Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Category: | Oil Tank | Machine model: | EX200-5 EX220 EX230-5 EX270 EX300 |
---|---|---|---|
Product name: | Oil Filter | Application: | Excavator |
Part number: | 4210224 | Packing: | Standard Export Carton |
Làm nổi bật: | Lọc dầu thủy lực máy xúc Hitachi,Thay thế lọc thủy lực EX200-5,Phụ tùng máy xúc EX220 lọc |
Tên | Bộ lọc dầu |
Mã phụ tùng | 4210224 |
Model máy | EX200-5 EX220 EX230-5 EX270 EX300 ZX240-3 ZX330 |
Danh mục | Bình dầu |
Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
MOQ | 1 CÁI |
Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT EMS |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
Chức năng chính của nó là lọc bỏ tạp chất, bụi bẩn, mạt kim loại và các chất gây ô nhiễm khác trong dầu thủy lực. Bằng cách duy trì độ sạch của dầu thủy lực, nó đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động đúng cách, tránh tắc nghẽn trong van, xi lanh và các bộ phận khác, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống thủy lực. Hơn nữa, việc duy trì dầu thủy lực sạch có thể tăng cường hiệu quả hệ thống và giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
AR2000 CHR70 CX350DR CX400 CX500 CX500DR CX500S CX500W CX500W-C CX550 CX650-2 CX700 CX700 JPN EX1100 EX1100-3 EX1200-5 EX1200-5C EX1200-5D EX1200-6 EX160WD EX200 EX200-2 EX200-3 EX200-3C EX200-3E EX200-5 EX200-5 JPN EX200-5HG EX200-5HHE EX200-5LV JAP EX200-5X JPN EX200-5Z JPN EX200K EX200K-2 EX200K-3 EX200LC-5HHE EX200SS-5 EX210H-5 EX210H-5 JPN EX210K-5 JPN EX210LC-5HHE EX220 EX220-2 EX220-3 EX220-5 EX220-5 JPN EX220-5HHE EX225USR(LC) EX225USRK(LC) EX230-5 EX230H-5 JPN EX230K-5 EX230LC-5HHE EX270 EX270-5 EX280H-5 EX300 EX300-2 EX300-3 EX300-3C EX300-5 EX300-5HHE EX300LC-5M EX300LCLL-5 EX300LCLL-5M EX310H-3C EX350H-5 EX350H-5HHE EX350K-5 EX370-5M EX370HD-5 EX370LL-5M HC1110 HR1200S-5 HR1200SG HR1200SGM HR320 HR320G-5 HR420 HR420G-5 HR900S-5 HR900SM HU230-A HX180B HX180B-2 HX220B HX220B-2 IZX200 IZX200LC IZX210F IZX210MF MA145-5 MA200-G MX5015 RX2000 RX2000-2 RX2300 SCX400 SCX400T SCX500-C SCX500W SCX550 SCX550-C SCX700 SR-G2000 SR-P1200 UCX300 ZR130HC ZR420JC ZR900TS ZX180W ZX180W-AMS ZX200 ZX200-3-HCMC ZX200-3G ZX200-E ZX200-HHE ZX200-X ZX200LC-HHE ZX210-AMS ZX210-HCME ZX210H ZX210H-3G ZX210K ZX210K-3G ZX210LC-3G ZX210N-AMS ZX210N-HCME ZX210W ZX210W-AMS ZX225US ZX225US-E ZX225US-HCME ZX225USR ZX225USR-E ZX225USRK ZX240-3G ZX240-AMS ZX240-HCME ZX250H-3G ZX250K-3G ZX250LCH-3G ZX250LCK-3G ZX260LCH-3G ZX300W Hitachi
4457683 LỌC;DẦU |
EX20U-3, EX20UR-3, ZX10U-2, ZX14-3, ZX14-3CKD, ZX16-3, ZX17U-2, ZX17UNA-2, ZX18-3, ZX20U, ZX20UR, ZX22U-2, ZX27-3, ZX27U, ZX27U-2, ZX27U-3, ZX27U-3F, ZX29U-3, ZX29U-3F, ZX30, ZX30U, ZX30U-2, ZX30U-3, ... |
4272379 LỌC;DẦU |
EX12, EX12-2, EX15, EX15-2, EX17U, EX17UNA, EX18-2, EX20UR, EX20UR-2, EX20UR-2C, EX22-2, EX25-2, EX27U, EX27UNA, EX30-2, EX30U, EX30UR-3, EX33MU, EX33U, EX35-2, EX35U, EX35UNA, EX40-2, EX40U, EX40UR-3... |
4279093 LỌC |
CC135-3, CC135-3A, CC135C-3, CC135C-3A, CC150-3, CC150-3A, CC150C-3, CC150C-3A, EG30, EX12, EX15, EX20UR, EX20UR-2, EX20UR-2C, EX22, EX22-2, EX25, EX25-2, EX27U, EX27UNA, EX30, EX30-2, EX30U, EX30UR, ... |
4278859 LỌC;DẦU |
EX55UR, EX60-2, EX60-3, EX60-5(LC), EX60BUN-5, EX60LCK-3, EX60LCT-3, EX60T-2, EX60WD-2, EX70LCK-5, EX75UR, EX75UR-3, EX75URLC-3, EX80U, HR240G |
4272371 LỌC;TRẢ VỀ |
EX12, EX12-2, EX15, EX15-2, EX18-2, ZX16, ZX18 |
YNM129004-55801 LỌC |
ZX27U-2, ZX27U-3, ZX27U-3F, ZX27UNA-2, ZX27UNA-3, ZX29U-3, ZX29U-3F, ZX30U-2, ZX30U-2U, ZX30U-3, ZX30U-3F, ZX30U-3U, ZX30U-5A, ZX30UR-2, ZX30UR-2U, ZX30UR-3, ZX30UR-3U, ZX33U-3, ZX33U-3F, ZX35U-2, ZX3... |
4374591 LỌC;NHIÊN LIỆU |
EG30, EX27U, EX27UNA, EX30U, EX35U, EX35UNA, EX55UR-3, EX58MU, ZX16, ZX18, ZX27U, ZX30U, ZX35U, ZX55UR, ZX55UR-HHE |
4366411 LỌC;NHIÊN LIỆU |
EX12-2, EX15-2, EX18-2, EX22-2, EX35-2 |
4300508 LỌC;TRẢ VỀ |
EX20UR, EX20UR-2, EX20UR-2C |
4300507 LỌC;HÚT |
EX20UR, EX20UR-2, EX20UR-2C |
4339926 LỌC;NHIÊN LIỆU |
EX55UR |
4419764 LỌC |
EX18-2 |
YA00005725 LỌC |
ZW250-5B |
Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
0 | 5007128 | [1] | BÌNH;DẦU | |
2 | 4018545 | [4] | VÒNG ĐỆM | |
3 | J951020 | [4] | ĐAI ỐC | |
4 | 4257192 | [8] | VÒNG ĐỆM | |
6 | 8045240 | [1] | ỐNG | |
7 | 8045241 | [1] | ỐNG | |
8 | A811220 | [2] | O-RING | |
9 | J011025 | [12] | BU LÔNG;SEMS | |
9 | J271025 | [12] | BU LÔNG;SEMS | T J901025 |
9 | J271025 | [12] | BU LÔNG;SEMS | T J222010 |
10 | J932090 | [8] | BU LÔNG | |
12 | 8045181 | [1] | MẶT BÍCH | |
13 | A810160 | [1] | O-RING | |
14 | M111022 | [6] | BU LÔNG | I J241025 |
14 | J241025 | [6] | BU LÔNG | |
15 | A590910 | [6] | VÒNG ĐỆM;LÒ XO | |
17 | 8061945 | [1] | NẮP | |
18 | 8061926 | [1] | NẮP | |
19 | 4244123 | [1] | LỌC;HÚT | |
19A. | 4237660 | [1] | LƯỚI LỌC | |
19B. | 4280266 | [1] | THANH | |
19C. | J950010 | [3] | ĐAI ỐC | |
20 | 4244124 | [1] | LỌC;HÚT | |
20A. | 4210224 | [1] | LƯỚI LỌC | |
20B. | 4280265 | [1] | THANH | |
20C. | J950010 | [3] | ĐAI ỐC | |
21 | A811220 | [2] | O-RING | |
22 | 4178684 | [1] | ỐNG THỞ;KHÔNG KHÍ | |
22A. | 4222874 | [1] | LỌC | |
22B. | 953612 | [1] | O-RING | |
22C. | M340516 | [3] | BU LÔNG;Ổ CẮM | |
22D. | 4222875 | [1] | VỎ | |
22E. | 4222876 | [1] | ĐÓNG GÓI | |
24 | J901020 | [12] | BU LÔNG | |
25 | A590910 | [12] | VÒNG ĐỆM;LÒ XO | |
27 | 4250293 | [2] | CAO SU | |
28 | 4333469 | [2] | PHẦN TỬ;LỌC | |
28A. | 4287634 | [1] | PHẦN TỬ;LỌC | |
28B. | A810220 | [1] | O-RING | |
29 | 4271000 | [2] | VAN | |
31 | 4271001 | [2] | LÒ XO | |
33 | J011030 | [8] | BU LÔNG;SEMS | |
33 | J271030 | [8] | BU LÔNG;SEMS | T J901030 |
33 | J271030 | [8] | BU LÔNG;SEMS | T J222010 |
34 | 4344881 | [2] | NẮP | |
37 | 8023981 | [1] | NẮP | |
38 | A810160 | [1] | O-RING | |
39 | M111022 | [6] | BU LÔNG | I J241025 |
39 | J241025 | [6] | BU LÔNG | |
40 | A590910 | [6] | VÒNG ĐỆM;LÒ XO | |
42 | 449558 | [4] | VÒNG ĐỆM;LÀM KÍN | |
43 | 8053499 | [1] | ĐỒNG HỒ;MỰC | |
43A. | 4100967 | [2] | BU LÔNG | |
44 | 4093624 | [3] | NÚT | |
44A. | 957366 | [1] | O-RING | |
46 | 8080778 | [1] | ỐNG | |
47 | 4154693 | [1] | NÚT | |
47A. | 970860 | [1] | O-RING | |
48 | J011025 | [4] | BU LÔNG;SEMS | |
48 | J271025 | [4] | BU LÔNG;SEMS | T J901025 |
48 | J271025 | [4] | BU LÔNG;SEMS | T J222010 |
49 | 4071214 | [1] | KHỚP NỐI | |
51 | A852344 | [3] | KHỚP NỐI;S | |
51A. | 4506418 | [1] | O-RING | |
53 | A852333 | [8] | KHỚP NỐI;S | |
53A. | 4509180 | [1] | O-RING | |
54 | 4092534 | [3] | NÚT | |
54A. | 4509180 | [1] | O-RING | |
55 | 4174541 | [1] | NÚT | |
55A. | 4506418 | [1] | O-RING | |
56 | 4259787 | [2] | CÔNG TẮC;MỰC | |
57 | A852343 | [1] | KHỚP NỐI;S | |
57A. | 4506418 | [1] | O-RING | |
59 | J912030 | [4] | BU LÔNG | |
61 | 4194712 | [2] | VÒI | |
62 | 4509122 | [2] | NÚT | |
63 | 4185719 | [2] | BỘ CHUYỂN ĐỔI |
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu quay toa, động cơ quay toa, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, xéc măng, lốc máy, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Bánh tỳ, bánh dẫn hướng, Xích, má xích, Bánh răng xích, Bánh dẫn hướng và đệm bánh dẫn hướng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, bộ dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng quay, nắp động cơ, khớp quay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay cần, gầu, v.v.
Ưu điểm
1. Cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu và cạnh tranh
2. Hỗ trợ bảo hành 12 tháng
3. Đã được kiểm tra 100% trước khi vận chuyển
4. Giao hàng đúng thời gian
5. Một loạt các Cảm biến áp suất dầu, Cảm biến mức nhiên liệu, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến tốc độ cho máy xúc
6. Hơn 15 năm sản xuất và 11 năm kinh nghiệm thương mại nước ngoài
7. Đội ngũ QC chuyên nghiệp
8. Đội ngũ bán hàng tốt nhất, dịch vụ 24 giờ
Chi tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265