Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | DOOSAN Cooling Parts | Machine model: | SOLAR 170W-III SOLAR 220LC-III |
---|---|---|---|
Application: | Excavator | Product name: | Water Pump |
Part number: | 65.06500-6080 65065006080 | Packing: | Standard Export Carton |
Làm nổi bật: | Máy bơm nước Doosan,Máy bơm nước mặt trời 170W-III,phụ tùng thợ đào với bảo hành |
Tên | Bơm nước |
Mã phụ tùng | 65.06500-6080 650650060802 |
Model máy | SOLAR 170W-III SOLAR 220LC-III |
Loại | Phụ tùng DOOSAN |
Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Giống như bơm nước động cơ thông thường, nó dẫn chất làm mát lưu thông qua hệ thống làm mát, tản nhiệt do động cơ tạo ra trong quá trình vận hành. Điều này duy trì động cơ ở nhiệt độ hoạt động thích hợp, ngăn ngừa quá nhiệt có thể dẫn đến giảm hiệu suất, hỏng hóc cơ học hoặc thậm chí hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.
MM433-17001 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
19069-7303-2 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6114 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06310-6005 CỤM VÒI XẢ NƯỚC |
Doosan |
586400-3910 BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6271 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6402C CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6342 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6132 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6118A CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
400921-00274 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
65.06500-6134 CỤM BƠM NƯỚC |
Doosan |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Ghi chú |
1 | 65.06500-6080 | [1] | CỤM BƠM NƯỚC Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: ENSEMBLE POMPE A EAU"] | ||||
1 | 65.06500-6134 | [1] | CỤM BƠM NƯỚC Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: ENSEMBLE POMPE A EAU"] | ||||
2 | 06.01013-9119 | [2] | . BU LÔNG;HEX. M8X70 Komatsu China | |
["desc: . BOULON A 6 PANS"] | ||||
3 | 06.16731-2107 | [2] | . VÒNG ĐỆM;LÒ XO A8 Komatsu China | |
["desc: . RONDELLE ELASTIQUE"] | ||||
4 | 65.06505-0020 | [1] | . TRỤC Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . ARBRE"] | ||||
4 | 65.93410-0027 | [1] | . VÒNG BI;UNIT Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . PALIER"] | ||||
5 | 65.06506-0014 | [1] | . CÁNH QUẠT Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . TURBINE"] | ||||
5 | 65.06506-0043 | [1] | . CÁNH QUẠT Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . TURBINE"] | ||||
6 | 65.06520-6006 | [1] | . PHỚT;CƠ KHÍ Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . JOINT"] | ||||
6 | 65.06520-6007 | [1] | . PHỚT;CƠ KHÍ Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . JOINT"] | ||||
7 | 06.31430-0512 | [1] | . VÒNG BI;BI 6204U Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . PALIER"] | ||||
8 | 06.29020-0131 | [1] | . VÒNG;SNAP 52X2 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . BAGUE ELASTIQUE"] | ||||
8 | 06.29020-0132 | [1] | . VÒNG;SNAP 52X2 Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . BAGUE ELASTIQUE"] | ||||
9 | 65.06508-0003 | [1] | . VÒNG ĐỆM Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . DOUILLE D'ECARTEMENT"] | ||||
10 | 06.31440-0512 | [1] | . VÒNG BI;BI 6304U Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . PALIER"] | ||||
11 | 65.91660-0001 | [1] | . NẮP;CHỐNG BỤI Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . COUVERCLE"] | ||||
11 | 65.06504-0030 | [1] | . MAY Ơ Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . MOYEU"] | ||||
12 | 65.06501-0028 | [1] | . VỎ;BƠM NƯỚC Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . BOITIER DE POMRE A EAU"] | ||||
12 | 65.06501-0064A | [1] | . VỎ;BƠM NƯỚC Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . BOITIER DE FILTRE A GAZOLE"] | ||||
13 | 65.06901-0019 | [1] | . RON;RON (BÊN TRONG BƠM NƯỚC) Komatsu China | |
["desc: . JOINT DE POMPE A EAU(INTERIEUR)"] | ||||
14 | 65.06512-0010 | [1] | . NẮP;BƠM NƯỚC Komatsu China | |
["desc: . COUVERCLE"] | ||||
15 | 06.04201-8907 | [3] | . BU LÔNG;ĐẦU CHỮ THẬP MÁY M6X14 Komatsu China | |
["desc: . BOULON A 6 PANS"] | ||||
16 | 06.29141-0210 | [1] | . CHÌA KHÓA;WOODRUFF A4X16X6.5 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . CLAVETTE"] | ||||
17 | 06.16731-2111 | [1] | . VÒNG ĐỆM;LÒ XO A16 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . RONDELLE ELASTIQUE"] | ||||
18 | 06.11053-9218 | [1] | . ĐAI ỐC;HEX. M16X1.5 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . BOULON A 6 PANS"] | ||||
19 | 65.06503-0003 | [1] | . RÒNG RỌC;V-BELT Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: . POULIE DE COURROIE"] | ||||
19 | 65.06503-0081 | [1] | . RÒNG RỌC;V-BELT Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: . POULIE DE COURROIE"] | ||||
20 | 65.06611-0055 | [1] | MẶT BÍCH Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: BRIDE"] | ||||
20 | 65.06611-0092 | [1] | MẶT BÍCH Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: BRIDE"] | ||||
21 | 65.06601-0061 | [1] | QUẠT;LÀM MÁT (6 CÁNH) Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: VENTILATEUR"] | ||||
21 | 65.06601-5040 | [1] | QUẠT;LÀM MÁT (10 CÁNH) Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: VENTILATEUR"] | ||||
21 | 65.06601-5052 | [1] | QUẠT;LÀM MÁT (9 CÁNH) Komatsu China | |
["desc: VENTILATEUR"] | ||||
23 | 06.01013-9122 | [6] | BU LÔNG;HEX. M8X85 Komatsu China | |
["desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
24 | 65.06611-0013 | [1] | MẶT BÍCH Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: BRIDE"] | ||||
25 | 06.01283-7118 | [6] | BU LÔNG;HEX. M8X1.25X35 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
25 | 06.01013-9123 | [6] | BU LÔNG;HEX. M8X90 Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
26 | 06.15010-2311 | [6] | VÒNG ĐỆM 8.4 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: RONDELLE"] | ||||
27 | 06.11063-8214 | [6] | ĐAI ỐC;HEX. M8 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: ECROU 6 PANS M8"] | ||||
28 | 65.06901-0020 | [1] | RON (BÊN NGOÀI BƠM NƯỚC) Komatsu China | |
["desc: JOINT DE POMPE A EAU(EXTERIEUR)"] | ||||
29 | 06.01013-9113 | [3] | BU LÔNG;HEX. M8X70 Komatsu China | |
["SERIAL: 500078", "SERIAL_NO: ~500078", "desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
29 | 06.01013-9107 | [6] | BU LÔNG;HEX. M8X50 Komatsu China | |
["SERIAL: 500079", "SERIAL_NO: 500079~", "desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
31 | 06.01013-9219 | [1] | BU LÔNG;HEX. M10X75 Komatsu China | |
["desc: BOULON A 6 PANS"] | ||||
32 | 06.16731-2108 | [1] | VÒNG ĐỆM;LÒ XO A10 Komatsu China | |
["desc: RONDELLE ELASTIQUE A10"] |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu xoay, động cơ xoay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, lốc máy, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Con lăn xích, Con lăn đỡ, Xích, Má xích, Bánh xích, Vành dẫn hướng và Đệm vành dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc chuyển phát nhanh hoặc đường biển trên cơ sở của
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
20576614
SAA6D114E-3F PC300-8M0 PC350LC-8M0 |
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265