|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Số động cơ: | C13 C15 C18 | Số phần: | 331-6882 3316882 |
|---|---|---|---|
| Tên sản phẩm: | Điều chỉnh áp suất nhiên liệu | Số máy: | 345C MH 349E 365C 365C L 374F L |
| Ứng dụng: | Máy đào | Thời gian dẫn đầu: | 1-3 ngày để giao hàng |
| Đóng gói: | Thùng xuất khẩu tiêu chuẩn | ||
| Làm nổi bật: | Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu máy xúc,349E bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu,365C 385C phụ tùng máy đào |
||
331-6882 3316882 Bộ Điều Áp Áp Suất Nhiên Liệu Phụ Tùng Máy Xúc Phù Hợp Với 349E 365C 385C
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Phụ tùng động cơ |
| Tên | Bộ Điều Áp Áp Suất Nhiên Liệu |
| Mã phụ tùng | 331-6882 3316882 |
| Số máy | 345C MH 349E 365C 365C L 374F L 385C |
| Thời gian giao hàng | 1-3 NGÀY |
| Chất lượng | Mới 100%, chất lượng OEM |
| MOQ | 1 CÁI |
| Phương thức vận chuyển | Bằng đường biển/hàng không, DHL FEDEX UPS TNT |
| Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
1. Cung cấp nhiên liệu chính xác: Duy trì áp suất đường ray ổn định, đảm bảo mỗi kim phun nhận được lượng nhiên liệu chính xác cần thiết để đốt cháy tối ưu (ngăn ngừa hỗn hợp nhiên liệu nghèo/giàu).
2. Hiệu quả đốt cháy: Áp suất nhiên liệu ổn định làm giảm quá trình đốt cháy không hoàn toàn, giảm tiêu thụ nhiên liệu (từ 2–5% trong các hoạt động thông thường) và giảm thiểu khí thải (ví dụ: NOx, hạt vật chất).
3. Bảo vệ linh kiện: Ngăn ngừa áp suất quá cao trong đường ray nhiên liệu (có thể làm nứt đường ray hoặc làm hỏng kim phun) và áp suất quá thấp (gây ra hiện tượng bỏ máy, chạy không tải không ổn định hoặc mất công suất).
4. Khả năng thích ứng với tải: Điều chỉnh dòng nhiên liệu theo thời gian thực để phù hợp với tải của động cơ, đảm bảo hoạt động trơn tru trong các tác vụ như đào nặng (tải cao) hoặc chạy không tải (tải thấp).
XE TẢI KHỚP 730C 735B 740B
XE TẢI EJECTOR 730C 740B
MÁY XÚC 345C MH 349E 349E L 349E L VG 349F L 365C 365C L 365C L MH 374D L 374F L 385C 385C FS 385C L 385C L MH 390D 390D L 390F L
BỘ PHÁT ĐIỆN C13 XQ350 C15
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP C13 C15 C18
MÁY NÉN BÃI RÁC 826K 836K
BỘ NGUỒN HYD DI ĐỘNG 349E 349E L HVG 365C L 385C 385C L
ĐỘNG CƠ DẦU KHÍ C15 C18
BỘ PHÁT ĐIỆN DẦU KHÍ C15
GÓI DẦU KHÍ CX31-C13I CX31-C18I CX35-C18I
MÁY NÉN ĐẤT 825K
MÁY KÉO BÁNH XÍCH D8T D9T
XE TẢI 770G 770G OEM 772G 772G OEM
MÁY ỦI BÁNH XE 824K 834K
MÁY XÚC LẬT BÁNH XE 966H 972H 980K 980K HLG 980M 982M 986H 988K
MÁY KÉO BÁNH XE 621H 623H 627H
MÁY KÉO-CÀO BÁNH XE 621K 623K 623K LRC 627K 627K LRC C.aterpi.llar.
| 3147755 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| 3208, 3306, 3306B, 3406B, 3406C, 3412, 3412C, 3456, 3508, 3508B, 3512, 3512B, 3512C, 3516, 3516B, 3516C, 3612, C15, C15 I6, C175-16, C175-20, C18, C18 I6, C27, C32, C7.1, C9, G3306, G3306B, G3406, G34... |
| 2954049 BỘ ĐIỀU CHỈNH GP-VOLTAGE |
| C15, C18, C27, C32 |
| 3819370 BỘ ĐIỀU CHỈNH GP-NHIỆT ĐỘ |
| 627H, 627K LRC, D6T LGP, D6T LGPPAT, D6T XL, D7E, D7E LGP |
| 3T6354 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| 120G, 120H, 120H ES, 120H NA, 12G, 12H, 12H ES, 12H NA, 130G, 135H, 135H NA, 140G, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 143H, 14G, 14H, 14H NA, 160G, 160H, 160H ES, 160H NA, 160K, 163H, 163H NA, 16G, 16H, 16... |
| 1852648 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| 1090, 1190, 1190T, 120H, 120H ES, 120H NA, 120K, 120K 2, 120M, 1290T, 12G, 12H, 12H ES, 12H NA, 12K, 12M, 135H, 135H NA, 1390, 140G, 140H, 140H ES, 140H NA, 140K, 140K 2, 140M, 143H, 14H, 14H NA, 14M,... |
| 2485513 BỘ ĐIỀU CHỈNH-NHIỆT ĐỘ |
| 12H, 140M, 140M 2, 14M, 160M, 160M 2, 16G, 16H NA, 16M, 2290, 2390, 2391, 2491, 24H, 24M, 2590, 3176, 330C, 330C FM, 330C L, 330C MH, 330D, 330D FM, 330D L, 330D LN, 330D MH, 336D, 336D L, 336D LN, 34... |
| 3652076 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| 3306B, 3406C, 3456, C15, C18, C6.6, C7.1, C9 |
| 2894769 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| 3406C, 3456, C13, C15, C15 I6, C18, C18 I6, C6.6, C9 |
| 3677900 BỘ ĐIỀU CHỈNH-NHIỆT ĐỘ NƯỚC |
| 349E, 349E L, 349E L HVG, 349E L VG, 349F L, 374F L, 390F L, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 730C, 735B, 740B, 770G, 770G OEM, 772G, 772G OEM, 773G, 773G LRC, 773G OEM, 775G, 7... |
| 3618010 BỘ ĐIỀU CHỈNH AS-VOLTAGE |
| C13 XQ350, C15, C27 |
| 1058405 BỘ ĐIỀU CHỈNH |
| 3612, 3616, C13, C15, C15 I6, C18, C18 I6, C9 |
| 3180004 BỘ ĐIỀU CHỈNH-NHIỆT ĐỘ NƯỚC |
| 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 2864C, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E LN, 336F L, 568 FM LL, 586C, 627H, 627K, 627K LRC, 725C, 966K, 966... |
| 1167847 BỘ ĐIỀU CHỈNH GP-VOLTAGE |
| 3412, 3508, 3512, 3516, 3516B, G3412, G3508, G3512, G3516, SR4 |
| Vị trí | Mã phụ tùng | Số lượng | Tên phụ tùng | Bình luận |
| 1 | 327-0377 | [1] | VAN-KIỂM TRA | |
| 2 | 331-6882 Y | [1] | BỘ ĐIỀU CHỈNH GP-ÁP SUẤT NHIÊN LIỆU | |
| 3 | 214-7568 | [1] | PHỚT-O-RING | |
| 4 | 330-9732 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI AS | |
| 5P-6944 | [1] | BỘ CHUYỂN ĐỔI | ||
| 238-5080 | [1] | PHỚT-O-RING | ||
| Y | MINH HỌA RIÊNG BIỆT |
![]()
1 Bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, cơ cấu quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, nắp xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, động cơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm: Con lăn xích, Con lăn đỡ, Xích, Má xích, Bánh răng xích, Vành răng và Đệm vành răng, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin người vận hành, dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, điều hòa không khí, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ dịch vụ, vòng quay, nắp động cơ, khớp quay, thùng nhiên liệu, bộ lọc, cần, tay đòn, gầu, v.v.
Chi tiết đóng gói:
đóng gói bên trong: màng nhựa để bọc
đóng gói bên ngoài: gỗ
Vận chuyển:
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở của
số lượng và hoàn cảnh khẩn cấp.
1. Bằng Chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là các công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ sân bay Quảng Châu đến sân bay thành phố đích của khách hàng.
3. Bằng đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265