đơn hàng
* Bất khả kháng
* Lắp đặt và vận hành sai
* Bị gỉ do bảo quản và bảo trì sai
Đóng gói & Giao hàng
* Phương thức giao hàng: Bằng đường biển, Bằng đường hàng không đến sân bay quốc tế địa phương, Bằng chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265