Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số bộ phận: | 155-0838 1550838 | Tên bộ phận: | Vòng bi lăn |
---|---|---|---|
người mẫu: | M312 M313 M315 M316 M317 | Danh mục: | Ổ lăn máy xúc |
Sự bảo đảm: | 3/6 tháng | Điều kiện: | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
Tên phụ tùng | ổ lăn bánh răng hành tinh |
Mô hình thiết bị | M312 M313 M315 M316 M317 |
Danh mục bộ phận | Ổ lăn máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Trong kho |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
MÁY XÚC XÍCH CÓ BÁNH XE M312 M313C M313D M315 M315C M315D M315D2 M316C M316D M317D2 CAT
1217627 GẤU-ROLLER |
M312, M313C, M313D, M315, M315C, M316C, M318 |
VÒNG BI 8U5992 |
206B, 212B, M315, M315C, M316C, M318, M318C, M318C MH, M320, M322C |
2588502 VÒNG BI |
315B L, 317B LN, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318 |
1117609 VÒNG BI |
M313C, M313D, M315, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318 |
VÒNG BI 8U2520 |
213B, 214B, 224B, M312, M315, M318, M320 |
2588503 VÒNG BI |
M313C, M313D, M315, M315D 2 |
1433835 VÒNG BI |
307B, 311C, 312C, 312C L, 314C, 320C, 325C, 330C, 330C L, M312 |
2291095 VÒNG BI |
311C, 311D LRR, 311F LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 312E, 312E L, 313D, 313D2, 313D2 LGP, 314C, 314D CR, 314D LCR, 314E CR LCR, 320C, 320D, 320D L, 320D2, 320D2 L, 32 ... |
VÒNG BI 7Y5131 |
318B, 320 L, 320B, 320N, 322, 322 FM L, 322 LN, 322B L, 322C FM, 325, 325 L, 325 LN, 325B L, 330, 330 FM L, 330B L, 345B L, 350, 350 L, 5080, HYDRAULIC, M315C, M315D, M316C, M316D, M317D 2, M320, M322 ... |
VÒNG BI 7Y3552 |
322B, 322B L, 322B LN, 325, 325 L, 325 LN, 325B, 325B L, 330, 330 FM L, 330B L, 345B, 345B II, 345B II MH, 345B L, M315C, M315D, M316C, M316D, M317D 2, P115, S115, VPC-30, VPS-35, W345B II |
4I0862 GẤU-SLEEVE |
330, 330 FM L, 330 L, 330D, M315C, M315D, M316C, M316D, M317D 2, P115 |
VÒNG BI 8T0333 |
527, 908, D5R LGP, D6K2, D6K2 LGP, D6N, D6N LGP, D6R III, D6T, D6T LGP, D6T LGPPAT, D6T XL, GSH15, GSH15-60, GSH22B, GSH9, GSH9B, M313C, M315C, M318C, M318C MH, M318D MH, M322C, M322D MH, M325C MH |
1550833 GẤU NHƯ CON LĂN |
M312, M313C, M313D, M315, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2 |
1550832 GẤU NHƯ CON LĂN |
M312, M313C, M313D, M315, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, PC206, PC310B |
1179434 VÒNG BI |
M312 |
2443064 VÒNG BI |
301,4C, 301,5, 301,7D, 301,7D CR, 302,2D, 302,4D, 302,5, 302,7D |
1397352 GẤU |
301,5 |
1397344 GẤU |
301,5 |
1347564 VÒNG BI |
313B |
1347563 VÒNG BI |
313B |
1347558 VÒNG BI |
313B |
1367711 GẤU |
M315 |
1367717 GẤU |
M312 |
2024124 GẤU GẤU GP-TỰ BÁO GIÁ |
M312, M313C, M315, M315C, M316C, M318C, M318C MH, M322C |
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 155-0821 | [1] | TRỤC | |
2 | 155-0822 | [3] | GEAR-PLANETARY | |
3 | 155-0823 | [1] | VẬN CHUYỂN | |
4 | 155-0824 | [3] | GHIM | |
5 | 082-3084 | [6] | MÁY GIẶT | |
6 | 082-3085 | [6] | MÁY GIẶT | |
7 | 132-4292 | [63] | VÒNG BI NHƯ KIM | |
số 8 | 095-0919 | [3] | RING-RETAINING | |
9 | 155-0827 | [1] | NHÀ Ở AS-SWING | |
10 | 155-0828 | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
11 | 155-0829 | [1] | NIÊM PHONG | |
12 | 155-0830 | [1] | PINION | |
13 | 155-0831 | [1] | MÁY GIẶT-ĐẶC BIỆT | |
14 | 155-0832 | [1] | GẤU NHƯ CON LĂN | |
15 | 155-0833 | [1] | GẤU NHƯ CON LĂN | |
16 | 155-0835 | [2] | KHÔNG CHẬM | |
17 | 155-0834 | [1] | NHẪN | |
19 | 155-0836 | [1] | NHÀ VẬN CHUYỂN-KẾ HOẠCH | |
20 | 155-0837 | [4] | GEAR-PLANETARY | |
21 | 155-0838 | [4] | GẤU NHƯ CON LĂN | |
22 | 1H-8647 | [4] | CHỤP CHIẾC NHẪN | |
23 | 098-2981 | [3] | SHIM (THK 2 MM) | |
24 | 110-4737 | [1] | RING-RETAINING | |
25 | 121-8088 | [2] | VÒNG BI BÓNG | |
26 | 155-0839 | [1] | GEAR-SUN | |
27 | 179-3153 | [2] | SHIM (2,5-MM THK) | |
28 | 6V-5201 | [2] | RING-RETAINING | |
29 | 155-0848 | [1] | NHÀ-PHANH | |
30 | 155-0849 | [1] | ORIFICE | |
31 | 8T-4139 M | [4] | CHỐT (M12X1.75X30-MM) | |
32 | 201-7396 | [1] | SEAL-O-RING | |
33 | 155-0850 | [1] | PÍT TÔNG | |
34 | 155-0851 | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
35 | 155-0852 | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
36 | 179-3151 | [1] | MÙA XUÂN | |
37 | 179-3154 | [1] | SHIM (3,5-MM THK) | |
38 | 132-4268 | [4] | ĐĨA-CLUTCH (1,7-MM THK) | |
39 | 132-4262 B | [5] | ĐĨA-CLUTCH (1,4-MM THK) | |
40 | 132-4263 B | [1] | ĐĨA-CLUTCH (1,2-MM THK) | |
41 | 132-4265 B | [1] | ĐĨA-CLUTCH (1,6-MM THK) | |
42 | 132-4266 B | [1] | ĐĨA-CLUTCH (1,8-MM THK) | |
43 | 9X-6574 | [1] | RING-RETAINING | |
44 | 155-0855 | [1] | TAY ÁO | |
45 | 8T-0707 | [1] | RING-RETAINING (NỘI BỘ) | |
46 | 179-3560 | [1] | SEAL-O-RING | |
B | SỬ DỤNG NHƯ BẮT BUỘC | |||
M | PHẦN KIM LOẠI |
Chúng tôi có thể sản xuất nhiều chủng loại và hơn 6000 thông số kỹ thuật của các sản phẩm bạc đạn chất lượng cao cho các mục đích và biểu diễn khác nhau, được bán chạy ở nhiều tỉnh, thành phố, khu tự trị và hơn 50 quốc gia và khu vực trên thế giới.Nhiều sản phẩm vòng bi đạt huy chương bạc quốc gia và vòng bi chất lượng cao cấp tỉnh, thành phố.
1. Theo lĩnh vực ứng dụng, vòng bi được chia thành: vòng bi ô tô, vòng bi máy nông nghiệp, vòng bi máy công cụ, vòng bi động cơ, vòng bi quạt, vòng bi máy dệt, vòng bi máy khai thác, vòng bi máy giấy, vòng bi máy móc hóa chất, vòng bi nhà máy xi măng bảo trì, vòng bi nhà máy điện, v.v.
2. Theo loại ổ lăn, nó được chia thành: ổ bi rãnh sâu, ổ bi tự căn chỉnh, ổ bi tiếp xúc góc, ổ bi hình trụ, ổ bi côn, ổ bi cầu có chỗ ngồi, ổ bi đẩy, tự căn chỉnh ổ lăn, ổ lăn kết hợp như ổ bi tiếp xúc góc đẩy và ổ lăn hình cầu lực đẩy.
3. Theo đặc tính sử dụng: vòng bi thép không gỉ, vòng bi nhiệt độ cao, vòng bi nhiệt độ thấp, vòng bi chống ăn mòn, vòng bi tốc độ cao, vòng bi cách điện, vòng bi im lặng, vòng bi sợi hóa học, vòng bi chân không, vòng bi thiết bị thể dục, tự bôi trơn vòng bi, vòng bi chống nhiễm từ, vòng bi chống lưu huỳnh.
Chúng tôi cung cấp hầu hết các mẫu vòng bi phổ biến và việc giao hàng có thể được sắp xếp trong thời gian ngắn nếu bạn có yêu cầu khẩn cấp.
Chúng tôi có thể sắp xếp giao hàng bằng chuyển phát nhanh, ví dụ như DHL, FEDEX, TNT, UPS, EMS, ShunFeng.Hoặc bằng đường hàng không đến sân bay địa phương.Đối với bất kỳ yêu cầu mang số lượng lớn nào, chúng tôi có thể sắp xếp giao hàng bằng đường biển / thuyền.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265