logo
Vietnamese
Nhà Sản phẩmBộ phận điện máy xúc

2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH

I appreciate the help from Paul, he's prefessional and knows exactly what parts I need. My CAT has gone back to work without any problem.

—— Raphael

Got the final drive and its beautiful I think. We've have it assembled in our Hitachi ZX330 excavator, my machines goes to work again now. Many thanks

—— Kevin

Fast shippment, the arrived parts is good quality, our engine is repaired and is perfectly running at maximum power. Thank you, god bless.

—— Mohammed

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH

2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH
2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH 2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH 2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH

Hình ảnh lớn :  2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: OEM
Số mô hình: M325D LMH M325D MH
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 chiếc
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ cho các bộ phận nặng, hộp giấy cho các bộ phận nhẹ
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, D/P, D/A, Công Đoàn Phương Tây, L/C, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 100-2000
Chi tiết sản phẩm
Số mẫu: M325D LMH M325D MH Tên sản phẩm: Cảm biến tốc độ
Số phần: 2384676 238-4676 Bao bì: Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu
Vận tải: Bằng đường biển / đường hàng không Bằng đường cao tốc Bảo hành: Tháng 6/12
Làm nổi bật:

2384676 Cảm biến tốc độ

,

Cảm biến tốc độ các bộ phận điện

,

M325D MH Speed Sensor

  • 2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy xúc Phụ tùng điện M325D L MH M325D MH

 

 

  • Sự chỉ rõ

Ứng dụng Linh kiện điện CAT
Tên bộ phận Cảm biến tốc độ
Số bộ phận 2384676 238-4676
Người mẫu

M325D LMH M325D MH

Thời gian giao hàng Hàng có sẵn để giao gấp
Điều kiện Hàng mới, chất lượng OEM
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1 CÁI
Thiết kế sản xuất tại PRC
Phương tiện vận chuyển Bằng đường biển/đường hàng không, DHL FEDEX UPS TNT Express
Đóng gói Theo yêu cầu hoặc đóng gói tiêu chuẩn

 

 

 

  • Các mô hình áp dụng

MÁY XÚC M325D L MH M325D MH
XE XỬ LÝ VẬT LIỆU MH3037
MÁY XÚC BÁNH XE M313C M313D M315C M315D M315D2 M316C M316D M317D2 M318C

M318C MH M318D M318D MH M322C M322D M322D MH M325C MH M330D

 

 

 

  • Nhiều cảm biến khác có thể áp dụng cho thiết bị CA T
3447389 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 844K, ...
 
2905825 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318...
 
4343436 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 32...
 
3491178 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-44B, ...
 
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 3...
 
3447392 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 336E...
 
2610420 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
2470C, 2570C, 2670C, 2864C, 553C, 563C, 573C, 584, 586C, 906H, 907H, 908H, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K, D6K LGP, D6R III, D6T, D7R II, PL61
 
3355321 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
521B, 522B, 541 2, 552 2, 777G, 785D, 906H2, 907H2, 908H2, 910K, 914K, 953D, 963D, 973D, D3K XL, D4K XL, D5K LGP, D6K LGP, D6K XL, D6T, PL61
 
2965270 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
120M, 120M 2, 12M, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 24M, 621H, 621K, 623H, 623K, 623K LRC, 627H, 627K, 627K LRC, 950K, 962K, 966K,...
 
4195574 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
966M, 966M XE, 972M, 972M XE,
3447390 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
120M, 120M 2, 12M 2, 12M 3, 12M 3 AWD, 140M, 140M 2, 140M 3, 140M 3 AWD, 14M, 160M, 160M 2, 160M 3, 160M 3 AWD, 16M, 2384C, 2484C, 308E SR, 525D, 535D, 545D, 555D, 559C, 579C, 824K, 834K, 836K, 845K, ...
 
2905826 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
924G, 924GZ, 924H, 924HZ, 928H, 928HZ, 930G, AP-600D, AP-655D, AP1000E, AP1055E, AP555E, BG1000E, BG1055E, BG500E, CW-34, IT28G, M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M319...
 
4343437 CẢM BIẾN ÁP SUẤT
311D LRR, 311F LRR, 312D, 312D L, 312D2, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318D2 L, 319D L, 319D LN, 320D, 320D GC, 320D L, 320D LN, 320D LRR, 320D RR, 320D2, 320D2 GC, 320D2 L, 321D LCR, 323D L, 323D LN, 33...
 
3491179 CẢM BIẾN-ÁP SUẤT
525D, 535D, 545D, 824K, 825K, 826K, 834K, 836K, 844K, 924K, 930K, 938K, 950K, 962K, 963D, 966K, 966M, 966M XE, 972K, 972M, 972M XE, 980H, 980K, 980M, 982M, 988H, 988K, 990K, 992K, 993K, 994H, CB-45B, ...
 
3447391 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323D2 L, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 330D, 330D L, 336D, 336D L, 336D2, 4...
 
3447393 CẢM BIẾN GP-ÁP SUẤT
311F LRR, 312E, 312E L, 314E CR, 314E LCR, 316E L, 318E L, 320E, 320E L, 320E LN, 320E LRR, 320E RR, 323E L, 324E, 324E L, 324E LN, 329E, 329E L, 329E LN, 336E, 336E H, 336E HVG, 336E L, 336E LH, 337E...

 

 

 

  • Danh mục các bộ phận
Vị trí Phần số Số lượng Tên bộ phận Bình luận
1 436-4429 [1] VÒNG KÍN  
2 5W-5475C [3] VÒNG KÍN  
3 436-4431 [5] CHỚP  
4 107-5665C [2] VÒNG KÍN  
5 436-4433 [1] CHE PHỦ  
6 436-4434 [2] MÁY GIẶT  
7 436-4435 [2] CHỚP  
9 436-4437 [1] PIN XUÂN  
10 436-4438 [1] VÒNG KÍN  
11 170-0831C [1] CHỚP  
12 436-4440 [2] PHÍCH CẮM  
13 436-4441 [6] PHÍCH CẮM  
14 436-4442 [2] PHÍCH CẮM  
15 436-4443 [2] VÒNG KÍN  
16 169-8397 C [1] NGƯỜI GIỮ LẠI  
17 436-4446 [2] VÒNG KÍN  
18 436-4448 [1] GIỮ VÒNG  
19 169-8432 C [1] NIÊM PHONG  
20 169-8433C [1] NIÊM PHONG  
21 436-4451 [10] MÁY GIẶT  
22 436-4452 [3] CHỚP  
23 436-4453 [2] VÒNG KÍN  
24 436-4454 [1] CON LĂN XI LANH VÒNG BI  
25 436-4455 [6] PIN XUÂN  
26 238-5653 C [3] VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI)  
27 436-4457 [1] GIỮ VÒNG  
28 436-4458 [1] GIỮ VÒNG  
29 436-4459 [số 8] CHỚP  
30 436-4460 [2] VÒNG BI  
31 436-4461 [1] NGƯỜI GIỮ LẠI  
32 436-4462 [5] CHỚP  
33 436-4463 [1] BÁNH RĂNG  
34 436-4464 [số 8] ĐIỀU KHIỂN  
35 436-4465 [1] ĐĨA  
36 238-4672 [1] PISTON NHƯ  
  333-8007 [1] VÒNG ĐỆM  
37 333-8007 [1] VÒNG ĐỆM  
38 238-4673 [1] MÙA XUÂN  
39 238-4674 [1] NHÀ Ở-ĐỘNG LỰC  
41 238-4676 [1] CẢM BIẾN AS-SPEED (ĐẦU RA TRUYỀN ĐỘNG)  
  7L-2180 [1] VÒNG KÍN  
42 9R-3176 [1] VÒNG KÍN  
43 6T-6308 [3] VÒNG KÍN  
44 238-4722 [1] ĐĨA  
45 9X-0630 [3] VAN  
46 6T-6408 [1] VÒNG KÍN  
47 366-1892 [1] PHÙ HỢP NHƯ  
48 3T-6376 [2] PHÍCH CẮM  
49 238-4680 [1] PHÙ HỢP  
50 7X-5778 [1] VÒNG KÍN  
51 8U-1961 [1] QUẢ BÓNG  
52 238-4682 [1] MÙA XUÂN  
53 238-4683 [1] BREATHER (TRUYỀN ĐỘNG)  
54 8U-5983 [1] VÒNG ĐỆM (140X190.5X11-MM THK)  
55 428-6873B [9] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 2,9 MM)  
56 8U-5988 [số 8] ĐĨA MA SÁT (THK 3 MM)  
57 238-4696 [1] NHẪN  
58 238-4697 [1] NHẪN  
59 428-6874B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3 MM)  
  428-6875B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,3 MM)  
  428-6876B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 2,8 MM)  
  428-6877B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,5 MM)  
  428-6878B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,4 MM)  
  428-6879B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,7 MM)  
  428-6880B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,2 MM)  
  428-6881B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,8 MM)  
  438-6960B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 3,9 MM)  
  238-4687B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,6 MM)  
  238-4685B [1] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,2 MM)  
70 238-4698 [1] NIÊM PHONG  
71 238-4699 [1] PÍT TÔNG  
72 238-4700 [1] MÙA XUÂN  
73 238-4701 [1] NIÊM PHONG  
74 238-4702 [1] NIÊM PHONG  
75 238-4703 [1] NIÊM PHONG  
76 238-4704 [1] NIÊM PHONG  
77 238-4705 [2] GHIM  
78 238-4684 [12] ĐĨA (1,6-MM THK)  
79 238-4686 [11] BỘ LY HỢP ĐĨA (THK 1,4 MM)  
80 8U-1278 [1] GIỮ VÒNG  
81 238-4689 [1] SHIM (1-MM THK)  
82 238-4690 [1] MÙA XUÂN  
83 238-4691 [1] NHẪN  
84 238-4692 [2] ĐẨY VÒNG TRÒN (55X78X1-MM THK)  
85 263-4911 [1] ĐẨY-VÒNG BI  
86 238-4694 [1] PÍT TÔNG  
87 238-4695 [1] MÙA XUÂN  
88 238-4717 [1] BƠM TRỤC  
89 121-8088 [1] VÒNG BI  
90 096-2323 [1] VÒNG GIỮ (BÊN NGOÀI)  
91 121-8089 [1] CHE PHỦ  
92 238-4718 [1] NHÀ Ở  
93 149-5881 [1] VAN AS-RELIEF (CHẤT ỨC CHẾ SỐ GIẢM)  
  169-8432 [1] NIÊM PHONG  
  169-8433 [1] NIÊM PHONG  
94 147-5044 [1] PHẦN TỬ LỌC-DẦU  
95 238-4719 [1] NIÊM PHONG  
96 238-4731 [1] CHE PHỦ  
97 121-8101 [1] TAY ÁO  
98 238-4721 [1] ROTOR NHƯ  
99 121-8097 [3] MÙA XUÂN  
100 121-8098 [4] QUẢ BÓNG  
101 7T-0510 [2] CHỚP  
102 8T-2224M [1] ĐẦU BU LÔNG (M8X1.25X85-MM)  
103 291-9451 [3] PINION-HÀNH TINH  
104 238-4709 [2] Ổ ĐỠ TRỤC  
105 238-4710 [1] BÁNH RĂNG-BÊN TRONG  
106 238-4711 [1] VÒNG BI  
107 238-4714 [1] TÂM VÒNG  
108 238-4713 [1] GIỮ VÒNG  
109 238-4715 [1] MÁY GIẶT ĐẶC BIỆT  
110 132-4295 [1] LỒNG  
111 303-4154 [1] TRỤC TRUYỀN ĐỘNG  
112 375-4476 [1] TÀU HÀNH TINH  
113 245-9448 [1] CHE PHỦ  
114 240-4131 [2] LOẠI MÔI PHỦ  
115 245-9449 [1] BÁNH RĂNG  
116 238-4726 [1] TẤM CHẮN LỬA  
117 238-4723 [1] VẢI TẤM LIỀN  
118 121-8116 [2] VÒNG KÍN  
119 8U-6065 [2] ĐĨA  
120 233-8732 [1] BÁNH RĂNG  
121 436-4601 [7] CHỚP  
       
      CÁC BỘ PHẬN ĐƯỢC HIỂN THỊ TRONG HÌNH ẢNH KHÔNG CÓ SỐ THAM CHIẾU KHÔNG ĐƯỢC BẢO DƯỠNG RIÊNG
  B   SỬ DỤNG THEO YÊU CẦU
  C   THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC
  Tôi   PHẦN METRIC

2384676 238-4676 Cảm biến tốc độ cho máy đào Chiếc máy đào bộ phận điện M325D L MH M325D MH 0

 

 

 

  • Chúng tôi có thể cung cấp các phụ tùng thay thế sau

 

1. Các bộ phận thủy lực: bơm thủy lực, van chính, xi lanh thủy lực, truyền động cuối, động cơ di chuyển, máy móc quay, động cơ quay, v.v.

 

2 Bộ phận động cơ: cụm động cơ, piston, vòng piston, khối xi lanh, đầu xi lanh, trục khuỷu, bộ tăng áp, bơm phun nhiên liệu, mô tơ khởi động và máy phát điện, v.v.

 

3 Bộ phận gầm xe: Con lăn xích, Con lăn dẫn hướng, Liên kết xích, Đế xích, Bánh xích, Bánh dẫn hướng và Đệm xích, v.v.

 

4 Bộ phận cabin: cabin điều khiển, hệ thống dây điện, màn hình, bộ điều khiển, ghế ngồi, cửa, v.v.

 

5 Bộ phận làm mát: Bộ tản nhiệt, máy điều hòa, máy nén, bộ làm mát sau, v.v.

 

6 Các bộ phận khác: Bộ dụng cụ bảo dưỡng, vòng xoay, nắp động cơ, khớp xoay, bình nhiên liệu, bộ lọc, cần trục, tay đòn, gầu, v.v.

 

 

 

  • Đóng hàng và gửi hàng

 

Chi tiết đóng gói :

 

bao bì bên trong: màng nhựa để gói

 

Bao bì bên ngoài: gỗ

 

Đang chuyển hàng :

 

trong vòng 3 ngày sau khi nhận được thanh toán, bằng đường hàng không hoặc bằng chuyển phát nhanh hoặc bằng đường biển trên cơ sở

số lượng và tình huống khẩn cấp.

 

1. Bằng chuyển phát nhanh: DHL, UPS, FEDEX, TNT là những công ty chuyển phát nhanh chính mà chúng tôi hợp tác,

 

2. Bằng đường hàng không: Giao hàng từ cảng hàng không Quảng Châu đến cảng hàng không thành phố đích của khách hàng.

 

3. Đường biển: Giao hàng từ cảng Hoàng Phố.

 

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Anto Machinery Parts Co.,Ltd.

Người liên hệ: Mr. Paul

Tel: 0086-15920526889

Fax: +86-20-89855265

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)