Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Thể loại: | Phụ tùng máy xúc | Phần số: | 9147260 9120191 9120292 9098250 |
---|---|---|---|
Mô hình máy móc: | EX200-2 EX200-3 EX100-2 EX120-3 | Tên bộ phận: | van điện từ bơm |
Mục điều kiện: | Mới 100% | đóng gói: | hoặc theo yêu cầu của khách hàng, Đóng gói trong thùng carton |
Điểm nổi bật: | heavy equipment parts,heavy machinery spare parts |
Tên phụ tùng máy xúc | van điện từ |
Mô hình thiết bị | HITACHI EX200-2 EX200-3 EX100-2 EX100-3 |
Bộ phận | Phụ tùng máy xúc |
Phụ tùng điều kiện | Thương hiệu mới |
Moq của đơn hàng (PCS, SET) | 1 |
Bộ phận sẵn có | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
Áp dụng cho | Sâu bướm |
SL 3 m 3 -3 Hitachi
Vị trí | Phần không | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
+++++++ | [1] | MÁY BƠM | 9118972A | |
1 | 1018750 | [1] | TRƯỜNG HỢP; BƠM | |
1 | 1022032 | [1] | TRƯỜNG HỢP; BƠM | Tôi 1018750 |
3 | 2034788 | [1] | DISC; LÁI XE | |
4 | 2034789 | [1] | DISC; LÁI XE | |
5 | 4175666 | [2] | BRG .; VAI TRÒ. | |
9 | 4178173 | [2] | NUT; BRG. | |
10 | 4199307 | [2] | BRG .; VAI TRÒ. | |
11 | 4339171 | [2] | NHẪN | |
12 | 4232069 | [2] | SEAL; DẦU | |
13 | 4116290 | [2] | RING; | |
14 | 4338907 | [1] | RING; | |
15 | 4310992 | [2] | PHÍCH CẮM | |
16 | 957366 | [2] | O-RING | |
18 | 9134111 | [3] | PHÍCH CẮM | |
18A. | 4509180 | [1] | O-RING | |
19 | 8043698 | [14] | PÍT TÔNG | |
21 | 423180 | [2] | SHAFT; TRUNG TÂM | |
22 | 4198956 | [2] | GHIM | |
23 | 4248499 | [2] | XUÂN; MÁY TÍNH. | |
24 | 2027277 | [2] | QUÀ TẶNG | |
27 | +++++++ | [1] | CẢM BIẾN; | 9128251A |
30 | 4252767 | [1] | DẤU NGOẶC | |
31 | M340613 | [1] | BOLT; SOCKET | |
32 | 4169516 | [1] | RỬA; XUÂN | |
37 | 1020223 | [1] | VAN | |
39 | 1018752 | [1] | CÁI ĐẦU | P 1022034 |
39 | 1022034 | [1] | CÁI ĐẦU | |
41 | 3055313 | [1] | PISTON; | |
42 | 4272674 | [1] | RING; PISTON | |
43 | 4260211 | [1] | GHIM | |
44 | 4179838 | [1] | SCREW; THIẾT LẬP | |
46 | 4317635 | [1] | O-RING | |
47 | 4260500 | [1] | DỪNG | |
48 | 4260493 | [1] | DỪNG | |
50 | 4317637 | [1] | O-RING | |
51 | 4311778 | [1] | CHE | |
54 | 4317636 | [1] | O-RING | |
55 | M340820 | [số 8] | BOLT; SOCKET | |
56 | 4514388 | [số 8] | RỬA; XUÂN | |
57 | 3066033 | [1] | RING; TRỞ LẠI | |
58 | 4099290 | [2] | PIN XUÂN | |
60 | M341245 | [10] | BOLT; SOCKET | |
61 | M341290 | [2] | BOLT; SOCKET | |
62 | 4317619 | [1] | O-RING | |
64 | 9134110 | [1] | PHÍCH CẮM | |
64A. | 957366 | [1] | O-RING | |
68 | 4317636 | [4] | O-RING | |
69 | 9120292 | [2] | VAN; GIẢI QUYẾT | |
71 | M340645 | [4] | BOLT; SOCKET | |
72 | A590106 | [4] | RỬA; | |
73 | 4339754 | [1] | CẢM BIẾN; PRES. | |
73A. | 4150302 | [1] | O-RING | |
75 | 4276559 | [2] | ĐÓNG | |
76 | M340613 | [2] | BOLT; SOCKET | |
78 | 4169516 | [2] | RỬA; XUÂN | |
82 | 4252767 | [1] | DẤU NGOẶC | |
83 | M340613 | [1] | BOLT; SOCKET | |
84 | 4169516 | [1] | RỬA; XUÂN |
1. Chi tiết bao bì: Thùng carton xuất khẩu tiêu chuẩn, Hộp gỗ, Gỗ Polly
Pallet, Bao bì màng
2. Giao hàng: 2-5 ngày cho các bộ phận trong kho, 5-20 ngày cho các bộ phận không có trong kho.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265