Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Số mẫu: | M325D LMH M325D MH | Tên sản phẩm: | Cảm biến tốc độ |
---|---|---|---|
Số phần: | 2384676 238-4676 | Bao bì: | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Vận tải: | Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc | Bảo hành: | Tháng 6/12 |
Làm nổi bật: | 2384676 Cảm biến tốc độ,Cảm biến tốc độ các bộ phận điện,M325D MH Speed Sensor |
2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy xúc Phụ tùng điện M325D L MH M325D MH
Sự chỉ rõ
Ứng dụng | Linh kiện điện CAT |
Tên bộ phận | Cảm biến tốc độ |
Số bộ phận | 2384676 238-4676 |
Người mẫu |
M325D LMH M325D MH |
Thời gian giao hàng | Hàng có sẵn để giao gấp |
Điều kiện | Hàng mới, chất lượng OEM |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 CÁI |
Thiết kế | sản xuất tại PRC |
Phương tiện vận chuyển | Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express |
Đóng gói | Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn |
MÁY XÚC M325D L MH M325D MH
XE XỬ LÝ VẬT LIỆU MH3037
MÁY XÚC BÁNH XE M313C M313D M315C M315D M315D2 M316C M316D M317D2 M318C
M318C MH M318D M318D MH M322C M322D M322D MH M325C MH M330D
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 844K, ... |
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318... |
4343436 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32... |
3491178 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B, ... |
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 3... |
3447392 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E... |
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61 |
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61 |
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,... |
4195574 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
966M, 966M XE, 972M, 972M XE, |
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 845K, ... |
2905826 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M319... |
4343437 CẢM BIẾN ÁP SUẤT |
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 33... |
3491179 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT |
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-45B, ... |
3447391 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 4... |
3447393 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT |
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 337E... |
Vị trí | Phần số | Số lượng | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 436-4429 | [1] | VÒNG KÍN | |
2 | 5W-5475C | [3] | VÒNG KÍN | |
3 | 436-4431 | [5] | CHỚP | |
4 | 107-5665C | [2] | VÒNG KÍN | |
5 | 436-4433 | [1] | CHE PHỦ | |
6 | 436-4434 | [2] | MÁY GIẶT | |
7 | 436-4435 | [2] | CHỚP | |
9 | 436-4437 | [1] | PIN XUÂN | |
10 | 436-4438 | [1] | VÒNG KÍN | |
11 | 170-0831C | [1] | CHỚP | |
12 | 436-4440 | [2] | PHÍCH CẮM | |
13 | 436-4441 | [6] | PHÍCH CẮM | |
14 | 436-4442 | [2] | PHÍCH CẮM | |
15 | 436-4443 | [2] | VÒNG KÍN | |
16 | 169-8397 C | [1] | NGƯỜI GIỮ LẠI | |
17 | 436-4446 | [2] | VÒNG KÍN | |
18 | 436-4448 | [1] | GIỮ VÒNG | |
19 | 169-8432 C | [1] | NIÊM PHONG | |
20 | 169-8433C | [1] | NIÊM PHONG | |
21 | 436-4451 | [10] | MÁY GIẶT | |
22 | 436-4452 | [3] | CHỚP | |
23 | 436-4453 | [2] | VÒNG KÍN | |
24 | 436-4454 | [1] | CON LĂN XI LANH VÒNG BI | |
25 | 436-4455 | [6] | PIN XUÂN | |
26 | 238-5653 C | [3] | VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI) | |
27 | 436-4457 | [1] | GIỮ VÒNG | |
28 | 436-4458 | [1] | GIỮ VÒNG | |
29 | 436-4459 | [số 8] | CHỚP | |
30 | 436-4460 | [2] | VÒNG BI | |
31 | 436-4461 | [1] | NGƯỜI GIỮ LẠI | |
32 | 436-4462 | [5] | CHỚP | |
33 | 436-4463 | [1] | BÁNH RĂNG | |
34 | 436-4464 | [số 8] | ĐIỀU KHIỂN | |
35 | 436-4465 | [1] | ĐĨA | |
36 | 238-4672 | [1] | PISTON NHƯ | |
333-8007 | [1] | VÒNG ĐỆM | ||
37 | 333-8007 | [1] | VÒNG ĐỆM | |
38 | 238-4673 | [1] | MÙA XUÂN | |
39 | 238-4674 | [1] | NHÀ Ở-ĐỘNG LỰC | |
41 | 238-4676 | [1] | CẢM BIẾN AS-SPEED (ĐẦU RA TRUYỀN ĐỘNG) | |
7L-2180 | [1] | VÒNG KÍN | ||
42 | 9R-3176 | [1] | VÒNG KÍN | |
43 | 6T-6308 | [3] | VÒNG KÍN | |
44 | 238-4722 | [1] | ĐĨA | |
45 | 9X-0630 | [3] | VAN | |
46 | 6T-6408 | [1] | VÒNG KÍN | |
47 | 366-1892 | [1] | PHÙ HỢP NHƯ | |
48 | 3T-6376 | [2] | PHÍCH CẮM | |
49 | 238-4680 | [1] | PHÙ HỢP | |
50 | 7X-5778 | [1] | VÒNG KÍN | |
51 | 8U-1961 | [1] | QUẢ BÓNG | |
52 | 238-4682 | [1] | MÙA XUÂN | |
53 | 238-4683 | [1] | BREATHER (TRUYỀN ĐỘNG) | |
54 | 8U-5983 | [1] | VÒNG ĐỆM (140X190.5X11-MM THK) | |
55 | 428-6873B | [9] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 2,9 MM) | |
56 | 8U-5988 | [số 8] | ĐĨA MA SÁT (THK 3 MM) | |
57 | 238-4696 | [1] | NHẪN | |
58 | 238-4697 | [1] | NHẪN | |
59 | 428-6874B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3 MM) | |
428-6875B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,3 MM) | ||
428-6876B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 2,8 MM) | ||
428-6877B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,5 MM) | ||
428-6878B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,4 MM) | ||
428-6879B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,7 MM) | ||
428-6880B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,2 MM) | ||
428-6881B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,8 MM) | ||
438-6960B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,9 MM) | ||
238-4687B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,6 MM) | ||
238-4685B | [1] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,2 MM) | ||
70 | 238-4698 | [1] | NIÊM PHONG | |
71 | 238-4699 | [1] | PÍT TÔNG | |
72 | 238-4700 | [1] | MÙA XUÂN | |
73 | 238-4701 | [1] | NIÊM PHONG | |
74 | 238-4702 | [1] | NIÊM PHONG | |
75 | 238-4703 | [1] | NIÊM PHONG | |
76 | 238-4704 | [1] | NIÊM PHONG | |
77 | 238-4705 | [2] | GHIM | |
78 | 238-4684 | [12] | ĐĨA (1,6-MM THK) | |
79 | 238-4686 | [11] | BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,4 MM) | |
80 | 8U-1278 | [1] | GIỮ VÒNG | |
81 | 238-4689 | [1] | SHIM (1-MM THK) | |
82 | 238-4690 | [1] | MÙA XUÂN | |
83 | 238-4691 | [1] | NHẪN | |
84 | 238-4692 | [2] | ĐẨY VÒNG TRÒN (55X78X1-MM THK) | |
85 | 263-4911 | [1] | ĐẨY-VÒNG BI | |
86 | 238-4694 | [1] | PÍT TÔNG | |
87 | 238-4695 | [1] | MÙA XUÂN | |
88 | 238-4717 | [1] | BƠM TRỤC | |
89 | 121-8088 | [1] | VÒNG BI | |
90 | 096-2323 | [1] | VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI) | |
91 | 121-8089 | [1] | CHE PHỦ | |
92 | 238-4718 | [1] | NHÀ Ở | |
93 | 149-5881 | [1] | VAN AS-RELIEF (CHẤT ỨC CHẾ SỐ GIẢM) | |
169-8432 | [1] | NIÊM PHONG | ||
169-8433 | [1] | NIÊM PHONG | ||
94 | 147-5044 | [1] | PHẦN TỬ LỌC-DẦU | |
95 | 238-4719 | [1] | NIÊM PHONG | |
96 | 238-4731 | [1] | CHE PHỦ | |
97 | 121-8101 | [1] | TAY ÁO | |
98 | 238-4721 | [1] | ROTOR NHƯ | |
99 | 121-8097 | [3] | MÙA XUÂN | |
100 | 121-8098 | [4] | QUẢ BÓNG | |
101 | 7T-0510 | [2] | CHỚP | |
102 | 8T-2224M | [1] | ĐẦU BU LÔNG (M8X1.25X85-MM) | |
103 | 291-9451 | [3] | PINION-HÀNH TINH | |
104 | 238-4709 | [2] | Ổ ĐỠ TRỤC | |
105 | 238-4710 | [1] | BÁNH RĂNG-BÊN TRONG | |
106 | 238-4711 | [1] | VÒNG BI | |
107 | 238-4714 | [1] | TÂM VÒNG | |
108 | 238-4713 | [1] | GIỮ VÒNG | |
109 | 238-4715 | [1] | MÁY GIẶT ĐẶC BIỆT | |
110 | 132-4295 | [1] | LỒNG | |
111 | 303-4154 | [1] | TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | |
112 | 375-4476 | [1] | TÀU HÀNH TINH | |
113 | 245-9448 | [1] | CHE PHỦ | |
114 | 240-4131 | [2] | LOẠI MÔI PHỦ | |
115 | 245-9449 | [1] | BÁNH RĂNG | |
116 | 238-4726 | [1] | TẤM CHẮN LỬA | |
117 | 238-4723 | [1] | VẢI TẤM LIỀN | |
118 | 121-8116 | [2] | VÒNG KÍN | |
119 | 8U-6065 | [2] | ĐĨA | |
120 | 233-8732 | [1] | BÁNH RĂNG | |
121 | 436-4601 | [7] | CHỚP | |
CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH ẢNH KHÔNG CÓ SỐ THAM CHIẾU KHÔNG ĐƯỢC BẢO DƯỠNG RIÊNG | ||||
B | SỬ DỤNG THEO YÊU CẦU | |||
C | THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC | |||
Tôi | PHẦN METRIC |
Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng thay thế sau
1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.
2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.
3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.
4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.
5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.
6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.
Chi tiết đóng gói :
bao bì bên trong: màng nhựa để gói
Bao bì bên ngoài: gỗ
Đang chuyển hàng :
trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở
số lượng và tình huống khẩn cấp.
1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,
2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.
3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265