Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Loại: | Bộ phận bơm thủy lực của Máy xúc HITACHI | Mô hình máy: | EX200-5 EX220-5 EX225USR EX230-5 |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 1020623 | Tên bộ phận: | Nắp đầu bơm |
Sự bảo đảm: | 6/12 tháng | Bưu kiện: | Thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu |
Điểm nổi bật: | Nắp đầu xi lanh 1020623,Nắp đầu xi lanh r EX200-5,Bộ phận bơm thủy lực EX200-5 |
Tên phụ tùng máy xúc | Đầu bơm |
Mô hình thiết bị | EX200-5 EX220-5 EX225USR EX230-5 |
Danh mục bộ phận | Bộ phận bơm thủy lực Máy xúc HITACHI |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Còn hàng để giao gấp |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
CHR70 EX125WD-5 EX200-5 EX200-5 JPN EX200-5HG EX200-5LV JAP EX200-5X JPN EX200-5Z JPN EX200SS-5 EX210H-5 EX210H-5 JPN EX210K-5 JPN EX220-5 EX220-5 JPN EX220-5HHE EX225USR (LC) EX225USRK (LC) EX230-5 EX230H-5 JPN EX230K-5 EX230LC-5HHE EX270-5 EX280H-5 HR1200SG HR1200SGM MA145-5 RX2300 ZX125W Hitachi
Vị trí | Phần Không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
+++++++ | [1] | MÁY BƠM | 9151946 | |
1 | 1020327 | [1] | CASING; BƠM | |
3 | 2036807 | [1] | ĐĨA; LÁI XE | |
4 | 2036808 | [1] | ĐĨA; LÁI XE | |
6 | 4337419 | [2] | BRG .; ROL. | |
7 | 4348182 | [2] | VÒNG | |
số 8 | 4337483 | [2] | BRG .; ROL. | |
9 | 4178173 | [2] | NUT; BRG. | |
10 | 4338907 | [1] | RING; THRUST | |
12 | 4333170 | [2] | SEAL; DẦU | |
13 | 4116290 | [2] | RING; RETAINING | |
15 | 4233165 | [2] | PHÍCH CẮM | |
16 | 957366 | [2] | O-RING | |
19 | 8059452 | [14] | PÍT TÔNG | |
21 | 4337035 | [2] | TRỤC; TRUNG TÂM | |
22 | 4198956 | [2] | GHIM | |
23 | 4179181 | [2] | XUÂN; NÉN. | |
25 | 2036744 | [2] | ROTOR | |
27 | 2036795 | [1] | VAN NƯỚC | |
28 | 2036786 | [1] | VAN NƯỚC | |
29 | 4179179 | [4] | GHIM | |
31 | 3075674 | [2] | LIÊN KẾT;E | |
32 | 9724756 | [4] | Đòn Bẩy | |
33 | 4179177 | [4] | GHIM | |
34 | 4179176 | [2] | GHIM | |
35 | 4146370 | [12] | RING;GIỮ LẠI | |
36 | 4200227 | [2] | GHIM | |
41 | 1020623 | [1] | CÁI ĐẦU | |
42 | 3069541 | [2] | PISTON; PHỤC VỤ | |
43 | 4338053 | [2] | GHIM | |
44 | 4337812 | [2] | VÍT;ĐẶT | |
46 | 4355085 | [2] | O-RING | |
47 | 4338060 | [2] | NÚT CHẶN | |
50 | 4355083 | [2] | O-RING | |
51 | 4338061 | [2] | NÚT CHẶN | |
54 | 4180349 | [20] | O-RING | |
55 | M340825 | [16] | BU LÔNG;Ổ CẮM | |
56 | 4514388 | [16] | MÁY GIẶT;XUÂN | |
57 | 3070581 | [1] | RING;Dự phòng | |
58 | 4099290 | [2] | PIN XUÂN | |
59 | 4342840 | [1] | O-RING | |
60 | M341245 | [12] | BU LÔNG;Ổ CẮM | |
64 | 4355012 | [2] | CẢM BIẾN; PRES. | |
64A. | 4365826 | [1] | O-RING | |
67 | 9134110 | [2] | PHÍCH CẮM | |
67A. | 957366 | [1] | O-RING | |
69 | -9155143 | [2] | Nhà điều hành <để vận chuyển> | |
69 | 9151947 | [2] | QUY ĐỊNH <để lắp ráp máy> | Tôi 9155143 9151947 |
72 | 4515041 | [4] | PIN XUÂN | |
73 | 4343074 | [4] | O-RING | |
74 | 4348665 | [2] | O-RING | |
80 | 9134111 | [2] | PHÍCH CẮM | |
80A. | 4509180 | [1] | O-RING | |
82 | 4252767 | [1] | DẤU NGOẶC | |
83 | M340613 | [1] | CHỐT; Ổ cắm | |
84 | 4169516 | [1] | MÁY GIẶT; XUÂN |
Bơm và van thủy lực được thiết kế chính xác để hoạt động trong hệ thống thủy lực nhằm đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét vì bảo trì và bảo dưỡng sai
* Hộp carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265